Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

buzz+in

  • 1 buzz

    /bʌs/ * danh từ - tiếng vo vo (sâu bọ); tiếng vù vù (máy bay); tiếng rì rầm; tiêng ồn ào - (từ lóng) tin đồn - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cưa tròn * động từ - kêu vo vo; kêu vù vù; rì rầm - lan truyền (tin đồn) - bay sát máy bay khác (máy bay) =the fighter buzzed the airliner+ chiếc máy bay bay chiến đấu bay sát chiếc máy bay hành khách - tranh nhau nói ồn ào - ném mạnh, liệng mạnh (hòn đá) !to buzz about - bay vo ve xung quanh (như con nhặng) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) !to buzz away (off) - (từ lóng) đi mất, đi khỏi; chuồn, trốn mất * ngoại động từ - uống cạn, uống hết sạch (chai rượu)

    English-Vietnamese dictionary > buzz

  • 2 buzz-bomb

    /'bʌzbɔm/ * danh từ - (quân sự) phi pháo

    English-Vietnamese dictionary > buzz-bomb

  • 3 das Summen

    - {buzz} tiếng vo vo, tiếng vù vù, tiếng rì rầm, tiêng ồn ào, tin đồn, cưa tròn - {croon} tiếng hát ngâm nga nho nhỏ, tiếng ngâm nga, lời than vãn, lời khóc than - {drone} ong mật đực, kẻ lười biếng, kẻ ăn không ngồi rồi, tiếng o o, tiếng vo ve, bài nói đều đều, người nói giọng đều đều, kèn túi, tiếng ò è, máy bay không người lái = das Summen (in den Ohren) {tingle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Summen

  • 4 das Geflüster

    - {buzz} tiếng vo vo, tiếng vù vù, tiếng rì rầm, tiêng ồn ào, tin đồn, cưa tròn - {whisper} tiếng nói thầm, tiếng xì xào, tiếng vi vu xào xạc, tin đồn kín, tiếng đồn kín, lời xì xào bàn tán nhỏ to, lời nhận xét rỉ tai, lời gợi ý bí mật - {whispering} tiếng thì thầm, tiếng xào xạc, tiếng đồn bậy, lời xì xào bậy bạ = das hörbare Geflüster {stage whisper}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Geflüster

  • 5 der Anruf

    - {buzz} tiếng vo vo, tiếng vù vù, tiếng rì rầm, tiêng ồn ào, tin đồn, cưa tròn - {call} tiếng kêu, tiếng la, tiếng gọi, tiếng chim kêu, tiếng bắt chước tiếng chim, kèn lệnh, trống lệnh, còi hiệu, lời kêu gọi, sự mời, sự triệu tập, sự gọi dây nói, sự nói chuyện bằng dây nói - sự thăm, sự ghé thăm, sự đỗ lại, sự ghé lại, sự đòi hỏi, sự yêu cầu, sự cần thiết, dịp, sự gọi vốn, sự gọi cổ phần, sự vỗ tay mời ra một lần nữa - {ring} cái nhẫn, cái đai, vòng tròn, vũ đài, môn quyền anh, nơi biểu diễn, vòng người vây quanh, vòng cây bao quanh, quầng, nhóm, bọn, ổ, nghiệp đoàn, cacten, nhóm chính trị, phe phái, bọn đánh cá ngựa chuyên nghiệp - vòng, vòng đai, vòng gỗ hằng năm, bộ chuông, chùm chuông, tiếng chuông, sự rung chuông, tiếng chuông điện thoại, tiếng rung, tiếng rung ngân, tiếng leng keng, vẻ = der Anruf (Militär) {challenge}+ = einen Anruf entgegennehmen {to answer the phone}+ = Vielen Dank für Ihren Anruf! {Thanks for calling!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Anruf

  • 6 murmeln

    - {to babble} bập bẹ, bi bô, nói nhiều, nói lảm nhảm, bép xép, rì rào, róc rách, tiết lộ - {to bubble} nổi bong bóng, nổi bọt, sôi sùng sục, nổi tăm, đánh lừa, lừa bịp - {to buzz} kêu vo vo, kêu vù vù, rì rầm, lan truyền, bay sát máy bay khác, tranh nhau nói ồn ào, ném mạnh, liệng mạnh, uống cạn, uống hết sạch - {to mumble} nói lầm bầm, nhai trệu trạo - {to murmur} xì xào, thì thầm, nói thầm, lẩm bẩm, than phiền, kêu ca - {to mutter} nói khẽ, nói lẩm bẩm, cằn nhằn, càu nhàu - {to purl} chảy cuồn cuộn, viền bằng dây kim tuyến, viền rua, đan móc, té nhào, đổ lật, lộn tùng phèo, làm té nhào, làm lộn tùng phèo - {to ripple} gợn sóng lăn tăn, làm cho gợn sóng lăn tăn, làm cho rì rào khẽ lay động, chải bằng máy chải

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > murmeln

  • 7 flüstern

    - {to breathe} hít, thở, thốt ra, nói lộ ra, thở ra, truyền thổi vào, biểu lộ, toát ra, tỏ ra, để cho thở, để cho lấy hơi, làm hết hơi, làm mệt đứt hơi, hô hấp, sống, hình như còn sống, thổi nhẹ - nói nhỏ, nói thì thào, nói lên - {to buzz} kêu vo vo, kêu vù vù, rì rầm, lan truyền, bay sát máy bay khác, tranh nhau nói ồn ào, ném mạnh, liệng mạnh, uống cạn, uống hết sạch - {to whisper} nói thầm, xì xào, xào xạc, xì xào bàn tán, bí mật phao lên

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > flüstern

  • 8 aufgeregt herumlaufen

    - {to buzz about}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufgeregt herumlaufen

  • 9 brummen

    - {to boom} nổ đùng đùng, nói oang oang, kêu vo vo, kêu vo ve, quảng cáo rùm beng, tăng vọt, phất, thình lình trở nên nổi tiếng - {to buzz} kêu vù vù, rì rầm, lan truyền, bay sát máy bay khác, tranh nhau nói ồn ào, ném mạnh, liệng mạnh, uống cạn, uống hết sạch - {to drone} kêu o o, kêu ò è, nói giọng đều đều, + away) làm biếng, ăn không ngồi rồi - {to drum} đánh trống, gõ gõ, đập đập, gõ liên hồi, đập liên hồi, giậm thình thịch, đánh trống gọi, đánh trống triệu tập, đánh trống tập trung, đánh trống khua chuông, làm quảng cáo rùm beng - đập cánh vo vo, đập cánh vù vù, đánh trên trống, đánh trên đàn pianô, nói lai nhai, nói đi nói lại như gõ trống vào tai, làm quảng cáo rùm beng để lôi kéo khách hàng - {to growl} gầm, gầm gừ, rền, càu nhàu, lẩm bẩm, làu bàu - {to grunt} ủn ỉn, cằn nhằn - {to hum} kêu rền, ấm ứ, ầm ừ, ấp úng, nói lúng búng, ngậm miệng ngân nga, hoạt động mạnh, khó ngửi, thối - {to mutter} nói khẽ, nói thầm, nói lẩm bẩm - {to sing (sang,sung) hát, ca hát, ca ngợi, hót, reo, thồi vù vù, ù

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > brummen

  • 10 summen

    - {to boom} nổ đùng đùng, nói oang oang, kêu vo vo, kêu vo ve, quảng cáo rùm beng, tăng vọt, phất, thình lình trở nên nổi tiếng - {to buzz} kêu vù vù, rì rầm, lan truyền, bay sát máy bay khác, tranh nhau nói ồn ào, ném mạnh, liệng mạnh, uống cạn, uống hết sạch - {to croon} hát ngâm nga nho nhỏ, ngâm nga, hát những bài hát tình cảm êm nhẹ - {to drone} kêu o o, kêu ò è, nói giọng đều đều, + away) làm biếng, ăn không ngồi rồi - {to drum} đánh trống, gõ gõ, đập đập, gõ liên hồi, đập liên hồi, giậm thình thịch, đánh trống gọi, đánh trống triệu tập, đánh trống tập trung, đánh trống khua chuông, làm quảng cáo rùm beng - đập cánh vo vo, đập cánh vù vù, đánh trên trống, đánh trên đàn pianô, nói lai nhai, nói đi nói lại như gõ trống vào tai, làm quảng cáo rùm beng để lôi kéo khách hàng - {to fizzle} xèo xèo, xì xì - {to hum} kêu rền, ấm ứ, ầm ừ, ấp úng, nói lúng búng, ngậm miệng ngân nga, hoạt động mạnh, khó ngửi, thối - {to tingle} có cảm giác ngứa ran, ngứa như có kiến bò, ù lên, bị kích động, bị kích thích, náo nức, rộn lên - {to zoom} bay vọt lên = summen (Bienen) {to sing (sang,sung)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > summen

  • 11 dröhnen

    - {to boom} nổ đùng đùng, nói oang oang, kêu vo vo, kêu vo ve, quảng cáo rùm beng, tăng vọt, phất, thình lình trở nên nổi tiếng - {to buzz} kêu vù vù, rì rầm, lan truyền, bay sát máy bay khác, tranh nhau nói ồn ào, ném mạnh, liệng mạnh, uống cạn, uống hết sạch - {to drone} kêu o o, kêu ò è, nói giọng đều đều, + away) làm biếng, ăn không ngồi rồi - {to drum} đánh trống, gõ gõ, đập đập, gõ liên hồi, đập liên hồi, giậm thình thịch, đánh trống gọi, đánh trống triệu tập, đánh trống tập trung, đánh trống khua chuông, làm quảng cáo rùm beng - đập cánh vo vo, đập cánh vù vù, đánh trên trống, đánh trên đàn pianô, nói lai nhai, nói đi nói lại như gõ trống vào tai, làm quảng cáo rùm beng để lôi kéo khách hàng - {to peal} rung, ngân, vang, đánh từng hồi - {to resound} vang dội, dội lại, vang lên, nêu lên rầm rộ - {to thud} ngã uỵch - {to twang} bật, búng, nói giọng mũi, đọc giọng mũi = dröhnen [von] {to roar [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > dröhnen

  • 12 das Brummen

    - {boom} sào căng buồm, hàng rào gỗ nổi, cần, xà dọc, tiếng nổ đùng đùng, tiếng gầm, tiếng oang oang, tiếng kêu vo vo, sự tăng vọt, sự phất trong, sự nổi tiếng thình lình - {buzz} tiếng vo vo, tiếng vù vù, tiếng rì rầm, tiêng ồn ào, tin đồn, cưa tròn - {growl} tiếng gầm gừ, tiếng càu nhàu, tiếng lẩm bẩm, tiếng làu bàu - {hum} humbug, tiếng vo ve, tiếng o o, tiếng kêu rền, tiếng ầm ừ, lời nói ậm à ậm ừ, lời nói ấp úng, mùi khó ngửi, mùi thối

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Brummen

  • 13 surren

    - {to buzz} kêu vo vo, kêu vù vù, rì rầm, lan truyền, bay sát máy bay khác, tranh nhau nói ồn ào, ném mạnh, liệng mạnh, uống cạn, uống hết sạch - {to whirr} - {to zip} rít, vèo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > surren

  • 14 den Telefonhörer auflegen

    - {to buzz off}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > den Telefonhörer auflegen

  • 15 jemanden grüßen

    - {to bow to someone} = jemanden tadeln {to find fault with someone; to take someone to task}+ = jemanden stören {to interfere with someone}+ = jemanden lieben {to care for someone}+ = jemanden fahren {to tool}+ = jemanden meiden {to fight shy of someone}+ = jemanden bitten {to put on hold}+ = jemanden warnen {to tip someone off}+ = jemanden messen {to take someone's measurements}+ = jemanden ärgern {to antagonize}+ = jemanden reizen {to put someone's back up}+ = jemanden würgen {to throttle someone}+ = jemanden stoppen {to put the kybosh on someone}+ = jemanden foltern {to put someone on the rack}+ = jemanden hindern {to get in someone's road}+ = jemanden stützen {to be at the back of someone}+ = jemanden belügen {to do someone in the eye}+ = jemanden abholen {to come for someone}+ = jemanden anrufen {to give someone a buzz; to give someone a ring; to ring someone up}+ = jemanden fesseln {to manacle}+ = jemanden strafen {to give someone beans}+ = jemanden prügeln {to give someone beans; to give someone socks}+ = jemanden kränken {to hurt someone's feelings}+ = jemanden ablösen {to supersede; to take turns with someone}+ = jemanden abrufen [von] {to call someone away [from]}+ = auf jemanden bauen {to rely on someone}+ = um jemanden werben {to court someone}+ = für jemanden bürgen {to stand bail for someone}+ = für jemanden sorgen {to provide for someone}+ = in jemanden dringen {to urge someone}+ = an jemanden glauben {to have confidence in someone}+ = mit jemanden brechen {to split with someone}+ = etwas würgt jemanden {something chokes someone}+ = sich jemanden kaufen {to put someone on the mat}+ = jemanden rufen lassen {to send for someone}+ = über jemanden lästern {to run someone down}+ = jemanden überall loben {to sing one's praises}+ = jemanden nervös machen {to get on someone's nerves; to set someone's teeth on edge}+ = jemanden warten lassen {to keep a person waiting; to keep someone waiting; to make someone wait}+ = hinter jemanden stehen {to be at the back of someone}+ = jemanden etwas anhaben {to have a fling at someone}+ = jemanden sitzen lassen {to blow (blew,blown); to let someone down}+ = auf jemanden böse sein {to be angry with someone}+ = jemanden fertig machen {to finish}+ = jemanden milder stimmen {to mellow someone}+ = jemanden mundtot machen {to silence someone}+ = jemanden an sich drücken {to give someone a hug}+ = jemanden seltsam anmuten {to strike someone as odd}+ = jemanden finster ansehen {to look black at someone}+ = jemanden zu etwas bewegen {to make someone do something}+ = jemanden zum besten haben {to make a sport of someone}+ = auf jemanden fixiert sein {to have a fixation on someone}+ = streng gegen jemanden sein {to be down on someone}+ = jemanden hinter sich lassen {to outpace someone}+ = jemanden nicht leiden können {to have a down on someone}+ = jemanden nicht gelten lassen {to ride over someone}+ = schlecht über jemanden reden {to paint somebody's name black}+ = scharf vorgehen gegen jemanden {to clamp down on someone}+ = sich über jemanden lustig machen {to poke fun at someone; to take the mickey out of someone}+ = jemanden drängt es, etwas zu tun {someone feels compelled to do something}+ = sich mit jemanden in etwas teilen {to go shares with someone in something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > jemanden grüßen

  • 16 fliegen

    (flog,geflogen) - {to aviate} bay, đi, lái máy bay, lái khí cầu - {to dart} ném mạnh, bắn, phóng ra, lao, lao tới - {to flirt} búng mạnh, rung mạnh, phẩy mạnh, vẫy mạnh, nội động từ, rung rung, giật giật, tán tỉnh, ve vãn, vờ tán tỉnh, vờ ve vãn, đùa, đùa bỡn, đùa cợt - {to sail} chạy bằng buồm, chạy bằng máy, đi thuyền buồm, đi tàu, nhổ neo, xuống tàu, bay lượn, liêng, đi lướt qua, trôi qua, đi một cách oai vệ nói về đàn bà...), đi trên, chạy trên, điều khiển - lái - {to scud} chạy thẳng, bay thẳng, lướt, chạy theo chiều gió - {to wing} lắp lông vào, thêm cánh, chắp cánh, làm cho nhanh hn, bay qua, bắn ra, bắn trúng cánh, bắn trúng cánh tay, làm thêm chái, bố phòng ở cánh bên = fliegen (flog,geflogen) [über] {to fly (flew,flown)+ = allein fliegen {to solo}+ = nahe fliegen neben {to buzz}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fliegen

  • 17 anrufen

    - {to appeal} - {to buzz} kêu vo vo, kêu vù vù, rì rầm, lan truyền, bay sát máy bay khác, tranh nhau nói ồn ào, ném mạnh, liệng mạnh, uống cạn, uống hết sạch - {to challenge} hô "đứng lại", thách, thách thức, không thừa nhận, đòi hỏi, yêu cầu - {to halloo} hú, hú! xuỵt, xuỵt, xuỵt gọi - {to phone} gọi dây nói, nói chuyện bằng dây nói - {to shout} la hét, hò hét, reo hò, quát tháo, thét, khao, thết - {to telephone} gọi điện, nói chuyện bằng điện thoại = anrufen (Schiff) {to hail; to speak (spoke,spoken)+ = anrufen (rief an,angerufen) {to call}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anrufen

См. также в других словарях:

  • Buzz! — is a series of video games originated by Sleepydog Ltd., [cite web last = first = authorlink = coauthors = title = Buzz is the business work = publisher = icNorthWales date = 2008 10 25 url = http://icnorthwales.icnetwork.co.uk/news/regionalnews/t… …   Wikipedia

  • Buzz — Saltar a navegación, búsqueda Buzz Nombre público Buzz Eslogan Intenso. Real. Sin límites. Tipo DVB C Programación Local Propietario Teuve País …   Wikipedia Español

  • Buzz! — Saltar a navegación, búsqueda Buzz! Desarrolladora(s) Relentless Software Distribuidora(s) Sony Computer Entertainment Europe Fecha(s) de lanzamiento Octubre …   Wikipedia Español

  • Buzz! — Entwickler Sony Computer Entertai …   Deutsch Wikipedia

  • Buzz — steht für: Buzz (Fluggesellschaft), eine ehemalige britische Fluggesellschaft Buzz!, eine PlayStation Spiel Reihe eine Spielfigur aus dem Trickfilm Toy Story den ursprünglichen Namen der Zeitschrift De:Bug Buzz ist der Vorname von: Buzz Aldrin (* …   Deutsch Wikipedia

  • BUZZ — (engl. für Begeisterung, Gerücht) bezeichnet: im englischen Sprachgebrauch umgangssprachlich Virales Marketing ein kostenlosen PC Musikprogrammes, siehe Jeskola Buzz eine inzwischen nicht mehr bestehenden Fluggesellschaft, siehe buzz… …   Deutsch Wikipedia

  • Buzz — Buzz, n. 1. A continuous, humming noise, as of bees; a confused murmur, as of general conversation in low tones, or of a general expression of surprise or approbation. The constant buzz of a fly. Macaulay. [1913 Webster] I found the whole room in …   The Collaborative International Dictionary of English

  • buzz — Ⅰ. buzz UK US /bʌz/ verb [I or T] ► to press a buzzer in order to get someone s attention: »I buzzed his office but there was no answer. »If I need to talk to you, I ll buzz. Ⅱ. buzz UK US /bʌz/ noun ► [S] MARKETING interested or excited talk… …   Financial and business terms

  • buzz — [buz] vi. [echoic] 1. to make a sound like that of a prolonged z; hum like a bee 2. to talk excitedly or incessantly, esp. in low tones 3. to gossip 4. to move with a buzzing sound 5. to be filled with noisy activity or talk vt …   English World dictionary

  • Buzz (DC) — Buzz is a long running dance party in Washington, DC. It was started by Scott Henry and Lieven DeGeyndt at the East Side Club and then later at the now demolished Nation (nightclub). At it s peak it was one of the largest dance parties on the… …   Wikipedia

  • Buzz — (с англ.  жужжание, звук телефонного звонка): Google Buzz  инструмент социальной сети, разработанный компанией Google и интегрированный в Gmail. Yahoo! Buzz Love Buzz  первый сингл культовой американской гранж группы Nirvana.… …   Википедия

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»