Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

buttress

  • 1 buttress

    /'bʌtris/ * danh từ - (kiến trúc) trụ ốp tường, trụ tường - núi ngang, hoành sơn - (nghĩa bóng) chỗ tựa; sự ủng hộ * ngoại động từ - chống đỡ, làm cho vững chắc thêm !to buttress up by argument - làm cho vững chắc thêm lý lẽ

    English-Vietnamese dictionary > buttress

  • 2 der Stützpfeiler

    - {buttress} trụ ốp tường, trụ tường, núi ngang, hoành sơn, chỗ tựa, sự ủng hộ = der Stützpfeiler (Bauwesen) {abutment}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Stützpfeiler

  • 3 der Strebepfeiler

    - {abutment} giới hạn, biên giới, chỗ tiếp giáp, tường chống, trụ chống, trụ đá - {buttress} trụ ốp tường, trụ tường, núi ngang, hoành sơn, chỗ tựa, sự ủng hộ = der Strebepfeiler (Architektur) {flying buttress}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Strebepfeiler

  • 4 die Stütze

    - {brace} vật nối, trụ chống, thanh giằng, đôi, dây đeo quần, dây brơten, dây căng trống, cái khoan quay tay, cái vặn ốc quay tay brace and bit), dấu ngoặc ôm, dây lèo - {buttress} trụ ốp tường, trụ tường, núi ngang, hoành sơn, chỗ tựa, sự ủng hộ - {factotum} người quản gia, người làm mọi thứ việc - {foothold} chỗ để chân, chỗ đứng, địa vị chắc chắn, vị trí chắc chắn - {hold} khoang, sự cầm, sự nắm giữ, sự nắm chặt, sự nắm được, sự hiểu thấu, ảnh hưởng, vật để nắm lấy, vật đỡ, chỗ dựa, đồn ải, thành luỹ, pháo đài, sự giam cầm, nhà lao, nhà tù - {jack} quả mít, cây mít, gỗ mít, lá cờ chỉ quốc tịch), áo chẽn không tay, bình bằng da black jack), Giắc, người con trai, gã Jack), jack_tar, nhân viên, thợ, người đi làm thuê làm mướn - người làm những công việc linh tinh Jack), quân J, tiến, lính quân cảnh, cá chó nhỏ, cái kích cattiage jack), cái palăng, tay đòn, đòn bẩy, giá, bệ đỡ, cái đế rút giày ống boot jack) - máy để quay xiên nướng thịt, đuốc, đèn jack light) - {keystone} đá đỉnh vòm, nguyên tắc cơ bản, yếu tố chủ chốt, yếu tố quyết định - {lodgement} sự ở trọ, sự tạm trú, sự cho ở trọ, sự cho tạm trú, sự gửi tiền, số tiền gửi, sự đệ đơn, công sự giữ tạm, vị trí vững chắc, cặn, vật lắng xuống đáy - {pad} đường cái, ngựa dễ cưỡi pad nag), cái đệm, cái lót, yên ngựa có đệm, tập giấy thấm, tập giấy, lõi hộp mực đóng dấu, cái đệm ống chân, gan bàn chân, bàn chân, giỏ, ổ ăn chơi, tiệm hút - {pillar} cột, trụ, cột trụ, rường cột, cột than - {prop} của proposition, mệnh đề, của propeller,, của property, đồ dùng sân khấu, cái chống, nạng chống, người chống đỡ, người đứng mũi chịu sào, cẳng chân - {reliance} sự tin cậy, sự tín nhiệm, nơi nương tựa - {shore} bờ, bờ biển, phần đất giữa hai nước triều - {staff} gậy, ba toong, gậy quyền, cán, chỗ nương tựa, cọc tiêu, mia thăng bằng, dụng cụ mổ bóng đái, hiệu lệnh đường thông, bộ tham mưu, ban, bộ, toàn thể cán bộ nhân viên giúp việc, biên chế - bộ phận, khuông nhạc stave) - {stanchion} chống bằng cột, buộc vào cọc - {stay} dây néo, sự trở lại, sự lưu lại, sự đình lại, sự hoãn lại, sự ngăn cản, sự trở ngại, sự chịu đựng, khả năng chịu đựng, sự bền bỉ, sự dẻo dai, cái chống đỡ, corset - {strut} dáng đi khệnh khạng, thanh chống - {subsidiary} người phụ, vật phụ, người bổ sung, vật bổ sung, công ty lép vốn - {support} người ủng hộ, người nhờ cậy, nguồn sinh sống, vật chống, cột chống - {supporter} vật chống đỡ, hình con vật đứng = die Stütze (Technik) {console; rest}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Stütze

  • 5 stärken

    - {to brace} móc, chằng, nối cho vững, làm chắc thêm, chống bằng trụ chống, đóng thanh giằng, căng, kết đôi, cặp đôi, đặt trong dấu ngoặc ôm, quay hướng bằng dây lèo, gắng, dốc, làm mạnh thêm - làm cường tráng - {to buttress} chống đỡ, làm cho vững chắc thêm - {to consolidate} làm chắc, củng cố, hợp nhất, thống nhất, trở nên chắc chắn, trở nên vững chắc - {to invigorate} làm cho cường tráng, tiếp sinh lực cho, làm thêm hăng hái - {to nerve} truyền sức mạnh, truyền can đảm, truyền nhuệ khí - {to nourish} nuôi, nuôi nấng, nuôi dưỡng, ôm, ấp ủ - {to strengthen} làm cho mạnh, làm cho vững, làm cho kiên cố, trở nên mạnh - {to support} chống, đỡ, khuyến khích, chịu đựng, dung thứ, cấp dưỡng, ủng hộ, chứng minh, xác minh, đóng giỏi = stärken (Stoff) {to stiffen}+ = stärken (Wäsche) {to starch}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > stärken

  • 6 untermauern

    - {to buttress} chống đỡ, làm cho vững chắc thêm - {to substantiate} chứng minh - {to support} chống, đỡ, truyền sức mạnh, khuyến khích, chịu đựng, dung thứ, nuôi nấng, cấp dưỡng, ủng hộ, xác minh, đóng giỏi - {to underpin} trụ, chống bằng trụ, làm nền, làm cốt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > untermauern

  • 7 stützen

    - {to bear (bore,borne) mang, cầm, vác, đội, đeo, ôm, chịu, chịu đựng, sinh, sinh sản, sinh lợi, chống đỡ, đỡ, có hiệu lực, ăn thua, rẽ, quay, hướng về, ở vào, đầu cơ giá hạ, làm cho sụt giá - {to buttress} làm cho vững chắc thêm - {to found} nấu chảy, đúc, thành lập, sáng lập, xây dựng, đặt nền móng, căn xứ vào, dựa trên - {to maintain} giữ, duy trì, bảo vệ, bảo quản, giữ vững, không rời bỏ, xác nhận rằng, nuôi, cưu mang - {to quoin} chèn, chêm - {to rest} nghỉ, nghỉ ngơi, ngủ, yên nghỉ, chết, ngừng lại, tựa trên, đặt trên, chống vào &), ỷ vào, dựa vào, tin vào, ngưng lại, đọng lại, nhìn đăm đăm vào, mải nhìn, cho nghỉ ngơi, đặt lên, chống - dựa trên cơ sở, đặt trên cơ sở, căn cứ vào, còn, vẫn còn, vẫn cứ, cứ, tuỳ thuộc vào, tuỳ ở - {to retain} cầm lại, ghi nhớ, thuê, vẫn giữ, vẫn có, vẫn duy trì, vân dùng, không bỏ, không thừa nhận - {to shorten} thu ngắn lại, thu hẹp vào, mặc quần soóc, cho mỡ, ngắn lại - {to stabilize} làm cho vững vàng, làm ổn định, lắp bộ phận thăng bằng vào - {to stay} néo bằng dây, lái theo hướng gió, chặn, ngăn chặn, đình lại, hoãn lại, ở lại, lưu lại, lời mệnh lệnh) ngừng lại, dừng lại, dẻo dai - {to support} truyền sức mạnh, khuyến khích, dung thứ, nuôi nấng, cấp dưỡng, ủng hộ, chứng minh, xác minh, đóng giỏi - {to sustain} giữ vững được, chống cự, nhận, chấp nhận, xác nhận, hiện, kéo dài - {to truss} buộc, bó lại, trói gô lại, đỡ bằng giàn, chụp, vồ, quắp - {to underpin} trụ, chống bằng trụ, làm nền, làm cốt - {to uphold (upheld,upheld) nâng lên, ngước lên, giưng cao, tán thành, giữ gìn, giữ vững tinh thần = stützen [auf] {to base [on]}+ = stützen (Mauer) {to underset}+ = stützen (Pflanze) {to stick (stuck,stuck)+ = stützen [gegen,auf] {to lean (leant,leant) [against,upon]}+ = sich stützen [auf] {to found [on,upon]; to ground [on]; to recline [upon]; to rely [on,upon]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > stützen

См. также в других словарях:

  • buttress — n Buttress, pier, abutment are architectural terms for auxiliary structures designed to serve as a prop, shore, or support for a wall (as of a building). A buttress is a structure (as of masonry) projecting from and supporting a wall and often… …   New Dictionary of Synonyms

  • Buttress — But tress, n. [OE. butrasse, boterace, fr. F. bouter to push; cf. OF. bouteret (nom. sing. and acc. pl. bouterez) buttress. See {Butt} an end, and cf. {Butteris}.] 1. (Arch.) A projecting mass of masonry, used for resisting the thrust of an arch …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Buttress — • A pilaster, pier, or body of masonry projecting beyond the main face of the wall and intended to strengthen the wall at particular points Catholic Encyclopedia. Kevin Knight. 2006. Buttress     Buttress …   Catholic encyclopedia

  • buttress — [bu′tris] n. [ME boteras < OFr bouterez, pl. of bouteret, flying buttress < buter: see BUTT2] 1. a projecting structure, generally of brick or stone, built against a wall to support or reinforce it 2. anything like a buttress; support or… …   English World dictionary

  • Buttress — But tress, v. t. [imp. & p. p. {Buttressed} (?); p. pr. & vb. n. {Buttressing}.] To support with a buttress; to prop; to brace firmly. [1913 Webster] To set it upright again, and to prop and buttress it up for duration. Burke. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • buttress — early 14c., from O.Fr. botrez flying buttress, lit. buttressed, pl. of boteret support, from bouter to thrust against, of Frankish origin (Cf. O.N. bauta to strike, beat ), from P.Gmc. *butan, from PIE root *bhau to strike (see BUTT (Cf …   Etymology dictionary

  • buttress — [n] brace, support abutment, column, mainstay, pier, prop, reinforcement, shore, stanchion, stay, strut, underpinning; concept 440 buttress [v] support, bolster back up, beef up*, brace, build up, bulwark, carry, jack up, jazz up*, prop,… …   New thesaurus

  • buttress — index bear (support), bulwark, corroborate, document, mainstay, maintain (sustain), reaffirm …   Law dictionary

  • buttress — ► NOUN 1) a projecting support built against a wall. 2) a projecting portion of a hill or mountain. ► VERB 1) support with buttresses. 2) support or strengthen. ORIGIN from Old French ars bouterez thrusting arch …   English terms dictionary

  • Buttress — This article is about an architectural structure. For the large tree root, see Buttress root. For slang, see buttocks. A buttress is an architectural structure built against (a counterfort) or projecting from a wall which serves to support or… …   Wikipedia

  • buttress — buttressless, adj. buttresslike, adj. /bu tris/, n. 1. any external prop or support built to steady a structure by opposing its outward thrusts, esp. a projecting support built into or against the outside of a masonry wall. 2. any prop or support …   Universalium

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»