Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

bush

  • 1 bush

    /buʃ/ * danh từ - bụi cây, bụi rậm - (the bush) rừng cây bụi - râu rậm, tóc râm - biển hàng rượu, quán rượu !to beat about the bush - (xem) beat !good wine needs no bush - (tục ngữ) hữu xạ tự nhiên hương !to take to the bush - trốn vào rừng đi ăn cướp * ngoại động từ - trồng bụi cây (trên một khoảng đất trống để ngăn ngừa sự săn trộm bằng lưới) - bừa (một mảnh ruộng) băng bừa có gài cành cây * danh từ - (kỹ thuật) ống lót, cái lót trục - (quân sự) ống phát hoả * ngoại động từ - đặt ống lót, đặt lót trục

    English-Vietnamese dictionary > bush

  • 2 bush-fighter

    /'buʃ,faitə/ * danh từ - người quen đánh nhau trong rừng - du kích

    English-Vietnamese dictionary > bush-fighter

  • 3 bush-fighting

    /'buʃ,faitiɳ/ * danh từ - chiến thuật đánh nhau trong rừng - chiến tranh du kích

    English-Vietnamese dictionary > bush-fighting

  • 4 bush-harrow

    /'buʃ,hærou/ * danh từ - bừa có gài cành cây * ngoại động từ - bừa bằng bừa có gài cành cây

    English-Vietnamese dictionary > bush-harrow

  • 5 bush-ranger

    /'buʃ,reindʤə/ * danh từ - (Uc) người bị truy nã trốn vào rừng làm nghề ăn cướp; lục lâm

    English-Vietnamese dictionary > bush-ranger

  • 6 bush-telegraph

    /'buʃ,teligrɑ:f/ * danh từ - sự truyền tin nhanh; sự loan tin đồn nhanh

    English-Vietnamese dictionary > bush-telegraph

  • 7 bush-whacker

    /'buʃ,wækə/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quân du kích (trong cuộc kháng chiến chống Anh giành độc lập) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người ở trong rừng rậm - dao găm (để đi rừng)

    English-Vietnamese dictionary > bush-whacker

  • 8 rose-bush

    /'rouzbuʃ/ * danh từ - cây hoa hồng; khóm hoa hồng

    English-Vietnamese dictionary > rose-bush

  • 9 bird

    /bə:d/ * danh từ - con chim - (thông tục) gã, thằng cha =a queer bird+ thằng cha kỳ dị - (từ lóng) cô gái !a bird in the bush - điều mình không biết; điều không chắc chắn có !birds of a feather - những người giống tính nết nhau, những người cùng một giuộc !birds of a feather flock together - (tục ngữ) ngưu tầm ngưu, mã tầm mã !a bird in the hand - vật mình có chắc trong tay; điều mình chắc chắn !a bird in the hand is worth two in the bush - (tục ngữ) không nên thả mồi bắt bóng !bird of ill omen - người mang tin xấu - người không may, người gặp vận rủi !bird of passage - chim di trú; (nghĩa bóng) người nay đây mai đó !bird of peace - chim hoà bình, bồ câu !to get the bird - bị huýt sáo, bị la ó - bị đuổi đi !to give someone the bird - huýt sáo ai, la ó ai - đuổi ai, tống cổ ai đi !to kill two birds with one stone - một công đôi việc !little bird - người báo tin vô danh !old bird - (xem) old

    English-Vietnamese dictionary > bird

  • 10 wine

    /wain/ * danh từ - rượu vang; rượu =to be in wine+ say rượu =to take wine with+ chạm cốc với - rượu thuốc =quinine wine+ rượu canh ki na - tiệc rượu sau bữa ăn (ở các trường đại học) - màu rượu vang, màu đỏ sẫm !good wine needs no bush - (xem) bush !new wine in old bottle - bình cũ rượu mới * động từ (thông tục) - uống rượu - đ i rượu (ai)

    English-Vietnamese dictionary > wine

  • 11 beat

    /bi:t/ * danh từ - sự đập; tiếng đập =the beat of a drum+ tiếng trống =heart beats+ trống ngực - khu vực đi tuần (của cảnh sát); sự đi tuần =to be on the beat+ đang đi tuần =to be off (out to) one's beat+ ngoài phạm vi đi tuần của mình; ngoài phạm vi giải quyết của mình - (thông tục) cái trội hơn hẳn, cái vượt hơn hẳn =I've never seen his beat+ tớ chưa thấy ai trôi hơn nó - (âm nhạc) nhịp, nhịp đánh (của người chỉ huy dàn nhạc) - (vật lý) phách - (săn bắn) khu vực săn đuổi, cuộc săn đuổi - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tin đăng đầu tiên (trước các báo cáo) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người thất nghiệp; người sống lang thang đầu đường xó chợ * (bất qui tắc) động từ beat; beaten, beat - đánh đập, nện, đấm =to beat black and blue+ đánh cho thâm tím mình mẩy =to beat at the door+ đập cửa =to beat one's breast+ tự đấm ngực - vỗ (cánh); gõ, đánh (nhịp) =to beat the wings+ vỗ cánh (chim) =to beat time+ (âm nhạc) gõ nhịp, đánh nhịp =his pulse began to beat quicker+ mạch của nó bắt đầu đập nhanh hơn - thắng, đánh bại, vượt =to beat somebody ever heard+ cái đó vượt xa tất cả những cái mà tôi từng được nghe thấy - đánh trống để ra lệnh, ra hiệu bệnh bằng trống =to beat a charge+ đánh trống ra lệnh tấn công =to beat a retreat+ đánh trống ra lệnh rút lui =to beat a parley+ đánh trống đề nghị thương lượng - (săn bắn) khua (bụi rậm... để lùa những con thú ra) =to beat the bushes+ khua bụi !to beat about - khua (bụi...), khuấy (nước...) (để lùa ra) - (hàng hải) đi vát !to beat down - đánh trống, hạ =to beat down prices+ đánh hạ giá; mặc cả được hạ giá - làm thất vọng, làm chán nản =he was thoroughly beaten down+ nó hoàn toàn thất vọng, nó chán nản rã rời !to beat in - đánh thủng; đánh vỡ !to beat out - đập bẹt ra, nện mỏng ra (kim loại...) - dập tắt (ngọn lửa...) !to beat up - đánh (trứng, kem...) - đi khắp (một vùng...) - truy lùng, theo dõi (ai...) - (quân sự) bắt, mộ (lính) =to beat up recruits+ mộ lính - (hàng hải) đi vát, chạy giạt vào bờ - khua (bụi...), khuấy (nước...) (để lùa ra) !to beat about the bush - nói quanh !to beat it - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chạy trốn cho nhanh =beat it!+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cút đi!, cút ngay!, xéo ngay! !to beat one's brains - (xem) brain !to beat somebody hollow (all to prices, to nothing, to ribbands, to smithereens to stricks) - hoàn toàn đánh bại ai; đánh ai tơi bời !to beat up the quarters of somebody - (xem) quarter

    English-Vietnamese dictionary > beat

См. также в других словарях:

  • Bush — ist der Name mehrerer Orte in den Vereinigten Staaten: Bush (Alabama) Bush (Illinois) Bush (Kalifornien) Bush (Kentucky) Bush (Louisiana) Bush (Maryland) Bush (Mississippi) Bush City (Kansas) Bush Corner (New York) Bush Hill Woods (Virginia) Bush …   Deutsch Wikipedia

  • Bush — (b[.u]sh), n. [OE. bosch, busch, buysch, bosk, busk; akin to D. bosch, OHG. busc, G. busch, Icel. b[=u]skr, b[=u]ski, Dan. busk, Sw. buske, and also to LL. boscus, buscus, Pr. bosc, It. bosco, Sp. & Pg. bosque, F. bois, OF. bos. Whether the LL.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Bush — Saltar a navegación, búsqueda El término Bush puede referirse a: George Walker Bush, presidente de los Estados Unidos, desde 2001 a 2009; George Herbert Walker Bush, presidente de los Estados Unidos desde 1989 a 1993; Prescott Bush, senador… …   Wikipedia Español

  • bush — [ buʃ ] n. m. • 1860; mot angl. « broussailles » ♦ Géogr. Association végétale des pays secs (Afrique orientale, Madagascar, Australie) formée de buissons serrés et d arbres isolés. ⊗ HOM. Bouche. ● bush, bushes nom masculin (anglais bush,… …   Encyclopédie Universelle

  • BUSH (G.) — BUSH GEORGE HERBERT WALKER (1924 ) Quarante et unième président des États Unis. George Herbert Walker Bush représente un croisement complexe du patriciat de l’Est, dont il est un des produits les plus achevés, et du monde des entrepreneurs du Sud …   Encyclopédie Universelle

  • Bush — Bush, v. t. [imp. & p. p. {Bushed} (b[.u]sht); p. pr. & vb. n. {Bushing}.] 1. To set bushes for; to support with bushes; as, to bush peas. [1913 Webster] 2. To use a bush harrow on (land), for covering seeds sown; to harrow with a bush; as, to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • bush|i|ly — bush|y «BUSH ee», adjective, bush|i|er, bush|i|est. 1. spreading out like a bush; growing thickly: »a bushy beard. 2. overgrown with bushes: »a bushy ravine …   Useful english dictionary

  • bush|y — «BUSH ee», adjective, bush|i|er, bush|i|est. 1. spreading out like a bush; growing thickly: »a bushy beard. 2. overgrown with bushes: »a bushy ravine …   Useful english dictionary

  • bush — bush1 [boosh] n. [ME < OE busc (in place names) < WGmc * busk ; ME busk, bosk < ML boscus < Frank busk, of same WGmc orig.] 1. a woody plant having many stems branching out low instead of one main stem or trunk; shrub 2. a thicket of… …   English World dictionary

  • Bush — Bush, George H. W. Bush, George H. W. * * * (as used in expressions) Bush, George (Herbert Walker) Bush, George W(alker) Bush, Vannevar …   Enciclopedia Universal

  • bush — [buʃ] n [Date: 1200 1300; : Old French; Origin: bos, bosc wood ] 1.) a plant with many thin branches growing up from the ground →↑tree, shrub ↑shrub ▪ a rose bush ▪ The child was hiding in the bushes. 2.) …   Dictionary of contemporary English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»