Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

burr+ii

  • 1 burr

    /bə:/ * danh từ - (như) bur * danh từ - quầng (mặt trăng...) - gờ sắc, gờ ráp (mảnh kim loại, tờ giấy) - đá mài, đá làm cối xay * danh từ - tiếng vù vù (bánh xe, máy...) - sự phát âm r trong cổ * động từ - phát âm r trong cổ - nói nghe khó (vì phát âm không rõ), nói không rõ

    English-Vietnamese dictionary > burr

  • 2 burr-drill

    /'bə:dril/ * danh từ - (y học) máy khoan răng

    English-Vietnamese dictionary > burr-drill

  • 3 der Schleifstein

    - {burr} bur, quầng, gờ sắc, gờ ráp, đá mài, đá làm cối xay, tiếng vù vù, sự phát âm r trong cổ - {grinder} cối xay máy nghiền, máy xát, máy xay, thợ mài, thợ xay, thợ xát, người kèm học thi, học sinh học gạo, răng hàm, răng, tiếng lục cục - {grindstone} bánh mài - {hone} đá mài dao cạo hone stone), đầu mài dao - {whetstone} vật kích thích tinh thần

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schleifstein

  • 4 die Klette

    - {barnacle} barnacle_goose, động vật chân tơ, người bám dai như đỉa, cái kẹp mũi ngựa, kính, mục kỉnh - {burr} bur, quầng, gờ sắc, gờ ráp, đá mài, đá làm cối xay, tiếng vù vù, sự phát âm r trong cổ - {hanger-on} kẻ bám đít, kẻ theo đốm ăn tàn - {sticker} người chọc, dao chọc, gai, ngạnh, người dán, nhãn có sẵn cồn dính, người khách ngồi dai, người hay đến ám, người bám như đĩa stickler), vấn đề khó giải quyết, vấn đề hắc búa = die Klette (Botanik) {bur; burdock}+ = wie eine Klette anhängen {to tag}+ = wie eine Klette an jemandem hängen {to stick to someone lika a limpet}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Klette

  • 5 der Rand

    - {board} tấm ván, bảng, giấy bồi, bìa cứng, cơm tháng, cơm trọ, tiền cơm tháng, bàn ăn, bàn, ban, uỷ ban, bộ, boong tàu, mạn thuyền, sân khấu, đường chạy vát - {boarder} người ăn cơm tháng, học sinh nội trú, khách đi tàu - {border} bờ, mép, vỉa, lề, biên giới, đường viền, vùng biên giới giữa Anh và Ê-cốt, biên giới của văn minh, luống chạy quanh vườn - {brim} miệng, vành - {confine} số nhiều) biên giới, ranh giới - {edge} lưỡi, cạnh sắc, tính sắc, gờ, cạnh, rìa, đỉnh, sống, knife-edge, tình trạng nguy khốn, lúc gay go, lúc lao đao - {fringe} tua, tóc cắt ngang trán, ven rìa, vân - {hem} tiếng e hèm, tiếng đằng hắng, tiếng hắng giọng - {lip} môi, miệng vết thương, miệng vết lở, cánh môi hình môi, cách đặt môi, sự hỗn xược, sự láo xược - {margin} số dư, số dự trữ, giới hạn - {periphery} chu vi, ngoại vi, ngoại biên - {rim} cạp, gọng, mặt nước, quầng, cái vòng, vật hình tròn - {side} mặt, bên, bề, triền núi, bìa rừng, sườn, lườn, phía, phần bên cạnh, phần phụ, khía cạnh, phe, phái - {skirt} vạt áo, váy, xiêm, khụng đàn bà, con gái, thị mẹt, cái hĩm, số nhiều) bờ - {verge} ven, bờ cỏ, thanh, cần, thân cột, rìa mái đầu hồi, gậy quyền = der Rand (Gewebe) {list}+ = der Rand (eines steilen Abhangs) {brink}+ = ohne Rand {borderless}+ = der rauhe Rand {burr}+ = der oberer Rand {top margin}+ = der genähte Rand {welt}+ = mit Rand versehen {to rim}+ = voll bis zum Rand {brim; brimful}+ = am Rand befindlich {marginal}+ = bis zum Rand füllen {to bumper}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Rand

  • 6 undeutlich

    - {faint} uể oải, lả, e thẹn, nhút nhát, yếu ớt, mờ nhạt, không rõ, chóng mặt, hay ngất, oi bức, ngột ngạt, kinh tởm, lợm giọng - {feeble} yếu, yếu đuối, kém, nhu nhược, lờ mờ, mỏng mảnh, dễ gãy - {hazy} - {inarticulate} không rõ ràng, không nói rõ ràng được, ú ớ, không nói được, câm, không nói ra, không có tài ăn nói, không có khớp, không có đốt - {indefinite} mập mờ, không dứt khoát, không giới hạn, không hạn định, bất định, vô số, rất nhiều - {indistinct} phảng phất - {nebulous} âm u, u ám, mờ đục, tinh vân, giống tinh vân - {obscure} tối, tối tăm, mờ, mờ mịt, không rõ nghĩa, tối nghĩa, không có tiếng tăm, ít người biết đến - {shady} có bóng râm, có bóng mát, trong bóng mát, bị che, ám muội, mờ ám, khả nhi - {unclear} không trong, đục, không sáng, không minh bạch, không phân minh - {vague} mơ hồ, lơ đãng = undeutlich (Foto) {blurred}+ = undeutlich (Schrift) {illegible}+ = undeutlich reden {to splutter}+ = undeutlich machen {to obscure}+ = undeutlich werden {to blur}+ = undeutlich sprechen {to burr; to clutter; to jabber; to lisp; to mumble; to slur; to sputter}+ = undeutlich schreiben {to slur}+ = undeutlich sichtbar werden {to loom}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > undeutlich

  • 7 entgraten

    - {to burr} phát âm r trong cổ, nói nghe khó, nói không rõ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > entgraten

  • 8 bur

    /bə:/ Cách viết khác: (burr)/bə:/ * danh từ - quả có gai; cụm hoa có lông dính (hay bám vào lông thú vật) - cây có quả có gai, cây có cụm hoa có lông dính - người bám dai như đỉa

    English-Vietnamese dictionary > bur

См. также в других словарях:

  • Burr — may refer to:;Things * Burr (fruit), a type of seed or fruit with short, stiff bristles or hooks * The Burr distribution, a continuous probability distribution * A burr (metal), a deformation of metal wherein a raised edge forms on a metal part… …   Wikipedia

  • Burr — ist der Familienname folgender Personen: Aaron Burr (1756–1836), amerikanischer Politiker und US Vizepräsident unter Thomas Jefferson Aaron Burr, Sr. (1716–1757), amerikanischer presbyterianischer Geistlicher Aaron Columbus Burr ( 1808–1882), US… …   Deutsch Wikipedia

  • Burr — (b[^u]r), n. [See {Bur}.] (Bot.) 1. A prickly seed vessel. See {Bur}, 1. [1913 Webster] 2. The thin edge or ridge left by a tool in cutting or shaping metal, as in turning, engraving, pressing, etc.; also, the rough neck left on a bullet in… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • burr — burr; burr·er; de·burr; cock·le·burr; …   English syllables

  • Burr — Burr, v. i. [imp. & p. p. {Burred}; p. pr. & vb. n. {Burring}.] To speak with burr; to make a hoarse or guttural murmur. Mrs. Browning. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • burr — noun count 1. ) bur or burr the part of some plants that is covered all over with PRICKLES (=small sharp parts) and contains the seed 2. ) a way of pronouncing English where the r sounds can be heard more strongly than in the standard way of… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • Burr — Burr, NE U.S. village in Nebraska Population (2000): 66 Housing Units (2000): 40 Land area (2000): 0.084109 sq. miles (0.217841 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 0.084109 sq. miles (0.217841 sq.… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • Burr, NE — U.S. village in Nebraska Population (2000): 66 Housing Units (2000): 40 Land area (2000): 0.084109 sq. miles (0.217841 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 0.084109 sq. miles (0.217841 sq. km) FIPS… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • burr — burr1 [bʉr] n. [var. of BUR1] 1. a rough edge or ridge left on metal or other material by cutting or drilling 2. a washer on the small end of a rivet 3. BUR1 (senses 1, 2, & 3) vt. 1 …   English World dictionary

  • Burr —   [bəː], Aaron, amerikanischer Politiker, * Newark (N. J.) 6. 2. 1756, ✝ Port Richmond (heute zu New York) 14. 9. 1836; Rechtsanwalt, war 1791 97 Bundessenator. Bei den Präsidentschaftswahlen 1800 unterlag er T. Jefferson in einer Stichwahl durch …   Universal-Lexikon

  • burr — [bə: US bə:r] n [Sense: 1,4; Date: 1600 1700; Origin: Probably from a Scandinavian language] [Sense: 2 3; Date: 1700 1800; Origin: Probably from the sound.] 1.) also bur the seed container of some plants, covered with sharp points that make it… …   Dictionary of contemporary English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»