Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

burn+up

  • 1 burn

    /bə:n/ * danh từ - (Ê-cốt) (thơ ca) dòng suối * danh từ - vết cháy, vết bỏng * (bất qui tắc) ngoại động từ burnt, burned - đốt, đốt cháy, thiêu, thắp, nung; làm bỏng =to burn coal in a stone+ đốt than trong lò =to burn a candle+ thắp cây nến =to burn clay for pottery+ nung đất sét làm đồ gốm =to burn one's fingers+ làm bỏng ngón tay - (nghĩa bóng) chịu hậu quả của sự khinh suất; chuốc lấy vạ vào thân vì dính vào công việc người =to be burnt to death+ bị thiêu chết - đóng dấu (tội nhân) bằng sắt nung - làm rám, làm sạm (da) =faces burns by the sun+ những bộ mặt rám nắng - làm cháy, làm khê (khi nấu ăn) - ăn mòn (xit) - sử dụng năng lượng nguyên tử (của urani...) * nội động từ - cháy, bỏng =dry wood burns easily+ củi khô dễ cháy =the mouth burns with chilli+ mồm bỏng ớt - (nghĩa bóng) rừng rực, bừng bừng =to burn with rage+ bừng bừng tức giận =to burn with impatience+ nóng lòng sốt ruột - gần tìm thấy, gần tìm ra (trong một số trò chơi của trẻ con) - dính chảo, cháy, khê (thức ăn) !to burn away - đốt sạch, thiêu huỷ, thiêu trụi - héo dần, mòn dần !to burn down - thiêu huỷ, thiêu trụi - tắt dần, lụi dần (lửa) =the fire is burning down+ ngọn lửa lụi dần !to burn into - ăn mòn (xit) - khắc sâu vào (trí nhớ...) !to burn low - lụi dần (lửa) !to burn out - đốt hết, đốt sạch - cháy hết =the candle burns out+ ngọn nến cháy hết =to be burned out of one's house+ nhà bị cháy trụi không có chỗ nương thân - đốt (nhà) để cho ai phải ra =to burn somebopdy out of his house+ đốt (nhà) để cho ai phải ra !to burn up - đốt sạch, cháy trụi - bốc cháy thành ngọn (lửa), cháy bùng lên - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm phát cáu, làm nổi giận; phát cáu, nổi giận - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) xỉ vả, mắng nhiếc, thậm tệ !to burn up the road - (xem) road !to burn one's boats - qua sông đốt thuyền; làm việc không tính đường thoái !to burn one's bridges - qua sông phá cầu; cắt hết mọi đường thoái !to burn the candles at both ends - làm việc hết sức; không biết giữ sức !to burn daylight - thắp đèn ban ngày, thắp đèn sớm quá (khi trời hãy còn sáng) !to burn the midnight oil - (xem) oil !to burn the water - đi xiên cá bằng đuốc !to burn the wind (earth)] - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chạy nhanh vùn vụt, chạy hết tốc độ !money burns a hole in one's pocket - tiền chẳng bao giờ giữ được lâu trong túi

    English-Vietnamese dictionary > burn

  • 2 burn

    v. Hlawv
    n. Chaw kub hnyiab

    English-Hmong dictionary > burn

  • 3 die Brandblase

    - {burn blister}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Brandblase

  • 4 die Brandsalbe

    - {burn ointment}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Brandsalbe

  • 5 verbrennen

    - {to burn (burnt,burnt) đốt, đốt cháy, thiêu, thắp, nung, làm bỏng, chịu hậu quả của sự khinh suất, chuốc lấy vạ vào thân vì dính vào công việc người, đóng dấu bằng sắt nung, làm rám - làm sạm, làm cháy, làm khê, ăn mòn, sử dụng năng lượng nguyên tử, cháy, bỏng, rừng rực, bừng bừng, gần tìm thấy, gần tìm ra, dính chảo, khê - {to cinder} rải than xỉ - {to cremate} hoả táng, đốt ra tro - {to deflagrate} làm cháy bùng, cháy bùng, bốc cháy - {to scald} đun gần sôi, tráng nước sôi scald out) - {to scorch} làm cháy sém, đốt sạch phá, phá sạch, tiêu thổ, làm đau lòng, xỉ vả làm đau lòng, đay nghiến làm đau lòng, nói mỉa làm đau lòng, bị cháy sém, mở hết tốc lực - {to tan} thuộc, đánh đòn đau, thuộc được, sạn lại, rám nắng = gänzlich verbrennen {to burn up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verbrennen

  • 6 die Nacht

    - {night} đêm, tối, cảnh tối tăm = bei Nacht {by night; during night}+ = über Nacht {overnight}+ = jede Nacht {nightly}+ = Gute Nacht {good night}+ = die Nacht über {overnight}+ = diese Nacht {tonight}+ = in der Nacht {at night}+ = die Nacht brach an {the night fell}+ = die Nacht durchmachen {to make a night of it}+ = die ganze Nacht durch {all night long}+ = die Nacht durchfeiern {to feast away the night}+ = die Nacht durchzechen {to carry on drinking all night; to drink through the night}+ = über Nacht bleiben {to put up; to stay overnight}+ = mitten in der Nacht {at dead of night}+ = die ganze Nacht dauernd {nightlong}+ = Tausendundeine Nacht {Arabian Nights}+ = im Schutze der Nacht {under favour of night}+ = die ganze Nacht hindurch {all night long}+ = bei Anbruch der Nacht {at nightfall}+ = eine Nacht verbummeln {to make a night of it}+ = schwarz wie die Nacht {as black as coal}+ = Tag und Nacht arbeiten {to burn the candle at both ends}+ = bei Einbruch der Nacht {at nightfall}+ = eine Nacht durchtanzen {to dance the whole night}+ = von der Nacht überrascht {belated}+ = weder bei Tag noch bei Nacht {neither by day nor night}+ = bis tief in die Nacht hinein {far into the night}+ = verschieden wie Tag und Nacht {as different as chalk and cheese}+ = sie arbeitete bis spät in die Nacht {she burnt the midnight oil}+ = bis spät in die Nacht hinein arbeiten {to burn the midnight oil}+ = jemanden über Nacht bei sich aufnehmen {to put someone up for the night}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Nacht

  • 7 abbrennen

    - {to burn down; to burn off} = abbrennen (brannte ab,abgebrannt) (Feuerwerk) {to let off}+ = schnell abbrennen {to deflagrate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abbrennen

  • 8 alle Brücken hinter sich abbrechen

    - {to burn one's boats; to burn one's boats behind one} = ich brach alle Brücken hinter mir ab {I burned my bridges}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > alle Brücken hinter sich abbrechen

  • 9 anbrennen

    (Speisen) - {to burn (burnt,burnt) đốt, đốt cháy, thiêu, thắp, nung, làm bỏng, chịu hậu quả của sự khinh suất, chuốc lấy vạ vào thân vì dính vào công việc người, đóng dấu bằng sắt nung, làm rám - làm sạm, làm cháy, làm khê, ăn mòn, sử dụng năng lượng nguyên tử, cháy, bỏng, rừng rực, bừng bừng, gần tìm thấy, gần tìm ra, dính chảo, khê = anbrennen lassen {to burn (burnt,burnt)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anbrennen

  • 10 bridge

    /bridʤ/ * danh từ - (đánh bài) brit * danh từ - cái cầu - sống (mũi) - cái ngựa đàn (viôlông, ghita...) - (vật lý) cầu =resistancy bridge+ cầu tần cao - (hàng hải) đài chỉ huy của thuyền trưởng !bridge of gold; golden bridge - đường rút lui mở ra cho kẻ địch thua trận !to burn one's bridge - (xem) burn * ngoại động từ - xây cầu qua (sông...) - vắt ngang =the rainbow bridges the sky+ cầu vồng bắt ngang bầu trời - vượt qua, khắc phục =to bridge over the difficulties+ vượt qua những khó khăn !to bridge the gap - lấp cái hố ngăn cách; nối lại quan hệ

    English-Vietnamese dictionary > bridge

  • 11 candle

    /'kændl/ * danh từ - cây nến - (vật lý) nến ((cũng) candle power) !to burn the candle at both end - (xem) burn !can't (is not fit to) hold a candle to - thua xa không sánh được, không đáng xách dép cho !the game is not worth the candle - (xem) game !when candles are not all cats are grey - (tục ngữ) tắt đèn nhà ngói cũng như nhà tranh * ngoại động từ - soi (trứng)

    English-Vietnamese dictionary > candle

  • 12 finger

    /'fiɳgə/ * danh từ - ngón tay - ngón tay bao găng - vật hình ngón tay (trong máy...) !to burn one's fingers - burn to cross one's fingers - cross to have a finger in the pie - pie to lay a finger on - sờ nhẹ, đụng tới !to let something slip through one's fingers - buông lỏng cái gì !to lift (stir) a finger - nhích ngón tay (là được) !to look through one's fingers at - vờ không trông thấy !my fingers itch - tôi sốt ruột, tôi nóng lòng (muốn làm cái gì) !his fingers are all thumbs - (xem) thumbs !to put one's finger on - vạch đúng (những cái gì sai trái) !to turn (twist) someone round one's finger - mơn trớn ai !with a wet finger - dễ dàng, thoải mái * ngoại động từ - sờ mó =to finger a piece of cloth+ sờ xem một tấm vải - ăn tiền, ăn hối lộ =to finger someone's money+ ăn tiền của ai - đánh (đàn); búng (dây đàn bằng ngón tay) =to finger the piano+ đánh pianô - ghi cách sử dụng các ngón tay (vào bản nhạc)

    English-Vietnamese dictionary > finger

  • 13 einäschern

    - {to cremate} thiêu, hoả táng, đốt ra tro - {to incinerate} = einäschern (Haus) {to burn to ashes}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einäschern

  • 14 die Brandwunde

    - {scald} người hát rong skald), chỗ bỏng = die Brandwunde (Medizin) {burn}+ = die leichte Brandwunde {singe}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Brandwunde

  • 15 Eulen nach Athen tragen

    - {to burn daylight; to carry coals to Newcastle}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Eulen nach Athen tragen

  • 16 die Wut

    - {blood} máu, huyết, nhựa, nước ngọt, sự tàn sát, sự chém giết, sự đổ máu, tính khí, giống nòi, dòng dõi, họ hàng, gia đình, người lịch sự, người ăn diện young blood) - {boil} nhọt, đinh, sự sôi, điểm sôi - {desperation} sự liều lĩnh tuyệt vọng, sự tuyệt vọng - {fierceness} tính chất hung dữ, tính chất dữ tợn, tính chất hung tợn, tính chất dữ dội, tính chất mãnh liệt, tính chất ác liệt - {frenzy} sự điên cuồng, sự mê loạn - {fury} sự giận dữ, sự thịnh nộ, sự điên tiết, sự ham mê, sự cuồng nhiệt, sự ác liệt, sự mãnh liệt, sư tử Hà đông, người đàn bà nanh ác, sự cắn rứt, sự day dứt, nữ thần tóc rắn, thần báo thù - {ire} sự nổi giận - {rabidity} sự hung dữ, sự điên dại, sự cuồng bạo - {rabidness} - {rage} cơn thịnh nộ, cơn giận dữ, cơn dữ dội, tính ham mê, sự say mê, sự mê cuồng, mốt thịnh hành, mốt phổ biến, cái hợp thị hiếu, người được thiên hạ ưa chuộng một thời, thi hứng - cảm xúc mãnh liệt - {wrath} sự tức giận, sự phẫn nộ = die Wut [über] {anger [at]; madness [at]}+ = die Wut (Zoologie) {must}+ = blind vor Wut {blind with fury}+ = vor Wut kochen {to be in a rage; to boil with rage}+ = in blinder Wut {in a blind fury}+ = in Wut geraten {to fly into a passion; to fly into a rage; to get into a rage; to lose one's temper; to take fire}+ = in Wut bringen {to incense}+ = vor Wut platzen {to burn up; to explode with fury}+ = mit stiller Wut {with pent up rage}+ = vor Wut schäumen {to foam; to fret and fume}+ = er tobte vor Wut {he was raging}+ = vor Wut hochgehen {to blow up}+ = vor Wut schäumend {fuming with rage}+ = in Wut ausbrechen {to blaze up}+ = vor Wut schnauben {to snort with rage}+ = ihn packte die Wut {he flew into a rage}+ = sie kochte vor Wut {she was boiling with anger}+ = seine Wut austoben {to give vent to one's fury}+ = seine angestaute Wut {his pent-up rage}+ = auf jemanden Wut haben {to be furious at someone}+ = in blinde Wut versetzen {to fanaticize}+ = er ist außer sich vor Wut {he is beside himself with rage}+ = seine Wut an jemandem auslassen {to vent to one's fury}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wut

  • 17 entflammen

    - {to electrify} cho nhiễm điện, cho điện giật, điện khí hoá, làm giật nảy người, kích thích - {to fan} quạt, thổi bùng, xúi giục, trải qua theo hình quạt, thổi hiu hiu, xoè ra như hình quạt - {to fire} đốt cháy, đốt, làm nổ, bắn, làm đỏ, nung, sấy, khử trùng, thải, đuổi, sa thải, khuyến khích, làm phấn khởi, bắt lửa, cháy, bốc cháy, nóng lên, rực đỏ, nổ, nổ súng, chạy - {to flame} + away, forth, out, up) cháy, cháy bùng, bùng lên, bừng lên, nổ ra, phừng phừng, ra bằng lửa, hơ lửa - {to inflame} châm lửa vào, khích động mạnh, làm nóng bừng, làm đỏ bừng, làm viêm, làm sưng tấy, bị khích động mạnh, nóng bừng, đỏ bừng, viêm, sưng tấy - {to kindle} nhen, nhóm, làm ánh lên, làm rực lên, làm ngời lên, nhen lên, khơi, gợi, gây, khích động, ánh lên, rực lên, ngời lên, bị khích động, bừng bừng - {to rouse} khua, khuấy động, đánh thức, làm thức tỉnh, khêu gợi, khuấy, chọc tức, làm nổi giận, kéo mạnh, ra sức kéo, + up) thức tỉnh, tỉnh dây, thức tỉnh, muối = entflammen (Leidenschaft) {to burn (burnt,burnt)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > entflammen

  • 18 das Heu

    - {hay} cỏ khô = das Bund Heu {truss of hay}+ = Heu machen {to make hay}+ = Geld wie Heu {pots of money}+ = ein Fuder Heu {a load of hay}+ = Geld wie Heu haben {to be rolling in money; to have money to burn}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Heu

  • 19 glühen

    - {to glow} rực sáng, bừng sáng, nóng rực, đỏ bừng, bừng bừng, nóng bừng, rực lên, rực rỡ, cảm thấy âm ấm = glühen [vor] {to burn [with]}+ = glühen (Metalle) {to roast}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > glühen

  • 20 leuchten

    - {to beacon} đặt đèn hiệu, soi sáng, dẫn đường - {to blaze} - {to burn (burnt,burnt) đốt, đốt cháy, thiêu, thắp, nung, làm bỏng, chịu hậu quả của sự khinh suất, chuốc lấy vạ vào thân vì dính vào công việc người, đóng dấu bằng sắt nung, làm rám - làm sạm, làm cháy, làm khê, ăn mòn, sử dụng năng lượng nguyên tử, cháy, bỏng, rừng rực, bừng bừng, gần tìm thấy, gần tìm ra, dính chảo, khê - {to flash} loé sáng, vụt sáng, chiếu sáng, chợt hiện ra, chợt nảy ra, vụt hiện lên, loé lên, làm loé lên, làm rực lên, truyền đi cấp tốc, phát nhanh, khoe, phô, thò ra khoe - {to gleam} chiếu ra một tia sáng yếu ớt, phát ra một ánh lập loè - {to glitter} lấp lánh, rực rỡ, chói lọi - {to glow} rực sáng, bừng sáng, nóng rực, đỏ bừng, nóng bừng, rực lên, cảm thấy âm ấm - {to irradiate} soi sáng &), làm sáng ngời, cho ánh sáng rọi vào, chiếu rọi - {to light (lit,lit) châm, nhóm, soi đường, + up) làm cho rạng lên, làm cho sáng ngời lên, + up) đốt đèn, lên đèn, thắp đèn, châm lửa, nhóm lửa, bắt lửa, bén lửa, + up) sáng ngời, tươi lên - đỗ xuống, đậu, xuống, tình cờ rơi đúng vào, tình cờ gặp phải = leuchten [vor] {to shine (shined,shined) [with]}+ = grell leuchten {to glare}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > leuchten

См. также в других словарях:

  • BURN•E — Réalisation Angus MacLane Scénario Andrew Stanton Peter Docter Jim Reardon Musique J.A.C. Redford Société de production …   Wikipédia en Français

  • Burn-e — BURN•E BURN•E Réalisation Angus MacLane Scénario Andrew Stanton Peter Docter Jim Reardon Musique J.A.C. Redford Société de production …   Wikipédia en Français

  • BURN-E — BURN•E Données clés Réalisation Angus MacLane Scénario …   Wikipédia en Français

  • Burn — (b[^u]rn), v. t. [imp. & p. p. {Burned} (b[^u]rnd) or {Burnt} (b[^u]rnt); p. pr. & vb. n. {Burning}.] [OE. bernen, brennen, v. t., early confused with beornen, birnen, v. i., AS. b[ae]rnan, bernan, v. t., birnan, v. i.; akin to OS. brinnan,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • burn — burn1 [bʉrn] vt. burned or burnt, burning [ME brennen, bernen, burnen < ON & OE: ON brenna, to burn, light; OE bærnan, to kindle (akin to Goth brannjan, to cause to burn) & beornan, to be on fire, metathetic < Gmc * brinnan < IE * bhre n …   English World dictionary

  • Burn Up! — バーンナップ (Ба:ннаппу) Жанр научная фантастика, комедия …   Википедия

  • burn — Ⅰ. burn [1] ► VERB (past and past part. burned or chiefly Brit. burnt) 1) (of a fire) flame or glow while consuming a fuel. 2) be or cause to be harmed or destroyed by fire. 3) use (a fuel) as a source of heat or energy. 4) (of the skin) beco …   English terms dictionary

  • Burn — bezeichnet: eine Schweizer Rockband, siehe Gölä einen US amerikanischen Musiker, siehe Animal ein Album von Deep Purple, siehe Burn (Album) ein Lied auf dem Album, siehe Burn (Lied) eine amerikanische Hardcore Band, siehe Burn (Band) einen… …   Deutsch Wikipedia

  • burn — [bɜːn ǁ bɜːrn] verb burned PTandPP or burnt [bɜːnt ǁ bɜːrnt] [transitive] 1. COMPUTING to copy information held on a computer s …   Financial and business terms

  • Burn Up W — Saltar a navegación, búsqueda Burn Up W バーンナップW (Bānnappu W) Género Acción Dirección Horoshi Negishi Estudio AIC …   Wikipedia Español

  • Burn Up W — バーンナップW (Bānnappu W) Жанр научная фантастика, комедия …   Википедия

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»