Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

burial

  • 1 burial

    /'beriəl/ * danh từ - việc chôn cất, việc mai táng

    English-Vietnamese dictionary > burial

  • 2 burial-ground

    /'bəriəlgraund/ * danh từ - nghĩa trang, nghĩa địa

    English-Vietnamese dictionary > burial-ground

  • 3 burial-service

    /'beriə,sə:vis/ * danh từ - lễ mai táng

    English-Vietnamese dictionary > burial-service

  • 4 christian

    /'kristjən/ * tính từ - (thuộc) đạo Cơ-đốc; tin vào Cơ-đốc - (thuộc) thánh - (thuộc) người văn minh !Christian burial - lễ chôn cất theo đúng thủ tục của nhà thờ !Christian name - tên thánh * danh từ - người theo đạo Cơ-đốc - người văn minh (đối với người dã man như thú vật)

    English-Vietnamese dictionary > christian

  • 5 ring

    /riɳ/ * danh từ - cái nhẫn - cái đai (thùng...) - vòng tròn =to dance in a ring+ nhảy vòng tròn - (thể dục,thể thao) vũ đài - (the ring) môn quyền anh - nơi biểu diễn (hình tròn) - vòng người vây quanh (để xem cái gì...); vòng cây bao quanh - quầng (mặt trăng, mắt...) =the moon lies in the middle of a ring of light+ mặt trăng nằm giữa một quầng sáng =to have rings round the eyes+ có quầng mắt - nhóm, bọn, ổ =a ring of dealers at a public auction+ một nhóm con buôn trong một cuộc đấu giá =spy ring+ ổ gián điệp - (thương nghiệp) nghiệp đoàn, cacten - (chính trị) nhóm chính trị, phe phái =political ring+ nhóm chính trị - (the ring) bọn đánh cá ngựa chuyên nghiệp (chuyên nhận tiền của người khác để đánh thuê) - (kỹ thuật) vòng, vòng đai - (thực vật học) vòng gỗ hằng năm (của cây) !to keep (hold) the ring - (nghĩa bóng) giữ thái độ trung lập !to make (run) rings round somebody - chạy nhanh hơn ai gấp trăm lần, làm nhanh hơn ai gấp trăm lần; hơn hẳn, bỏ xa ai, vượt xa ai * ngoại động từ - đeo nhẫn cho (ai), đeo vòng cho (ai) - xỏ vòng mũi cho (trâu, bò) - đánh đai (thùng) =to ring a barrel+ đánh đai một cái thùng - (+ round, in, about) bao vây, vây quanh; chạy quanh vòng để dồn (súc vật...) vào - cắt (hành, khoai...) thành khoanh * nội động từ - lượn vòng bay lên (chim ưng...) - chạy vòng quanh (con cáo bị săn đuổi...) !to ring the round - (thông tục) bỏ xa, hơn rất nhiều, vượt xa * danh từ - bộ chuông, chùm chuông (nhà thờ) - tiếng chuông; sự rung chuông =to give the bell a ring+ rung chuông =to hear a ring at the door+ nghe thấy tiếng chuông ở cửa - tiếng chuông điện thoại; sự gọi dây nói =to give someone a ring+ gọi dây nói cho ai - tiếng rung, tiếng rung ngân, tiếng leng keng (của kim loại) =the ring of a coin+ tiếng leng keng của đồng tiền =the ring of one's voice+ tiếng ngân của giọng nói - vẻ =there is a ring of sincerity in his words+ lời nói của anh ta có vẻ thành thật * nội động từ rang, rung - rung, reo, kêu keng keng (chuông) =the bell rings+ chuông reo, chuông kêu leng keng =the telephone is ringing+ chuông điện thoại đang réo - rung vang, ngân vang, vang lên =her laughter rang loud and clear+ tiếng cười của cô ta vang lên lanh lảnh - văng vẳng (trong tai...) =his last words still ring in my ears+ lời nói cuối cùng của ông ta còn văng vẳng bên tai tôi - nghe có vẻ =to ring true+ nghe có vẻ thật =to ring false (hollow)+ nghe vó vẻ giả - ù lên, kêu o o, kêu vo vo (tai) =my ears are ringing+ tai tôi cứ ù lên, tai tôi cứ kêu vo vo - rung chuông gọi, rung chuông báo hiệu =the bell was ringing for dinner+ chuông rung báo giờ ăn cơm =to ring at the door+ rung chuông gọi cửa * ngoại động từ - rung, làm kêu leng keng (chuông...) - rung chuông báo hiệu =to ring the alarm+ rung chuông báo động =to ring a burial+ rung chuông báo hiệu giờ làm lễ mai táng =to ring down the curtain+ rung chuông hạ màn =to up the curtain+ rung chuông mở màn - gõ xem thật hay gỉa, gieo xem thật hay giả (đóng tiền) =to ring a coin+ gõ (gieo) đồng tiền xem thật hay giả !to ring in - rung chuông đón vào =to ring in the New Year+ rung chuông đón mừng năm mới !to ring off - ngừng nói chuyện bằng điện thoại; mắc ống nói lên !to ring out - vang lên - rung chuông tiễn mời ra =to ring out the old year+ rung chuông tiễn năm cũ đi !to ring up - gọi dây nói =to ring somebody up+ gọi dây nói cho ai !to ring the bell - (xem) bell !to ring the changes on a subject - (xem) change !to ring the knell of - báo hiệu sự kết thúc của, báo hiệu sự sụp đổ của; báo hiệu sự cáo chung của !ring off! - huộc ryến giát im đi!

    English-Vietnamese dictionary > ring

  • 6 rite

    /rait/ * danh từ - lễ, lễ nghi, nghi thức =funeral (burial) rites+ lễ tang =conjugal (nuptial) rites+ lễ hợp cẩn =the rites of hosoitality+ nghi thức đón khách

    English-Vietnamese dictionary > rite

См. также в других словарях:

  • Burial — ist der Künstlername des britischen Dubstep Musikers William Bevan aus London. Seine Musik beinhaltet Elemente aus Dubstep, Two Step, Ambient und House. Als Person blieb der Künstler bis August 2008 anonym, biographische Daten sind kaum bekannt.… …   Deutsch Wikipedia

  • Burial — Saltar a navegación, búsqueda Burial es el nombre artístico del músico inglés de dubstep William Bevan. Su álbum debut homónimo fue lanzado en 2006 y recibió el apoyo de la crítica, con la revista The Wire nombrándolo disco del año[1] y estando… …   Wikipedia Español

  • Burial — Bur i*al, n. [OE. buriel, buriels, grave, tomb, AS. byrgels, fr. byrgan to bury, and akin to OS. burgisli sepulcher.] 1. A grave; a tomb; a place of sepulture. [Obs.] [1913 Webster] The erthe schook, and stoones weren cloven, and biriels weren… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Burial — est le nom de scène d un musicien de dubstep, originaire de Londres. Il commence dans l’anonymat et renonçant à apparaître en photo. Le premier album Burial sort en 2006, et est sacré par le magazine The Wire « album de l année ».… …   Wikipédia en Français

  • burial — [ber′ē əl] n. [ME biriel, false sing. of berieles < OE byrgels, tomb < byrgan,BURY] the act of burying; esp., the burying of a dead body; interment adj. of or connected with burial …   English World dictionary

  • burial — act of burying, late 13c.; earlier tomb (c.1200), false singular from O.E. byrgels tomb, from byrgan to bury + suffix els; a compound also found in O.S. burgisli, suggesting a P.Gmc. *burgisli , from PIE *bhergh to hide, protect (see BURY (Cf.… …   Etymology dictionary

  • burial — [n] laying in of dead body burying, deep six*, deposition, entombment, exequies, funeral, inhumation, interment, last rites, obsequies, sepulture; concept 367 …   New thesaurus

  • burial — ► NOUN 1) the burying of a dead body. 2) Archaeology a grave or the remains found in it. ORIGIN Old English …   English terms dictionary

  • Burial — This article is about human burial practices. For other uses, see Burial (disambiguation). Inhume redirects here. for the band, see Inhume (band). Underwater funeral in Twenty Thousand Leagues Under the Sea from an edition with drawings by… …   Wikipedia

  • BURIAL — In the Bible Decent burial was regarded to be of great importance in ancient Israel, as in the rest of the ancient Near East. Not only the Egyptians, whose extravagant provision for the dead is well known, but also the peoples of Mesopotamia… …   Encyclopedia of Judaism

  • burial — /ber ee euhl/, n. 1. the act or ceremony of burying. 2. the place of burying; grave. [1200 50; BURY + AL2; r. ME buriel, back formation from OE byrgels burial place, equiv. to byrg(an) to BURY + els n. suffix; cf. RIDDLE1] * * * Ritual disposal… …   Universalium

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»