Перевод: с английского на все языки

со всех языков на английский

buoi

  • 121 cock

    /kɔk/ * danh từ - con gà trống =fighting cock+ gà chọi =cock of the wood+ gà rừng - chim trống (ở những danh từ ghép) =cock robin+ chim cổ đỏ trống - người đứng đầu; người có vai vế nhất; đầu sỏ =cock of the walk+ người vai vế nhất =cock of the school+ học sinh ngang bướng nhất trường, đầu sỏ ở trường - chong chóng (chỉ chiều) gió ((cũng) weathercock) - vòi nước - kim (của cái cân) - cò súng =at fult cock+ sẵn sàng nổ cò (súng) =at half cock+ gần sẵn sàng nổ cò (súng) - (từ lóng), tục cái buồi, con cặc - mép mũ vểnh lên; đầu mũ hếch lên - cái liếc, cái nháy mắt =to look at somebody with a cock in one's eye+ liếc nhìn ai !as pround as a cock on his own dunghill - (tục ngữ) chó cậy gần nhà, gà cậy gần chuồng !old cock - cố nội, ông tổ (gọi người thân) !that cock won't fight - cái mẹo đó không ăn thua; kế hoạch đó không ăn thua; lý lẽ đó không nước gì * ngoại động từ - lên cò súng - vểnh lên, hếch lên, dựng lên =to cock one's ears+ vểnh tay lên (để nghe) =to cock one's nose+ hếch mũi lên (tỏ vẻ khinh bỉ) =to cock one's hat+ đội mũ lệch, vểnh mép mũ lên - nháy nháy ai; liếc nhìn ai * nội động từ - vểnh lên - vênh váo ra vẻ thách thức !to cock a snook - (xem) snook * danh từ - đống rơm (cỏ khô... ở cánh đồng)

    English-Vietnamese dictionary > cock

  • 122 command

    /kə'mɑ:nd/ * danh từ - lệnh, mệnh lệnh =to give a command+ ra mệnh lệnh - quyền chỉ huy, quyền điều khiển - sự làm chủ =the command of the sea+ sự làm chủ trên mặt biển - sự kiềm chế, sự nén =command of one's emotion+ sự nén xúc động =command over oneself+ sự tự chủ - sự tinh thông, sự thành thạo =to have a great command of a language+ thông thạo một thứ tiếng - đội quân (dưới quyền chỉ huy của một sĩ quan) - bộ tư lệnh =the Higher Command; the Supreme Command+ bộ tư lệnh tối cao !at command - sẵn sàng để tuỳ ý sử dụng !at the word of command - khi mệnh lệnh được ban ra !command night - tối biểu diễn do lệnh của vua =command performance+ buổi biểu diễn do lệnh của vua !in command of - điều khiển, chỉ huy !under the command of - dưới quyền chỉ huy của !to take command of - nắm quyền chỉ huy * ngoại động từ - ra lệnh, hạ lệnh =the officer commanded his men to fire+ viên sĩ quan hạ lệnh cho quân mình bắn - chỉ huy, điều khiển =to command a regiment+ chỉ huy trung đoàn - chế ngự, kiềm chế, nén =to command oneself+ tự kiềm chế, tự chủ =to command one's temper+ nén giận - sẵn, có sẵn (để sử dụng) =to command a vast sum of money+ có sẵn một món tiền lớn - đủ tư cách để, đáng được; bắt phải, khiến phải =he commanded our sympathy+ anh ta đáng được chúng ta đồng tình =to command respect+ khiến phải kính trọng - bao quát =the hill commands the plain below+ quả đồi bao quát cánh đồng phía dưới * nội động từ - ra lệnh, hạ lệnh - chỉ huy, điều khiển

    English-Vietnamese dictionary > command

  • 123 complin

    /'kɔmplin/ Cách viết khác: (compline)/'kɔmplin/ * danh từ - (tôn giáo) buổi lễ cuối ngày

    English-Vietnamese dictionary > complin

  • 124 compline

    /'kɔmplin/ Cách viết khác: (compline)/'kɔmplin/ * danh từ - (tôn giáo) buổi lễ cuối ngày

    English-Vietnamese dictionary > compline

  • 125 concert

    /kən'sə:t/ * danh từ - sự phối hợp, sự hoà hợp =to act in concert with+ hành động phối hợp với - buổi hoà nhạc * ngoại động từ - dự tính, sắp đặt; bàn định, bàn tính; phối hợp

    English-Vietnamese dictionary > concert

  • 126 conclave

    /'kɔnkleiv/ * danh từ - hội nghị các giáo chủ áo đỏ (để bầu giáo hoàng) - (nghĩa bóng) buổi họp kín =to sit in conclave+ họp kín

    English-Vietnamese dictionary > conclave

  • 127 conversazione

    /'kɔnvə,sætsi'ouni/ * danh từ, số nhiều conversazioni, conversaziones - buổi dạ hội văn học nghệ thuật

    English-Vietnamese dictionary > conversazione

  • 128 cool

    /ku:l/ * tính từ - mát mẻ, mát; hơi lạnh, nguội =it's getting cool+ trời trở mát =to leave one's soup to get cool+ để xúp nguội bớt - trầm tĩnh, điềm tĩnh, bình tĩnh =to keep cool; to keep a cool head+ giữ bình tĩnh, điềm tĩnh - lãn đạm, nhạt nhẽo, thờ ơ, không sốt sắng, không nhiệt tình, không mặn mà, không đằm thắm =to be cool toward someone+ lãnh đạm với ai =to give someone a cool reception+ tiếp đãi ai nhạt nhẽo - trơ tráo, mặt dạn mày dày, không biết xấu hổ, không biết ngượng =I call that cool!+ tớ cho thế là mặt dạn mày dày =a cool hand (card, customer, fish)+ thằng cha trơ tráo, thằng cha không biết xấu hổ - (thông tục) tròn, gọn (một số tiền) =it cost me a cool thousand+ tớ phải giả đứt đi tròn một nghìn đồng !as cool as a cucumber - bình tĩnh, không hề nao núng * danh từ - khí mát =the cool of the evening+ khí mát buổi chiều - chỗ mát mẻ * động từ - làm mát, làm nguội, trở mát, nguội đi - làm mát, làm giảm (nhiệt tình...); nguôi đi =to cool one's anger+ nguôi giận =to cool one's enthusian+ giảm nhiệt tình !to cool down - nguôi đi, bình tĩnh lại !to cool off - nguội lạnh đi, giảm đi (nhiệt tình) !to cool one's heels - (xem) heel

    English-Vietnamese dictionary > cool

См. также в других словарях:

  • Alli Due Buoi Rossi — (Алессандрия,Италия) Категория отеля: 4 звездочный отель Адрес: Via Cavour 32, 1 …   Каталог отелей

  • parco buoi —   Sinonimo di folla, massa. Buoi: Volgarismo che rappresenta quell insieme degli investitori privati, piccoli e medi, sostanzialmente sprovveduti, che cercano facili guadagni nei mercati, ma incontrano solo delusioni. La locuzione rappresenta i… …   Glossario di economia e finanza

  • mettere il carro innanzi ai buoi — Fare prima quello che andrebbe fatto dopo; e anche, di conseguenza, correre un po troppo con la fantasia, dando per scontati risultati ancora da acquisire …   Dizionario dei Modi di Dire per ogni occasione

  • Chu Van An High School (Hanoi) — Chu Van An High School Motto Yêu nước Cách mạng Dạy tốt Học giỏi (Patriotism Revolutionism Good Education Well Learning) Established 1908 Type Public Principal Chu Xuan Dung (Chử Xuân Dũng) …   Wikipedia

  • Ermes —    Figlio di Zeus e di Maia la più grande delle Pleiadi. Ermes veniva considerato come la personificazione del vento e come tale ne aveva le caratteristiche: la velocità, la leggerezza, l incostanza, la monelleria e l umore scherzoso.… …   Dizionario dei miti e dei personaggi della Grecia antica

  • Pferd — (s. ⇨ Ross). 1. A blind Ferd trefft gleich (gerade) in Grüb herein. (Jüd. deutsch. Warschau.) 2. Alte Pferde achten der Peitsche nicht. Lat.: Psittacus senex ferulam negligit. (Gaal, 926.) 3. Alte Pferde gehen nicht durch. Holl.: Het hollen is… …   Deutsches Sprichwörter-Lexikon

  • Bac Ninh campaign — The Bac Ninh Campaign (6 to 24 March 1884) was one of a series of clashes between French and Chinese forces in northern Vietnam during the Tonkin campaign (1883–86). The campaign, fought during the period of undeclared hostilities that preceded… …   Wikipedia

  • Vietnamese cuisine — Bún Bò Huế Vietnamese cuisine is a style of cooking derived from Vietnam. Fish sauce, soy sauce, rice, fresh herbs, fruits and vegetables are commonly used. Vietnamese recipes utilize a diverse range of herbs, including lemongrass, mint,… …   Wikipedia

  • Pomelo — Scientific classification Kingdom: Plantae (unranked) …   Wikipedia

  • Chè — Envases de chè đậu trắng, una variedad de chè hecha de caupí, a la vente en una tienda de comestibles asiática. Chè es un término vietnamita que alude a cualquier sopa o budín dulce tradicional de la gastronomía de Vietnam. Como tal, puede aludir …   Wikipedia Español

  • bifolco — bi·fól·co s.m. CO 1a. guardiano di buoi; chi ara la terra con i buoi Sinonimi: bovaro. 1b. estens., contadino 2. fig., persona rozza, maleducata Sinonimi: bovaro, cafone, ignorante, incivile, maleducato, rozzo, villano, zotico. {{line}} {{/line}} …   Dizionario italiano

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»