Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

bunk+en

  • 1 bunk

    /bʌɳk/ * danh từ - giường ngủ (trên tàu thuỷ, xe lửa) * nội động từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi ngủ * ngoại động từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xếp chỗ ngủ cho * danh từ - (từ lóng) sự cuốn xéo, sự biến, sự chuồn thẳng =to do a bunk+ cuốn xéo, biến, chuồn thẳng * nội động từ - (từ lóng) cuốn xéo, biến, chuồn thẳng * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) (như) bunkum

    English-Vietnamese dictionary > bunk

  • 2 die Koje

    - {berth} giường ngủ, chỗ tàu có thể bỏ neo, chỗ tàu đậu ở bến, địa vị, việc làm - {booth} quán, rạp, lều, phòng điện thoại công cộng - {cabin} cabin, buồng ngủ, nhà gỗ nhỏ, túp lều = die Koje (Marine) {bunk; cot}+ = in einer Koje schlafen {to bunk}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Koje

  • 3 die Klappe

    - {clapper} quả lắc, lưỡi, cái lách cách để đuổi chim, người vỗ tay thuê - {flap} nắp, vành, cánh, vạt, dái, sự đập, sự vỗ, cái phát đen đét, cái vỗ đen đét, sự xôn xao - {top} con cù, con quay, chóp, đỉnh, ngọn, đầu, mặt, mui, vung, đỉnh cao, mức cao, số cao nhất, số nhiều) thân lá - {valve} van, rađiô đèn điện tử, mảnh vỏ, cần bấm = die Klappe (Bett) {bunk}+ = die Klappe (Musik) {key; stop}+ = die Klappe (Deckel) {lid}+ = die Klappe (Technik) {trap}+ = halt die Klappe! {shut up!}+ = die große Klappe haben {to talk big}+ = zwei Fliegen mit einer Klappe schlagen {to kill two birds with one stone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Klappe

  • 4 der Quatsch

    - {bilge} đáy tàu, nước bẩn ở đáy tàu, bụng, chuyện nhảm nhí, chuyện bậy bạ - {bunk} giường ngủ, sự cuốn xéo, sự biến, sự chuồn thẳng, bunkum - {flapdoodle} điều vô nghĩa, chuyện vớ vẩn - {nonsense} lời nói vô lý, lời nói vô nghĩa, chuyện vô lý, lời nói càn, lời nói bậy, hành động ngu dại, hành động bậy bạ - {pulp} cơm thịt, tuỷ, lõi cây, cục bột nhão, cục bùn nhão, bột giấy, quặng nghiền nhỏ nhào với nước, số nhiều), tạp chí giật gân - {taradiddle} lời nói dối, nói láo, nói điêu - {tosh} điều phi lý, chuyện ngớ ngẩn dại dột - {twaddle} câu chuyện mách qué, chuyện lăng nhăng = Quatsch! {My foot!}+ = der Quatsch {umg.} {bosh; piffle; poppycock; tripe}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Quatsch

  • 5 türmen

    - {to do a bunk} = türmen nach {to make a bolt for}+ = sich türmen {to billow; to pile up; to tower up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > türmen

  • 6 der Unsinn

    - {abracadabra} câu thần chú, lời nói khó hiểu - {absurdity} sự vô lý, sự ngu xuẩn, sự ngớ ngẩn, điều vô lý, điều ngớ ngẩn - {apple} quả táo - {balderdash} lời nói vô nghĩa không ra đầu vào đâu, lời nói bậy bạ nhảm nhí - {bilge} đáy tàu, nước bẩn ở đáy tàu, bụng, chuyện nhảm nhí, chuyện bậy bạ - {boloney} điều nhảm nhí xằng bậy, chuyện vớ vẩn - {bosh} bụng lò cao, lời bậy bạ, lời nói vô nghĩa - {bull} bò đực, con đực, bull sao Kim ngưu, người đầu cơ giá lên, cớm, mật thám, cảnh sát, sắc lệnh của giáo hoàng, lời nói ngớ ngẩn, lời nói ngây ngô, lời nói tự nó đã mâu thuẫn Irish bull) - sai lầm, lời nói láo, lời nói bậy bạ, lời nói khoác lác, nước tráng thùng rượu để uống - {bunk} giường ngủ, sự cuốn xéo, sự biến, sự chuồn thẳng, bunkum - {drivel} nước dãi, mũi dãi, lời nói ngốc ngếch, lời nói dại dột trẻ con - {fiddle-faddle} chuyện lặt vặt, chuyện tầm thường, chuyện vô nghĩa lý, chuyện ba láp, chuyện tầm phào, người vô công rồi nghề - {flapdoodle} điều vô nghĩa - {flim-flam} chuyện tào lao, trò gian trá, trò xảo trá - {fluff} - {flummery} bánh flum, lời khen vuốt đuôi, lời khen cửa miệng, lời nịnh hót ngớ ngẩn, cháo yến mạch đặc - {folly} sự điên rồ, hành động đại dột, ý nghĩ điên rồ, lời nói dại dột, điều nực cười, vật nực cười, công trình xây dựng toi tiền - {footle} chuyện dớ dẩn - {fudge} kẹo mềm, chuyện láo, bản tin giờ chót, chuyện làm vội vàng, việc làm chấp vá vụng về, việc làm giả dối - {gammon} jambon, đùi lợn muối và hun khói, sự thắng hai ván liền, dây buộc rầm néo buồm, sự lừa phỉnh, sự lừa bịp, sự lừa dối - {humbug} trò bịp bợm, trò đánh lừa, lời nói bịp bợm, kẻ kịp bợm, kẹo bạc hà cứng - {moonshine} ánh trăng, ảo tưởng, ảo mộng, chuyện tưởng tượng, rượu lậu - {nonsense} lời nói vô lý, chuyện vô lý, lời nói càn, lời nói bậy, hành động ngu dại, hành động bậy bạ - {rot} sự mục nát, sự thối rữa, chuyện dại dột tommy rot), the rot) bệnh sán lá gan, một loạt những thất bại, tình trạng phiền toái khó chịu - {rubbish} vật bỏ đi, rác rưởi, vật vô giá trị, người tồi, ý kiến bậy bạ, tiền - {taradiddle} lời nói dối, nói láo, nói điêu - {tomfoolery} hành động dại dột, việc làm ngớ ngẩn - {tommy rot} chuyện dại dột - {tosh} điều phi lý, chuyện ngớ ngẩn dại dột - {truck} sự trao đổi, sự đổi chác, đồ linh tinh, hàng vặt, chuyện nhảm, chuyện tầm bậy, rau, quan hệ, chế độ trả lương bằng hiện vật truck system), xe ba gác, xe tải, toa chở hàng, xe dỡ hành lý - {twaddle} câu chuyện mách qué, chuyện lăng nhăng = Unsinn! {cobblers!; fiddle-de-dee!; fiddles!; fudge!; rats!; skittles!; tut}+ = Unsinn reden {to drivel; to piffle; to rot; to twaddle}+ = der grobe Unsinn {bullshit}+ = Unsinn machen {to fool about}+ = reiner Unsinn {mere nonsense}+ = der blanke Unsinn {sheer nonsense}+ = der Unsinn {umg.} {piffle; poppycock}+ = der glatte Unsinn {sheer nonsense}+ = So ein Unsinn! {the very idea!}+ = der reinste Unsinn {the veriest nonsense}+ = der völlige Unsinn {downright nonsense}+ = was für Unsinn! {what nonsense!}+ = Unsinn erzählen {to talk trash}+ = Unsinn verzapfen {to talk rot}+ = eine Menge Unsinn {a bunch of baloney}+ = Blühender Unsinn! {Rank nonsense!}+ = was für ein Unsinn {What a load of tripe}+ = red keinen Unsinn! {don't talk rot!}+ = Was soll der Unsinn? {What's all this good for?}+ = es wäre Unsinn, so etwas zu glauben {it would be stupid to believe such a thing}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Unsinn

  • 7 ausreißen

    (riß aus,ausgerissen) - {to bolt} sàng, rây, điều tra, xem xét, đóng cửa bằng then, cài chốt, ngốn, nuốt chửng, ăn vội, chạy trốn, chạy lao đi, lồng lên, ly khai, không ủng hộ đường lối của đảng - {to bunk} đi ngủ, xếp chỗ ngủ cho, cuốn xéo, biến, chuồn thẳng - {to duck} lặn, ngụp lặn, cúi nhanh, cúi thình lình, dìm xuống nước - {to pluck} nhổ, bức hái, nhổ lông, vặt lông, gẩy, búng, lừa đảo, lừa gạt, bóc lột của cải "vặt lông", kéo, giật, + at) kéo - {to run away} - {to scamper} chạy vụt, chạy nhốn nháo, chạy tung tăng, đi lướt qua, đọc lướt qua - {to sheer} chạy chệch = ausreißen (riß aus,ausgerissen) (Sport) {to break away}+ = ausreißen (riß aus,ausgerissen) (Unkraut) {to uproot}+ = ausreißen (riß aus,ausgerissen) [mit dem Wurzeln] {to tear up [by the roots]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausreißen

См. также в других словарях:

  • Bunk — ist der Vorname folgender Personen: Bunk Gardner (* 1933), US amerikanischer Rockmusiker Bunk Johnson (1879–1949), US amerikanischer Kornettist Bunk ist der Familienname folgender Personen: Carsten Bunk (* 1960), deutscher Ruderer Gerard Bunk… …   Deutsch Wikipedia

  • Bunk — may refer to:* Bunk (slang), absurd, ridiculous, nonsense, (related to the word debunk) * Bunk (school slang), truancy, to play hookey, to cut or skip class * Bunk bed, a type of bed in which one bed is stacked over another * Bunk Moreland, a… …   Wikipedia

  • bunk — Ⅰ. bunk [1] ► NOUN ▪ a narrow shelf like bed. ► VERB chiefly N. Amer. ▪ sleep in a bunk or improvised bed in shared quarters. ORIGIN of unknown origin; perhaps related to BUNKER(Cf. ↑bunker). Ⅱ …   English terms dictionary

  • bunk — bunk; bunk·ie; de·bunk; de·bunk·er; …   English syllables

  • Bunk — (b[u^][ng]k), n. [Cf. OSw. bunke heap, also boaring, flooring. Cf. {Bunch}.] 1. A wooden case or box, which serves for a seat in the daytime and for a bed at night. [U.S.] [1913 Webster] 2. One of a series of berths or bed places in tiers; as, to …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Bunk — Bunk, v. i. [imp. & p. p. {Bunked}; p. pr. & vb. n. {Bunking}.] To go to bed in a bunk; sometimes with in. [Colloq. U.S.] Bartlett. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • bunk — bunk1 [buŋk] n. [prob. < Scand cognate of BENCH] 1. a shelflike bed or berth built into or against a wall, as in a ship 2. Informal any sleeping place; esp., a narrow cot vi. ☆ 1. to sleep in a bunk 2. Informal to use a makeshift sleeping… …   English World dictionary

  • bunk|y — bunk|ie or bunk|y «BUHNG kee», noun, plural bunk|ies. U.S. Informal. a roommate; comrade. ╂[< bunk1] …   Useful english dictionary

  • bunk|ie — or bunk|y «BUHNG kee», noun, plural bunk|ies. U.S. Informal. a roommate; comrade. ╂[< bunk1] …   Useful english dictionary

  • bunk — [n1] nonsense applesauce*, balderdash, baloney*, bilge*, claptrap, eyewash*, flimflam*, garbage*, hogwash*, hooey*, horsefeathers*, jazz*, piffle*, poppycock, rot*, rubbish, tomfoolery*, tommyrot*, trash*, twaddle*; concepts 63,278 Ant. sense… …   New thesaurus

  • bunk|er — bunk|er1 «BUHNG kuhr», noun, adjective, verb. –n. 1. a place or bin for coal, especially on a ship: »The reactor in an atomic ship corresponds to the fuel in the bunkers of an ordinary steamship (New Scientist). 2. a sandy hollow or mound of… …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»