Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

bun

  • 1 bun

    /bʌn/ * danh từ - bánh bao nhân nho; bánh sữa nhỏ - búi tóc nhỏ !to have (get) a bun on - ngà ngà say !to take the bun - (thông tục) chiếm giải nhất; hơn tất cả mọi người * danh từ - chú thỏ; chú sóc (nhân cách hoá trong truyện của thiếu nhi)

    English-Vietnamese dictionary > bun

  • 2 bun

    n. Lub qhab noom qab zib

    English-Hmong dictionary > bun

  • 3 muddy

    /'mʌdi/ * tính từ - lầy bùn, lấy lội - vấy bùn, đầy bùn, lấm bùn =muddy shoes+ đôi giày lấm bùn - xỉn, xám, xám xịt; đục, đục ngầu =muddy skin+ da xám xịt =a muddy river+ sông đục ngầu =a muddy voice+ giọng đục - lộn xộn, hỗn độn - không rõ, mập mờ =muddy ideas+ những ý nghĩ mập mờ * ngoại động từ - làm lầy; làm bẩn, làm nhơ, làm vấy bùn - làm xỉn đi, làm cho tối, làm vẩn đục - làm rối trí, làm mụ đi

    English-Vietnamese dictionary > muddy

  • 4 silt

    /silt/ * danh từ - bùn, phù sa (ở hải cảng, ở cửa sông...) * nội động từ - nghẽn bùn, đầy bùn =the passage has silted up+ lối đi đã nghẽn bùn * ngoại động từ - làm đầy bùn, làm ngẽn bùn

    English-Vietnamese dictionary > silt

  • 5 drabble

    /'dræbl/ * nội động từ - lội bùn, kéo lê trong bùn, vấy bùn * ngoại động từ - vấy bùn, vấy nước bẩn (vào ai) - kéo lê (ai) trong bùn

    English-Vietnamese dictionary > drabble

  • 6 mud

    /mʌd/ * danh từ - bùn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to fling mud at somebody+ ném bùn vào ai; (nghĩa bóng) nói xấu ai, bôi nhọ ai !to stick in the mud - bảo thủ; chậm tiến, lạc hậu * ngoại động từ - vấy bùn, trát bùn lên - làm đục, khuấy đục * nội động từ - chui xuống bùn

    English-Vietnamese dictionary > mud

  • 7 splash

    /splæʃ/ * danh từ - sự bắn toé (bùn, nước...); lượng (bùn nước...) bắn toé - tiếng (nước) bắn, tiếng (sóng) vỗ - (thông tục) lượng nước xôđa (để pha rượu uytky) - vết bùn, đốm bẩn - vế đốm (trên da súc vật) - phấn bột gạo (để thoa mặt) !to have a Splash - tắm rửa !to make a splash - làm cho nhiều người chú ý (bằng cách khoe của) * ngoại động từ - té, văng, làm bắn toé =to splash somebody with water+ té nước vào ai =to splash wawter about+ lãng phí tiền của - điểm loáng thoáng, chấm loáng thoáng (để trang trí) * nội động từ - bắn lên, văng lên, bắn toé (bùn nước) - lội lõm bõm (trong bùn) =to splash across a muddy field+ lội lõm bõm qua đồng lầy

    English-Vietnamese dictionary > splash

  • 8 mire

    /'maiə/ * danh từ - bùn; vũng bùn - bãi lầy !to drag someone through the mire - bêu rếu ai, làm nhục ai !to stick (find oneself) in the mire - lâm vào cảnh khó khăn, sa lầy * ngoại động từ - vấy bùn, nhận vào bùn - vấy bẩn, làm bẩn - đẩy vào hoàn cảnh khó khăn

    English-Vietnamese dictionary > mire

  • 9 peat

    /pi:t/ * danh từ - than bùn - cục than bùn, tảng than bùn - (định ngữ) (thuộc) than bùn * tính từ - (từ cổ,nghĩa cổ) cô gái, người đẹp

    English-Vietnamese dictionary > peat

  • 10 puddle

    /'pʌdl/ * danh từ - vũng nước (mưa...) - (thông tục) việc rắc rối, việc rối beng - đất sét nhâo (để láng lòng kênh...) * nội động từ - ((thường) + about) lội bùn, vầy bùn, lội trong vũng nước bẩn, vầy trong vũng nước bẩn - làm rối beng * ngoại động từ - làm đục ngàu, làm ngàu bùn, làm sục bùn (nước...) - nhào (đất sét với cát) với nước (để láng lòng kênh...) - láng (lòng kênh) bằng đất sét nhào - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cày ướt - (kỹ thuật) luyện putlinh (gang thành sắt)

    English-Vietnamese dictionary > puddle

  • 11 spatter

    /'spætə/ * danh từ - sự bắn tung, sự vung vãi - bùn bắn tung, vết bùn bắn phải, vết cứt bắn phải - tiếng lộp bộp * ngoại động từ - làm bắn (bùn, chất lỏng) - vảy (bùn) (vào người nào) - bôi nhọ (ai) * nội động từ - bắn toé, bắn tung toé

    English-Vietnamese dictionary > spatter

  • 12 bulgarian

    /bʌl'geəriən/ * tính từ - (thuộc) Bun-ga-ri * danh từ - người Bun-ga-ri - tiếng Bun-ga-ri

    English-Vietnamese dictionary > bulgarian

  • 13 daggle

    /'dægl/ * động từ - lội bùn - kéo lê trong bùn, quét trong bùn (vạt áo)

    English-Vietnamese dictionary > daggle

  • 14 silty

    /'silti/ * tính từ - như bùn; đầy bùn, nghẽn bùn

    English-Vietnamese dictionary > silty

  • 15 slim

    /slim/ * tính từ - mảnh khảnh, mảnh dẻ, thon =slim fingers+ ngón tay thon búp măng - ít ỏi, sơ sài, nghèo nàn, mỏng manh =slim possibility+ khả năng có thể được rất mỏng manh - láu, khôn lỏi, xảo quyệt * ngoại động từ - làm cho người thon nhỏ (bằng cách ăn kiêng và tập thể dục) * nội động từ - trở thành thon nhỏ * danh từ - bùn, bùn loãng - nhớt cá - chất nhớ bẩn - Bitum lỏng * ngoại động từ - phủ đầy bùn; phủ đầy

    English-Vietnamese dictionary > slim

  • 16 slimy

    /'slaimi/ * tính từ - có bùn, phủ đầy bùn, lấm bùn - trơ, nhớ nhầy, lầy nhầy, nhớt bẩn - luồn cuối, nịnh nọt

    English-Vietnamese dictionary > slimy

  • 17 slop

    /slɔp/ * danh từ - (từ lóng) cớm, đội xếp - bùn loãng; bùn tuyết - (số nhiều) nước bẩn, rác bẩn (trong nhà bếp) - vũng nước bẩn - thức ăn nước (cháo, canh); thức ăn lõng bõng - đồ uống không có chất rượu - (số nhiều) bã rượu - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người cẩu thả nhếch nhác * nội động từ - tràn ra, sánh, đổ =coffee slops in the saucer+ cà phê trà cả đĩa - lội bì bõm =to slop about in the mud+ lội bì bõm trong bùn * ngoại động từ - làm tràn ra, làm sánh ra, làm đổ =to slop tea over the table+ làm đổ nước chè ra bàn !to slop over - tràn ra, sánh ra - biểu lộ tình cảm uỷ mị

    English-Vietnamese dictionary > slop

  • 18 sludgy

    /'slʌdʤi/ * tính từ - có bùn đặc, có bùn quánh, đầy bùn

    English-Vietnamese dictionary > sludgy

  • 19 squelch

    /skweltʃ/ * danh từ - (thông tục) sự giẫm bẹp, sự giẫm nát - sự chấm dứt - tiếng lép nhép, tiếng ì ọp (như khi rút chân ở dưới bùn lên); tiếng rơi bẹt (xuống vật mềm) - đống (bùn, phân...) bị giẫm nát - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) câu trả lời điếng người, câu đối đáp điếng người, câu bẻ lại làm cứng họng * ngoại động từ - giẫm bẹp, đè bẹp (một phong trào) - chấm dứt, làm hết =to squelch a thirst+ làm cho hết khát - làm im, làm cứng họng, làm câm họng * nội động từ - lõm bõm, lép nhép, ì ọp =to squelch through the mud+ lội lõm bõm trong bùn

    English-Vietnamese dictionary > squelch

  • 20 bemire

    /bi'maiə/ * động từ - bôi bùn; vấy bùn - bị sa lầy

    English-Vietnamese dictionary > bemire

См. также в других словарях:

  • bun — BUN, Ă, (I VIII) buni, e, adj., s.m. şi f., (IX) bunuri, s.n., (X) adv. I. adj. Care are calităţi. 1. Care face în mod obişnuit bine altora, care se poartă bine cu alţii; binevoitor. ♢ expr. Bun la inimă = milostiv. Bun, rău = oricum ar fi.… …   Dicționar Român

  • Bun B — Saltar a navegación, búsqueda Bun B Bun B durante un concierto en 2008. Información personal …   Wikipedia Español

  • Bun B — (2008) Bun B (* 19. März 1973 in Port Arthur, Texas; eigentlich Bernard Freeman) ist ein afroamerikanischer Rapper, der derzeit für Rap A Lot Records, einem US amerikanischen Hip Hop Label in Houston arbeitet …   Deutsch Wikipedia

  • bun — [bʌn] n [Sense: 1 3, 5; Date: 1300 1400; Origin: Perhaps from Old French bugne swelling (caused by a blow), type of fritter ] [Sense: 4; Date: 1800 1900; Origin: Perhaps from Scottish Gaelic bun; BUNNY] 1.) BrE a small round sweet cake …   Dictionary of contemporary English

  • Bun — Saltar a navegación, búsqueda Bun puede referirse a: Bun, una comuna francesa situada en el departamento Altos Pirineos; Alexandru cel Bun, príncipe de Moldavia entre 1400 y 1432; Bun, una marca de papas fritas; Biunnilio, un elemento químico aún …   Wikipedia Español

  • bun — bun1 [bun] n. [ME bunne, wheat cake, bun, prob. < OFr buigne, a boil, swelling (> Fr beigne, fruit fritter) < Gaul * bunia] 1. a small roll made of bread dough, sometimes sweetened or spiced or containing raisins, etc. 2. hair worn in a… …   English World dictionary

  • Bun — Bun, Bunn Bunn, n. [Scot. bun, bunn, OE. bunne, bonne; fr. Celtic; cf. Ir. bunna, Gael. bonnach, or OF. bugne tumor, Prov. F. bugne a kind of pancake; akin to OHG. bungo bulb, MHG. bunge, Prov. E. bung heap, cluster, bunny a small swelling.] 1.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • bun — [ bɶn ] n. m. • 1827; o. i. ♦ Anglic. Petit pain au lait rond. Des buns et des muffins. ● bun nom masculin (anglais bun) Petit pain rond en pâte levée. bun [bœn] n. m. ÉTYM. 1827, in Rey Debove et Gagnon; mot angl. d orig. incertain …   Encyclopédie Universelle

  • bun — [ bʌn ] noun count * 1. ) a small round piece of bread: a burger in a bun 2. ) a hairstyle in which a woman s hair is tied in a tight round ball at the back of or on top of her head 3. ) buns plural AMERICAN INFORMAL someone s BUTTOCKS 4. )… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • bun — ► NOUN 1) a small cake or bread roll. 2) a hairstyle in which the hair is drawn into a tight coil at the back of the head. 3) (buns) N. Amer. informal a person s buttocks. ● have a bun in the oven Cf. ↑have a bun in the oven …   English terms dictionary

  • BUN — n. [acronym] (Med.) same as {blood urea nitrogen}; the concentration of nitrogen in blood present in the form of urea; used as a measure of kidney function. Note: Blood usually contains 10 to 15 mg of nitrogen per 100 ml in the form of urea.… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»