Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

bun+(2)

  • 41 sloughy

    /'slaui/ * tính từ - nhiều bùn, bùn lầy nước đọng - (thuộc) da lột; như da lột (của rắn) - (y học) có vảy kết; có vết mục, có mảng mục; như vảy kết; như vết mục, như mảng mục

    English-Vietnamese dictionary > sloughy

  • 42 sludge

    /'slʌdʤ/ * danh từ - bùn đặc, bùn quánh - nước cống, nước rãnh, nước rác - tảng băng rôi - cặn dầu, cặn nồi hơi

    English-Vietnamese dictionary > sludge

  • 43 slushy

    /'slʌʃi/ * tính từ - lấm bùn, bùn lầy - đầy tuyết tan

    English-Vietnamese dictionary > slushy

  • 44 splasher

    /'splæʃə/ * danh từ - người làm bắn toé (bùn, nước...) - cái chắn bùn - cái chắn nước té vào tường (ở sau giá rửa mặt)

    English-Vietnamese dictionary > splasher

  • 45 turbary

    /'tə:bəri/ * danh từ - mỏ than bùn - quyền được lấy than bùn (ở đất của người khác)

    English-Vietnamese dictionary > turbary

  • 46 turfy

    /'tə:fi/ * tính từ - đầy cỏ, có trồng cỏ - có than bùn; (thuộc) than bùn - (thuộc) sự đua ngựa

    English-Vietnamese dictionary > turfy

  • 47 wallow

    /'wɔlou/ * danh từ - bãi trâu đằm, bãi đằm * nội động từ - đằm mình (trong bùn) =buffaloes like to wallow in mud+ trâu thích đằm trong bùn - (nghĩa bóng) đam mê, đắm mình =to wallow in debauch+ đắm mình trong truỵ lạc =to wallow in money (wealth)+ ngợp trong tiền của; giàu nứt đố nổ vách

    English-Vietnamese dictionary > wallow

  • 48 abyssal

    /ə'bisəl/ * tính từ - sâu thăm thảm, sâu như vực thẳm, sâu không dò được =abyssal depth+ chỗ biển sâu nhất - (thuộc) biển thẳm =abyssal mund+ bùn biển thẳm

    English-Vietnamese dictionary > abyssal

  • 49 all

    /ɔ:l/ * tính từ - tất cả, hết thảy, toàn bộ, suốt trọn, mọi =all my life+ suốt đời tôi, trọn đời tôi =all day+ suốt ngày =with all speed+ hết tốc độ =for all that+ mặc dù tất cả những cái đó =all Vietnam+ toàn nước Việt Nam =in all respects+ về mọi phương diện * danh từ - tất cả, tất thảy, hết thảy, toàn thể, toàn bộ =all of us+ tất cả chúng tôi; tất cả chúng ta =all is over!+ thế là xong tất cả! =all are unanimous to vote+ tất cả đều nhất trí bầu =that's all I know+ đó là tất cả những điều tôi biết =all but he+ tất cả trừ nó ra !above all - (xem) above !after all - (xem) after !all but - gần như, hầu như, suýt =all but impossible+ gần như không thể làm được =he was all but drowned+ hắn suýt chết đuối !all and sundry - toàn thể và từng người một, tất cả và từng cái một !all one - cũng vây thôi =it's all one to me+ đối với tôi thì cái đó cũng vậy thôi =at all+ chút nào, chút nào chăng =I don't know him at all+ tôi không biết hắn ta một chút nào =in all+ tổng cộng, tất cả, cả thảy !not at all - không đâu, không chút nào - không dám (lời đáp khi ai cảm ơn mình) !nothing at all - không một chút nào, không một tí gì !once for all - (xem) once !one and all - tất cả không trừ một ai; tất cả không trừ một cái gì * phó từ - hoàn toàn, toàn bộ, tất cả, trọn vẹn =to be dressed all in white+ mặc toàn trắng =that's all wrong+ cái đó sai cả rồi !all alone - một mình, đơn độc - không ai giúp đỡ, tự làm lấy !all at once - cùng một lúc - thình lình, đột nhiên !all in - mệt rã rời, kiệt sức !all over - khắp cả =all over the world+ khắp thế giới =to be covered all over with mud+ bùn bẩn khắp người - xong, hết, chấm dứt =it's all over+ thế là xong, thế là hết - hoàn toàn đúng là, y như hệt =she is her mother all over+ cô ta y hệt như bà mẹ !all there - (thông tục) trí óc sáng suốt lành mạnh, không mất trí, không điên =he is not quite all there+ anh ta mất trí rồi; trí óc anh ta không còn sáng suốt nữa rồi !all the same - cũng thế thôi, cũng vậy thôi, không có gì khác =it was all the same to him+ cái đó đối với hắn thì cũng vậy thôi =if it's all the same to you+ nếu đối với anh không phiền gì, nếu không phiền gì anh - mặc dù thế nào, dù sao đi nữa =he was punished all the same+ mặc dù thế nào hắn cũng cứ bị phạt =all the same I ought to have stayed+ dù sao chăng nữa tôi phải ở lại thì phải =thank you all the same+ tuy vậy tôi vẫn xin cám ơn anh (chị...) !all the better - càng hay, càng tốt !all the more - càng !all the worse - mặc kệ !to be all attention - rất chăm chú !to be all ears - (xem) ear !to be all eyes - (xem) eye !to be all smimles - luôn luôn tươi cười !to be all legs - (xem) leg !graps all, lose all - (xem) grasp !it's all up with him !it's all over with him !it's all U.P. with him - (từ lóng) thế là nó tong rồi, thế là nó tiêu ma rồi thế là nó đi đời rồi !that's all there's to it - (thông tục) đấy chỉ có thế thôi, không có gỉ phải nói thêm nữa !it's (that's) all very well but... - (xem) well

    English-Vietnamese dictionary > all

  • 50 bedrabbled

    /bi'dræbld/ * tính từ - vấy bùn

    English-Vietnamese dictionary > bedrabbled

  • 51 boggy

    /'bɔgi/ * tính từ - lầy lội, bùn lầy

    English-Vietnamese dictionary > boggy

  • 52 brown coal

    /'braun'koul/ * danh từ - than bùn

    English-Vietnamese dictionary > brown coal

  • 53 bulldog

    /'buldɔg/ * danh từ - chó bun (một giống chó đầu to, khoẻ và dũng cảm) - (nghĩa bóng) người bền bỉ ngoan cường; người gan lì - viên hiện dịch (giúp việc ông giám thị ở trường đại học Anh) - (thông tục) súng lục ổ quay - (thực vật học) tẩu (hút thuốc lá)

    English-Vietnamese dictionary > bulldog

  • 54 button

    /'bʌtn/ * danh từ - cái khuy, cái cúc (áo) - cái nút, cái núm, cái bấm (chuông điện...) - nụ hoa; búp mầm (chưa nở) - (số nhiều) (thông tục) chú bé phục vụ ở khách sạn ((cũng) boy in buttons) !not to care a [brass] button - (thông tục) cóc cần * động từ - cái khuy, cái cúc; cài =to button up one's coat+ cài khuy áo lại =this dress buttons down the back+ cái áo này cài ở phía sau - đơm khuy, đôm cúc (áo) - ((thường) + up) phủ kín áo lên (người hay súc vật mang trong người) !buttoned up - (quân sự), (từ lóng) tất cả đều đã sẵn sàng đâu vào đấy !to button up one's mouth - (thông tục) im thin thít !to button up one's purse - (thông tục) keo kiệt, bủn xỉn

    English-Vietnamese dictionary > button

  • 55 cake

    /keik/ * danh từ - bánh ngọt - thức ăn đóng thành bánh =fish cake+ cá đóng bánh - miếng bánh =cake of soap+ một bánh xà phòng =cake of tobacco+ một bánh thuốc lá !cakes and ale - vui liên hoan, cuộc truy hoan !to go (sell) like hot cakes - bán chạy như tôm tươi !to have one's cake baked - sống sung túc, sống phong lưu !piece of cake - (từ lóng) việc ngon ơ, việc dễ làm - việc thú vị !to take the cake - chiếm giải, chiếm giải nhất; chiếm địa vị danh dự hơn tất cả mọi người !you cannot eat your cake and have it - được cái nọ mất cái kia * động từ - đóng thành bánh, đóng bánh =that sort of coals cakes+ loại than ấy dễ đóng bánh =trousers caked with mud+ quần đóng kết những bùn

    English-Vietnamese dictionary > cake

  • 56 cheese-paring

    /'tʃi:z,peəriɳ/ * danh từ - bì phó mát; vụn phó mát - tính hà tiện, tính bủn xỉn - (số nhiều) đồ ăn thừa; đồ bỏ đi

    English-Vietnamese dictionary > cheese-paring

  • 57 chelsea

    /'tʃelsi/ * danh từ - khu vực nghệ sĩ (ở Luân-đôn) !chelsea bun - bánh bao nhân hoa quả !chelsea pensionner - lính già ở bệnh viện Hoàng gia (Anh)

    English-Vietnamese dictionary > chelsea

  • 58 churl

    /tʃə:l/ * danh từ - (sử học) người hạ đẳng, tiện dân - người vô học thức; người thô tục, người lỗ mãng - người cáu kỉnh - người keo cú, người bủn xỉn

    English-Vietnamese dictionary > churl

  • 59 churlish

    /'tʃə:liʃ/ * tính từ - (thuộc) người hạ đẳng, (thuộc) tiện dân - thô tục, thô bỉ, mất dạy - cáu kỉnh - keo cú, bủn xỉn - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khó cày =churlish soil+ đất khó cày

    English-Vietnamese dictionary > churlish

  • 60 churlishness

    /'tʃə:liʃnis/ * danh từ - tính chất người hạ đẳng, tính chất tiện dân - tính thô tục, tính thô bỉ, tính mất dạy - tính cáu kỉnh - tính keo cú, tính bủn xỉn

    English-Vietnamese dictionary > churlishness

См. также в других словарях:

  • bun — BUN, Ă, (I VIII) buni, e, adj., s.m. şi f., (IX) bunuri, s.n., (X) adv. I. adj. Care are calităţi. 1. Care face în mod obişnuit bine altora, care se poartă bine cu alţii; binevoitor. ♢ expr. Bun la inimă = milostiv. Bun, rău = oricum ar fi.… …   Dicționar Român

  • Bun B — Saltar a navegación, búsqueda Bun B Bun B durante un concierto en 2008. Información personal …   Wikipedia Español

  • Bun B — (2008) Bun B (* 19. März 1973 in Port Arthur, Texas; eigentlich Bernard Freeman) ist ein afroamerikanischer Rapper, der derzeit für Rap A Lot Records, einem US amerikanischen Hip Hop Label in Houston arbeitet …   Deutsch Wikipedia

  • bun — [bʌn] n [Sense: 1 3, 5; Date: 1300 1400; Origin: Perhaps from Old French bugne swelling (caused by a blow), type of fritter ] [Sense: 4; Date: 1800 1900; Origin: Perhaps from Scottish Gaelic bun; BUNNY] 1.) BrE a small round sweet cake …   Dictionary of contemporary English

  • Bun — Saltar a navegación, búsqueda Bun puede referirse a: Bun, una comuna francesa situada en el departamento Altos Pirineos; Alexandru cel Bun, príncipe de Moldavia entre 1400 y 1432; Bun, una marca de papas fritas; Biunnilio, un elemento químico aún …   Wikipedia Español

  • bun — bun1 [bun] n. [ME bunne, wheat cake, bun, prob. < OFr buigne, a boil, swelling (> Fr beigne, fruit fritter) < Gaul * bunia] 1. a small roll made of bread dough, sometimes sweetened or spiced or containing raisins, etc. 2. hair worn in a… …   English World dictionary

  • Bun — Bun, Bunn Bunn, n. [Scot. bun, bunn, OE. bunne, bonne; fr. Celtic; cf. Ir. bunna, Gael. bonnach, or OF. bugne tumor, Prov. F. bugne a kind of pancake; akin to OHG. bungo bulb, MHG. bunge, Prov. E. bung heap, cluster, bunny a small swelling.] 1.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • bun — [ bɶn ] n. m. • 1827; o. i. ♦ Anglic. Petit pain au lait rond. Des buns et des muffins. ● bun nom masculin (anglais bun) Petit pain rond en pâte levée. bun [bœn] n. m. ÉTYM. 1827, in Rey Debove et Gagnon; mot angl. d orig. incertain …   Encyclopédie Universelle

  • bun — [ bʌn ] noun count * 1. ) a small round piece of bread: a burger in a bun 2. ) a hairstyle in which a woman s hair is tied in a tight round ball at the back of or on top of her head 3. ) buns plural AMERICAN INFORMAL someone s BUTTOCKS 4. )… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • bun — ► NOUN 1) a small cake or bread roll. 2) a hairstyle in which the hair is drawn into a tight coil at the back of the head. 3) (buns) N. Amer. informal a person s buttocks. ● have a bun in the oven Cf. ↑have a bun in the oven …   English terms dictionary

  • BUN — n. [acronym] (Med.) same as {blood urea nitrogen}; the concentration of nitrogen in blood present in the form of urea; used as a measure of kidney function. Note: Blood usually contains 10 to 15 mg of nitrogen per 100 ml in the form of urea.… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»