Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

bump+up

  • 1 bump

    /bʌmp/ * danh từ - tiếng vạc kêu * nội động từ - kêu (vạc); kêu như vạc * danh từ - sự va mạnh, sự đụng mạnh; cú va mạnh, cú đụng mạnh - chỗ sưng bướu, chỗ sưng u lên (vì bị va mạnh) - cái bướu (biểu thị tài năng); tài năng, năng lực, khiếu =the bump of mathematics+ khiếu về toán - (thể dục,thể thao) sự đụng vào đuôi chiếc ca nô chạy trước (trong cuộc đua rượt bắt) - (hàng không) lỗ hổng không khí - (hàng không) sự nảy bật (của máy bay) * nội động từ - đâm vào, đâm sầm vào =to bump against the door+ đâm sầm vào cửa =to bump into someone+ đâm sầm vào ai - xóc nảy lên, nảy xuống =the lorry bumped along the rought mountain road+ chiếc xe tải xóc nảy lên trên con đường núi gồ ghề * ngoại động từ - va, đụng =to bump one's head against the door+ va đầu vào cửa - ẩy, vứt xuống - vọt lên, bật mạnh lên (quả bóng) - đánh đòn lưng tôm (nắm tay chân rồi quật đít vào tường, xuống sàn) - (thể dục,thể thao) đụng phải đuôi (ca nô chạy trước trong cuộc đua rượt bắt) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự), (từ lóng) bắn phá - (từ lóng) cho ra rìa, tống cổ ra !to bump off - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) khử đi, giết (ai) * phó từ - va đánh rầm một cái =to run bump against the door+ đâm đầu vào cửa đánh rầm một cái - đột nhiên

    English-Vietnamese dictionary > bump

  • 2 air-bump

    /'eəbʌmp/ * danh từ - (hàng không) lỗ hổng không khí

    English-Vietnamese dictionary > air-bump

  • 3 locality

    /lou'kæliti/ * danh từ - vùng, nơi, chỗ, địa phương - vị trí; trụ sở - phương hướng; phép định hướng - tài nhớ đường; tài định hướng ((cũng) sense of locality; bump of locality)

    English-Vietnamese dictionary > locality

См. также в других словарях:

  • Bump — or Bumps may refer to:*Bump (Internet), raising a thread s profile by returning it to the top of the list of active threads *Bump (union), in an unionised work environment, a re assignment of jobs on the basis of seniority *Bump (football), a… …   Wikipedia

  • bump — bump; bump·i·ly; bump·i·ness; bump·kin·ly; bump·ol·o·gist; bump·ol·o·gy; bump·om·e·ter; bump·tious; but·ter·bump; bump·er; bump·e·ty; bump·kin; bump·tious·ly; bump·tious·ness; …   English syllables

  • Bump — Saltar a navegación, búsqueda «Bump» Sencillo de Raven Symoné del álbum This Is My Time Publicación 2005 Formato Descarga digital …   Wikipedia Español

  • Bump — Bump, n. [From {Bump} to strike, to thump.] 1. A thump; a heavy blow. [1913 Webster] 2. A swelling or prominence, resulting from a bump or blow; a protuberance. [1913 Webster] It had upon its brow A bump as big as a young cockerel s stone. Shak.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Bump.y — Pays d’origine  Japon Genre musical J Pop Années d activité Depuis 2009 Labels So …   Wikipédia en Français

  • bump´i|ly — bump|y «BUHM pee», adjective, bump|i|er, bump|i|est. 1. having bumps; full of bumps: »a bumpy road. 2. causing bumps; rough: » …   Useful english dictionary

  • bump|y — «BUHM pee», adjective, bump|i|er, bump|i|est. 1. having bumps; full of bumps: »a bumpy road. 2. causing bumps; rough: » …   Useful english dictionary

  • bump — ► NOUN 1) a light blow or a jolting collision. 2) a protuberance on a level surface. ► VERB 1) knock or run into with a jolt. 2) move with much jolting. 3) (bump into) meet by chance. 4) …   English terms dictionary

  • bump — [bump] vt. [echoic] 1. to hit or knock against with a jolt; collide lightly with ☆ 2. Slang to displace, as from a job or plane reservation ☆ 3. Slang to raise (a price, a bet in poker, etc.) vi. 1. to collide with a jolt 2. to move with jerks or …   English World dictionary

  • Bump — (b[u^]mp; 215), v. t. [imp. & p. p. {Bumped} (b[u^]mpt); p. pr. & vb. n. {Bumping}.] [Cf. W. pwmp round mass, pwmpiaw to thump, bang, and E. bum, v. i., boom to roar.] To strike, as with or against anything large or solid; to thump; as, to bump… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • bump — 1610s, verb and noun, perhaps from Scandinavian, probably echoic, original sense was hitting then of swelling from being hit. Also has a long association with obsolete bum to make a booming noise, which perhaps influenced surviving senses like… …   Etymology dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»