Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

bulge+in

  • 1 bulge

    /bʌldʤ/ * danh từ - chỗ phình, chỗ phồng, chỗ lồi ra - (thương nghiệp), (thông tục) sự tăng tạm thời (số lượng, chất lượng); sự nêu giá - (hàng hải) đáy tàu - the bulge (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thế lợi, ưu thế =to have the bulge on somebody+ nắm ưu thế hơn ai * động từ - phồng ra; làm phồng lên

    English-Vietnamese dictionary > bulge

  • 2 das Anschwellen

    - {bulge} chỗ phình, chỗ phồng, chỗ lồi ra, sự tăng tạm thời, sự nêu giá, đáy tàu, the bulge, thế lợi, ưu thế - {rising} sự dậy, sự trở dậy, sự đứng dậy, sự mọc, sự bốc lên, sự leo lên, sự trèo lên, sự dâng lên, sự tăng lên, sự nổi lên, sự thành đạt, sự thăng, sự nổi dậy, cuộc khởi nghĩa, chỗ phồng lên - mụn nhọt, chỗ cao lên, sự tái sinh, sự sống lại, sự bế mạc - {swelling} sự phồng ra, sự căng, sự sưng lên, sự tấy lên, nước sông lên to = das Anschwellen (Stimme) {rise}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Anschwellen

  • 3 die Schwellung

    - {bulge} chỗ phình, chỗ phồng, chỗ lồi ra, sự tăng tạm thời, sự nêu giá, đáy tàu, the bulge, thế lợi, ưu thế - {lump} cục, tảng, miếng, cái bướu, chỗ sưng u lên, chỗ u lồi lên, cả mớ, toàn bộ, toàn thể, người đần độn, người chậm chạp - {swell} chỗ phình ra, chỗ cao lên, chỗ gồ lên, chỗ sưng lên, chỗ lên bổng, sóng biển động, sóng cồn, người cừ, người giỏi, người ăn mặc sang trọng, người ăn mặc bảnh, kẻ tai to mặt lớn - ông lớn, bà lớn - {swelling} sự phồng ra, sự căng, sự sưng lên, sự tấy lên, nước sông lên to = die Schwellung (Medizin) {node}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schwellung

  • 4 die Anschwellung

    - {bulge} chỗ phình, chỗ phồng, chỗ lồi ra, sự tăng tạm thời, sự nêu giá, đáy tàu, the bulge, thế lợi, ưu thế - {intumescence} sự sưng, sự phồng, sự cương lên, u, khối phồng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Anschwellung

  • 5 die Zunahme

    - {accession} sự đến gần, sự tiếp kiến, sự lên ngôi, sự nhậm chức, sự đến, sự đạt tới, sự tăng thêm, sự thêm vào, phần thêm vào, sự gia nhập, sự tham gia, sự tán thành - {accretion} sự lớn dần lên, sự phát triển dần lên, sự bồi dần vào, phần bồi thêm, phần phát triển dần lên - {augment} gia tố, yếu tố thêm[ɔ:g'ment] - {bulge} chỗ phình, chỗ phồng, chỗ lồi ra, sự tăng tạm thời, sự nêu giá, đáy tàu, the bulge, thế lợi, ưu thế - {gain} lợi, lời, lợi lộc, lợi ích, của thu nhập, của kiếm được, tiền lãi - {increase} sự tăng, số lượng tăng thêm - {rising} sự dậy, sự trở dậy, sự đứng dậy, sự mọc, sự bốc lên, sự leo lên, sự trèo lên, sự dâng lên, sự tăng lên, sự nổi lên, sự thành đạt, sự thăng, sự nổi dậy, cuộc khởi nghĩa, chỗ phồng lên - mụn nhọt, chỗ cao lên, sự tái sinh, sự sống lại, sự bế mạc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zunahme

  • 6 der Schiffsbauch

    - {bilge} đáy tàu, nước bẩn ở đáy tàu, bụng, chuyện nhảm nhí, chuyện bậy bạ - {bulge} chỗ phình, chỗ phồng, chỗ lồi ra, sự tăng tạm thời, sự nêu giá, the bulge, thế lợi, ưu thế

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schiffsbauch

  • 7 die Ausbuchtung

    - {bend} chỗ uốn, chỗ cong, chỗ rẽ, khuỷ, chỗ nối, chỗ thắt nút, the bends bệnh khí ép, bệnh thợ lặn - {bilge} đáy tàu, nước bẩn ở đáy tàu, bụng, chuyện nhảm nhí, chuyện bậy bạ - {bulge} chỗ phình, chỗ phồng, chỗ lồi ra, sự tăng tạm thời, sự nêu giá, the bulge, thế lợi, ưu thế = die Ausbuchtung (Botanik) {sinus}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ausbuchtung

  • 8 die Wölbung

    - {arch} khung tò vò, cửa tò vò, hình cung, vòm, nhịp cuốn - {bulge} chỗ phình, chỗ phồng, chỗ lồi ra, sự tăng tạm thời, sự nêu giá, đáy tàu, the bulge, thế lợi, ưu thế - {camber} sự khum lên, sự vồng lên, mặt khum, mặt vồng, cái xà vồng camber beam) - {cove} vịnh nhỏ, vũng, khung to vò, chỗ kín đáo, nơi kín đáo, gã, chàng, lão, thằng cha - {swelling} sự phồng ra, sự căng, sự sưng lên, sự tấy lên, nước sông lên to - {vault} cái nhảy qua, mái vòm, khung vòm, hầm, hầm mộ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wölbung

  • 9 anschwellen

    - {to belly} + out phồng ra - {to bloat} muối và hun khói, phông lên, sưng lên, phù lên, sưng húp lên - {to bulge} phồng ra, làm phồng lên - {to distend} làm sưng to, làm sưng phồng, làm căng phồng, sưng to, sưng phồng, căng phồng - {to increase} tăng lên, tăng thêm, lớn thêm - {to rise (rose,risen) dậy, trở dậy, đứng dậy, đứng lên, mọc, lên, lên cao, bốc lên, leo lên, trèo lên, dâng lên, nổi lên, tiến lên, thành đạt, vượt lên trên, nổi dậy, phẫn nộ, phát tức, ghê tởm, lộn mửa - bắt nguồn từ, do bởi, có khả năng đối phó, có thể đáp ứng với, bế mạc, làm nổi lên, làm hiện lên, trông thấy nổi lên, trông thấy hiện lên = anschwellen (schwoll an,angeschwollen) {to swell (swelled,swollen)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anschwellen

  • 10 verziehen

    - {to contort} vặn xoắn, làm vặn vẹo, làm trẹo, làm méo mó, làm nhăn nhó - {to dandle} tung tung nhẹ, nâng niu, nựng - {to disperse} giải tán, phân tán, xua tan, làm tan tác, rải rắc, gieo vãi, gieo rắc, truyền, tán sắc, tan tác - {to distort} vặn vẹo, bóp méo, xuyên tạc = verziehen [nach] {to move [to]}+ = verziehen (Kind) {to spoil (spoilt,spoilt)+ = verziehen (Holz) {to warp}+ = verziehen (Stoff) {to cast (cast,cast)+ = verziehen (Setzlinge) {to prick out}+ = sich verziehen {to bulge; to clear away}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verziehen

  • 11 sich bauschen

    - {to bag} bỏ vào túi, bỏ vào bao, bỏ vào túi săn, bắn giết, săn được, thu nhặt, lấy, ăn cắp, phồng lên, nở ra, phùng ra, thõng xuống, đi chệch hướng, gặt bằng liềm - {to bulge} phồng ra, làm phồng lên - {to swell (swelled,swollen) sưng lên, to lên, căng ra, làm phình lên, làm sưng lên, làm nở ra, làm to ra

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sich bauschen

  • 12 knee

    /ni:/ * danh từ - đầu gối =up to one's knee+ đến tận đầu gối - chỗ đầu gối quần =the trousers bulge at the knees+ quần phồng ra ở chỗ đầu gối - (kỹ thuật) khuỷu, khớp xoay - chân quỳ hình thước thợ ((cũng) knee bracket); thanh (sắt, gỗ) uốn gãy góc !to bend the knee to somebody - quỳ gối trước ai !to bow the knee before somebody - chịu phục tùng ai, chịu khuất phục trước người nào !to bring someone to his knees - bắt ai phải quỳ gối, bắt ai phải đầu hàng !to get ogg one's knees - đứng dậy (sau khi quỳ) !to give (offer) a knee to somebody - giúp đỡ ai, phụ tá ai - (thể dục,thể thao) đỡ (một võ sĩ quyền Anh) cho quỳ xuống giữa hai hiệp đấu !to go on one's knees - quỳ gối !to go on one's knees to somebody - quỳ gối trước ai, quỵ luỵ ai, van nài ai !on one's knees - quỳ gối, quỵ luỵ, van nài, hạ mình !on hands and knees - bỏ !it is on the knees of the gods - còn chưa rõ, chưa biết, chưa chắc chắn * ngoại động từ - hích bằng đầu gối, đụng bằng đầu gối - làm chắc (khung...) bằng sắt thước thợ - (thông tục) làm phồng (quần) ở chỗ đầu gối

    English-Vietnamese dictionary > knee

См. также в других словарях:

  • Bulge — (b[u^]lj), n. [OE. bulge a swelling; cf. AS. belgan to swell, OSw. bulgja, Icel. b[=o]lginn swollen, OHG. belgan to swell, G. bulge leathern sack, Skr. b[.r]h to be large, strong; the root meaning to swell. Cf. {Bilge}, {Belly}, {Billow}, {Bouge} …   The Collaborative International Dictionary of English

  • bulge — vb Bulge, jut, stick out, protuberate, protrude, project, overhang, beetle mean to extend outward beyond the usual and normal line. Bulge suggests a swelling out in an excessive or abnormal fashion; it may be used when the impression to be given… …   New Dictionary of Synonyms

  • Bulge — Bulge, v. i. [imp. & p. p. {Bulged}; p. pr. & vb. n. {Bulging}.] 1. To swell or jut out; to bend outward, as a wall when it yields to pressure; to be protuberant; as, the wall bulges. [1913 Webster] 2. To bilge, as a ship; to founder. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • bulge — ● bulge nom masculin (anglais bulge, bosse) Compartiment aménagé à l extérieur de la carène d un navire pour éloigner de celle ci le point d explosion d une torpille …   Encyclopédie Universelle

  • Bulge — →Battle of the Bulge. the …   Dictionary of contemporary English

  • bulge — [n] swollen object appendage, bagginess, blob, bump, bunch, bunching, convexity, dilation, distention, excess, excrescence, gibbosity, growth, hump, intumescence, jut, lump, nodulation, nodule, outgrowth, outthrust, projection, prominence,… …   New thesaurus

  • Bulge — Bulge, Lederschlauch zum Ausschöpfen von Wasser oder zum Fortschaffen von Erzen; Bulgenkunst, Wasserhebewerk mit Ledereimern an endloser Kette …   Kleines Konversations-Lexikon

  • bulge — index project (extend beyond) Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • bulge — (n.) c.1200, from O.Fr. bouge wallet, pouch, leather bag (see BUDGET (Cf. budget)). Sense of swelling is first recorded 1620s. The verb is first recorded 1670s. Related: Bulged; bulging. BILGE (Cf. Bilge) (q.v.) may be a nautical variant …   Etymology dictionary

  • bulge — ► NOUN 1) a rounded swelling distorting a flat surface. 2) Military a piece of land projecting outwards from an otherwise regular line. 3) informal a temporary increase. ► VERB 1) swell or protrude to an unnatural extent. 2) be full of and… …   English terms dictionary

  • bulge — [bulj] n. [ME < OFr bouge: see BUDGE2] 1. an outward swelling; protuberance 2. a projecting part, as a military salient ☆ 3. Informal a sudden increase in size, value, etc. ☆ 4. Informal advantage or margin of advantage vi., vt …   English World dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»