-
1 bug
/bʌg/ * danh từ - con rệp - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sâu bọ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lỗi kỹ thuật, thiếu sót về kỹ thuật - (từ lóng) ý nghĩ điên rồ; sự điên rồ =to go bugs+ hoá điên, mất trí - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) máy ghi âm nhỏ (để nghe trộm) * ngoại động từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đặt máy ghi âm để nghe trộm - làm khó chịu, làm phát cáu -
2 bug-eyed
/'bʌgaid/ * tính từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) có mắt lồi, mắt ốc nhồi -
3 bug-hunter
/'bʌg,hʌntə/ * danh từ - (thông tục) người sưu tập sâu bọ - nhà nghiên cứu sâu bọ -
4 may-bug
/'mei,bi:tl/ Cách viết khác: (May-bug) /'meibʌg/ -bug) /'meibʌg/ * danh từ - (động vật học) con bọ da -
5 bed-bug
/'bedbʌg/ * danh từ - con rệp -
6 big bug
/'big'bʌg/ * danh từ - (từ lóng) nhân vật quan trọng; quan to, vị tai to mặt lớn -
7 doodle-bug
/'du:dlbʌg/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) con bọ cánh cứng; ấu trùng bọ cánh cứng - (thông tục) bom bay - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) que dò mạch mỏ -
8 dor-bug
/'dɔ:bʌg/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) dor -
9 fire-bug
/'faiəbʌg/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) con đom đóm - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người mắc chứng cuồng đốt nhà; người cố ý đốt nhà -
10 harvest-bug
/'hɑ:vistbʌg/ Cách viết khác: (harvest-mite) /'hɑ:vistmait/ -mite) /'hɑ:vistmait/ * danh từ - (động vật học) con muỗi mắt (hay có về mùa gặt) ((cũng) harvester) -
11 sow-bug
/'saubʌg/ * danh từ - (động vật học) mọt gỗ ((cũng) sow) -
12 may-beettle
/'mei,bi:tl/ Cách viết khác: (May-bug) /'meibʌg/ -bug) /'meibʌg/ * danh từ - (động vật học) con bọ da -
13 dor
/dɔ:/ Cách viết khác: (dor-beetle) /'dɔ:,bi:tl/ (dor-fly) /'dɔ:flai/ -beetle) /'dɔ:,bi:tl/ (dor-fly) /'dɔ:flai/ * danh từ - con bọ hung ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) dor-bug) -
14 dor-beetle
/dɔ:/ Cách viết khác: (dor-beetle) /'dɔ:,bi:tl/ (dor-fly) /'dɔ:flai/ -beetle) /'dɔ:,bi:tl/ (dor-fly) /'dɔ:flai/ * danh từ - con bọ hung ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) dor-bug) -
15 dor-fly
/dɔ:/ Cách viết khác: (dor-beetle) /'dɔ:,bi:tl/ (dor-fly) /'dɔ:flai/ -beetle) /'dɔ:,bi:tl/ (dor-fly) /'dɔ:flai/ * danh từ - con bọ hung ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) dor-bug) -
16 harvester
/'hɑ:vistə/ * danh từ - người gặt - (nông nghiệp) máy gặt - (động vật học) con muỗi mắt (hay có về mùa gặt) ((cũng) harvest-bug) -
17 rug
/rug/ * danh từ - thảm (trải bậc cửa, nền nhà...) - mền, chăn =as snug as a bug in a rug+ ấm như nằm trong chăn -
18 snug
/snʌg/ * tính từ - kín gió; ấm áp, ấm cúng - gọn gàng xinh xắn, nhỏ nhưng ngăn nắp gọn gàng =a snug cottage+ một túp nhà tranh gọn gàng xinh xắn - tiềm tiệm đủ (tiền thu nhập, bữa ăn...) - chật, hơi khít =is the coat too snug?+ áo choàng có hơi chật quá không? - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) náu kín, giấu kín =he kept snug behind the door+ hắn náu kín sau cánh cửa !as snug as a bug in a rug - (xem) rug * ngoại động từ - làm cho ấm cúng - làm cho gọn gàng xinh xắn * nội động từ - dịch lại gần; rúc vào
См. также в других словарях:
bug — bug … Dictionnaire des rimes
Bug — (deutsch, ursprüngliche Bedeutung: ‚Schulter( blatt), Gelenk des Armes oder Beines‘) steht für: Bug (Schiff), der Vorderteil eines Schiffsrumpfes Flugzeugnase, der vorderste Teil eines Flugzeuges Kopfband, im Bauwesen eine Strebe im Gebälk des… … Deutsch Wikipedia
Bug — /bug/; Pol., Russ. /boohk/, n. 1. a river in E central Europe, rising in W Ukraine and forming part of the boundary between Poland and Ukraine, flowing NW to the Vistula River in Poland. 450 mi. (725 km) long. 2. a river in SW Ukraine flowing SE… … Universalium
Bug — (b[u^]g), n. [OE. bugge, fr. W. bwg, bwgan, hobgoblin, scarecrow, bugbear. Cf. {Bogey}, {Boggle}.] 1. A bugbear; anything which terrifies. [Obs.] [1913 Webster] Sir, spare your threats: The bug which you would fright me with I seek. Shak. [1913… … The Collaborative International Dictionary of English
bug — bug·a·boo; bug·bear; bug; bug·ger·man; bug·gery; bug·gi·ness; bug·gy·man; bug·ol·o·gist; bug·ol·o·gy; hum·bug·gery; de·bug·ger; bug·ger; bug·gy; de·bug; hum·bug; bes·sy·bug; doo·dle·bug·ger; … English syllables
BUG — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. {{{image}}} Sigles d une seule lettre Sigles de deux lettres > Sigles de trois lettres … Wikipédia en Français
bug — bug1 [bug] n. [prob. < BUG2] 1. any of an order (Hemiptera) of insects with sucking mouthparts and with forewings thickened toward the base, as a water bug or squash bug: also called true bug 2. any small arthropod, esp. if regarded as a pest … English World dictionary
bug — [ bɶg ] n. m. • v. 1975; mot angl. « bestiole nuisible » ♦ Inform. ⇒ 2. bogue. Des bugs. ● bug nom masculin (américain bug, défaut) Synonyme de bogue. ● bug (synonymes) nom masculin (américain bug, défaut) Synonymes … Encyclopédie Universelle
Bug — Saltar a navegación, búsqueda Bug puede referirse a: Bug Meridional, río que discurre exclusivamente por Ucrania para desembocar en el Mar Negro. Bug Occidental, río que discurre desde Ucrania hacia el Oeste, sirviendo de frontera entre Polonia y … Wikipedia Español
bug — [n1] bacterium, microorganism bacillus, disease, germ, infection, microbe, virus; concept 306 bug [n2] insect ant, beetle, cootie, flea, gnat, louse, pest, vermin; concept 398 bug [n3] obsession craze, enthusiasm, fad, mania, rage, zeal; … New thesaurus
Bug [2] — Bug, Büge, Winkelband, auch Kopfband, verbindet ein senkrechtes Holzstück (Säule, Stiel) mit einem daraufliegenden horizontalen Balken, gewöhnlich unter 45° gegen den Horizont geneigt, und hat vornehmlich den Zweck, die Tragkraft des horizontalen … Lexikon der gesamten Technik