Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

buff

  • 1 das Leder

    - {buff} da trâu, da bò, màu vàng sẫm, màu da bò - {hide} da sống, da người, Haiddơ, nơi nấp để rình thú rừng - {leather} da thuộc, đồ da, vật làm bằng da thuộc, dây da, quần cộc, xà cạp bằng da, quả bóng đá, quả bóng crickê, da = das Leder (Fußball) {ball}+ = das körnige Leder {shagreen}+ = mit Leder überziehen {to leather}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Leder

  • 2 vollständig

    - {absolutely} tuyệt đối, hoàn toàn, chuyên chế, độc đoán, vô điều kiện, nhất định, chắc chắn, tất nhiên, hoàn toàn như vậy, đúng như vậy - {adequate} đủ, đầy đủ, tương xứng, xứng đáng, thích hợp, thích đáng, thoả đáng - {blank} để trống, để trắng, trống rỗng, ngây ra, không có thần, không nạp chì, giả, bối rối, lúng túng, hoàn toàn tuyệt đối, không vần - {clean} sạch, sạch sẽ, trong sạch không tội lỗi, không lỗi, dễ đọc, thẳng, không có mấu, không nham nhở, cân đối, đẹp, nhanh, khéo gọn, không bị ô uế, không bệnh tật, có thể ăn thịt được, hẳn - {complete} trọn vẹn, hoàn thành, xong, toàn diện - {downright} thẳng thắn, thẳng thừng, toạc móng heo, không úp mở, đích thực, rành rành, hoàn toàn hết sức, đại, thẳng đứng - {entire} toàn bộ, toàn thể, toàn vẹn, thành một khối, thành một mảng, liền, không thiến, không hoạn, nguyên chất - {fairly} công bằng, không thiên vị, chính đáng, ngay thẳng, không gian lận, khá, kha khá, hoàn toàn thật sự, rõ ràng, rõ rệt - {full} đầy, nhiều, tràn trề, tràn ngập, chan chứa, chật, đông, chật ních, hết chỗ ngồi, no, no nê, hết sức, ở mức độ cao nhất, tròn, đầy đặn, nở nang, giữa, lùng nhùng, phồng, xếp nhiều nếp, thịnh soạn - chính thức, thuần, ruột, đậm, thẫm, chói, sang sảng, rất, đúng, trúng, quá - {integral} tính toàn bộ, tính nguyên, cần cho tính toàn bộ, cần cho tính nguyên, nguyên, tích phân - {outright} công khai, triệt để, dứt khoát, tất cả, ngay lập tức - {plain} đơn giản, dễ hiểu, không viết bằng mật mã, giản dị, thường, đơn sơ, mộc mạc, chất phác, trơn, một màu, xấu, thô - {plenary} nguyên vẹn - {quite} hầu hết, đúng là, đồng ý, phải - {thorough} hoàn bị, hoàn hảo, cẩn thận, kỹ lưỡng, tỉ mỉ - {through and through} trở đi trở lại - {total} tổng cộng - {unmitigated} không giảm nhẹ, không dịu bớt, đặc, thậm, chí - {whole} bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng, khoẻ mạnh = sich vollständig ausziehen {to buff it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vollständig

  • 3 der Anhänger

    - {adherent} người gia nhập đảng, đảng viên, môn đồ, người trung thành, người ủng hộ - {buff} da trâu, da bò, màu vàng sẫm, màu da bò - {devotee} người mộ đạo, người sùng đạo, người sốt sắng, người nhiệt tình, người hâm mộ, người say mê - {fan} cái quạt, cái quạt lúa, đuổi chim, cánh chim, cánh chân vịt, chân vịt, bản hướng gió - {follower} người theo, người theo dõi, người bắt chước, người theo gót, người tình của cô hầu gái, môn đệ, người hầu, bộ phận bị dẫn - {hanger} người treo, người dán, giá treo, cái móc, cái mắc, người treo cổ, gươm ngắn, nét móc, rừng cây bên sườn đồi - {label} nhãn, nhãn hiệu, danh hiệu, chiêu bài, phân bổ chính, mái hắt - {pendant} tua tòn ten, hoa tai, dây móc thòng lọng pennant), có đuôi nheo, vật giống, vật đối xứng - {satellite} vệ tinh, vệ tinh nhân tạo, người tuỳ tùng, tay sai, nước chư hầu satellite state), thứ yếu - {sticker} người chọc, dao chọc, gai, ngạnh, nhãn có sẵn cồn dính, người khách ngồi dai, người hay đến ám, người bám như đĩa stickler), vấn đề khó giải quyết, vấn đề hắc búa - {supporter} vật chống đỡ, hình con vật đứng - {sympathizer} người có cảm tình, người thông cảm, người đồng tình - {tag} sắt bịt đầu, mép khuy giày ủng, thẻ ghi tên và địa chỉ, mảnh buộc lòng thòng, đầu đuôi, túm lông, lời nói bế mạc, câu nói lặp đi lặp lại, câu nói sáo, đoạn điệp, câu điệp, vài hát nhai đi nhai lại - trò chơi đuổi bắt - {trailer} người lần theo dấu vết, người theo dò, xe moóc, toa moóc, cây bò, cây leo, người đi sau, người tụt lại sau, người rớt lại sau, đoạn phim quảng cáo phim mới - {votary} người tôn thờ, người sùng tín, kẻ sùng đạo, người nhiệt tâm, người ham thích = der Anhänger (Fan) {henchman}+ = der Anhänger (Politik) {partisan}+ = der Anhänger (einer Lehre) {disciple}+ = der treue Anhänger {stalwart}+ = der blinde Anhänger {bigot}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Anhänger

  • 4 auf der Lederscheibe polieren

    - {to buff} đánh bóng bằng da trâu, gia công cho mượt như da trâu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > auf der Lederscheibe polieren

  • 5 die Haut

    - {bark} tiếng sủa, tiếng quát tháo, tiếng súng nổ, tiếng ho, vỏ cây, vỏ thuộc da, da, vỏ canh ki na Peruvian bark, Jesuits' bark), quinin, thuyền ba buồm, thuyền - {coat} áo choàng ngoài, áo bành tô, áo choàng, váy, bộ lông, lớp, lượt, màng, túi - {fell} da lông, da người, mớ tóc bù xù, bộ lông bờm xờm, đồi đá, vùng đầm lầy, sự đẫn cây, sự hạ cây, sự đốn, sự chặt, mẻ đẫn, sự khâu viền - {hide} da sống, Haiddơ, nơi nấp để rình thú rừng - {leather} da thuộc, đồ da, vật làm bằng da thuộc, dây da, quần cộc, xà cạp bằng da, quả bóng đá, quả bóng crickê - {peel} tháp vuông, xẻng, cá đù, cá hồi con, vỏ - {skin} bì, da thú, bầu bằng da thú, vỏ tàu = die Haut (Anatomie) {derm}+ = ohne Haut {skinless}+ = die rohe Haut {pelt}+ = die Haut abziehen {to flay}+ = unter der Haut {subcutaneous}+ = mit heiler Haut {with a whole skin}+ = eine dunkle Haut {a dusky skin}+ = bis auf die Haut {to the skin}+ = die menschliche Haut {buff}+ = die abgeworfene Haut (Schlange) {slough}+ = aus der Haut fahren {to fly off the handle; to go off the deep end; to jump out of one's skin}+ = naß bis auf die Haut {wet to the skin}+ = auf die Haut wirkend {endermic}+ = sich seiner Haut wehren {to stand one's ground}+ = sich die Haut abschürfen {to graze one's skin}+ = auf der faulen Haut liegen {to idle away one's time}+ = mit heiler Haut davonkommen {to save one's bacon; to save one's skin}+ = Ich wurde bis auf die Haut naß. {I got soaked to the skin.}+ = man kann nicht aus seiner Haut heraus {a leopard cannot change his spots}+ = ich möchte nicht in seiner Haut stecken {I wouldn't be in his shoes; I wouldn't like to be in his shoes}+ = Er versuchte mit heiler Haut davonzukommen. {He tried to save his bacon.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Haut

См. также в других словарях:

  • Buff — steht für: Verstärkungszauber, siehe MMORPG Jargon, ein Begriff in Mehrspieler Online Rollenspielen Shit/Cannabis, siehe Drogen Glossar Buff proof ink, ein Synonym aus der Graffiti Szene für besonders schwer zu entfernende Farbe, die meist in… …   Deutsch Wikipedia

  • Buff — (b[u^]f), n. [OE. buff, buffe, buff, buffalo, F. buffle buffalo. See {Buffalo}.] 1. A sort of leather, prepared from the skin of the buffalo, dressed with oil, like chamois; also, the skins of oxen, elks, and other animals, dressed in like manner …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Buff — Buff, a. 1. Made of buff leather. Goldsmith. [1913 Webster] 2. Of the color of buff. [1913 Webster] {Buff coat}, a close, military outer garment, with short sleeves, and laced tightly over the chest, made of buffalo skin, or other thick and… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Buff — may refer to:* Buff (colour) * Buff (computer gaming), a temporary beneficial effect in some games * Buff (headgear) * Buff (superheroine), a Marvel Comics character * BUFF (Malmö Film Festival) * Buffing, the process of smoothing and polishing… …   Wikipedia

  • buff up — variant UK US Main entry: buff * * * buff up [phrasal verb] buff up or buff (someone or something) up or buff up (someone or something) informal : to become stronger and more muscular or to make (someone or something) stronger and more muscular… …   Useful english dictionary

  • buff — buff1 [buf] n. [earlier buffe, buffalo < Fr buffle < It bufalo,BUFFALO] 1. a heavy, soft, brownish yellow leather made from the skin of the buffalo or from other animal hides 2. a military coat made of this leather 3. a) a stick or small… …   English World dictionary

  • buff — Ⅰ. buff [1] ► NOUN 1) a yellowish beige colour. 2) a dull yellow leather with a velvety surface. ► VERB 1) polish. 2) give (leather) a velvety finish. ● i …   English terms dictionary

  • buff — buff·a·bil·i·ty; buff·able; buff·bar; buff; buff·y; re·buff; …   English syllables

  • Buff — Buff, n. [See {Buffet}.] A buffet; a blow; obsolete except in the phrase Blindman s buff. See {blindman s buff}. [1913 Webster] Nathless so sore a buff to him it lent That made him reel. Spenser. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • buff — 1570s, buffe leather, from M.Fr. buffle buffalo (15c., via It. from L. bufalus; see see BUFFALO (Cf. buffalo)). The color term comes from the hue of buffalo hides (later ox hides); association of hide and skin led c.1600 to in the buff, and use… …   Etymology dictionary

  • Buff — Buff, v. t. to polish with a soft cloth, especially one similar to a {buff[5]}. See {Buff}, n., 5. [1913 Webster +PJC] …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»