Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

buc

  • 101 der Entwurf

    - {bill} cái kéo liềm, cái kích, mỏ, đầu mũi neo, mũi biển hẹp, tờ quảng cáo, yết thị, hoá đơn, luật dự thảo, dự luật, giấy bạc, hối phiếu bill of exchange), sự thưa kiện, đơn kiện - {blueprint} - {conception} quan niệm, nhận thức, khái niệm, sự thai nghén trong óc, sự hình thành trong óc, sự thụ thai - {delineation} sự mô tả, sự phác hoạ, hình mô tả, hình phác hoạ - {design} đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án, ý muốn, ý định, dự định, dự kiến, mục đích, ý đồ, mưu đồ, kế hoạch, cách sắp xếp, cách trình bày, cách trang trí, kiểu, mẫu, loại, dạng, khả năng sáng tạo - tài nghĩ ra, sự sáng tạo - {device} phương sách, phương kế, chước mưu, vật sáng chế ra, thiết bị, dụng cụ, máy móc, hình vẽ, hình trang trí, hình tương trưng, châm ngôn, đề từ - {draft} cặn, nước vo gạo, nước rửa bát, bã lúa mạch [drɑ:ft], bản phác hoạ, sơ đồ thiết kế, bản dự thảo một đạo luật...), chế độ quân dịch, sự lấy ra, sự rút ra, hối phiếu, phân đội - biệt phái, phân đội tăng cường, gió lò, sự kéo, sự vạch cỡ, cỡ vạch - {draught} sự kéo lưới, mẻ lưới, sự uống một hơi, hơi, hớp, ngụm, cơn, chầu, sự lấy ở thùng ra, lượng lấy ở thùng ra, liều thuốc nước, lượng nước rẽ, lượng xả nước, tầm nước, gió lùa, sự thông gió - cờ đam, phân đội biệt phái, phân đội tăng cường draft), bản dự thảo draft) - {lineation} sự kẻ - {outline} nét ngoài, đường nét, hình dáng, hình bóng, nét phác, nét đại cương, sự vạch ra những nét chính, đặc điểm chính, nguyên tắc chung - {plan} sơ đồ, bản đồ thành phố, bản đồ, mặt phẳng, dàn bài, dàn ý, cách tiến hành, cách làm - {project} đề án, dự án, công trình, công cuộc lớn - {scheme} sự sắp xếp theo hệ thống, sự phối hợp, âm mưu, lược đồ, giản đồ - {skeleton} bộ xương, bộ khung, bộ gọng, nhân, lõi, khung, nòng cốt, sườn, người gầy da bọc xương - {sketch} bức vẽ phác, bức phác hoạ, bản tóm tắt, vở ca kịch ngắn, bản nhạc nhịp đơn = der rohe Entwurf {rough cast}+ = der computerunterstützte Entwurf {computer aided design}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Entwurf

  • 102 irrsinnig

    - {crazy} quá say mê, mất trí, điên dại, xộc xệch, khập khiễng, ọp ẹp, ốm yếu, yếu đuối, làm bằng những miếng không đều - {insane} điên, điên cuồng - {lunatic} điên rồ - {mad} cuồng, bực dọc, bực bội, say mê, ham mê, tức giận, giận dữ, nổi giận - {terrific} khủng khiếp, kinh khủng, hết mức, cực kỳ lớn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > irrsinnig

  • 103 der Destillierkolben

    - {still} sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự tĩnh mịch, bức ảnh chụp, bức tranh tĩnh vật, máy cất, máy cất rượu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Destillierkolben

  • 104 mit Schnitzwerk verzieren

    (Architektur) - {to fret} trang trí bằng hoa văn chữ triện, quấy rầy, làm phiền, làm bực bội, buồn phiền làm hao tổn, gặm, nhấm, ăn mòn, làm lăn tăn, làm gợn, phiền muộn, buồn phiền, bực dọc, băn khoăn - bứt rứt, bị gặm, bị nhấm, bị ăn mòn, lăn tăn, gợn, dập dờn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mit Schnitzwerk verzieren

  • 105 knarren

    - {to grate} đặt vỉ lò, đặt ghi lò, mài, xát, nạo, nghiến kèn kẹt, kêu cọt kẹt, kêu kèn kẹt, làm khó chịu, làm gai người - {to jar} phát ra tiếng động chói tai, kêu ken két làm gai người, gây cảm giác khó chịu, gây bực bội, cọ ken két, nghiến ken két, + with) va chạm, xung đột, bất đồng, mâu thuẫn, không hoà hợp - cãi nhau, rung, chấn động, làm rung động mạnh, làm chấn động mạnh, làm kêu chói tai, làm kêu ken két gai người, làm choáng, làm gai, làm chói, làm bực bội - {to squeak} rúc rích, kêu chít chít, cọt kẹt, cót két, mách lẻo, làm chỉ điểm, rít lên, làm kêu cọt kẹt = knarren (Dielen) {to creak}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > knarren

  • 106 das Hindernis

    - {balk} vật chướng ngại, sự cản trở, dải đất chừa ra không cày, xà nhà - {bar} barơ, thanh, thỏi, chấn song, then chắn, vật ngáng, cái ngáng đường, cồn cát ngầm, vạch ngang, vạch đường kẻ, gạch nhịp, nhịp, cần, xà, sự kháng biện, vành móng ngựa, toà, nghề luật sư, quầy bán rượu - sự trở ngại - {barrier} - {baulk} - {block} khối, tảng, súc, cái thớt, đon kê, tấm gỗ kê để chặt đầu, khuôn, đầu giả, khuôn nhà lớn, nhà khối, vật chương ngại, sự tắc nghẽn, sự tắc nghẽn xe cộ, lô đất, khoảnh đất trong thành phố - bản khắc, số lớn cổ phần, đoạn đường, đoàn toa xe, puli, sự chặn, sự cản, thông cáo phản đối một dự luật, đường phố lớn có nhiều người đi dạo, cái đầu, người đần độn, người nhẫn tâm - {check} cheque, sự ngăn cản, sự kìm hãm, sự hạn chế, sự chặn lại, người chống cự, người ngăn cản, vật cản, sự mất vết, sự mất hơi, sự dừng lại, sự ngừng lại, sự thua nhẹ, sự kiểm tra, sự kiểm soát - sự kiểm lại, dấu ghi đã kiểm tra, hoá đơn, giấy ghi tiền, thẻ, kiểu kẻ ô vuông, kiểu ca rô, vải kẻ ô vuông, vải ca rô, sự chiếu tướng - {cumber} sự làm trở ngại, vật để ngổn ngang choán chỗ - {drag} cái bừa lớn, cái bừa nặng, xe trượt, xe bốn ngựa, lưỡi kéo, lưỡi vét drag net), máy nạo vét, dụng cụ câu móc, cái cào phân, cái cân, cái ngáng trở, điều ngáng trở, điều trở ngại - sự kéo lê, sự đi kéo lê, sự chậm chạp lề mề, sự rít một hơi, ảnh hưởng, sự lôi kéo, đường phố, cô gái mình đi kèm, cuộc đua - {encumbrance} gánh nặng, sự phiền toái, điều phiền toái, điều cản trở - {entanglement} sự làm vướng mắc, sự làm mắc bẫy, sự làm vướng vào, sự vướng mắc, sự vướng víu, điều làm vướng mắc, điều làm vướng víu, sự làm vướng vào khó khăn, sự làm bối rối - sự làm lúng túng, cảnh khó khăn bối rối, cảnh khó khăn lúng túng, sự làm rối rắm, sự rối rắm, điều rối rắm, hàng rào, sự ùn lại - {fence} thuật đánh kiếm, tài tranh luận, lá chắn, nơi oa trữ của ăn cắp, người oa trữ của ăn cắp, bức tường thành - {hamper} cái hòm mây, thức đựng trong hòm mây, đồ trang bị cồng kềnh - {hindrance} - {hitch} cái giật mạnh bất ngờ, cái đẩy mạnh bất ngờ, cái kéo mạnh bất ngờ, nút thòng lọng, nút dây, sự ngưng tạm thời, sự bế tắc tạm thời, sự khó khăn, bước đi cà nhắc, bước đi tập tễnh - cuốc đi xe boóng, cuốc đi nhờ xe, thời gian đăng ký tòng quân - {holdback} sự ngăn trở, cái chặn cửa - {hump} cái bướu, gò, mô đất, điểm gay go, lúc chán nản, lúc chán chường, lúc buồn phiền - {hurdle} bức rào tạm thời, rào, cuộc chạy đua vượt rào hurdle race), phên hành tội - {inconvenience} sự bất tiện, sự phiền phức - {obstruction} sự làm tắc nghẽn, sự bế tắc, sự gây trở ngại, trở lực, sự phá rối, sự tắc - {obstructive} người gây bế tắc, người cản trở, obstructionist - {rub} sự cọ xát, sự chà xát, sự lau, sự chải, chỗ đất gồ ghề, đá mài rub stone) - {snag} chân răng gãy, gốc cây gãy ngang, đầu mấu cành cây gãy, đầu mấu thò ra, cừ, vết toạc, vết thủng, sự khó khăn đột xuất, sự trở ngại bất ngờ - {stoppage} sự đình chỉ, sự nghẽn - {trammel} lưới ba lớp, com-pa vẽ elip, dây xích chân ngựa, móc treo nồi, trở ngại = das Hindernis [für] {impediment [to]; obstacle [to]}+ = das Hindernis nehmen {to take the jump}+ = das gefährliche Hindernis {rock}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Hindernis

  • 107 erschweren

    - {to aggravate} làm trầm trọng thêm, làm nặng thêm, làm nguy ngập thêm, làm xấu thêm, làm bực mình, làm phát cáu, làm cho tức, chọc tức - {to complicate} làm phức tạp, làm rắc rối - {to embarrass} làm lúng túng, làm ngượng nghịu, làm rối rắm, gây khó khăn cho, ngăn trở, làm nợ đìa, làm mang công mắc nợ, gây khó khăn về kinh tế cho - {to embitter} làm đắng, làm cay đắng, làm chua xót, làm đau lòng, làm quyết liệt, làm gay gắt, làm sâu sắc, làm bực tức - {to obstruct} làm tắc, làm bế tắc, làm nghẽn, ngăn, che, lấp, che khuất, cản trở, gây trở ngại, phá rối = etwas erschweren {to make something more difficult}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erschweren

  • 108 launisch

    - {capricious} thất thường, đồng bóng - {faddish} kỳ cục, dở hơi, gàn, có những thích thú kỳ cục, có những thích thú dở hơi - {faddy} - {flighty} hay thay đổi, bông lông, phù phiếm - {moody} buồn rầu, ủ r - {perverse} khư khư giữ lấy sai lầm, ngang ngạnh, ngoan cố, hư hỏng, hư thân mất nết, đồi truỵ, cáu kỉnh, khó tính, trái thói, éo le, tai ác, sai lầm bất công, oan, ngược lại lời chứng, ngược lại lệnh của quan toà - {pettish} cau có, hay tức, hay dằn dỗi - {petulant} nóng nảy, hay hờn mát - {temperamental} khí chất, tính khí, bất thường - {tetchy} hay bực mình, dễ bực mình, hay sốt ruột - {vagarious} lang thang - {wayward} ương ngạnh, bướng bỉnh - {whimsical} kỳ quái, kỳ dị

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > launisch

  • 109 das Ansehen

    - {authority} uy quyền, quyền lực, quyền thế, uỷ quyền, số nhiều) nhà cầm quyền, nhà chức trách, nhà đương cục, người có uy tín, người có thẩm quyền, chuyên gia, người lão luyện, tài liệu có thể làm căn cứ đáng tin - căn cứ - {credit} sự tin, lòng tin, danh tiếng, danh vọng, uy tín, nguồn vẻ vang, sự vẻ vang, thế lực, ảnh hưởng, công trạng, sự cho nợ, sự cho chịu, tiền gửi ngân hàng, bên có - {dignity} chân giá trị, phẩm giá, phẩm cách, lòng tự trọng, chức tước cao, chức vị cao, thái độ chững chạc, thái độ đường hoàng, vẻ nghiêm trang - {esteem} sự kính mến, sự quý trọng - {note} lời ghi, lời ghi chép, lời ghi chú, lời chú giải, sự lưu ý, sự chú ý, bức thư ngắn, công hàm, phiếu, giấy, dấu, dấu hiệu, vết, tiếng tăm, nốt, phím, điệu, vẻ, giọng, mùi - {prestige} thanh thế - {regard} cái nhìn, sự quan tâm, sự để ý, lòng yêu mến, sự kính trọng, lời chúc tụng dùng ở cuối bức thư) - {renown} - {reputation} tiếng, tiếng tốt, thanh danh - {respectability} sự đáng tôn trọng, tư cách đáng trọng, người đáng trọng - {standing} sự đứng, thế đứng, sự đỗ, địa vị, sự lâu dài = ein Mann von Ansehen {a man of worth}+ = in hohem Ansehen stehen {to be in high regard}+ = großes Ansehen genießen {to be held in high estimation}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Ansehen

  • 110 wahnsinnig

    - {crazy} quá say mê, mất trí, điên dại, xộc xệch, khập khiễng, ọp ẹp, ốm yếu, yếu đuối, làm bằng những miếng không đều - {delirious} mê sảng, hôn mê, sảng, lung tung, vô nghĩa, cuồng, cuồng nhiệt, điên cuồng - {demented} điên, loạn trí, cuồng lên - {frantic} điên rồ - {insane} - {lunatic} - {mad} bực dọc, bực bội, say mê, ham mê, tức giận, giận dữ, nổi giận - {maniac} gàn, kỳ quặc = wahnsinnig werden {to run mad}+ = wahnsinnig machen {to dement}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wahnsinnig

  • 111 tollwütig

    - {mad} điên, cuồng, mất trí, bực dọc, bực bội, say mê, ham mê, tức giận, giận dữ, nổi giận = tollwütig (Hund) {rabid}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > tollwütig

  • 112 die Krankheit

    - {disease} bệnh, bệnh tật, tệ nạn, sự hủ bại - {distemper} tình trạng khó ở, tình trạng rối trí, tình trạng loạn óc, tình trạng bực bội, tình trạng bực dọc, bệnh sốt ho của chó, tình trạng rối loạn, tình trạng hỗn loạn, thuật vẽ màu keo - màu keo - {evil} cái xấu, điều ác, tội lỗi, cái hại, điều tai hại, tai hoạ, bệnh tràng nhạc - {illness} sự đau yếu, sự ốm - {sickness} bệnh hoạn, sự buồn nôn, sự nôn mửa - {trouble} điều lo lắng, điều phiền muộn, sự làm phiền, sự quấy rầy, điều phiền hà, sự chịu khó, sự cố gắng, sự khó nhọc, tình trạng bất an, tình trạng rắc rối, tình trạng lộn xộn, trạng thái khó ở - tình trạng mắc bệnh, sự hỏng hóc, sự trục trắc = die schwere Krankheit {nasty illness}+ = die tödliche Krankheit {killer disease}+ = die endemische Krankheit {endemic}+ = die chronische Krankheit {malady}+ = Krankheit vortäuschen {to simulate illness}+ = die ansteckende Krankheit (Medizin) {contagion; zymosis}+ = die Basedowsche Krankheit (Medizin) {Grave's disease}+ = meiner Krankheit wegen {being sick}+ = eine Krankheit bekommen {to develop a disease}+ = die Parkinsonsche Krankheit {Parkinson's disease}+ = die Alzheimersche Krankheit (Medizin) {Alzheimer's disease}+ = die Parkinsonsche Krankheit (Medizin) {Parkinson's disease}+ = die Krankheit ist ansteckend {the disease is contagious}+ = sich eine Krankheit holen {to catch a disease}+ = sie schützte Krankheit vor {she pleaded illness}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Krankheit

  • 113 frottieren

    - {to chafe} chà xát, xoa, làm trầy, làm phồng, cọ cho xơ ra, làm tức mình, làm bực dọc, chọc tức, trêu tức, chà xát cọ, trầy, phồng lên, xơ ra, bực mình, cáu tiết, phát cáu, nổi giận - {to rub} cọ xát, xoa bóp, lau, lau bóng, đánh bóng, xát mạnh lên giấy can để nổi bật, nghiền, tán, cọ, mòn rách, xước, chệch đi vì lăn vào chỗ gồ ghề - {to towel} lau bằng khăn, chà xát bằng khăn, đánh đòn, nện cho một trận

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > frottieren

  • 114 verschlimmern

    - {to aggravate} làm trầm trọng thêm, làm nặng thêm, làm nguy ngập thêm, làm xấu thêm, làm bực mình, làm phát cáu, làm cho tức, chọc tức - {to exacerbate} làm tăng, làm trầm trọng, làm bực tức, làm cáu tiết, làm tức giận - {to exasperate} làm trầm trọng hơn, làm giận điên lên, khích = sich verschlimmern {to detoriate; to get worse; to grow worse; to worsen}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verschlimmern

  • 115 nervös

    - {blue} xanh, mặc quần áo xanh, chán nản, thất vọng, hay chữ, tục tĩu, đảng Tô rõi rệu 1 chĩu phĩu uống say mèm, uống say bí tỉ - {fidgety} hay cựa quậy, bồn chồn, sốt ruột, lo lắng, đứng ngồi không yên - {jittery} dễ bị kích thích, bồn chồn lo sợ, hốt hoảng kinh hãi - {jumpy} hay giật mình, hay hốt hoảng bồn chồn, tăng vọt, lên xuống thất thường, thay đổi thất thường - {nervous} thần kinh, nóng nảy, bực dọc, hay hoảng sợ, hay lo lắng, hay bồn chồn, có dũng khí, có khí lực, mạnh mẽ, hùng mạnh, cô đọng, khúc chiết - {nervy} dễ cáu, giần giật, táo gan, trơ tráo, khó chịu làm bực mình - {restive} khó bảo, ngang bướng, cứng đầu cứng cổ, bất kham - {tremulous} run, rung, rung rinh, rung động, nhút nhát - {unstrung} chùng dây, đ tháo dây, chùng, r o = nervös sein {to be in a tizzy; to be on edge}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nervös

  • 116 das Unbehagen

    - {discomfort} sự khó ở, sự khó chịu, sự bực bội, sự không an tâm, sự băn khoăn lo lắng, sự buồn phiền, sự thiếu tiện nghi, sự bất tiện - {uneasiness} trạng thái không thoải mái, trạng thái bực bội, trạng thái bứt rứt, trạng thái khó chịu, trạng thái lo lắng, trạng thái băn khoăn, trạng thái không yên tâm = jemandem Unbehagen verursachen {to discomfort}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Unbehagen

  • 117 plagen

    - {to afflict} làm đau đớn, làm đau buồn, làm ưu phiền, làm khổ sở - {to ail} làm đau khổ, làm phiền não, làm ốm đau, đau đớn, ốm đau, khó ở - {to annoy} làm trái ý, làm khó chịu, làm bực mình, chọc tức, làm cho tức giận, quấy rầy, làm phiền, quấy nhiễu, quấy rối - {to bait} mắc mồi, cho ăn uống nghỉ ngơi khi dừng lại ở dọc đường, cho chó trêu chọc, trêu chọc, dừng lại dọc đường để ăn uống nghỉ ngơi - {to gall} làm sầy da, làm trượt da, xúc phạm lòng tự ái - {to grind (ground,ground) xay, tán, nghiền, mài, giũa, xát, đàn áp, áp bức, đè nén, quay cối xay cà phê, bắt làm việc cật lực, nhồi nhét - {to infest} tràn vào quấy phá, tràn vào phá hoại - {to obsess} ám ảnh - {to pester} - {to ride (rode,ridden) đi ngựa, cưỡi ngựa, cưỡi lên, đi xe, đi xe đạp, lướt đi, trôi nổi bập bềnh, lênh đênh, thả neo, gối lên nhau, mặc cả quần áo đi ngựa mà cân, thuộc vào loại cho ngựa chạy - cưỡi, cho cưỡi lên, đè nặng, giày vò, day dứt, áp chế, lướt trên - {to scourge} trừng phạt, làm khổ, đánh bằng roi - {to torment} - {to worry} lo, lo nghĩ, nhay = plagen [mit] {to trouble [with]}+ = sich plagen [mit] {to slave away [at]; to struggle [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > plagen

  • 118 die Malerei

    - {painting} sự sơn, hội hoạ, bức vẽ, bức tranh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Malerei

  • 119 die Ausstrahlung

    - {emanation} sự phát ra, sự bắt nguồn, vật phát ra, sự xạ khí - {emission} sự bốc ra, sự toả ra, vật bốc ra, vật toả ra, sự xuất tinh, sự phát hành - {eradiation} sự phát xạ, sự phát tia - {radiance} ánh sáng chói lọi, ánh sáng rực rỡ, ánh hào quang, sự lộng lẫy, sự rực rỡ, sự huy hoàng - {radiation} sự bức xạ, bức xạ = die Ausstrahlung (Fernsehen) {broadcast}+ = die vulkanische Ausstrahlung {fumarole}+ = die spektrale spezifische Ausstrahlung {spectral radiant exitance}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ausstrahlung

  • 120 versessen [auf]

    - {intent [on]} kiên quyết, đeo đuổi, miệt mài, mải mê, chăm chú, sôi nôi, hăm hở, đầy nhiệt tình - {mad [after,for,on]} điên, cuồng, mất trí, bực dọc, bực bội, say mê, ham mê, tức giận, giận dữ, nổi giận - {rapt [upon]} sung sướng vô ngần, mê ly, để hết tâm trí vào - {set [on]} nghiêm nghị, nghiêm trang, cố định, chầm chậm, bất động, đã định, cố ý, nhất định, không thay đổi, đã sửa soạn trước, sẵn sàng, đẹp - {wild [about]} dại, hoang rừng, chưa thuần, chưa dạn người, man rợ, man di, chưa văn minh, hoang vu, không người ở, dữ dội, b o táp, rối, lộn xộn, lung tung, điên cuồng, nhiệt liệt, ngông cuồng - rồ dại, liều mạng, thiếu đắn đo suy nghĩ, bừa b i, tự do, phóng túng, lêu lổng, vu v = versessen sein [auf] {to be keen [on]; to be nuts [on]; to be nutty [on]}+ = auf etwas versessen sein {to have something on the brains}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > versessen [auf]

См. также в других словарях:

  • buc — buc·cal; buc·cal·ly; buc·che·ro; buc·ci·na; buc·ci·na·tor; buc·cin·i·dae; buc·ci·num; buc·con·i·dae; buc·cu·la; buc·cu·la·trix; buc·co·lingual; buc·ca; buc·can; buc·ca·neer; buc·cin; buc·ci·na·to·ry; buc·co·lingually; mor·a·buc·quea; …   English syllables

  • Buc — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. {{{image}}}   Sigles d une seule lettre   Sigles de deux lettres > Sigles de trois lettres …   Wikipédia en Français

  • Buc — ist der Name verschiedener Ortschaften in Frankreich: Buc (Territoire de Belfort), Gemeinde im Département Territoire de Belfort Buc (Yvelines), Gemeinde im Département Yvelines ehemalige Gemeinde Buc im Département Aude, heute Gemeinde Belcastel …   Deutsch Wikipedia

  • Buc — may refer to: * Buc, Yvelines, a commune of the Yvelines departement, in France * Buc, Territoire de Belfort, a commune of the Territoire de Belfort departement, in France * Búč, a village in south Slovakia * buc, the ISO 639 3 code for the Bushi …   Wikipedia

  • Búč — (Village) Administration Pays …   Wikipédia en Français

  • Buc — Saltar a navegación, búsqueda Buc puede referirse a Buc, comuna del Territorio de Belfort (Francia). Buc, comuna de Yvelines (Francia). Bloque up converter, elemento utilizado en la transmisión de señales vía satélite. Obtenido de Buc Categoría:… …   Wikipedia Español

  • buc — {{/stl 13}}{{stl 8}}rz. mos V, lm M. e, D. ów {{/stl 8}}{{stl 20}} {{/stl 20}}{{stl 12}}1. {{/stl 12}}{{stl 8}}pot., reg. {{/stl 8}}{{stl 7}} z ironią, pogardą o człowieku zarozumiałym, wywyższającym się : {{/stl 7}}{{stl 10}}Od tego buca nie… …   Langenscheidt Polski wyjaśnień

  • Búč — ( hu. Búcs) is a village and municipality in the Komarno District in the Nitra Region of south west Slovakia.HistoryIn historical records the village was first mentioned in 1208.GeographyThe village lies at an altitude of 118 metres and covers an …   Wikipedia

  • buc — Mot Monosíl·lab Nom masculí …   Diccionari Català-Català

  • buc — bȗc m DEFINICIJA zool., v. bucanj …   Hrvatski jezični portal

  • buc — bȕc m DEFINICIJA reg. 1. štap kojim ribari udaraju po vodi kako bi poplašili ribu i otjerali je u mrežu; bucalo, pobuk 2. ribarenje na taj način ETIMOLOGIJA vidi bucati …   Hrvatski jezični portal

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»