Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

brush-off

  • 1 brush-off

    /'brʌʃɔf/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự từ chối, sự gạt bỏ, sự tống khứ - sự tán tỉnh khó chịu

    English-Vietnamese dictionary > brush-off

  • 2 brush

    /brʌʃ/ * danh từ - bàn chải - sự chải =to give one's clothes a good brush+ chải quần áo sạch sẽ - bút lông (vẽ) =the brush+ nghệ thuật vẽ; nét bút của hoạ sĩ, hoạ sĩ - đuôi chồn - bụi cây - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cành cây bó thành bó - (quân sự) cuộc chạm trán chớp nhoáng =a brush with the enemy+ cuộc chạm trán chớp nhoáng với quân thù - (điện học) cái chổi =carbon brush+ chổi than * ngoại động từ - chải, quét =to brush one's hair+ chải tóc - vẽ lên (giấy, lụa...) - chạm qua, lướt qua (vật gì) * nội động từ - chạm nhẹ phải, lướt phải =to brush against somebody+ đi chạm nhẹ phải ai !to brush aside - (nghĩa bóng) bỏ qua, phớt qua (một vấn đề gì) !to brush away - phủi đi, phẩy đi, chải đi - (nghĩa bóng) (như) to brush aside !to brush off - gạt bỏ, khử bỏ, phủi sạch đi - chạy trốn thật nhanh !to brush over - chải, phủi (bụi) bằng bàn chải - quét (vôi, sơn...) lên - chạm nhẹ phải, lướt phải !to brush up - đánh bóng (bằng bàn chải) - ôn lại, xem lại

    English-Vietnamese dictionary > brush

  • 3 die Abfuhr

    - {brush-off} sự từ chối, sự gạt bỏ, sự tống khứ, sự tán tỉnh khó chịu - {disposal} sự sắp đặt, sự sắp xếp, sự bố trí, cách sắp xếp, cách bố trí, sự vứt bỏ đi, sự bán tống đi, sự bán, sự chuyển nhượng, sự nhượng lại, sự tuỳ ý sử dụng - {rebuff} - {removal} việc dời đi, việc di chuyển, sự dọn, sự dọn nhà, sự đổi chỗ ở, sự tháo, sự cách chức, sự tẩy trừ, sự xoá bỏ, sự giết, sự thủ tiêu, sự bóc, sự cắt bỏ - {repulse} sự đẩy lùi, sự cự tuyệt - {snub} mũi tẹt và hếch, sự chỉnh, sự làm nhục, sự làm mất mặt = jemandem eine Abfuhr erteilen {to snub someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Abfuhr

  • 4 abbürsten

    - {to brush off} = jemanden abbürsten {to give a brush to someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abbürsten

  • 5 abfärben

    - {to lose colour} = auf etwas abfärben {to brush off on something}+ = auf jemanden abfärben {to influence someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abfärben

  • 6 der Korb

    - {basket} cái rổ, cái giỏ, cái thúng, tay cầm của roi song, roi song, roi mây, hình rổ, hình giỏ, bằng song, bằng mây - {brush-off} sự từ chối, sự gạt bỏ, sự tống khứ, sự tán tỉnh khó chịu - {pannier} sọt, thúng, gi - {skep} rổ, rá, đõ ong = der Korb (Ablehnung) {repulse}+ = der kleine Korb {pad; punnet}+ = der Hahn im Korb {the cock of the walk}+ = ein Korb voll {basketfull}+ = der zylindrische Korb {drum}+ = einen Korb bekommen {to get the mitten}+ = er glaubt, er ist der Hahn im Korb {he thinks he is the cock of the hoop}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Korb

  • 7 die Entlassung

    - {banishment} sự đày, sự trục xuất, sự xua đuổi - {brush-off} sự từ chối, sự gạt bỏ, sự tống khứ, sự tán tỉnh khó chịu - {chuck} tiếng cục cục, tiếng tặc lưỡi, tiếng chặc lưỡi, mâm cặp, bàn cặp, ngàm, đồ ăn, thức ăn, sự day day, sự lắc nhẹ, sự ném, sự liệng, sự quăng, sứ đuổi ra, sự thải ra, sự bỏ rơi, trò chơi đáo lỗ - {discharge} sự dỡ hàng, sự bốc dỡ, sự nổ, sự phóng ra, sự bắn ra, sự đuổi ra, sự thải hồi, sự tha, sự thả, sự cho ra, sự cho về, sự giải tán, sự giải ngũ, sự tuôn ra, sự tháo ra, sự tiết ra - sự bốc ra, sự đổ ra, sự chảy ra, sự chảy mủ, sự trả hết, sự thanh toán, sự làm xong, sự hoàn thành, sự thực hiên, sự tẩy màu, thuốc tẩy màu, dung dịch tẩy màu, sự phóng điện, sự tháo điện - sự tha miễn, sự miễn trừ, sự tuyên bố tha, giấy chứng nhận tha miễn, giấy chứng nhận miễn trừ - {dismissal} sự cho đi, sự đuổi đi, sự sa thải, sự bàn luận qua loa, sự nêu lên qua loa, sự đánh đi, sự bỏ không xét, sự bác - {firing} sự đốt cháy, sự nung gạch, sự đốt lò, sự giật mình, sự bắn, cuộc bắn, chất đốt - {shake-out} nạn khủng hoảng rơi rụng = die Entlassung [aus] {release [from]}+ = die Entlassung (Militär) {disembodiment}+ = die plötzliche Entlassung {decapitation}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Entlassung

  • 8 loswerden

    - {to dispose} sắp đặt, sắp xếp, bó trí, làm cho có ý định, làm cho có khuynh hướng, làm cho có tâm trạng, làm cho có ý muốn, quyết định, dùng, tuỳ ý sử dụng, quyết định số phận xử lý - giải quyết, vứt bỏ, khử đi, bác bỏ, đánh bại, ăn gấp, uống gấp, bán, bán chạy, nhường lại, chuyển nhượng - {to lose (lost,lost) mất không còn nữa, mất, mất hút, không thấy nữa, lạc, thất lạc, bỏ lỡ, bỏ uổng, bỏ qua, thua, bại, uổng phí, bỏ phí, làm hại, làm mất, làm hư, di hại, chậm, dạng bị động mê man - say sưa, chìm đắm, triền miên, mất hết không còn nữa, bị lu mờ, mất ý nghĩa, mất hay - {to rid (rid,rid) giải thoát = etwas loswerden {to get rid of something}+ = jemanden loswerden {to give someone the brush-off}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > loswerden

  • 9 schieben

    (schob,geschoben) - {to fiddle} kéo viôlông, lãng phí, tiêu phí, chơi viôlông,, guội gãi viôlông, cò cử viôlông, + about, at, with...) nghịch vớ vẩn, làm trò vớ vẩn, lừa bịp - {to graft} ăn hối lộ, đút lót - {to push} xô, đẩy, húc, thúc đẩy, thúc giục, xô lấn, chen lấn, đẩy tới, đẩy mạnh, mở rộng, + on) theo đuổi, đeo đuổi, nhất định đưa ra, thúc ép, thúc bách, quảng cáo, tung ra, cố gắng vượt người khác - cố gắng thành công, dám làm, thọc đẩy, húc sừng - {to shove} + along, past, through) xô, lách, len lỏi, để nhét - {to slide (slid,slid) trượt, chuyển động nhẹ nhàng, lướt qua, đi lướt, đi qua, trôi qua, rơi vào, sa ngã, luyến, bỏ, thả, đẩy nhẹ, đẩy trượt - {to wheel} lăn, đẩy cho lăn, dắt, làm quay tròn, xoay, chở trên một xe lăn, xử tội xe hình, đánh nhừ tử, cho quay, quay, lượn vòng, đi xe đạp = schieben (schob,geschoben) [auf] {to shift [on]}+ = schieben (schob,geschoben) (Kugel) {to bowl}+ = beiseite schieben {to brush aside; to shelve}+ = von sich schieben {to shuffle off}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schieben

См. также в других словарях:

  • brush\ off — • brush off • give the brush off v. phr. 1. To refuse to hear or believe; quickly and impatiently; not take seriously or think important. John brushed off Bill s warning that he might fall from the tree. I said that it might rain and to take the… …   Словарь американских идиом

  • brush-off — • brush off • give the brush off v. phr. 1. To refuse to hear or believe; quickly and impatiently; not take seriously or think important. John brushed off Bill s warning that he might fall from the tree. I said that it might rain and to take the… …   Словарь американских идиом

  • brush-off — n [singular] rude or unfriendly behaviour that shows you are not interested in someone ▪ She gave him the brush off. ▪ I tried to be friendly but I just got the brush off. →brush off at ↑brush2 …   Dictionary of contemporary English

  • brush off — (someone/something) to not accept someone or something as being important. When she told me my project would be a better television film than a feature film, I thought she was brushing me off. But the prime minister brushed off that criticism,… …   New idioms dictionary

  • brush-off — /brush awf , of /, n. a refusal to talk or listen to someone; abrupt or final dismissal or rebuff. [1945 50, Amer.; n. use of v. phrase brush off] * * * …   Universalium

  • brush off — brush aside / brush off [v] ignore; refuse boycott, cold shoulder*, contradict, cut, deny, disclaim, dismiss, disown, disregard, get rid of, have no time for*, ostracize, override, rebuff, reject, repudiate, scorn, send away, slight, snub, spurn …   New thesaurus

  • brush off — index parry Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • brush-off — noun singular INFORMAL a clear sign to someone that you are not interested in them or in their ideas …   Usage of the words and phrases in modern English

  • brush-off — brush′ off n. an abrupt dismissal or rebuff • Etymology: 1945–50, amer …   From formal English to slang

  • brush|off — «BRUHSH F, OF», noun. Informal. a refusal to see or listen; an abrupt dismissal or rebuke: »The reporter got a polite brushoff when he asked the mayor for an appointment …   Useful english dictionary

  • brush-off — noun a curt or disdainful rejection • Derivationally related forms: ↑brush off • Hypernyms: ↑rejection * * * n discouragement, dismissal, rebuff, refusal, rejection, repudiation, repulse, slight, snub FORMAL repu …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»