Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

brows

  • 1 die Stirn

    - {brow} mày, lông mày, trán, bờ, đỉnh, cầu tàu - {forehead} - {front} cái trán, cái mặt, đằng trước, phía trước, mặt trước, bình phong), vạt ngực, mặt trận, sự trơ tráo, sự trơ trẽn, đường đi chơi dọc bờ biển, mớ tóc giả, Frông = Stirn- {frontal}+ = die Stirn bieten {to brave; to confront}+ = die Stirn runzeln {to frown; to knit one's brow; to knit one's brows; to lour; to lower; to scowl}+ = mit eiserner Stirn {as bold as brass}+ = mit gerunzelter Stirn {with bent brow}+ = sich den Schweiß aus der Stirn wischen {to mop one's brow}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Stirn

  • 2 bead

    /bi:d/ * danh từ - hạt hột (của chuỗi hạt) =a string of beads+ một chuỗi hạt =to tell one's beads+ lần tràng hạt - giọt, hạt =beads of dew+ giọt sương =beads of perspiration+ giọt mồ hôi - bọt (rượu...) - (quân sự) đầu ruồi (súng) - (kiến trúc) đường gân nổi hình chuỗi hạt !to draw a bead on - (quân sự) nhắm bắn * ngoại động từ - xâu thành chuỗi * nội động từ - lấm tấm vài giọt =the sweat beaded on his brows+ trán nó lấm tấm mồ hôi

    English-Vietnamese dictionary > bead

  • 3 brow

    /brau/ * danh từ - mày, lông mày =to knit (bend) one's brows+ cau mày - trán - bờ (dốc...); đỉnh (đồi...) * danh từ - (hàng hải) cầu tàu

    English-Vietnamese dictionary > brow

  • 4 gather

    /'gæðə/ * ngoại động từ - tập hợp, tụ họp lại =to gather a crowd round+ tập hợp một đám đông quanh mình - hái, lượm, thu thập =to gather flowers+ hái hoa =to gather information+ lượm tin tức =to gather experience+ thu thập kinh nghiệm - lấy, lấy lại =to gather breath+ lấy hơi =to gather strength+ lấy lại sức - chun, nhăn =to gather a coat at the waist+ chun áo ở thắt lưng =to gather the brows+ nhăn mày - hiểu, nắm được; kết luận, suy ra =I can't gather nothing from his speech+ tôi chẳng hiểu hắn ta nói gì * nội động từ - tập hợp lại, tụ họp lại, kéo đến =a crowd gathered round him+ một đám đông tụ họp quanh anh ta =the clouds are gathering+ mây đang kéo đến - to ra, phóng đại, tăng lên =the rumour gathered as it spread+ tin đồn càng lan đi càng được phóng đại mãi - (y học) mưng mủ (nhọt) !to gather up - nhặt (cái gì) lên - thu thập lại, tập trung =to gather up one's forces+ tập trung lực lượng - thu (gọn) lại =to gather up one's legs+ ngồi thu chân lại =to gather oneself up on the divan+ ngồi thu mình trên đi văng !to be gathered to one's fathers - chết, về chầu tổ !rolling stone gathers no moss - lăn lóc đổi nghề lắm rút cục chẳng tinh nghề nào

    English-Vietnamese dictionary > gather

  • 5 knit

    /nit/ * động từ knitted, knit - đan (len, sợi...) - ((thường) together) nối chặt, gắn chặt, thắt chặt, kết chặt =mortar knits bricks together+ vừa kết chặt các hòn gạch lại với nhau - ((thường) together) liên kết chặt chẽ, ràng buộc chặt chẽ (trên cơ sở quyền lợi chung, do hôn nhân...) - ((thường) động tính từ quá khứ) có cấu trúc vững chắc, có cấu trúc chặt chẽ =a closely knit argument+ lý lẽ chặt chẽ - cau, nhíu (lông mày), nhăn (trán) =to knit one's brows+ cau mày !to knit up - mạng lại chỗ rách, đan lại chỗ rách (ở bít tất...) - kết chặt, thắt chặt mối ràng buộc - kết thúc (cuộc tranh luận...)

    English-Vietnamese dictionary > knit

  • 6 plough

    /plau/ Cách viết khác: (plow) /plau/ * danh từ - cái cày - đất đã cày =100 hectares of plough+ 100 hecta đất đã cày - (điện học) cần (tàu điện...) - (the plough) (thiên văn học) chòm sao Đại hùng - (từ lóng) sự đánh trượt, sự đánh hỏng (học sinh thi); sự trượt, sự hỏng (thi) !to put one's hand to the plough - bắt tay vào việc * ngoại động từ - cày (một thửa ruộng, một luống cày) - xới (một đường) - rẽ (sóng) (tàu...) - chau, cau (mày) =to plough one's brows+ chau mày - (từ lóng) đánh trượt, đánh hỏng (học sinh thi) =to be ploughed; to get ploughed+ bị đánh trượt - đi khó nhọc, lặn lội =to plough one's way through the mud+ lặn lội qua bâi đất bùn * nội động từ - cày - ((thường) + on) rẽ sóng đi =the ship ploughs+ con tàu rẽ sóng đi - ((thường) + through) lặn lội, cày (nghĩa bóng) =to plough through the mud+ lặn lội qua bãi bùn =to plough through a book+ cày một quyển sách !to plough back - cày lấp (cỏ để bón đất) - (nghĩa bóng) tái đầu tư (lợi nhuận vào một ngành kinh doanh) !to plough down - cày vùi (rễ, cỏ dại) !to plough out (up) - cày bật (rễ, cỏ dại) !to plough a lonely furrow - (nghĩa bóng) làm đơn độc một mình !to plough the sand(s) - lấy gậy đập nước, phi công dã tràng xe cát

    English-Vietnamese dictionary > plough

  • 7 plow

    /plau/ Cách viết khác: (plow) /plau/ * danh từ - cái cày - đất đã cày =100 hectares of plough+ 100 hecta đất đã cày - (điện học) cần (tàu điện...) - (the plough) (thiên văn học) chòm sao Đại hùng - (từ lóng) sự đánh trượt, sự đánh hỏng (học sinh thi); sự trượt, sự hỏng (thi) !to put one's hand to the plough - bắt tay vào việc * ngoại động từ - cày (một thửa ruộng, một luống cày) - xới (một đường) - rẽ (sóng) (tàu...) - chau, cau (mày) =to plough one's brows+ chau mày - (từ lóng) đánh trượt, đánh hỏng (học sinh thi) =to be ploughed; to get ploughed+ bị đánh trượt - đi khó nhọc, lặn lội =to plough one's way through the mud+ lặn lội qua bâi đất bùn * nội động từ - cày - ((thường) + on) rẽ sóng đi =the ship ploughs+ con tàu rẽ sóng đi - ((thường) + through) lặn lội, cày (nghĩa bóng) =to plough through the mud+ lặn lội qua bãi bùn =to plough through a book+ cày một quyển sách !to plough back - cày lấp (cỏ để bón đất) - (nghĩa bóng) tái đầu tư (lợi nhuận vào một ngành kinh doanh) !to plough down - cày vùi (rễ, cỏ dại) !to plough out (up) - cày bật (rễ, cỏ dại) !to plough a lonely furrow - (nghĩa bóng) làm đơn độc một mình !to plough the sand(s) - lấy gậy đập nước, phi công dã tràng xe cát

    English-Vietnamese dictionary > plow

См. также в других словарях:

  • brows — brows; brows·able; brows·er; …   English syllables

  • brows|er — «BROW zuhr», noun. 1. a person or animal that browses. 2. computer software that allows the user to skim information lists before selecting an option: » Your provider may offer “browsers,” more sophisticated services to help you weed through… …   Useful english dictionary

  • brows — browse …   American English homophones

  • brows — braÊŠ n. eyebrow; forehead; edge of a hill or cliff …   English contemporary dictionary

  • brows — browse …   English homophone dictionary

  • BROWS — …   Useful english dictionary

  • brows·er — /ˈbraʊzɚ/ noun, pl ers [count] 1 : a person who looks at the things being sold in a store to see if there is something worth buying : a person who browses There were a few browsers in the bookstore. 2 : a computer program that is used to find and …   Useful english dictionary

  • My People Were Fair and Had Sky in Their Hair... But Now They're Content to Wear Stars on Their Brows — Album par Tyrannosaurus Rex Sortie 5 juillet 1968 Enregistrement Studios Advision (Londres) Durée 33:18 …   Wikipédia en Français

  • My People Were Fair and Had Sky in Their Hair... But Now They're Content to Wear Stars on Their Brows — Studio album by Tyrannosaurus Rex Released …   Wikipedia

  • To knit the brows — Brow Brow (brou), n. [OE. browe, bruwe, AS. br[=u]; akin to AS. br[=ae]w, bre[ a]w, eyelid, OFries. br[=e], D. braauw, Icel. br[=a], br[=u]n, OHG. pr[=a]wa, G. braue, OSlav. br[u^]v[i^], Russ. brove, Ir. brai, Ir. & Gael. abhra, Armor. abrant, Gr …   The Collaborative International Dictionary of English

  • knit your brows — knit (your) brows literary to move your eyebrows (= the hair above your eyes) closer together when you are worried or thinking carefully. Sasha knitted her brows as she listened to the storm forecast …   New idioms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»