Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

broken+chip

  • 1 abbrechen

    (brach ab,abgebrochen) - {to abandon} bộm từ bỏ, bỏ rơi, ruồng bỏ - {to abort} sẩy thai, đẻ non &), không phát triển, thui, làm sẩy thai, phá thai - {to break (broke,broken) làm gãy, bẻ gãy, làm đứt, làm vỡ, đập vỡ, cắt, ngắt, làm gián đoạn, ngừng phá, xua tan, làm tan tác, phạm, phạm vi, xâm phạm, truyền đạt, báo, làm suy sụp, làm nhụt, làm mất hết - ngăn đỡ, làm yếu đi, làm nhẹ đi, làm cho thuần thục, tập luyện, đập tan, đàn áp, trấn áp, sửa chữa, mở, mở tung ra, cạy tung ra, gãy, đứt, vỡ, chạy tán loạn, tan tác, ló ra, hé ra, hiện ra, thoát khỏi - sổ ra,) buông ra, suy nhược, yếu đi, suy sụp, sa sút, phá sản, thay đổi, vỡ tiếng, nức nở, nghẹn ngào, đột nhiên làm, phá lên, cắt đứt quan hệ, tuyệt giao, phá mà vào, phá mà ra, xông vào nhà - phá cửa vào nhà, bẻ khoá vào nhà - {to cancel} bỏ, xoá bỏ, huỷ bỏ, bãi bỏ, đóng dấu xoá bỏ, thanh toán, trả hết, khử - {to chip} đẽo, bào, làm sứt, làm mẻ, đập vỡ ra từng mảnh, đập vỡ toang, mổ vỡ, đục, khắc, xắt, thái thành lát mỏng, chế giễu, chế nhạo, sứt, mẻ, mổ vỡ vỏ trứng, chip + off tróc, tróc từng mảng, chip + in nói xen vào - góp tiền đánh bạc), góp vốn, khoèo, ngáng chân - {to demolish} phá huỷ, đánh đổ - {to disband} giải tán, tán loạn - {to discontinue} ngừng đình chỉ, gián đoạn, thôi không mua, thôi - {to jack} + up) kích lên, săn bằng đuốc, săn bằng đèn, câu bằng đuốc, câu bằng đèn - {to pluck} nhổ, bức hái, nhổ lông, vặt lông, gẩy, búng, lừa đảo, lừa gạt, bóc lột của cải "vặt lông", kéo, giật, + at) kéo - {to rupture} đoạn tuyệt, cắt đứt, làm nứt, làm rách, làm thủng, làm thoát vị, bị cắt đứt, bị gián đoạn, nứt, rách, thủng, thoát vị - {to stop} ngừng, nghỉ, chặn, ngăn chặn, cúp, treo giò, bịt lại, nút lại, hàn, chấm câu, bấm, buộc cho chặt, ngừng lại, đứng lại, lưu lại, ở lại = abbrechen (brach ab, abgebrochen) (Sitzung) {to break up}+ = abbrechen (brach ab,abgebrochen) (Verbindung) {to cut (cut,cut)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abbrechen

  • 2 einwerfen

    - {to break (broke,broken) làm gãy, bẻ gãy, làm đứt, làm vỡ, đập vỡ, cắt, ngắt, làm gián đoạn, ngừng phá, xua tan, làm tan tác, phạm, phạm vi, xâm phạm, truyền đạt, báo, làm suy sụp, làm nhụt, làm mất hết - ngăn đỡ, làm yếu đi, làm nhẹ đi, làm cho thuần thục, tập luyện, đập tan, đàn áp, trấn áp, sửa chữa, mở, mở tung ra, cạy tung ra, gãy, đứt, vỡ, chạy tán loạn, tan tác, ló ra, hé ra, hiện ra, thoát khỏi - sổ ra,) buông ra, suy nhược, yếu đi, suy sụp, sa sút, phá sản, thay đổi, vỡ tiếng, nức nở, nghẹn ngào, đột nhiên làm, phá lên, cắt đứt quan hệ, tuyệt giao, phá mà vào, phá mà ra, xông vào nhà - phá cửa vào nhà, bẻ khoá vào nhà - {to interject} bỗng xen vào, nhận xét, xen vào - {to interpose} đặt vào giữa, đặt, can thiệp, xen, xen vào giữa những vật khác, can thiệp vào giữa hai phía tranh chấp, làm trung gian hoà giải, ngắt lời, xen vào một câu chuyện - {to rip} xé, xé toạc ra, bóc toạc ra, tạch thủng, chẻ, xẻ dọc, dỡ ngói, gợi lại, khơi lại, rách ra, toạc ra, nứt toạc ra, chạy hết tốc lực = einwerfen (Wort) {to chip in}+ = einwerfen (Brief) {to mail; to post}+ = einwerfen (Bemerkung) {to put in}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einwerfen

См. также в других словарях:

  • Chip and PIN — UK logo. Chip and PIN Irel …   Wikipedia

  • Chip Ganassi — Ganassi at a race in 2006 Born Floyd Ganassi, Jr May 24, 1958(1958 05 24) Pittsburgh, Pennsylvania, U.S …   Wikipedia

  • chip — [chip] vt. chipped, chipping [ME chippen < OE * cippian < cipp, log, plowshare < L cippus, post, stake < IE base * k̑eipo , sharp post] 1. Rare to cut or chop with an ax or other sharp tool 2. a) to break or cut a small piece or thin… …   English World dictionary

  • Chip Duncan — (born January 3, 1955) is an American filmmaker, author, photographer, and President of the Duncan Group, Inc, a documentary and feature film production company established in 1984. Contents 1 Biography 2 Artistic career 3 Broadcast TV credits …   Wikipedia

  • Chip — Chip, n. 1. A piece of wood, stone, or other substance, separated by an ax, chisel, or cutting instrument. [1913 Webster] 2. A fragment or piece broken off; a small piece. [1913 Webster] 3. Wood or Cuban palm leaf split into slips, or straw… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Chip ax — Chip Chip, n. 1. A piece of wood, stone, or other substance, separated by an ax, chisel, or cutting instrument. [1913 Webster] 2. A fragment or piece broken off; a small piece. [1913 Webster] 3. Wood or Cuban palm leaf split into slips, or straw… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Chip bonnet — Chip Chip, n. 1. A piece of wood, stone, or other substance, separated by an ax, chisel, or cutting instrument. [1913 Webster] 2. A fragment or piece broken off; a small piece. [1913 Webster] 3. Wood or Cuban palm leaf split into slips, or straw… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Chip hat — Chip Chip, n. 1. A piece of wood, stone, or other substance, separated by an ax, chisel, or cutting instrument. [1913 Webster] 2. A fragment or piece broken off; a small piece. [1913 Webster] 3. Wood or Cuban palm leaf split into slips, or straw… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Chip Lohmiller — Position(s) Placekicker Jersey #(s) 8, 2 Born July 16, 1966 (1966 07 16) (age 45) Woodbury, Minnesota Career information …   Wikipedia

  • Chip Rawlins — is the co author of The Complete Walker IV with Colin Fletcher. He also publishes under the name, C. L. Rawlins .[1] Rawlins is a non fiction writer, poet, outdoor guide and instructor. Previous jobs include: firefighter, science editor, and… …   Wikipedia

  • Chip formation — The basic chip formation process. Chip formation is part of the process of cutting materials by mechanical means, using tools such as saws, lathes and milling cutters. An understanding of the theory and engineering of this formation is an… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»