Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

broach

  • 1 broach

    /broutʃ/ * danh từ - cái xiên (để nướng thịt) - chỏm nhọn nhà thờ - (kỹ thuật) mũi doa, dao doa, dao chuốt, dao khoét lỗ * ngoại động từ - đục lỗ, khoan - mở (thùng để lấy rượu...), khui (một kiện bông, một hòm thực phẩm...) - bắt đầu (cuộc thảo luận...); đề cập (một vấn đề...) - (kỹ thuật) doa, chuốt - (ngành mỏ) bắt đầu khai - (hàng hải) quay (thuyền) về phía sóng và gió

    English-Vietnamese dictionary > broach

  • 2 die Reibahle

    - {broach} cái xiên, chỏm nhọn nhà thờ, mũi doa, dao doa, dao chuốt, dao khoét lỗ - {reamer} dao khoét, mũi dao, cái đục để xảm thuyền tàu - {rimer}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Reibahle

  • 3 der Bratspieß

    - {broach} cái xiên, chỏm nhọn nhà thờ, mũi doa, dao doa, dao chuốt, dao khoét lỗ - {spit} mũi đất, bờ ngầm, sự khạc, sự nhổ, sự phun phì phì, nước bọt, nước dãi, cơn mưa lún phún, cơm mưa ngắn, trận mưa tuyết ngắn, trứng, vật giống như hệt, người giống như hệt, mai

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bratspieß

  • 4 das Stecheisen

    - {broach} cái xiên, chỏm nhọn nhà thờ, mũi doa, dao doa, dao chuốt, dao khoét lỗ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Stecheisen

  • 5 das Räumwerkzeug

    (Technik) - {broach} cái xiên, chỏm nhọn nhà thờ, mũi doa, dao doa, dao chuốt, dao khoét lỗ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Räumwerkzeug

  • 6 aufs Tapet bringen

    - {to broach} đục lỗ, khoan, mở, khui, bắt đầu, đề cập, doa, chuốt, bắt đầu khai, quay về phía sóng và gió = etwas aufs Tapet bringen {to bring something up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufs Tapet bringen

  • 7 anschlagen

    - {to give mouth; to put up} = anschlagen [an] {to fasten [to]; to fix [to]; to placard [on]}+ = anschlagen (Ton) {to chime}+ = anschlagen (Hund) {to bark}+ = anschlagen (Musik) {to touch}+ = anschlagen (Thema) {to broach}+ = anschlagen (Plakat) {to stick up}+ = anschlagen (Glocke) {to tang}+ = anschlagen (Stundenzeit) {to toll}+ = anschlagen (schlug an,angeschlagen) {to hit (hit,hit); to take up}+ = anschlagen (schlug an,angeschlagen) (Ton) {to sound}+ = anschlagen (schlug an,angeschlagen) (Taste) {to strike (struck,struck)+ = zu hoch anschlagen {to overstate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anschlagen

  • 8 anbrechen

    - {to broach} đục lỗ, khoan, mở, khui, bắt đầu, đề cập, doa, chuốt, bắt đầu khai, quay về phía sóng và gió = anbrechen (Tag) {to dawn}+ = anbrechen (Flasche) {to open}+ = anbrechen (brach an,angebrochen) (Tag) {to break up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anbrechen

  • 9 die Ahle

    - {awl} giùi - {bodkin} cái xỏ dây, cái xỏ băng vải, cái cặp tóc, dao găm, người bị ép vào giữa - {broach} cái xiên, chỏm nhọn nhà thờ, mũi doa, dao doa, dao chuốt, dao khoét lỗ - {point} mũi nhọn mũi kim, đầu ngòi bút, nhánh gạc, cánh, dụng cụ có mũi nhọn, kim khắc, kim trổ, mũi đất, đội mũi nhọn, mỏm nhọn, đăng ten ren bằng kim point lace), chân ngựa, chấm, dấu chấm - điểm, diểm, vấn đề, mặt, địa điểm, chỗ, hướng, phương, lúc, nét nổi bật, điểm trọng tâm, điểm cốt yếu, điểm lý thú, sự sâu sắc, sự chua cay, sự cay độc, sự châm chọc, Poang, quăng dây buộc mép buồm - ghi, sự đứng sững vểnh mõm làm hiệu chỉ thú săn - {pricker} = die flache Ahle {bradawl}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ahle

  • 10 anschneiden

    - {to cut (cut,cut) cắt, chặt, chém, thái, xén, xẻo, hớt, xẻ, đào, khắc, gọt, chạm, chia cắt, cắt đứt, cắt nhau, gặp nhau, giao nhau, giảm, hạ, cắt bớt, làm đau lòng, chạm tự ái, làm mếch lòng, làm tổn thương tình cảm - làm đau đớn, làm buốt, cắt da cắt thịt, may, làm, thi hành, cúp, phớt lờ, làm như không biết, không dự, trốn, chuồn, mọc, thái..., đi tắt = anschneiden (Thema) {to approach; to broach; to enter}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anschneiden

  • 11 anstechen

    - {to broach} đục lỗ, khoan, mở, khui, bắt đầu, đề cập, doa, chuốt, bắt đầu khai, quay về phía sóng và gió - {to prick} châm, chích, chọc, cắn, rứt, đánh dấu, chấm dấu trên giấy) chọn, chỉ định, phi ngựa, vểnh lên = anstechen (Faß) {to tap}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anstechen

См. также в других словарях:

  • Broach — may mean: *Broach (metalworking) A metalworking tool with a series of chisel points mounted on one piece of steel. *Broach (sailing) A sudden instability in the heading of a sailboat when sailing downwind. *Broach (submarine) Submarines operating …   Wikipedia

  • Broach — Broach, v. t. [imp. & p. p. {Broached}; p. pr. & vb. n. {Broaching}.] [F. brocher, fr. broche. See {Broach}, n.] 1. To spit; to pierce as with a spit. [1913 Webster] I ll broach the tadpole on my rapier s point. Shak. [1913 Webster] 2. To tap; to …   The Collaborative International Dictionary of English

  • broach — [brōch] n. [ME broche, a pin, peg, spit < OFr broche, broc < ML brocca, a spike, point < L broccus, with projecting teeth; of Celt orig.] 1. a sharp pointed rod used to hold roasting meat; spit 2. a tapered bit on a metal cutting machine …   English World dictionary

  • Broach — Broach, n. [OE. broche, F. broche, fr. LL. brocca; prob. of Celtic origin; cf. W. proc thrust, stab, Gael. brog awl. Cf. {Brooch}.] 1. A spit. [Obs.] [1913 Webster] He turned a broach that had worn a crown. Bacon. [1913 Webster] 2. An awl; a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • broach — [brəutʃ US broutʃ] v [T] [Date: 1400 1500; Origin: broach to make a hole in, stab (14 17 centuries), from broach tool for making holes (14 17 centuries), from French broche; BROOCH] 1.) broach the subject/question/matter etc to mention a subject… …   Dictionary of contemporary English

  • broach — [ broutʃ ] verb transitive to begin discussing something with someone, especially when you feel nervous because it may upset them: He decided it was time to broach the subject of a pay raise …   Usage of the words and phrases in modern English

  • broach — broach·er; broach; …   English syllables

  • broach — [v1] bring up a topic advance, approach, bring up, hint at, interject, interpose, introduce, mention, moot, move, offer, open up, propose, raise subject, speak of, submit, suggest, talk of, touch on, ventilate*; concept 51 Ant. not mention broach …   New thesaurus

  • broach to — (nautical) To turn to windward • • • Main Entry: ↑broach …   Useful english dictionary

  • Broach — (spr. Brotsch), 1) Stadt in dem gleichnamigen Steuerbezirke (Collectorata) der britischen Präsidentschaft Bombay in Ostindien, an der rechten Seite der Nerbudda (Nasmada), etwa 7 Ml. oberhalb deren Mündung; mit 31,330 Ew., von denen 12,971 in der …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Broach — (spr. brōtsch), Stadt, s. Barotsch …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»