Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

brizo

  • 1 der Hauch

    - {aspiration} nguyện vọng, khát vọng, sự hít vào, sự thở vào, tiếng hơi, sự hút - {bloom} hoa, sự ra hoa, tuổi thanh xuân, thời kỳ rực rỡ, thời kỳ tươi đẹp nhất, phấn, sắc hồng hào khoẻ mạnh, vẻ tươi, thỏi đúc - {breath} hơi thở, hơi, cơn gió nhẹ, làn hương thoảng, tiếng thì thào - {breeze} ruồi trâu, than cám, gió nhẹ, gió brizơ, sự cãi cọ, sự nổi cáu - {puff} hơi thở phù, luồng gió thổi phụt qua, luồng hơi phụt ra, luồng khói phụt ra..., tiếng thổi phù, tiếng hơi phụt ra, hơi thuốc lá ngắn, chỗ phùng lên, chỗ bồng lên, mớ tóc bồng - nùi bông thoa phấn powder puff), bánh xốp, lời khen láo, lời tâng bốc láo, lời quảng cáo láo, lời quảng cáo khuếch khoác - {suggestion} sự gợi ý, ý kiến đề nghị, sự khêu gợi, sự gợi những ý nghĩa tà dâm, sự ám thị, ý ám thị - {trace} dây kéo, số nhiều) dấu, vết, vết tích, một chút, chút ít - {waft} làn, sự thoảng qua, cảm giác thoảng qua, sự thoảng đưa, sự phảng phất, cái vỗ cánh - {whiff} cá bn, luồng, hi, xuồng nhẹ, điếu xì gà nhỏ - {wind} gió, phưng gió, phía gió thổi, các phưng trời, mùi, tin phong thanh, ức, lời rỗng tuếch, chuyện rỗng tuếch, nhạc khí thổi, tiếng kèn sáo, vòng, khúc uốn, khúc lượn = der Hauch [von] {relish [of]; touch [of]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Hauch

  • 2 der Wind

    - {breeze} ruồi trâu, than cám, gió nhẹ, gió brizơ, sự cãi cọ, sự nổi cáu = am Wind (Marine) {by the wind}+ = der heftige Wind {snorter}+ = mit dem Wind (Marine) {before the wind; down the wind}+ = unter dem Wind {alee}+ = unter dem Wind (Marine) {down the wind}+ = von Wind umtost {blown}+ = der Wind springt um {the wind hauls around}+ = der stürmische Wind {fresh gale}+ = der schneidende Wind {bitter wind}+ = Wind bekommen von {to get scent of; to get wind of}+ = an den Wind gehen (Marine) {to haul to the wind}+ = den Wind abfangen (Marine) {to blanket}+ = der veränderliche Wind {variable}+ = in den Wind bringen (Marine) {to stay}+ = in den Wind schlagen {to set at nought}+ = ein schneidender Wind {a nipping wind}+ = von etwas Wind bekommen {to get wind of something}+ = nahe an den Wind bringen {to luff}+ = die Fahne nach dem Wind drehen {to jump on the bandwagon}+ = von einer Sache Wind bekommen {to get wind of a thing}+ = den Mantel nach dem Wind hängen {to go with the tide; to temporize}+ = eine Warnung in den Wind schlagen {to throw a warning to the winds}+ = seinen Mantel nach dem Wind hängen {to trim one's sails to the wind}+ = Ein leichter Wind ist aufgekommen. {A breeze has sprung up.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wind

  • 3 der Lärm

    - {ado} việc làm, công việc, sự khó nhọc, sự khó khăn, công sức, sự rối rít, sự hối hả ngược xuôi - {bluster} tiếng ầm ầm, tiếng ào ào, sự hăm doạ ầm ỹ, tiếng quát tháo, sự khoe khoang khoác lác ầm ĩ - {brawl} sự cãi lộn ầm ỹ, tiếng róc rách - {breeze} ruồi trâu, than cám, gió nhẹ, gió brizơ, sự cãi cọ, sự nổi cáu - {broil} thịt nướng - {clamour} tiếng la hét, tiếng la vang, tiếng ồn ào ầm ĩ, tiếng kêu la, tiếng phản đối ầm ĩ - {din} tiếng ầm ĩ, tiếng om sòm, tiếng inh tai nhức óc - {fracas} cuộc câi lộn ầm ĩ, cuộc ẩu đã ầm ĩ - {fuss} sự ồn ào, sự om sòm, sự nhăng nhít, sự nhặng xị, sự quan trọng hoá - {hubbub} sự ồn ào huyên náo, sự náo loạn, tiếng thét xung phong hỗn loạn - {hullabaloo} sự làm rùm beng, tiếng la ó, tiếng ồn ào - {jangle} tiếng kêu chói tai, cuộc cãi cọ om xòm - {loudness} tính chất to, tính chất ầm ĩ, sự nhiệt liệt, tính kịch liệt, tính sặc sỡ, tính loè loẹt - {noise} tiếng, tiếng huyên náo - {noisiness} sự huyên náo, tính chất loè loẹt, tính chất sặc sỡ, tính chất đao to búa lớn - {pother} đám khói nghẹt thở, đám bụi nghẹt thở, tiếng inh ỏi, sự làm rối lên, sự làm nhặng xị lên, sự biểu lộ quá ồn ào nỗi đau đớn - {racket} racquet, cảnh om sòm huyên náo, cảnh ăn chơi nhộn nhịp, cảnh ăn chơi phóng đãng, lối sống trác táng, mưu mô, mánh lới, thủ đoạn làm tiền, cơn thử thách - {riot} sự náo động, sự tụ tập phá rối, cuộc nổi loạn, cuộc dấy loạn, sự phóng đãng, sự trác táng, sự ăn chơi hoang toàng, cuộc chè chén ầm ĩ, cuộc trác táng ầm ĩ, sự quấy phá ầm ĩ - sự bừa bãi, sự lộn xộn, sự lung tung, sự đánh hơi lung tung, sự theo vết lung tung - {roar} tiếng gầm, tiếng rống, tiếng cười phá lên - {row} hàng, dây, dãy nhà phố, hàng ghế, hàng cây, luống, cuộc đi chơi thuyền, sự chèo thuyền, cuộc câi lộn, cuộc đánh lộn, sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ - {rumpus} cuộc cãi lộn - {shindy} sự cãi lộn - {splutter} sự thổi phì phì, sự thổi phù phù, sự nói lắp bắp - {stir} nhà tù, trại giam, sự khuấy, sự quấy trộn, sự chuyển động, sự cời, sự xôn xao - {to-do} sự ỏm tỏi - {vociferation} sự la om sòm, sự la ầm ĩ = der wilde Lärm {uproar}+ = Lärm machen {to noise}+ = Lärm schlagen {to kick up a row; to racket}+ = viel Lärm um nichts {much ado about nothing}+ = durch Lärm betäuben {to din}+ = der ohrenbetäubende Lärm {ear-piercing din}+ = was war das für ein Lärm? {what was that noise?}+ = ihre Stimme ging im Lärm unter {the noise drowned out her voice}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Lärm

  • 4 der Zank

    - {altercation} cuộc cãi nhau, cuộc cãi lộn, cuộc đấu khẩu - {bicker} - {breeze} ruồi trâu, than cám, gió nhẹ, gió brizơ, sự cãi cọ, sự nổi cáu - {broil} thịt nướng - {expostulation} sự phê bình nhận xét, sự thân ái vạch chỗ sai trái - {quarrel} sự câi nhau, sự gây chuyện, sự sinh sự, mối tranh chấp, mối bất hoà, cớ để phàn nàn, cớ để rầy rà - {spar} trụ, cột, xà dọc, Spat, cuộc chọi gà, cuộc đấu võ, sự cãi nhau, sự đấu khẩu - {strife} sự xung đột - {wrangle} cuộc ẩu đả

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zank

  • 5 der Streit

    - {altercation} cuộc cãi nhau, cuộc cãi lộn, cuộc đấu khẩu - {bicker} - {breeze} ruồi trâu, than cám, gió nhẹ, gió brizơ, sự cãi cọ, sự nổi cáu - {broil} thịt nướng - {collision} sự đụng, sự va, sự va chạm, sự xung đột - {conflict} sự tranh giành, cuộc xung đột, sự đối lập, sự mâu thuẫn - {contention} sự cãi nhau, sự tranh luận, sự tranh chấp, sự bất hoà, sự ganh đua, sự đua tranh, sự cạnh tranh, luận điểm, luận điệu - {contest} cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi, cuộc thi, trận đấu, trận giao tranh, cuộc chiến đấu, cuộc đấu tranh - {controversy} sự tranh cãi, cuộc bàn cãi, cuộc luận chiến, cuộc bút chiến - {disagreement} sự khác nhau, sự không giống nhau, sự không hợp, sự không thích hợp, sự bất đồng, sự không đồng ý kiến - {encounter} sự gặp gỡ, sự bắt gặp, sự gặp phải, cuộc gặp gỡ, sự chạm trán, sự đọ sức, cuộc chạm trán, cuộc đọ sức, cuộc đấu - {feud} thái ấp, đất phong, mối hận thù, mối cừu hận, mối thù truyền kiếp - {fight} sự đấu tranh, sự chiến đấu, trận đánh, sự lục đục, khả năng chiến đấu, tính hiếu chiến, máu hăng - {fray} cuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau - {jar} vại, lọ, bình, chai,) on the jar, on a jar, on jar hé mở, tiếng động chói tai, tiếng ken két làm gai người, sự rung chuyển mạnh, sự chao đảo mạnh, sự choáng người, sự choáng óc - sự gai người, sự bực bội, sự khó chịu, sự không hoà hợp, sự rung, sự chấn động - {quarrel} sự câi nhau, sự gây chuyện, sự sinh sự, mối tranh chấp, mối bất hoà, cớ để phàn nàn, cớ để rầy rà - {row} hàng, dây, dãy nhà phố, hàng ghế, hàng cây, luống, cuộc đi chơi thuyền, sự chèo thuyền, sự om sòm, sự huyên náo, cuộc câi lộn, cuộc đánh lộn, sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ - {scrap} mảnh nhỏ, mảnh rời, đầu thừa đuôi thẹo, mấu thừa, đoạn cắt, ảnh cắt, kim loại vụn, phế liệu, tóp mỡ, bã cá - {set-to} cuộc đấm nhau - {spar} trụ, cột, xà dọc, Spat, cuộc chọi gà, cuộc đấu võ, sự đấu khẩu - {squabble} sự cãi nhau ầm ĩ, sự cãi vặt với nhau - {strife} - {variance} sự không đi đôi, sự không ăn khớp, sự xích mích, sự thay đổi - {war} chiến tranh, đấu tranh - {wrangle} = im Streit {at feud}+ = der laute Streit {brawl}+ = Streit suchen {to pick a quarrel}+ = der heftige Streit {dispute}+ = Streit bekommen [mit] {to run up [against]}+ = Streit anfangen [mit] {to start a quarrel [with]}+ = in Streit geraten [mit] {to fall foul [of]}+ = den Streit beginnen {to open the ball}+ = Schluß mit dem Streit! {a truce to quarrelling!}+ = er legte den Streit bei {he settles the quarrel}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Streit

  • 6 die Brise

    - {breeze} ruồi trâu, than cám, gió nhẹ, gió brizơ, sự cãi cọ, sự nổi cáu = die steife Brise {gale}+ = die leichte Brise {flurry}+ = die leichte Brise (Marine) {cat's paw}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Brise

  • 7 breeze

    /bri:z/ * danh từ - ruồi trâu * danh từ - than cám * danh từ - gió nhẹ - (địa lý,địa chất) gió brizơ - (từ lóng) sự cãi cọ - (từ lóng) sự nổi cáu !to fan the breezes - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm một việc mất công vô ích, làm một việc thừa !to get (have) the breeze up - (thông tục) phát cáu, nối cáu - sợ hãi * nội động từ - thổi nhẹ - (từ lóng) đi lướt qua, chạy lướt qua (như gió) !to breeze up - thổi mạnh thêm (gió)

    English-Vietnamese dictionary > breeze

См. также в других словарях:

  • Brizo — (Greek: Βριζώ; derived from ancient Greek word βρίζω meaning to slumber ) is an ancient Greek goddess who was known as the protector of mariners, sailors, and fishermen. She was worshipped primarily by the women of Delos, who set out food… …   Wikipedia

  • Brizo — (griechisch Βριζώ „schlafen“) war in der griechischen Mythologie eine Göttin der Delier. Sie galt als Schutzgottheit der Schiffe und Seefahrer und gab prophetische Träume ein. Die delischen Frauen brachten ihr als Opfer Esswaren, allerdings… …   Deutsch Wikipedia

  • Brizo — (d.i. die Schlummernde), Göttin auf Delos; Frauen opferten ihr, damit sie die zu ihnen kommenden Seefahrer beschützen sollte. Sie soll auch Orakel durch Träume gegeben haben, daher Brizomantie, Traumdeutekunst …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Brizo — Brizo, griech. Göttin, auf Delos von den Frauen verehrt, die ihr als Beschützerin der Schiffe in kahn förmigen Näpfen Eßwaren (aber keine Fische) darbrachten. Sie gab auch in Träumen Orakel …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Brizo — BRIZO, ûs, Gr. Βριζὼ, οῦς, eine Göttinn in der Insel Delus, die durch Träume das Zukünftige den Menschen anzeigen sollte. Es opferten ihr die Weiber in besagter Insel ganze Kähne voll Eßwerk, worunter aber jedoch keine Fische seyn durften, damit… …   Gründliches mythologisches Lexikon

  • brizo — (ant.) m. *Cuna …   Enciclopedia Universal

  • BRIZO — apud Delios vaticiniorum, quae ex somniis sumuntur, Dea habira est, a Βρίζειν, dormire. Cael. Rhodig. l. 27. c. 10 …   Hofmann J. Lexicon universale

  • Erynnis — tages …   Wikipédia en Français

  • Delta Faucet Company — is an American manufacturer of faucets. It is a subsidiary of Masco Corporation. It manufactures and markets faucets under the Delta, Brizo and Peerless brand names. Contents 1 History 2 Brands …   Wikipedia

  • Duskywing — Duskywings Erynnis tages Scientific classification Kingdom: Animalia …   Wikipedia

  • Double Dragon — This article is about the video game. For the series, see Double Dragon (series). For other uses, see Double Dragon (disambiguation). Double Dragon American promotional flyer for the arcade release by Taito. In this flyer, the main characters… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»