Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

bring+into+view

  • 1 die Aufnahme

    - {absorption} sự hút, sự hút thu, sự say mê, miệt mài, sự mê mải - {admission} sự nhận vào, sự thu nạp vào, sự kết nạp, sự cho vào cửa, sự cho vào, tiền vào cửa, tiền nhập học, sự nhận, sự thú nhận, nạp - {affiliation} sự nhập hội, sự nhập đoàn, sự sáp nhập, sự nhập vào, sự liên kết, sự xác định tư cách làm bố, sự xác định tư cách tác giả, sự tìm nguồn gốc - {beginning} phần đầu, lúc bắt đầu, lúc khởi đầu, căn nguyên, nguyên do - {enrolment} sự tuyển, sự ghi tên cho vào, sự ghi vào - {entrance} sự đi vào, sự ra, sự nhậm, quyền vào, quyền gia nhập, tiền vào, tiền gia nhập entrance_fee), cổng vào, lối vào - {incorporation} sự hợp nhất, sự hợp thành tổ chức, sự hợp thành đoàn thể, đoàn thể, liên đoàn - {initiation} sự bắt đầu, sự khởi đầu, sự khởi xướng, sự vỡ lòng, sự khai tâm, sự bắt đầu làm quen với, sự chính thức làm lễ kết nạp, lễ kết nạp - {intake} điểm lấy nước vào, sự lấy vào, vật lấy vào, lượng lấy vào, đương hầm thông hơi, chỗ eo, đất khai hoang - {photograph} ảnh, bức ảnh - {reception} sự thu nhận, sự lĩnh, sự tiếp nhận, sự đón tiếp, tiệc chiêu đãi, sự thu, phép thu, sự tiếp thu - {recording} sự ghi - {survey} sự nhìn chung, cái nhìn tổng quát, sự nghiên cứu, cục đo đạc địa hình, bản đồ địa hình - {take} sự cầm, sự nắm, sự lấy, chầu, mẻ, tiền thu, cảnh quay - {view} sự nhìn, sự thấy, tầm nhìn, tầm mắt, cái nhìn thấy, cảnh, quang cảnh, dịp được xem, cơ hội được thấy, quan điểm, nhận xét, ý kiến, cách nhìn, dự kiến, ý định, sự khám xét tại chỗ, sự thẩm tra tại chỗ = die Aufnahme (Photographie) {shot; taking}+ = die günstige Aufnahme {acceptation}+ = in Aufnahme bringen {to bring into vogue}+ = eine Aufnahme machen {to take a photograph; to take a picture}+ = gute Aufnahme finden {to meet with approval}+ = die freundliche Aufnahme {welcome}+ = eine Aufnahme machen (Photographie) {to shoot (shot,shot)+ = gegen die Aufnahme stimmen {to blackball}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Aufnahme

См. также в других словарях:

  • bring into view — index bare, disclose, evince, produce (offer to view) Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • bring from obscurity into view — index disinter Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • bring forth — Synonyms and related words: affect, arouse, author, bear, bear fruit, beget, betoken, birth, born, brandish, breathe, breed, bring about, bring forward, bring into being, bring into view, bring out, bring to effect, bring to light, bring to… …   Moby Thesaurus

  • bring forward — Synonyms and related words: acculturate, adduce, advance, affect, affront, allege, ameliorate, amend, array, betoken, better, boost, brandish, brave, breast, breathe, bring before, bring forth, bring into view, bring on, bring out, bring to bear …   Moby Thesaurus

  • bring out — Synonyms and related words: affect, arouse, betoken, brandish, breathe, bring forth, bring forward, bring into view, bring to light, bring to notice, call forth, call out, call up, chime in, come out with, dangle, declare, deduce, deliver,… …   Moby Thesaurus

  • bring — W1S1 [brıŋ] v past tense and past participle brought [bro:t US bro:t] [T] [: Old English; Origin: bringan] 1.) a) to take something or someone with you to the place where you are now, or to the place you are talking about →↑take ▪ Did you bring… …   Dictionary of contemporary English

  • bring — /brɪŋ / (say bring) verb (t) (brought, bringing) 1. to cause to come with oneself; take along to the place or person sought; conduct or convey. 2. to cause to come, as to a recipient or possessor, to the mind or knowledge, into a particular… …  

  • bring — bringer, n. /bring/, v.t., brought, bringing. 1. to carry, convey, conduct, or cause (someone or something) to come with, to, or toward the speaker: Bring the suitcase to my house. He brought his brother to my office. 2. to cause to come to or… …   Universalium

  • bring — [[t]brɪŋ[/t]] v. t. brought, bring•ing 1) to carry, convey, conduct, or cause (someone or something) to come with, to, or toward the speaker 2) to cause to come to or toward oneself; attract 3) to cause to occur or exist: The medicine brought… …   From formal English to slang

  • Bring Us Together — Vicki Lynne Cole with a recreation of her sign, 1969 Inaugural Parade Date October 1968 – January 1969 Location Deshler, Ohio – Washington D.C. Participants Vicki Lynne Cole …   Wikipedia

  • Bring a Torch, Jeanette, Isabella — ( fr. Un flambeau, Jeannette, Isabelle) is a Christmas carol which originated from the Provence region of France in the 16th century. The song is unique among Christmas carols in that it is in 3/8 time.The carol was first published in 1553 in… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»