Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

brilliant+es

  • 1 brilliant

    /'briljənt/ * tính từ - sáng chói, chói loà; rực rỡ =brilliant sunshine+ ánh sáng mặt trời chói lọi =brilliant victories+ chiến thắng rực rỡ - tài giỏi, lỗi lạc =a brilliant scientist+ một nhà khoa học lỗi lạc =to be brilliant at languages+ giỏi ngoại ngữ * danh từ - hạt kim cương nhiều mặt

    English-Vietnamese dictionary > brilliant

  • 2 der Brillantring

    - {brilliant ring}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Brillantring

  • 3 genial

    - {brilliant} sáng chói, chói loà, rực rỡ, tài giỏi, lỗi lạc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > genial

  • 4 prächtig

    - {brilliant} sáng chói, chói loà, rực rỡ, tài giỏi, lỗi lạc - {glorious} vinh quang, vẻ vang, vinh dự, huy hoàng, lộng lẫy, hết sức thú vị, khoái trí, tuyệt vời, chếnh choáng say, ngà ngà say - {gorgeous} đẹp đẽ, tráng lệ, tuyệt đẹp, kỳ diệu, hoa mỹ, bóng bảy - {grand} rất quan trọng, rất lớn, hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, cao quý, cao thượng, trang trọng, bệ vệ, vĩ đại, cừ khôi, xuất chúng, ưu tú, tuyệt, hay, đẹp, chính, lơn, tổng quát - {great} lớn, to lớn, hết sức, rất, ca cả, tuyệt hay, thật là thú vị, giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận, thân - {magnificent} nguy nga, rất đẹp, cừ, chiến - {marvellous} kỳ lạ, tuyệt diệu, phi thường - {noble} quý tộc, quý phái, cao nhã, quý, đáng kính phục, đáng khâm phục, xuất sắc - {princely} hoàng thân, như ông hoàng, sang trọng - {proud} + of) kiêu ngạo, kiêu căng, kiêu hãnh, tự đắc, tự hào, hãnh diện, đáng tự hào, tự trọng, tràn ngập, ngập lụt, hãng, trọng vọng, trọng đãi - {royal} vua, hoàng gia, như vua chúa, trọng thể - {splendid} tốt - {sumptuous} xa hoa, xa xỉ - {superb} oai hùng, cao cả, rất cao - {wizard}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > prächtig

  • 5 glanzvoll

    - {brilliant} sáng chói, chói loà, rực rỡ, tài giỏi, lỗi lạc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > glanzvoll

  • 6 die Leistung

    - {accomplishment} sự hoàn thành, sự làm xong, sự làm trọn, sự thực hiện, việc đã hoàn thành, việc làm xong, ý định đã thực hiện được, thành quả, thành tựu, thành tích, tài năng, tài nghệ - tài vặt - {achievement} sự đạt được, sự giành được, huy hiệu, huy chương - {benefit} lợi, lợi ích, buổi biểu diễn, trận đấu benifit night, benifit match), tiền trợ cấp, tiền tuất, phúc lợi, đặc quyền tài phán - {capacity} sức chứa, chứa đựng, dung tích, năng lực khả năng, khả năng tiếp thu, khả năng thu nhận, năng suất, tư cách, quyền hạn, điện dung - {efficiency} hiệu lực, hiệu quả, năng lực, khả năng, hiệu suất - {effort} sự cố gắng, sự ráng sức, sự cố thử làm, sự ra tay, kết quả đạt được - {energy} nghị lực, sinh lực, sự hoạt động tích cực, khả năng tiềm tàng, năng lực tiềm tàng, sức lực, năng lượng - {output} sự sản xuất, sản phẩm, khả năng sản xuất, sảm lượng - {payment} sự trả tiền, sự nộp tiền, số tiền trả, việc trả công, việc thưởng phạt - {performance} sự làm, sự thi hành, sự cử hành, việc diễn, việc đóng, cuộc biểu diễn, kỳ công, đặc tính, đặc điểm bay - {power} sức, lực, sức mạnh, quyền, chính quyền, quyền lực, quyền thế, thế lực, uy quyền, người quyền thế, người cầm quyền, cơ quan có quyền lực, trời, thánh thần, cường quốc, công suất, luỹ thừa - số phóng to, số lượng lớn, nhiều - {service} cây thanh lương trà service-tree), sự phục vụ, sự hầu hạ, ban, vụ, sở, cục, ngành phục vụ, sự giúp đỡ, sự có ích, sự giúp ích, sự chỉ dẫn bảo quản, sự giúp đỡ bảo quản, chỗ làm - việc làm, chức vụ, tàu xe phục vụ trên một tuyến đường, bộ, sự tế lễ, buổi lễ, sự giao bóng, lượt giao bóng, cú giao bóng, cách giao bóng, sự tống đạt, sự gửi - {stroke} cú, cú đánh, đòn, đột quỵ, nước bài, nước đi, "cú", "miếng", "đòn", sự thành công lớn, lối bơi, kiểu bơi, nét, tiếng chuông đồng hồ, tiếng đập của trái tim, người đứng lái làm chịch stroke oar) - cái vuốt ve, sự vuốt ve - {work} sự làm việc, việc, công việc, công tác, nghề nghiệp, đồ làm ra, tác phẩm, công trình xây dựng, công việc xây dựng, dụng cụ, đồ dùng, vật liệu, kiểu trang trí, cách trang trí, máy, cơ cấu - xưởng, nhà máy, lao động, nhân công, pháo đài, công sự, phần tàu, công, tác dụng, hành động = die Leistung (Motor) {throughput}+ = die Leistung (Maschine) {rating}+ = die unerhörte Leistung {exceptional performance}+ = die großartige Leistung {feat}+ = die bedeutende Leistung {achievement}+ = die zugeführte Leistung {input}+ = elektrische Leistung {electrical power}+ = die bahnbrechende Leistung {pioneering work}+ = eine gediegene Leistung {sound workmenship}+ = eine bestechende Leistung {an outstanding performance}+ = die versicherungsfremde Leistung {additional burden; extraneous burden}+ = eine großartige artistische Leistung {a brilliant feat of circus artistry}+ = die außergewöhnliche sportliche Leistung {hat trick}+ = das ist eine Leistung, die ihresgleichen sucht {that is an unparalleled achievement}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Leistung

  • 7 strahlend

    - {alight} cháy, bùng cháy, bốc cháy, bừng lên, sáng lên, rạng lên, ngời lên - {beamy} to, rộng, to lớn, nặng nề, sáng ngời, rạng rỡ - {bright} sáng, sáng chói, tươi, sáng sủa, rực rỡ, sáng dạ, thông minh, nhanh trí, vui tươi, lanh lợi, hoạt bát, nhanh nhẹn - {brilliant} chói loà, tài giỏi, lỗi lạc - {lustrous} bóng, láng, chói lọi, huy hoàng, xán lạn, lộng lẫy - {radiant} sáng rực, nắng chói, toả sáng, toả nhiệt, phát sáng, phát xạ, bức xạ, hớn hở, toả ra - {refulgent} - {resplendent} - {sparkling} lấp lánh, lóng lánh, sủi tăm - {starry} có nhiều sao, như sao = strahlend [von] {irradiant [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > strahlend

  • 8 funkelnd

    - {ablaze} rực cháy, bốc cháy, sáng chói lọi, bừng bừng, rừng rực - {brilliant} sáng chói, chói loà, rực rỡ, tài giỏi, lỗi lạc - {lambent} lướt nhẹ, liếm nhẹ, nhuốm nhẹ, sáng óng anh, sáng dịu - {sparkling} lấp lánh, lóng lánh, sủi tăm - {starry} có nhiều sao, như sao

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > funkelnd

  • 9 glänzend

    - {bright} sáng, sáng chói, tươi, sáng sủa, rạng rỡ, sáng ngời, rực rỡ, sáng dạ, thông minh, nhanh trí, vui tươi, lanh lợi, hoạt bát, nhanh nhẹn - {brilliant} chói loà, tài giỏi, lỗi lạc - {fulgent} óng ánh - {glaring} hào phóng, loè loẹt, trừng trừng giận dữ, rõ ràng, rành rành, hiển nhiên - {glossy} bóng loáng, hào nhoáng, bề ngoài - {golden} bằng vàng, có vàng, nhiều vàng, có màu vàng, quý giá, quý báu, quý như vàng, thịnh vượng, hạnh phúc - {gorgeous} lộng lẫy, đẹp đẽ, tráng lệ, huy hoàng, tuyệt đẹp, kỳ diệu, hoa mỹ, bóng bảy - {illustrious} có tiếng, nổi tiếng, lừng lẫy, vinh quang - {lucent} trong - {luminous} chói lọi, minh xác, quang minh, soi sáng vấn đề - {lustrous} bóng, láng, xán lạn - {metallic} kim loại, như kim loại - {orient} phương đông, đang mọc, đang lên - {refulgent} - {resplendent} - {ripping} xuất sắc, ưu tú, tuyệt, đặc biệt, cực kỳ - {rosy} hồng, hồng hào, lạc quan, yêu đời, tươi vui, thơm như hoa hồng, phủ đầy hoa hồng - {satiny} như xa tanh, láng bóng - {shining} - {shiny} - {silken} mặt quần áo lụa, mượt, ngọt xớt, bằng lụa, bằng tơ - {sleek} mỡ màng béo tốt, khéo - {sparkling} lấp lánh, lóng lánh, sủi tăm - {splendent} long lanh, có ánh kim - {splendid} hay, đẹp, tốt = glänzend [vor] {radiant [with]}+ = glänzend [von] {ablaze [with]}+ = glänzend (Augen) {starry}+ = glänzend (Gesundheit) {roaring}+ = glänzend werden {to burnish; to polish}+ = glänzend machen {to burnish}+ = es geht ihm glänzend {he is thriving}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > glänzend

  • 10 leuchtend

    - {bright} sáng, sáng chói, tươi, sáng sủa, rạng rỡ, sáng ngời, rực rỡ, sáng dạ, thông minh, nhanh trí, vui tươi, lanh lợi, hoạt bát, nhanh nhẹn - {brilliant} chói loà, tài giỏi, lỗi lạc - {glowing} rực sáng, hồng hào đỏ ửng, sặc sỡ, nhiệt tình - {light} nhạt, nhẹ, nhẹ nhàng, thanh thoát, dịu dàng, thư thái, khinh suất, nông nổi, nhẹ dạ, bộp chộp, lăng nhăng, lẳng lơ, đĩ thoã, tầm thường, không quan trọng - {luminescent} phát sáng, phát quang - {luminous} chói lọi, rõ ràng, minh xác, quang minh, soi sáng vấn đề - {radiant} sáng rực, nắng chói, toả sáng, toả nhiệt, phát xạ, bức xạ, lộng lẫy, hớn hở, toả ra - {resplendent} - {shining} xuất sắc - {splendent} lóng lánh, long lanh, có ánh kim, tráng lệ, huy hoàng - {vivid} đầy sức sống, sinh động, mạnh mẽ, sâu sắc = leuchtend (Farbe) {gay}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > leuchtend

  • 11 figure

    /'figə/ * danh từ - hình dáng =to keep one's figure+ giữ được dáng người thon - (toán học) hình - hình ảnh, hình vẽ minh hoạ ((viết tắt) fig); vật tượng trưng, vật điển hình, vật giống - nhân vật =a person of figure+ nhân vật nổi tiếng =an important figure+ nhân vật quan trọng - sơ đồ - lá số tử vi =to cast a figure+ lấy số tử vi - con số =double figures+ những số gồm hai con số - (số nhiều) số học; sự tính toán bằng con số =to have a poor head for figures+ rất dốt số học, rất dốt tính - số tiền =to get something at a low figure+ mua cái gì rẻ =to get something at a high figure+ mua cái gì đắt - (ngôn ngữ học) hình thái tu từ - (triết học) giả thiết - (âm nhạc) hình nhịp điệu - hình múa (trong điệu nhảy, trượt băng...) !a figure of fan - người lố lăng !to make (cut) a brilliant figure - gây cảm tưởng rất tốt; chói lọi !to make (cut) a poor figure - gây cảm tưởng xoàng * ngoại động từ - hình dung, miêu tả (bằng sơ đồ, bằng nét vẽ); mường tượng, tưởng tượng =to figure something to oneself+ tưởng tượng ra điều gì - tưởng tượng, làm điển hình cho - trang trí hình vẽ - đánh số, ghi giá * nội động từ - tính toán =to figure out at 45d+ tính ra là 45 đồng - có tên tuổi, có vai vế = Nguyen Van Troi figures in history+ Nguyễn Văn Trỗi nay có tên trong lịch sử - làm tính !to figure as - được coi như là; đóng vai trò của !to figure on - trông đợi ở (cái gì) - tính toán !to figure out - tính toán - hiểu, quan niệm - đoán, tìm hiểu, luận ra !to figure up - tổng cộng, tính số lượng (cái gì) !I figure it like this - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) theo tôi hiểu điều đó là như thế này

    English-Vietnamese dictionary > figure

См. также в других словарях:

  • Brilliant AG — Rechtsform Aktiengesellschaft ISIN DE0005272702 Gründung …   Deutsch Wikipedia

  • Brilliant — may refer to:*Brilliant (diamond cut), a form of cutting a diamond *HMS Brilliant , eight ships of the British Royal Navy *Brilliant, Alabama, a town in the United States of America *Brilliant, Ohio, a town in the United States of America… …   Wikipedia

  • Brilliant — Bril liant (br[i^]l yant), a. [F. brillant, p. pr. of briller to shine or sparkle (cf. Pr. & Sp. brillar, It. brillare), fr. L. beryllus a precious stone of sea green color, Prov. It. brill. See {Beryl}.] 1. Sparkling with luster; glittering;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Brilliant — Bril liant, n. [F. brillant. See {Brilliant}, a.] 1. A diamond or other gem of the finest cut, formed into faces and facets, so as to reflect and refract the light, by which it is rendered more brilliant. It has at the middle, or top, a principal …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Brilliant — Brilliant, AL U.S. town in Alabama Population (2000): 762 Housing Units (2000): 402 Land area (2000): 3.437389 sq. miles (8.902796 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 3.437389 sq. miles (8.902796 sq …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • Brilliant, AL — U.S. town in Alabama Population (2000): 762 Housing Units (2000): 402 Land area (2000): 3.437389 sq. miles (8.902796 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 3.437389 sq. miles (8.902796 sq. km) FIPS code …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • brilliant — [adj1] shining, glowing in appearance ablaze, bright, coruscating, dazzling, effulgent, flashy, fulgent, gleaming, glittering, glossy, incandescent, intense, lambent, lucent, luminous, lustrous, radiant, refulgent, resplendent, scintillating,… …   New thesaurus

  • brilliant — 1680s, from Fr. brilliant sparkling, shining prp. of briller to shine (16c.), from It. brillare sparkle, whirl, perhaps from V.L. *berillare to shine like a beryl, from berillus beryl, precious stone, from L. beryllus (see BERYL (Cf. beryl)). In… …   Etymology dictionary

  • Brilliant — était un groupe de musique britannique des années 1980. Sommaire 1 Membres 2 Discographie 2.1 Albums 2.2 Singles …   Wikipédia en Français

  • brilliant — index illustrious, politic, prominent Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • brilliant — 1 radiant, luminous, *bright, effulgent, lustrous, refulgent, beaming, lambent, lucent, incandescent Analogous words: flashing, scintillating, sparkling, gleaming, glittering, coruscating (see FLASH vb): blazing flaming, flaring, glowing (see… …   New Dictionary of Synonyms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»