Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

bright+blue+it+en

  • 1 hell

    - {blond} vàng hoe - {bright} sáng, sáng chói, tươi, sáng sủa, rạng rỡ, sáng ngời, rực rỡ, sáng dạ, thông minh, nhanh trí, vui tươi, lanh lợi, hoạt bát, nhanh nhẹn - {broad} rộng, bao la, mênh mông, rộng rãi, khoáng đạt, phóng khoáng, rõ, rõ ràng, thô tục, tục tĩu, khái quát đại cương, chung, chính, nặng, hoàn toàn - {clear} trong, trong trẻo, trong sạch, dễ hiểu, thông trống, không có trở ngại, thoát khỏi, giũ sạch, trang trải hết, trọn vẹn, toàn bộ, đủ, tròn, trọn, chắc, chắc chắn, hẳn, tách ra, ra rời, xa ra - ở xa - {fair} phải, đúng, hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá, khá tốt, đầy hứa hẹn, thuận lợi, thông đồng bén giọt, đẹp, nhiều, thừa thãi, khá lớn, có vẻ đúng - có vẻ xuôi tai, khéo, trắng, trúng, tốt, lịch sự, lễ phép, vào bản sạch - {intelligent} biết - {light} nhạt, nhẹ, nhẹ nhàng, thanh thoát, dịu dàng, thư thái, khinh suất, nông nổi, nhẹ dạ, bộp chộp, lăng nhăng, lẳng lơ, đĩ thoã, tầm thường, không quan trọng - {lightsome} có dáng nhẹ nhàng, duyên dáng, thanh nhã, vui vẻ, tươi cười, lông bông - {limpid} trong suốt, trong sáng - {lucid} minh bạch, sáng suốt, minh mẫn, tỉnh táo - {luminous} chói lọi, minh xác, quang minh, soi sáng vấn đề - {metallic} kim loại, như kim loại - {pale} tái, nhợt nhạt, xanh xám, nhợt, lờ mờ, yếu ớt - {serene} quang tạnh, yên lặng, không sóng gió, trầm lặng, thanh bình, thanh thản, Ngài, Đức, Tướng công - {sheer} chỉ là, đúng là, tuyệt đối, dốc đứng, thẳng đứng, mỏng dính, trông thấy da, thẳng - {shiny} bóng - {smart} mạnh, ác liệt, mau lẹ, nhanh, khéo léo, khôn khéo, tinh ranh, láu, đẹp sang, diện, bảnh bao - {transparent} rõ rệt - {white} bạch, bạc, tái mét, xanh nhợt, trắng bệch, không màu sắc, ngây th, trong trắng, tinh, sạch, sạch sẽ, vô tội, phái quân chủ, phn cách mạng, phn động = hell (Augen) {blue}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hell

См. также в других словарях:

  • Bright Blue — [] They are best known for the protest song Weeping , written by keyboard player Dan Heymann, that the band recorded incorporating strands of Nkosi Sikelel iAfrika at a time when public performance of the ANC anthem could lead to summary arrest.… …   Wikipedia

  • bright blue — adjective of a deep somewhat purplish blue color similar to that of a clear October sky (Freq. 1) October s bright blue weather • Syn: ↑azure, ↑cerulean, ↑sky blue • Similar to: ↑chromatic …   Useful english dictionary

  • azure cerulean sky-blue bright blue — colorful colorful adj. 1. having striking color. Opposite of {colorless}. Note: [Narrower terms: {changeable, chatoyant, iridescent, shot}; {deep, rich}; {flaming}; {fluorescent, glowing}; {prismatic}; {psychedelic}; {red, ruddy, flushed,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Blue-billed Duck — Conservation status Near Threatened (I …   Wikipedia

  • bright — [ braıt ] adjective *** ▸ 1 with strong color ▸ 2 full of light ▸ 3 intelligent ▸ 4 lively ▸ 5 likely to succeed ▸ + PHRASES 1. ) usually before noun bright colors are strong but not dark: She was wearing a bright red scarf. His eyes are bright… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • Blue-throated Keeled Lizard — Conservation status Least Concern ( …   Wikipedia

  • Blue-backed Manakin — male Conservation status …   Wikipedia

  • Blue Moon (ice cream) — Blue Moon is an ice cream flavor with bright blue coloring available almost exclusively in the Upper Midwest of the United States. The Chicago Tribune has described the flavor as Smurf blue, marshmallow sweet, and tasting remarkably like Froot… …   Wikipedia

  • Blue Effect — bei einem Konzert in Písek 2007 (im Vordergrund R. Hladík) Blue Effect ist eine 1968 (ursprünglich unter dem Namen Special Blue Effect) gegründete tschechische Band. Nachdem in den 1970er Jahren das kommunistische Regime in der Tschechoslowakei… …   Deutsch Wikipedia

  • Blue Manakin — male f …   Wikipedia

  • Blue jay — (Zo[ o]l.) The common jay of the United States ({Cyanocitta, or Cyanura, cristata}). The predominant color is bright blue. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»