Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

bridge

  • 1 bridge

    /bridʤ/ * danh từ - (đánh bài) brit * danh từ - cái cầu - sống (mũi) - cái ngựa đàn (viôlông, ghita...) - (vật lý) cầu =resistancy bridge+ cầu tần cao - (hàng hải) đài chỉ huy của thuyền trưởng !bridge of gold; golden bridge - đường rút lui mở ra cho kẻ địch thua trận !to burn one's bridge - (xem) burn * ngoại động từ - xây cầu qua (sông...) - vắt ngang =the rainbow bridges the sky+ cầu vồng bắt ngang bầu trời - vượt qua, khắc phục =to bridge over the difficulties+ vượt qua những khó khăn !to bridge the gap - lấp cái hố ngăn cách; nối lại quan hệ

    English-Vietnamese dictionary > bridge

  • 2 bridge

    v. Txuas ua ke; lo ua ke
    n. Tus choj

    English-Hmong dictionary > bridge

  • 3 float-bridge

    /float-bridge/ * danh từ - cầu phao

    English-Vietnamese dictionary > float-bridge

  • 4 floating bridge

    /floating bridge/ * danh từ - cầu phao

    English-Vietnamese dictionary > floating bridge

  • 5 fly-over bridge

    /fly-over bridge/ * danh từ - cầu chui (bắc qua đường nhiều xe cộ) ((cũng) fly-over)

    English-Vietnamese dictionary > fly-over bridge

  • 6 flying-bridge

    /flying-bridge/ * danh từ - cầu tạm thời, cầu phao

    English-Vietnamese dictionary > flying-bridge

  • 7 air-bridge

    /'eəbridʤ/ * danh từ - (hàng không) cầu hàng không (đường bay giữa hai địa điểm)

    English-Vietnamese dictionary > air-bridge

  • 8 bascule-bridge

    /'bæskju:l'bridʤ/ * danh từ - cầu cất

    English-Vietnamese dictionary > bascule-bridge

  • 9 bridle-bridge

    /'braidlbridʤ/ * danh từ - cầu dành cho ngựa đi (xe cộ không qua được)

    English-Vietnamese dictionary > bridle-bridge

  • 10 chain-bridge

    /'tʃein'bridʤ/ * danh từ - cầu dây xích (cầu treo bằng dây xích)

    English-Vietnamese dictionary > chain-bridge

  • 11 ferry-bridge

    /'feribridʤ/ * danh từ - tàu phà (tàu chở xe lửa qua sông)

    English-Vietnamese dictionary > ferry-bridge

  • 12 foot-bridge

    /'futbridʤ/ * danh từ - cầu dành cho người đi bộ

    English-Vietnamese dictionary > foot-bridge

  • 13 suspension bridge

    /səs'penʃn'bridʤ/ * danh từ - cầu treo

    English-Vietnamese dictionary > suspension bridge

  • 14 swing-bridge

    /'swiɳbridʤ/ * danh từ - cầu đóng mở, cầu quay

    English-Vietnamese dictionary > swing-bridge

  • 15 contract

    /'kɔntrækt/ * danh từ - hợp đồng, giao kèo, khế ước, giấy ký kết =marriage contract+ giấy giá thú =to bind oneself by contract+ cam kết bằng hợp đồng =a contract for a supply of coal+ hợp đồng cung cấp than - sự ký hợp đồng, sự ký giao kèo, việc bỏ thầu, việc đấu giá =to make (enter into) a contract with+ ký hợp đồng với =to put up to contract+ cho bỏ thầu, cho đấu giá =the contract for a bridge+ việc bỏ thầu xây một cái cầu =to put work out to contract+ cho thầu một công việc =to place (give out) the contract for an undertaking+ ký hợp đồng để cho ai thầu một công việc =to get (win, secure) a contract for something+ thầu được một công việc gì * ngoại động từ - đính ước, giao ước, kết giao =to contract a friendship+ kết bạn - nhiễm, mắc, tiêm nhiễm =to contract bad habits+ nhiễm thói xấu =to contract debts+ mắc nợ =to contract a serious illeness+ mắc bệnh nặng - ký giao kèo, thầu (làm việc gì) =to contract to build a bridge+ thầu xây dựng một cái cầu * nội động từ - ký giao kèo, ky hợp đồng, thầu =to contract for a supply of something+ thầu cung cấp cái gì !to contract oneself out of - thoả thuận trước mà tránh, thoả thuận trước mà miễn (việc gì) * động từ - thu nhỏ lại, co lại, rút lại, chụm lại, teo lại =to contract a muscle+ làm co bắp cơ =to contract the heart+ làm co bóp trái tim - (nghĩa bóng) làm đau lòng =his intellect seems to contract+ (nghĩa bóng) trí thông minh của anh ấy dường như là co hẹp lại (cùn gỉ đi) - (ngôn ngữ học) rút gọn =contract ed word+ từ rút gọn (ví dụ can't thay cho cannot)

    English-Vietnamese dictionary > contract

  • 16 span

    /spæn/ * thời quá khứ (từ cổ,nghĩa cổ) của spin * danh từ - gang tay - chiều dài (từ đầu này đến đầu kia) =span of a bridge+ chiều dài của một cái cầu =the whole span of Roman history+ toàn bộ lịch sử La mã - nhịp cầu =a bridge of four spans+ cầu bốn nhịp - khoảng cách ngắn; khoảng thời gian ngắn =our life is but a span+ cuộc đời chúng ta ngắn chẳng tày gang - nhà ươm cây ((có) hai mái - cặp (bò, ngựa, lừa...) - (hàng không) sải cánh (của máy bay) - (hàng hải) nút thòng lọng * ngoại động từ - băng qua, bắc qua (một con sông) - bắc cầu (qua sông) - nối (từ giai đoạn này sang giai đoạn khác) (trí nhớ...) =his life spans nearly the whole century+ ông ấy sống gần một thế kỷ - đo sải, đo bằng gang tay - (hàng hải) buộc (cột buồm...) bằng dây chão * nội động từ - di chuyển theo lối sâu đo

    English-Vietnamese dictionary > span

  • 17 above

    /ə'bʌv/ * phó từ - trên đầu, trên đỉnh đầu =clouds are drifting above+ mây đang bay trên đỉnh đầu - ở trên =as was started above+ như đã nói rõ ở trên =as was remarked above+ như đã nhận xét ở trên - trên thiên đường - lên trên; ngược dòng (sông); lên gác =a staircase leading above+ cầu thang lên gác =you will find a bridge above+ đi ngược dòng sông anh sẽ thấy một cái cầu - trên, hơn =they were all men of fifty and above+ họ tất cả đều năm mươi và trên năm mươi tuổi =over and above+ hơn nữa, vả lại, ngoài ra * giới từ - ở trên =the plane was above the clouds+ máy bay ở trên mây - quá, vượt, cao hơn =this work is above my capacity+ công việc này quá khả năng tôi =he is above all the other boys in his class+ nó vượt tất cả những đứa trẻ khác trong lớp - trên, hơn =to value independence and freedom above all+ quý độc lập và tự do hơn tất cả =above all+ trước hết là, trước nhất là, trước tiên là !above oneself - lên mặt - phởn, bốc =to keep one's head above water+ giữ cho mình được an toàn; giữ khỏi mang công mắc nợ * tính từ - ở trên, kể trên, nói trên =the above facts+ những sự việc kể trên =the above statements+ những lời phát biểu ở trên * danh từ - the above cái ở trên; điều kể trên; điều nói trên

    English-Vietnamese dictionary > above

  • 18 arched

    /ɑ:tʃt/ * tính từ - cong, uốn vòng cung, hình vòm - có khung vòm, có khung tò vò, có nhịp cuốn =arched bridge+ cầu có nhịp cuốn

    English-Vietnamese dictionary > arched

  • 19 athwart

    /ə'θwɔ:t/ * giới từ & phó từ - ngang qua, xiên xéo từ bên này sang bên kia =to throw a bridge athwart a river+ lao cầu qua sông - trái với, chống với, chống lại =athwart someone's plans+ chống lại (cản trở, làm hỏng) kế hoạch của ai

    English-Vietnamese dictionary > athwart

  • 20 bade

    /bid/ * danh từ - sự đặt giá, sự trả giá (trong một cuộc bán đấu giá) - sự bỏ thầu - (thông tục) sự mời - sự xướng bài (bài brit) !to make a bid for - tìm cách để đạt được, cố gắng để được * (bất qui tắc) động từ bad, bade, bid; bidden, bid - đặt giá =he bids 300d for the bicycle+ anh ấy đặt giá cái xe đạp 300 đồng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thầu =the firm decided to bid on the new bridge+ công ty ấy quyết định thầu làm cái cầu mới - mời chào =a bidden guest+ người khách được mời đến =to bid someone good-bye (farewell)+ chào tạm biệt ai =to bid welcome+ chào mừng - công bố =to bid the banns+ công bố hôn nhân ở nhà thờ - xướng bài (bài brit) - (văn học), (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) bảo, ra lệnh, truyền lệnh =bid him come in+ bảo nó vào !to bid against (up, in) - trả hơn tiền; tăng giá !to bid fair - hứa hẹn; có triển vọng =our plan bids fair to succeed+ kế hoạch của chúng nó có triển vọng thành công

    English-Vietnamese dictionary > bade

См. также в других словарях:

  • Bridge — (br[i^]j), n. [OE. brig, brigge, brug, brugge, AS. brycg, bricg; akin to Fries. bregge, D. brug, OHG. brucca, G. br[ u]cke, Icel. bryggja pier, bridge, Sw. brygga, Dan. brygge, and prob. Icel. br[=u] bridge, Sw. & Dan. bro bridge, pavement, and… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Bridge — (engl. für „Brücke“) bezeichnet: Bridge (Kartenspiel), Denksport mit weltweiter Verbreitung Bridge (Netzwerk), verbindet Segmente von Computernetzen Adobe Bridge, eine Dateiverwaltungssoftware Bridge (Piercing), ein die Hautfalte am Nasenrücken… …   Deutsch Wikipedia

  • Bridge — 〈[ brı̣dʒ] n.; s; unz.; Kart.〉 aus dem Whist entstandenes Kartenspiel zu viert mit frz. Karten [zu engl. bridge „Brücke“] * * * Bridge [brɪt̮ʃ, auch: brɪd̮ʒ ], das; [engl. bridge, H. u.]: aus dem Whist hervorgegangenes Kartenspiel für vier… …   Universal-Lexikon

  • Bridge-TV — Логотип с августа 2009 года Страна …   Википедия

  • Bridge Pā — is a rural Māori settlement and surrounding area in Hawke s Bay, New Zealand, located approximately 10 kilometres inland from Hastings. The pā itself comprises approximately 70 households, a school, a Mormon Church, two marae (Korangata Marae and …   Wikipedia

  • bridge — s.n. Numele unui joc de cărţi. [pr.: brigi] – Din fr., engl. bridge. Trimis de valeriu, 21.03.2003. Sursa: DEX 98  BRIDGE [pr.: brigi] n. Joc de cărţi care se joacă în patru (doi contra doi). /<engl …   Dicționar Român

  • Bridge — Saltar a navegación, búsqueda Bridge es un anglicismo (en español: puente) que puede significar: Adobe Bridge, programa informático organizador de Adobe Systems. Bridge, juego de cartas. Bridge, patrón de diseño. Bridge Carson, personaje fictício …   Wikipedia Español

  • bridge — bridge1 [brij] n. [ME brigge < OE brycge < IE base * bhrū, log, beam, hence wooden causeway] 1. a structure built over a river, railroad, highway, etc. to provide a way across for vehicles or pedestrians 2. a thing that provides connection …   English World dictionary

  • Bridge — Sn (ein Kartenspiel) per. Wortschatz fach. (19. Jh.) Entlehnung. Entlehnt aus ne. bridge, das auf den Ausruf biritch zurückgeht, mit dem das Spiel ohne Trumpf angesagt wird. Die Herkunft des Wortes ist unbekannt. Heute kann die Bezeichnung des… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • Bridge — (br[i^]j), v. t. [imp. & p. p. {Bridged} (br[i^]jd); p. pr. & vb. n. {Bridging}.] 1. To build a bridge or bridges on or over; as, to bridge a river. [1913 Webster] Their simple engineering bridged with felled trees the streams which could not be… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Bridge — (Прага,Чехия) Категория отеля: 3 звездочный отель Адрес: Vasatkova 1024, Прага, 19800, Чехия …   Каталог отелей

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»