Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

bricklayer

  • 1 bricklayer

    /'brik,leiə/ * danh từ - thợ nề

    English-Vietnamese dictionary > bricklayer

  • 2 der Maurerpolier

    - {bricklayer's foreman}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Maurerpolier

  • 3 der Maurer

    - {bricklayer} thợ nề - {mason} hội viên hội Tam điểm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Maurer

  • 4 der Beruf

    - {avocation} công việc phụ, việc lặt vặt, khuynh hướng, xu hướng, chí hướng, sự tiêu khiển, sự giải trí - {business} việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại, công tác, nghề nghiệp, công việc, nhiệm vụ việc phải làm, quyền, việc khó khăn, tuồm vấn đề, quá trình diễn biến, vấn đề trong chương trình nghị sự - sự giao dịch, phần có tác dụng thực tế, cách diễn xuất, nhuồm khoé, tình trạng bận rộn - {calling} tập thể những người cùng nghề, sự gọi, sự đến thăm - {capacity} sức chứa, chứa đựng, dung tích, năng lực khả năng, khả năng tiếp thu, khả năng thu nhận, năng suất, tư cách, quyền hạn, điện dung - {function} chức năng, số nhiều) nhiệm vụ, trách nhiệm, buổi lễ, buổi họp mặt chính thức, buổi họp mặt quan trọng, hàm, hàm số, chức - {job} việc, việc làm, việc làm thuê, việc làm khoán, công ăn việc làm, việc làm ăn gian lận để kiếm chác, sự việc, sự thể, tình hình công việc, cú thúc nhẹ, cú đâm nhẹ, cú ghì giật hàm thiếc - Giốp, người chịu đựng đau khổ nhiều, người kiên nhẫn chịu đựng - {mission} sứ mệnh, nhiệm vụ, sự đi công cán, sự đi công tác, phái đoàn, toà công sứ, toà đại sứ, sự truyền giáo, hội truyền giáo, khu vực truyền giáo, trụ sở của hội truyền giáo - {occupation} sự chiếm, sự giữ, sự chiếm giữ, sự chiếm đóng, sự ở, thời hạn thuê - {profession} nghề, những người cùng nghề, những người trong nghề,,) đào kép, sự tuyên bố, sự công bố, sự bày tỏ, lời tuyên bố, lời công bố, lời bày tỏ, sự tuyên bố tin theo, sự tin theo - lời thề tin theo - {shop} cửa hàng, cửa hiệu, phân xưởng, cơ sở, trường sở nghề nghiệp, công việc làm ăn - {trade} thương nghiệp, thương mại, sự buôn bán, mậu dịch, ngành buôn bán, những người trong ngành buôn bán, ngành tàu ngầm, trade-wind - {vocation} thiên hướng - {walk} sự đi bộ, sự bước, sự dạo chơi, cách đi, cách bước, dáng đi, quãng đường, đường, đường đi dạo chơi, đường đi, vòng đi thường lệ, cuộc đi bộ thi, tầng lớp xã hội, ngành, lĩnh vực hoạt động - bãi rào, sân nuôi = von Beruf {by profession; by trade}+ = den Beruf verfehlen {to miss one's vocation}+ = einen Beruf ausüben {to follow a profession}+ = der handwerkliche Beruf {skilled trade}+ = einen Beruf ergreifen {to enter a profession; to get a job; to take up an occupation}+ = er ist Maurer von Beruf {he is a bricklayer by trade}+ = seinen Beruf verfehlt haben {to have missed one's vocation}+ = auf einen anderen Beruf umsatteln {to change jobs}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Beruf

См. также в других словарях:

  • Bricklayer — Brick lay er, n. [Brick + lay.] One whose occupation is to build with bricks. [1913 Webster] {Bricklayer s itch}. See under {Itch}. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • bricklayer — [brik′lā΄ər] n. a person whose work is building or paving with bricks bricklaying [brik′lā΄iŋ] n. * * * brick·lay·er (brĭkʹlā ər) n. A person skilled in building with bricks.   brickʹlay ing n. * * * …   Universalium

  • bricklayer — ► NOUN ▪ a person whose job is to build structures with bricks …   English terms dictionary

  • bricklayer — [brik′lā΄ər] n. a person whose work is building or paving with bricks bricklaying [brik′lā΄iŋ] n …   English World dictionary

  • Bricklayer — A bricklayer or mason is a tradesman who lays bricks to construct brickwork. The term also refers to personnel who use blocks to construct blockwork walls and other forms of masonry. [cite book|title=Masonry Skills |author= Richard T. Kreh|year=… …   Wikipedia

  • bricklayer — UK [ˈbrɪkˌleɪə(r)] / US [ˈbrɪkˌleɪər] noun [countable] Word forms bricklayer : singular bricklayer plural bricklayers someone whose job is to build walls using bricks Derived word: bricklaying noun uncountable …   English dictionary

  • bricklayer — [[t]brɪ̱kleɪə(r)[/t]] bricklayers N COUNT A bricklayer is a person whose job is to build walls using bricks …   English dictionary

  • Bricklayer's itch — Bricklayer Brick lay er, n. [Brick + lay.] One whose occupation is to build with bricks. [1913 Webster] {Bricklayer s itch}. See under {Itch}. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Bricklayer's itch — Itch Itch, n. 1. (Med.) An eruption of small, isolated, acuminated vesicles, produced by the entrance of a parasitic mite (the {Sarcoptes scabei}), and attended with itching. It is transmissible by contact. [1913 Webster] 2. Any itching eruption …   The Collaborative International Dictionary of English

  • bricklayer's hammer — noun a hammer used in laying bricks • Hypernyms: ↑hammer * * * noun : a hammer that has a flat face and sharp peen and is used in dressing or breaking brick * * * bricklayer s hammer, a small hammer that has a striking face and a sharp cross peen …   Useful english dictionary

  • bricklayer — noun Date: 15th century a person who lays brick • bricklaying noun …   New Collegiate Dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»