Перевод: со всех языков на все языки

со всех языков на все языки

brick+bat

  • 101 akuilu

    iz. [from Lat. "aculeu"]
    1. spur, goad; zezen horrek \akuilu on bat hartuko luke that bull could do with a good goading
    2. (irud.) stimulus, spur; bekatutik urruntzeko ez dago \akuilu zorrotzagorik infernuaren gomuta baino there is no sharper goad than the thought of hell to ward someone away from sin; bere egitekoan ez du \akuilurik behar he doesn' t need any goading to get down to his work
    3. (esa.) \akuiluaren kontra ostiko egin to be hitting o.s. against a brick wall

    Euskara Ingelesa hiztegiaren > akuilu

  • 102 полкирпича

    half-bat, half-brick

    Русско-английский научно-технический словарь Масловского > полкирпича

  • 103 половняк

    half-bat, ( кирпич) half-brick кирп.

    Русско-английский научно-технический словарь Масловского > половняк

  • 104 never batted an eyelash

    разг.
    (never batted an eyelash (тж. not batting an eyelash, without batting или turning an eyelash))
    не теряя спокойствия, без малейшего смущения; ≈ и глазом не моргнул, и бровью ( или ухом) не повёл; см. тж. not to bat an eye 1)

    John: "Constance, you're a brick. I shall never forget this. Never, so long as I live. And by George, what presence of mind you showed. I went hot and cold all over, and you never batted an eyelash." (W. S. Maugham, ‘The Constant Wife’, act 2) — Джон: "Констанция, ты просто молодец. Я всю жизнь не забуду то, что произошло. И какое ты проявила присутствие духа, черт побери! Меня в жар и в холод бросало, а тебе все нипочем."

    He would have tricked her without turning an eyelash. (Th. Dreiser, ‘Sister Carrie’, ch. XXVI) — Человек этот, и глазом не моргнув, собирался сыграть с ней такую отвратительную штуку.

    It was way too short for me, the couch, but I really could've slept standing up without batting an eyelash. (J. Salinger, ‘The Catcher in the Rye’, ch. XXIV) — Диван был слишком короток, но я мог бы спать хоть стоя и даже глазом бы не моргнул.

    Large English-Russian phrasebook > never batted an eyelash

  • 105 never batted an eyelash

    (тж. not bat an eyelash или eyelid, without batting или turning an eyelash)
       paзг.
       нe тepяя cпoкoйcтвия, бeз мaлeйшeгo cмущeния; " и глaзoм нe мopгнул, и уxoм нe пoвёл
        John Constance, you're a brick. I shall never forget this. Never, so long as I live. And by George, what presence of mind you showed. I went hot and cold all over, and you never batted an eyelash (W. S. Maugham). He would have tricked her without turning an eyelash (Th. Dreiser)

    Concise English-Russian phrasebook > never batted an eyelash

  • 106 verfehlt

    - {abortive} đẻ non, non yếu, chết non chết yểu, sớm thất bại, không phát triển đầy đủ - {amiss} sai, hỏng, xấu, bậy, không đúng lúc, không hợp thời - {unsuitable} không phù hợp, không thích hợp, bất tài, thiếu năng lực, không đủ tư cách, không xứng đôi, không tưng xứng = verfehlt (Leben) {misspent}+ = er hat es knapp verfehlt {he is a brick short of a load}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verfehlt

  • 107 see

    /si:/ * động từ saw /saw/, seen /seen/ - thấy, trông thấy, nhìn thấy; xem, quan sát, xem xét =seeing is believing+ trông thấy thì mới tin =I saw him in the distance+ tôi trông thấy nó từ xa =things seen+ những vật ta có thể nhìn thấy, những vật cụ thể, những vật có thật =to see things+ có ảo giác =worth seeing+ đáng chú ý - xem, đọc (trang báo chí) =I see that another Soviets satellite was orbitted yesterday+ tôi xem báo thấy nói một vệ tinh Liên-xô lại được phóng vào quỹ đạo hôm qua - hiểu rõ, nhận ra =I cannot see the point+ tôi không thể hiểu được điểm đó =I do not see the advantage of doing it+ tôi không hiểu làm như vậy thì lợi thế nào =you see+ như anh chắc cũng hiểu rõ =I see+ tôi hiểu rồi =as far I can see+ như tôi cố gắng hết sức để hiểu - trải qua, từng trải, đã qua =he has seen two regimes+ anh ấy đã sống qua hai chế độ =he will never see 50 again+ anh ta đã quá 50 mươi =to see life+ từng trải cuộc sống, lão đời =to have seen service+ có kinh nghiệm, từng trải (người); đã mòn, đã dùng nhiều (vật) - gặp, thăm; đến hỏi ý kiến (bác sĩ, luật sư...); tiếp =he refused to see me+ anh ấy từ chối không tiếp tôi =can I see you on business?+ tôi có thể gặp anh để bàn công tác không? =you had better see a lawyer+ anh nên đến gặp luật sư, anh nên đến hỏi ý kiến luật sư - tưởng tượng, mường tượng =I cannot see myself submitting such an injustice+ tôi không thể tưởng tượng rằng mình lại chịu một sự bất công như thế - chịu, thừa nhận, bằng lòng =we do not see being made use of+ chúng tôi không chịu để người ta lợi dụng chúng tôi - tiễn, đưa =to see somebody home+ đưa ai về nhà - giúp đỡ =to see someone through difficulty+ giúp ai vượt khó khăn - quan niệm, cho là =I see life differntly now+ bây giờ tôi quan niệm cuộc đời là khác rồi =to see good to do something+ cho là cần (nên) làm một việc gì - chăm lo, lo liệu, đảm đương, phụ trách, bảo đảm =to see to one's business+ chăm lo đến công việc của mình =to see to it that...+ lo liệu để cho... - điều tra, nghiên cứu, xem xét, kỹ lưỡng =we must see into it+ chúng ta phải đi sâu vào vấn đề ấy - suy nghĩ, xem lại =let me see+ để tôi suy nghĩ xem đã, để tôi xem đã - (đánh bài) đắt, cân - cứ đứng nhìn, trông thấy mà để mặc =to see somebody struggle with difficulties+ thấy ai vật lộn với khó khăn mà cứ đứng nhìn !to see about - tìm kiếm, điều tra, xem lại - chăm nom, săn sóc, lo liệu, đảm đương (việc gì) !to see after - chăm nom, săn sóc, để ý tới !to see into - điều tra, nghiên cứu, xem xét kỹ lưỡng - hiểu rõ được, thấy rõ được bản chất (của vấn đề gì) !to see off - tiễn (ai...) =to see somebody off at the station+ ra ga tiễn ai !to see out - hoàn thành, thực hiện đến cùng, làm đến cùng - sự đến cùng, xem đến hết (một vở kịch...) - tiễn (ai) ra tận cửa !to see through - nhìn thấy, thấy rõ bản chất (sự việc...) - thực hiện đến cùng, làm đến cùng - giúp ai vượt được (khó khăn...) !to see the back of somebody - trông ai cút khỏi cho rảnh mắt !to see double - (xem) double !to see eyes to eye with somebody - (xem) eye !to see [far] into a millstone !to see through brick wall - sắc sảo, thông minh xuất chúng !to see the light - (xem) light !to see red - (xem) red !to see something done - giám sát sự thi hành cái gì !to see one's way to - (xem) way !I'll see about - tôi sẽ phụ trách (bảo đảm) việc ấy - tôi sẽ xem lại vấn đề ấy !seeing that - xét thấy rằng =seeing that no other course is open to us...+ xét thấy rằng không có con đường nào khác cho chúng ta... * danh từ - toà giám mục =the Holy See; the See of Rome+ Toà thánh - chức giám mục; quyền giám mục

    English-Vietnamese dictionary > see

  • 108 seen

    /si:/ * động từ saw /saw/, seen /seen/ - thấy, trông thấy, nhìn thấy; xem, quan sát, xem xét =seeing is believing+ trông thấy thì mới tin =I saw him in the distance+ tôi trông thấy nó từ xa =things seen+ những vật ta có thể nhìn thấy, những vật cụ thể, những vật có thật =to see things+ có ảo giác =worth seeing+ đáng chú ý - xem, đọc (trang báo chí) =I see that another Soviets satellite was orbitted yesterday+ tôi xem báo thấy nói một vệ tinh Liên-xô lại được phóng vào quỹ đạo hôm qua - hiểu rõ, nhận ra =I cannot see the point+ tôi không thể hiểu được điểm đó =I do not see the advantage of doing it+ tôi không hiểu làm như vậy thì lợi thế nào =you see+ như anh chắc cũng hiểu rõ =I see+ tôi hiểu rồi =as far I can see+ như tôi cố gắng hết sức để hiểu - trải qua, từng trải, đã qua =he has seen two regimes+ anh ấy đã sống qua hai chế độ =he will never see 50 again+ anh ta đã quá 50 mươi =to see life+ từng trải cuộc sống, lão đời =to have seen service+ có kinh nghiệm, từng trải (người); đã mòn, đã dùng nhiều (vật) - gặp, thăm; đến hỏi ý kiến (bác sĩ, luật sư...); tiếp =he refused to see me+ anh ấy từ chối không tiếp tôi =can I see you on business?+ tôi có thể gặp anh để bàn công tác không? =you had better see a lawyer+ anh nên đến gặp luật sư, anh nên đến hỏi ý kiến luật sư - tưởng tượng, mường tượng =I cannot see myself submitting such an injustice+ tôi không thể tưởng tượng rằng mình lại chịu một sự bất công như thế - chịu, thừa nhận, bằng lòng =we do not see being made use of+ chúng tôi không chịu để người ta lợi dụng chúng tôi - tiễn, đưa =to see somebody home+ đưa ai về nhà - giúp đỡ =to see someone through difficulty+ giúp ai vượt khó khăn - quan niệm, cho là =I see life differntly now+ bây giờ tôi quan niệm cuộc đời là khác rồi =to see good to do something+ cho là cần (nên) làm một việc gì - chăm lo, lo liệu, đảm đương, phụ trách, bảo đảm =to see to one's business+ chăm lo đến công việc của mình =to see to it that...+ lo liệu để cho... - điều tra, nghiên cứu, xem xét, kỹ lưỡng =we must see into it+ chúng ta phải đi sâu vào vấn đề ấy - suy nghĩ, xem lại =let me see+ để tôi suy nghĩ xem đã, để tôi xem đã - (đánh bài) đắt, cân - cứ đứng nhìn, trông thấy mà để mặc =to see somebody struggle with difficulties+ thấy ai vật lộn với khó khăn mà cứ đứng nhìn !to see about - tìm kiếm, điều tra, xem lại - chăm nom, săn sóc, lo liệu, đảm đương (việc gì) !to see after - chăm nom, săn sóc, để ý tới !to see into - điều tra, nghiên cứu, xem xét kỹ lưỡng - hiểu rõ được, thấy rõ được bản chất (của vấn đề gì) !to see off - tiễn (ai...) =to see somebody off at the station+ ra ga tiễn ai !to see out - hoàn thành, thực hiện đến cùng, làm đến cùng - sự đến cùng, xem đến hết (một vở kịch...) - tiễn (ai) ra tận cửa !to see through - nhìn thấy, thấy rõ bản chất (sự việc...) - thực hiện đến cùng, làm đến cùng - giúp ai vượt được (khó khăn...) !to see the back of somebody - trông ai cút khỏi cho rảnh mắt !to see double - (xem) double !to see eyes to eye with somebody - (xem) eye !to see [far] into a millstone !to see through brick wall - sắc sảo, thông minh xuất chúng !to see the light - (xem) light !to see red - (xem) red !to see something done - giám sát sự thi hành cái gì !to see one's way to - (xem) way !I'll see about - tôi sẽ phụ trách (bảo đảm) việc ấy - tôi sẽ xem lại vấn đề ấy !seeing that - xét thấy rằng =seeing that no other course is open to us...+ xét thấy rằng không có con đường nào khác cho chúng ta... * danh từ - toà giám mục =the Holy See; the See of Rome+ Toà thánh - chức giám mục; quyền giám mục

    English-Vietnamese dictionary > seen

См. также в других словарях:

  • brick|bat — «BRIHK BAT», noun, verb, bat|ted, bat|ting. –n. 1. a piece of broken brick, especially one used as a missile: »A number of members of the police force received injuries from brickbats hurled by the crowd (Times of India). 2. Figurative. an insult …   Useful english dictionary

  • brick·bat — /ˈbrıkˌbæt/ noun, pl bats [count] : a criticism or rude comment The candidates resorted to hurling brickbats at one another. For all the brickbats it has received, it s a good plan …   Useful english dictionary

  • Bat — (b[a^]t), n. [OE. batte, botte, AS. batt; perhaps fr. the Celtic; cf. Ir. bat, bata, stick, staff; but cf. also F. batte a beater (thing), wooden sword, battre to beat.] [1913 Webster] 1. A large stick; a club; specifically, a piece of wood with… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Bat bolt — Bat Bat (b[a^]t), n. [OE. batte, botte, AS. batt; perhaps fr. the Celtic; cf. Ir. bat, bata, stick, staff; but cf. also F. batte a beater (thing), wooden sword, battre to beat.] [1913 Webster] 1. A large stick; a club; specifically, a piece of… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • bat — bat1 /bat/, n., v., batted, batting. n. 1. Sports. a. the wooden club used in certain games, as baseball and cricket, to strike the ball. b. a racket, esp. one used in badminton or table tennis. c. a whip used by a jockey. d. the act of using a… …   Universalium

  • bat — I. /bæt / (say bat) noun 1. Sport a. the club used in certain games, as cricket and baseball, to strike the ball. b. a racquet, especially one used in table tennis. 2. the right or turn to bat. 3. Cricket a player who bats: he is a good bat. 4. a …  

  • bat — I [[t]bæt[/t]] n. v. bat•ted, bat•ting 1) spo the wooden club used in certain games, as baseball and cricket, to strike the ball 2) spo a racket, esp. one used in badminton or table tennis 3) spo a whip used by a jockey 4) a heavy stick, club, or …   From formal English to slang

  • Brick Owens — Clarence Bernard Brick Owens (March 31 1885 November 11 1949) was an American umpire in Major League Baseball who worked in the National League in 1908 and 1912 1913, and in the American League from 1916 through 1937. He officiated in the World… …   Wikipedia

  • bat — n. 1. Stick, club, cudgel, walking stick. 2. Brickbat, broken brick. 3. Cheiropter, wing handed mammal. 4. Pack saddle …   New dictionary of synonyms

  • red bat — noun North American bat of a brick or rusty red color with hairs tipped with white • Syn: ↑Lasiurus borealis • Hypernyms: ↑vespertilian bat, ↑vespertilionid • Member Holonyms: ↑Lasiurus, ↑genus Lasiurus * * …   Useful english dictionary

  • Millwall brick — Type Blunt hand held weapon Place of origin England …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»