-
1 brief-bag
/'bri:fkeis/ Cách viết khác: (brief-bag)/'bri:fbæg/ -bag) /'bri:fbæg/ * danh từ - cái cặp (để giấy tờ, tài liệu) -
2 brief-case
/'bri:fkeis/ Cách viết khác: (brief-bag)/'bri:fbæg/ -bag) /'bri:fbæg/ * danh từ - cái cặp (để giấy tờ, tài liệu) -
3 abbreviate
/ə'bri:vieit/ * ngoại động từ - tóm tắt, viết tắt; rút ngắn lại (cuộc đi thăm...) - (toán học) ước lược, rút gọn * tính từ - tương đối ngắn -
4 abbreviated
/ə'bri:vietid/ * tính từ - tóm tắt; viết tắt; rút ngắn lại - ngắn cũn cỡn (quần áo...) -
5 abbreviation
/ə,bri:vi'eiʃn/ * danh từ - sự tóm tắt, sự rút ngắn (cuộc đi thăm...) - bài tóm tắt - chữ viết tắt =Jan is the abbreviation January+ Jan là chữ viết tắt của January - (toán học) sự ước lược, sự rút gọn -
6 abbreviator
/ə'bri:vieitə/ * danh từ - người tóm tắt -
7 breach
/bri:tʃ/ * danh từ - lỗ đạn, lỗ thủng (ở tường, thành luỹ...) - mối bất hoà; sự tuyệt giao, sự chia lìa, sự tan vỡ - sự vi phạm, sự phạm =a breach of discipline+ sự phạm kỷ luật =a breach of promise+ sự không giữ lời hứa - cái nhảy ra khỏi mặt nước (của cá voi) - (hàng hải) sóng to tràn lên tàu =clear breach+ sóng tràn nhẹ lên boong =clean breach+ song tràn cuốn cả cột buồm và mọi thứ trên boong !breach of close - sự đi vào một nơi nào trài phép !breacg of the peace - (xem) peace !to stand in (throw oneself into) the breach - sẵn sàng chiến đáu - sẵn sàng gánh nhiệm vụ nặng nề nhất, đứng mũi chịu sào -
8 bream
/bri:m/ * danh từ - cá vền - cá tráp * ngoại động từ - (hàng hải) lau, dọn, rửa (hầm tàu) -
9 breathe
/bri:ð/ * ngoại động từ - hít, thở - thốt ra, nói lộ ra =don't breathe a word of this+ đừng nói lộ ra một lời nào về việc này - thở ra =to breathe a sigh+ thở dài =to breathe one's last [breath]+ trút hơi thở cuối cùng, chết - truyền thổi vào =to breathe new life into+ truyền sức sống mới cho - biểu lộ, toát ra, tỏ ra =to breathe innocence+ tỏ ra ngây thơ =to breathe simplicity+ biểu lộ sự giản dị - để cho thở, để cho lấy hơi =to breathe a horse+ để cho ngựa nghỉ lấy hơi - làm (ai) hết hơi, làm (ai) mệt đứt hơi * nội động từ - thở, hô hấp =to breathe in+ thở vào, hít vào =to breathe out+ thở ra =to breathe hard+ thở hổn hển, thở gấp =to breathe again+ lại thở được; hoàn hồn, hết sợ - sống, hình như còn sống - thổi nhẹ (gió) - nói nhỏ, nói thì thào - nói lên !to breath upon - làm mờ, làm lu mờ (tiếng tăm...) -
10 breather
/'bri:ðə/ * danh từ - sinh vật, người sống - bài tập thở - lúc nghỉ xả hơi - (kỹ thuật) ống thông hơi, ống thông gió - (y học) bình thở, máy thở -
11 breathing
/'bri:ðiɳ/ * danh từ - sự thở, sự hô hấp - hơi thở - hơi gió thoảng - (ngôn ngữ học) cách phát âm bật hơi * tính từ - trông như sống, sinh động =a breathing statue+ bức tượng trông như sống -
12 breathing-space
/'bri:ðiɳspeis/ * danh từ - lúc nghỉ xả hơi -
13 bred
/bri:d/ * danh từ - nòi, giống - dòng dõi * (bất qui tắc) ngoại động từ bred /bred/ - gây giống; chăn nuôi =to breed horses+ gây giống ngựa, chăn nuôi ngựa - nuôi dưỡng, chăm sóc; dạy dỗ; giáo dục =to be bread [to be] a doctor+ được nuôi ăn học thành bác sĩ - gây ra, phát sinh ra =dirt breeds diseases+ bụi bặm làm phát sinh ra bệnh tật * (bất qui tắc) nội động từ bred /bred/ - sinh sản, sinh đẻ =birds breed in spring+ chim sinh sản vào mùa xuân - náy ra, phát sinh ra; lan tràn =dissensions breed among them+ giữa họ đã nảy ra những mối bất hoà - chăn nuôi !to breed in and in - dựng vợ gả chồng trong họ hàng gần với nhau !to breed out and out - lấy vợ lấy chồng người ngoài họ !too much familiarity breeds contempt - (xem) contempt !what is bred in the bone will not go (come) out of the flesh - (xem) bone -
14 breech
/bri:tʃ/ * danh từ - khoá nòng (súng) -
15 breech-loader
/'bri:tʃ,loudə/ * danh từ - súng nạp ở khoá nòng -
16 breech-loading
/'bri:tʃ,loudiɳ/ * tính từ - nạp ở khoá nòng (súng) -
17 breed
/bri:d/ * danh từ - nòi, giống - dòng dõi * (bất qui tắc) ngoại động từ bred /bred/ - gây giống; chăn nuôi =to breed horses+ gây giống ngựa, chăn nuôi ngựa - nuôi dưỡng, chăm sóc; dạy dỗ; giáo dục =to be bread [to be] a doctor+ được nuôi ăn học thành bác sĩ - gây ra, phát sinh ra =dirt breeds diseases+ bụi bặm làm phát sinh ra bệnh tật * (bất qui tắc) nội động từ bred /bred/ - sinh sản, sinh đẻ =birds breed in spring+ chim sinh sản vào mùa xuân - náy ra, phát sinh ra; lan tràn =dissensions breed among them+ giữa họ đã nảy ra những mối bất hoà - chăn nuôi !to breed in and in - dựng vợ gả chồng trong họ hàng gần với nhau !to breed out and out - lấy vợ lấy chồng người ngoài họ !too much familiarity breeds contempt - (xem) contempt !what is bred in the bone will not go (come) out of the flesh - (xem) bone -
18 breeder
/'bri:də/ * danh từ - người gây giống, người chăn nuôi (súc vật) - (vật lý) lò phản ứng tái sinh ((cũng) breeder reactor) -
19 breeder-reactor
/'bri:dəri:,æktə/ * danh từ - (vật lý) lò phản ứng tái sinh ((cũng) breeder-reactor breeder) -
20 breeding
/'bri:diɳ/ * danh từ - sự sinh sản =spring is the season of breeding for birds+ mùa xuân là mùa sinh sản của chim - sự gây giống, sự chăn nuôi - sự giáo dục, phép lịch sự =a man of fine breeding+ một người lịch sự
См. также в других словарях:
bri — Bendroji informacija Kirčiuota forma: brìRūšis: naujai skolintos šaknies žodis Kalbos dalis: daiktavardis Kilmė: prancūzų, brie. Pateikta: 2014 11 07. Reikšmė ir vartosena Apibrėžtis: minkštas švelnaus skonio prancūziškas karvių pieno sūris su… … Lietuvių kalbos naujažodžių duomenynas
BRI — (англ. basic rate interface) обеспечивает пользователю предоставление двух цифровых каналов (ОЦК) по 64 кбит/с (канал B) и однополосный канал сигнализации D со скоростью передачи данных 16 кбит/с. Таким образом, максимальная скорость… … Википедия
Bri — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. {{{image}}} Sigles d une seule lettre Sigles de deux lettres > Sigles de trois lettres … Wikipédia en Français
brı̏o — brı̏o1 pril. glazb. oznaka tempa u muzici, živahno, vatreno [allegro con ∼] ✧ {{001f}}tal. brı̏o2 m 〈G brı̏ja〉 1. {{001f}}živahnost, snaga općenito [vozačev ∼ dok je vozio ulicama Pariza] 2. {{001f}}pren. osobito živo, udarno mjesto (u izlaganju… … Veliki rječnik hrvatskoga jezika
BRI — is a three letter abbreviation with multiple meanings, as described below: * Bank Rakyat Indonesia * Banque des Règlements Internationaux, = BIS in English as Bank for International Settlements * The IATA airport code for Bari Airport in Italy *… … Wikipedia
brı̏ga — brı̏g|a ž 〈D L brı̏zi, G mn brîgā〉 1. {{001f}}a. {{001f}}osjećaj uznemirenosti zbog koga ili zbog čega [to mi stvara ∼u] b. {{001f}}misao usmjerena na to da se izvrši kakva zamisao [voditi ∼u (o čemu); dati se u ∼u, ekspr. zabrinuti se] 2.… … Veliki rječnik hrvatskoga jezika
bri — bri̇̀ dkt. Salõtos su brãškėmis ir bri̇̀ … Bendrinės lietuvių kalbos žodyno antraštynas
briþō-? — *briþō ?, *briþōn germ.?, Substantiv: nhd. Breite, Fläche; ne. broadth, plane; Rekontruktionsbasis: afries.; Etymologie: vergleiche idg. *sper (6), *per (6), *sprei , Verb … Germanisches Wörterbuch
bri|ar — bri|ar1 «BRY uhr», noun. = brier1. (Cf. ↑brier) bri|ar2 «BRY uhr», noun. = brier2. (Cf. ↑brier) … Useful english dictionary
bri|er — bri|er1 «BRY uhr», noun. 1. a thorny or prickly plant or bush that has a woody stem. The blackberry, the wild rose, and the dog rose are often called briers. 2. a mass of prickly, thorny bushes; briers collectively. 3. a branch or twig of a brier … Useful english dictionary
Bri — steht für: Brutto Rauminhalt den IATA Flughafencode des Flughafens von Bari (Palese Macchie) in Italien das Kfz Kennzeichen des Landkreises Brilon Basic Rate Interface, der Basisanschluss im ISDN Brain Response Interface, eine Form des Brain… … Deutsch Wikipedia