Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

breaks+up

  • 1 breaks

    v. Tawg; ntais; dam
    n. Ntau lub caij so hauj lwm (Kaum tawm feeb)

    English-Hmong dictionary > breaks

  • 2 break

    /breik/ * danh từ ((cũng) brake) - xe vực ngựa (tập cho ngựa kéo xe) - xe ngựa không mui * danh từ - sự gãy, sự kéo, sự đứt, sự ngắt - chỗ vỡ, chỗ nứt, chỗ rạn - sự nghỉ, sự dừng lại, sự gián đoạn =without a break+ không ngừng -(ngôn ngữ nhà trường) giờ nghỉ, giờ ra chơi, giờ giải lao - sự cắt đứt (quan hệ), sự tuyệt giao =to make a break with somebody+ cắt đứt quan hệ với ai - sự lỡ lời; sự lầm lỗi - sự vỡ nợ, sự bị phá sản - sự thay đổi (thòi tiết) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thụt giá thình lình - (thông tục) dịp may, cơ hội =to get the breaks+ gặp cơ hội thuận lợi, gặp may - (âm nhạc) sự đổi giọng; sự chuyển âm vực - mục xen (vào chương trình đang phát) (rađiô, truyền hình) !break in the clouds - tia hy vọng !break of day - bình minh, rạng đông * (bất qui tắc) ngoại động từ broke; broken, (từ cổ,nghĩa cổ) broke - làm gãy, bẻ gãy, làm đứt, làm vỡ, đập vỡ =to break one's arm+ bị gãy tay =to break a cup+ đập vỡ cái tách =to break clods+ đập nhỏ những cục đất =to break ground+ vỡ đất; bắt đầu một công việc, khởi công; bắt đầu bao vây - cắt, ngắt, làm gián đoạn, ngừng phá =to break a journey+ ngừng cuộc hành trình =to the silence+ phá tan sự yên lặng =to break the spell+ giải mê, giải bùa =to break a sleep+ làm mất giấc ngủ =to break the telephone communications+ làm gián đoạn sự liên lạc bằng điện thoại =to break a records+ phá kỷ lục - xua tan, làm tan tác =to break the ranks+ phá bỏ hàng ngũ =to break the clouds+ xua tan những đám mây =to bulk+ bắt đầu giở hàng (trên tàu thuỷ) - phạm, phạm vi, xâm phạm =to break the law+ phạm luật =to break one's promise (word); to break faith with someone+ bội ước, không giữ lời hứa với ai =to the peace+ làm rối trật tự chung - truyền đạt, báo (tin) =to break one's mind to...+ truyền đạt ý kiến của mình cho... =to break news+ báo tin - làm suy sụp, làm nhụt (ý chí...), làm mất hết =to break someone's health+ làm ai mất sức, làm ai suy nhược =to break someone's courage+ làm ai mất hết can đảm =to break someone's will+ làm nhụt ý chí của ai =to break someone's heart+ làm ai đau lòng =to break bank+ ăn hết tiền của nhà cái =to break an officer+ (quân sự) tước quân hàm (lột lon) một sĩ quan - ngăn đỡ, làm yếu đi, làm nhẹ đi =to break a current+ ngăn dòng nước =to break [the force of] a blow+ đỡ một miếng đòn =to break a fall+ đỡ cho khỏi bị ngã - làm cho thuần thục; tập luyện =to break a hoser+ tập ngựa - đập tan; đàn áp, trấn áp =to break a rebellion+ đàn ạp một cuộc nổi loạn - sửa chữa =to break someone of a hanit+ sửa chữa cho ai một thói quen - mở, mở tung ra, cạy tung ra =to a letter open+ xé lá thư =to break a way+ mở đường =to break gaol+ vượt ngục * nội động từ - gãy, đứt, vỡ =the branch broke+ cành cây gãy =the abscerss breaks+ nhọt vỡ - chạy tán loạn, tan tác =enemy troops break+ quân địch bỏ chạy tán loạn - ló ra, hé ra, hiện ra =day broke+ trời bắt đầu hé sáng - thoát khỏi; sổ ra; ((thể dục,thể thao)) buông ra (quyền Anh) =to break from someone's bonds+ thoát khỏi sự ràng buộc của ai =to break free (loose)+ trốn (chạy) thoát; sổ ra, sổ lồng - suy nhược, yếu đi; suy sụp, sa sút, phá sản =his health is breaking+ sức khoẻ của anh ta sút đi =his heart breaks+ anh ta đau lòng đứt ruột =a merchant breaks+ một nhà buôn bị phá sản - thay đổi =the weather begins to break+ thời tiết bắt đầu thay đổi - vỡ tiếng, nức nở, nghẹn ngào (tiếng nói) =his voice breaks+ hắn ta vỡ tiếng; giọng nói của anh ta nghẹn ngào (vì xúc động) - đột nhiên làm; phá lên =to break into tears+ khóc oà lên =to break into a gallop+ đột nhiên chồm lên phi nước đại (ngựa) - cắt đứt quan hệ, tuyệt giao =to break with somebody+ cắt đứt quan hệ với ai - phá mà vào, phá mà ra, xông vào nhà; phá cửa vào nhà, bẻ khoá vào nhà =to break out of prison+ phá ngục mà ra; vượt ngục =to through obstacles+ vượt qua mọi trở ngại =to break through the enemy's line+ chọc thủng phòng tuyến của địch !to break away - trốn thoát, thoát khỏi - bẻ gãy, rời ra !to break down - đập vỡ, đạp tan, đạp đổ, xô đổ; sụp đổ, đổ vỡ tan tành =to break down a wall+ đạp đổ bức tường =to break down the enemy's resistance+ đập tan sự kháng cự của quân địch - suy nhược, kiệt sức; làm sa sút, làm suy nhược (sức khoẻ, tinh thần...) - vỡ nợ, phá sản, thất cơ lỡ vận - bị pan, bị hỏng (xe cộ) - phân ra từng món (chi tiêu...); (hoá) phân nhỏ, phân tích !to break forth - vỡ ra, nổ ra; vọt ra, bắn ra, tuôn ra !to break in - xông vào, phá mà vào (nhà...) - ngắt (lời); chặn (lời); cắt ngang (câu chuyện) - can thiệp vào - tập luyện (ngựa...); cho vào khuôn phép, dạy dỗ (trẻ con...) !to break off - rời ra, lìa ra, long ra, bị gãy rời ra - ngừng sững lại, đột nhiên ngừng lại, thôi - cắt đứt quan hệ, tuyệt giao =to break off with someone+ cắt đứt quan hệ với ai, tuyệt giao với ai !to break out - bẻ ra, bẻ tung ra - nổ bùng, nổ ra =to war broke out+ chiến tranh bùng nổ - nổi mụn, sùi đỏ lên (mặt) - trốn thoát, thoát khỏi, vượt (ngục...) - kêu to, phá lên (cười...) =to break out laughing+ cười phá lên - (hàng hải) mở và bốc dỡ (kho hàng...) - kéo lên và mở tung ra (cờ) !to break up - chạy toán loạn, tan tác, tản ra; giải tán (hội nghị, đám đông, mây...) - chia lìa, chia ly, lìa nhau - nghỉ hè (trường học) - sụt lở; làm sụt lở (đường sá) - thay đổi (thời tiết) - suy yếu đi (người) - đập vụn, đập nát !to break bread with - ăn ở (nhà ai) được (ai) mời ăn !to break even - (xem) even !to break the ice - (xem) ice !to break a lance with someone - (xem) lance !to break the neck of - (xem) beck !to break Priscian's head - nói (viết) sai ngữ pháp !to break on the wheel - (xem) wheel

    English-Vietnamese dictionary > break

  • 3 der Teufel

    - {bogy} ma quỷ, yêu quái, ông ba bị - {daemon} yêu ma, ma quái, người độc ác, người ác hiểm, người hung ác, thằng bé tinh khôn quỷ quái - {demon} - {deuce} hai, mặt nhị, quân bài "hai", tỷ số 40 đêu, điều tai hại, điều rắc rối, điều phiền phức, trời - {devil} ma, quỷ, điều quái gỡ, điều ghê gớm, điều khủng khiếp, sự giận dữ, sự tức giận, người nanh ác, người ác độc, người quỷ quyệt, người xảo quyệt, người khốn khổ, người bất hạnh, người vô phúc - thư ký riêng, người học việc, thịt nướng tẩm nhiều tiêu ớt, lò than, lò nung, máy xé - {dickens} - {fiend} quỷ sứ, kẻ tàn ác, kẻ hung ác, ác ôn, người thích, người nghiện, người có tài xuất quỷ nhập thần về môn bóng đá - {satan} quỷ Xa tăng, ma vương = zum Teufel! {confound it!}+ = der kleine Teufel {imp}+ = wie der Teufel {like odd boots; like old gooseberry; like smoke}+ = der Teufel ist los {all hell breaks loose}+ = was zum Teufel? {what the heck?}+ = der Teufel ist los. {the fat is in the fire.}+ = Hol ihn der Teufel! {Curse him!}+ = vom Teufel besessen {demoniac}+ = auf Teufel komm raus {for all one is worth}+ = als Teufel darstellen {to diabolize}+ = scher dich zum Teufel! {go to hell!}+ = ein leibhaftiger Teufel {a devil incarnate}+ = er ist frech wie ein Teufel {he has got the cheek of the devil}+ = es ist alles zum Teufel gegangen {all has gone for a burton}+ = was zum Teufel bildest du dir ein? {who the hell you think you are?}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Teufel

  • 4 mit Kanonen auf Spatzen schießen

    - {to break a fly on the wheel} = Er schießt mit Kanonen nach Spatzen. {He breaks a fly on the wheel.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mit Kanonen auf Spatzen schießen

  • 5 camel

    /'kæməl/ * danh từ - lạc đà =arabian camel+ lạc đà một bướu =bactrian camel+ lạc đà hai bướu - (kinh thánh) điều khó tin; điều khó chịu đựng được !it is the last straw that breaks the camel's back - (tục ngữ) già néo đứt dây

    English-Vietnamese dictionary > camel

См. также в других словарях:

  • Breaks Co-Op — Infobox musical artist 2 Name = Breaks Co Op Img capt = Background = group or band Birth name = Alias = Born = Died = Origin = New Zealand Instrument = Genre = Electronica Occupation = Years active = 1997 present Label = EMI Associated acts = URL …   Wikipedia

  • Breaks — Breakbeat Le breakbeat est initialement un modèle rythmique binaire issu de la musique funk. On trouve les premiers exemples de breakbeats dans les accompagnements musicaux d artistes funk et soul comme James Brown, Herbie Hancock ou Lyn Collins …   Wikipédia en Français

  • breaks — Synonyms and related words: accidentality, actuarial calculation, adventitiousness, blessing, break, casualness, chance, destiny, fate, felicity, flukiness, fortuitousness, fortuity, fortunateness, fortune, gamble, good fortune, good luck, hap,… …   Moby Thesaurus

  • breaks —    (colloquial: western USA) A landscape or large tract of steep, rough or broken land dissected by ravines and gullies and marks a sudden change in topography as from an elevated plain to lower hilly terrain, or a line of irregular cliffs at the …   Glossary of landform and geologic terms

  • Breaks, Virginia — is a small Virginia community located in Dickenson County. Breaks is located very close to the Kentucky border and is east of Breaks Interstate Park. Breaks gets it s name in reference to the break in Pine Mountain, a mountain range that spans… …   Wikipedia

  • Breaks Interstate Park — Breaks Interstate Park, also referred as the Grand Canyon of the South , is one of two parks in the United States, located in southeastern Kentucky and southwestern Virginia. The park s size is 4,500 acres (18 km²). The Breaks is the deepest… …   Wikipedia

  • Breaks — Breakbeat es una corriente del Techno surgida en Gran Bretaña donde dio posteriormente origen al Jungle mediante la aceleración del Breakbeat. Ritmo base del Hip Hop. Fue popularizado por James Brown en el tema “Funky Drummer”. El Breakbeat se… …   Enciclopedia Universal

  • breaks — Смотри Изломы …   Энциклопедический словарь по металлургии

  • breaks — breɪk n. fracture; pause, intermission; crack; opportunity; alteration; divider between one part of a document and another (Computers) v. smash into pieces, shatter, crack; be smashed into pieces; be cut off; force into; stop, cancel …   English contemporary dictionary

  • breaks — brakes …   Anagrams dictionary

  • Breaks — Distribution of the adverse cards between the two hands …   The official rules of card games glossary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»