Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

breakage

  • 1 breakage

    /'breikidʤ/ * danh từ - chỗ nứt, đoạn nứt, đoạn vỡ - đồ vật bị vỡ - tiền bồi thường hàng bị vỡ - (nghành dệt) sự đứt sợi

    English-Vietnamese dictionary > breakage

  • 2 allow

    /ə'lau/ * ngoại động từ - cho phép để cho =allow me to help you+ cho phép tôi được giúp anh một tay =smoking is not allowed here+ không được hút thuốc lá ở đây =to allow oneself+ tự cho phép mình =I'll not allow you to be ill-treated+ tôi sẽ không để cho anh bị ngược đãi đâu - thừa nhận, công nhận, chấp nhận =to allow something to be true+ công nhận cái gì là đúng sự thật =I allow that I am wrong+ tôi nhận là tôi sai =to allow a request+ chấp đơn - cho, cấp cho, trợ cấp, cấp phát =to be allowed 300đ a year+ mỗi năm được trợ cấp 300đ - (thương nghiệp); (tài chính) trừ bớt; thêm =to allow 5 per cent for breakage+ trừ 5 rò (tài chính) nủm nạnh 8; thêm 5 rò (tài chính) nủm nạnh 8 * nội động từ - (+ for) kể đến, tính đến; chiếu cố đến, chú ý đến =allow to for the delays coused by bad weather+ tính đến sự chậm trễ do thời tiết xấu gây ra =after allowing for...+ sau khi đã tính đến... - (+ of) cho phép; chịu được, dung thứ được, chấp nhận =the question allows of no dispute+ vấn đề không cho phép bàn cãi gì cả =I can't allow of this noise going on+ tôi không thể chịu được cái tiếng ầm ỹ ấy cứ kéo dài mãi

    English-Vietnamese dictionary > allow

См. также в других словарях:

  • breakage — UK US /ˈbreɪkɪdʒ/ noun ► [U] the fact of something getting broken: »Most standard insurance policies do not cover breakage. ► [C, usually plural] something that has been broken: »Any breakages must be paid for …   Financial and business terms

  • Breakage — Break age, n. 1. The act of breaking; a break; a breaking; also, articles broken. [1913 Webster] 2. An allowance or compensation for things broken accidentally, as in transportation or use. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • breakage — index injury Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • breakage — (n.) 1813, action of breaking, from BREAK (Cf. break) (v.) + AGE (Cf. age). Meaning loss or damage done by breaking is from 1848 …   Etymology dictionary

  • breakage — ► NOUN 1) the action of breaking something or the fact of being broken. 2) a thing that has been broken …   English terms dictionary

  • breakage — [brāk′ij΄] n. 1. an act or instance of breaking 2. things or quantity broken 3. loss or damage due to breaking 4. the sum allowed for such loss or damage …   English World dictionary

  • Breakage — Chartplatzierungen (vorläufig) Vorlage:Infobox Chartplatzierungen/Wartung/vorläufige Chartplatzierung Erklärung der Daten Singles Fighting Fire (ft. Jess Mills) …   Deutsch Wikipedia

  • breakage — [[t]bre͟ɪkɪʤ[/t]] breakages 1) N VAR Breakage is the act of breaking something. Brushing wet hair can cause stretching and breakage... Check that your insurance policy covers breakages and damage during removals. 2) N COUNT: usu pl A breakage is… …   English dictionary

  • Breakage — Revenue gained by retailers through unredeemed, expired or lost gift cards. Breakage refers to money received from gift cards but never redemeed by customers. In 2006 it was estimated that consumers lost over $8 billion annually due to breakage.… …   Investment dictionary

  • breakage — UK [ˈbreɪkɪdʒ] / US noun Word forms breakage : singular breakage plural breakages a) [uncountable] an act of breaking something b) [countable] something that someone breaks All breakages must be paid for …   English dictionary

  • breakage — An item of loss or damages, as breakage in transit; an inevitable loss over a period of time in some lines of business, such as hotels, restaurants, electric companies, etc. As the word is used in a bill of lading exempting the carrier for loss… …   Ballentine's law dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»