Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

breach+ru

  • 1 breach

    /bri:tʃ/ * danh từ - lỗ đạn, lỗ thủng (ở tường, thành luỹ...) - mối bất hoà; sự tuyệt giao, sự chia lìa, sự tan vỡ - sự vi phạm, sự phạm =a breach of discipline+ sự phạm kỷ luật =a breach of promise+ sự không giữ lời hứa - cái nhảy ra khỏi mặt nước (của cá voi) - (hàng hải) sóng to tràn lên tàu =clear breach+ sóng tràn nhẹ lên boong =clean breach+ song tràn cuốn cả cột buồm và mọi thứ trên boong !breach of close - sự đi vào một nơi nào trài phép !breacg of the peace - (xem) peace !to stand in (throw oneself into) the breach - sẵn sàng chiến đáu - sẵn sàng gánh nhiệm vụ nặng nề nhất, đứng mũi chịu sào

    English-Vietnamese dictionary > breach

  • 2 die Bresche

    - {breach} lỗ đạn, lỗ thủng, mối bất hoà, sự tuyệt giao, sự chia lìa, sự tan vỡ, sự vi phạm, sự phạm, cái nhảy ra khỏi mặt nước, sóng to tràn lên tàu - {opening} khe hở, lỗ, sự mở, sự bắt đầu, sự khai mạc, phần đầu, những nước đi đầu, cơ hội, dịp tốt, hoàn cảnh thuận lợi, việc chưa có người làm, chức vị chưa có người giao, chân khuyết - chỗ rừng thưa, sự cắt mạch = in die Bresche springen {to step into the breach}+ = eine Bresche schlagen in {to breach}+ = eine erste Bresche schlagen {to blow a first breach}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bresche

  • 3 die Verletzung

    - {breach} lỗ đạn, lỗ thủng, mối bất hoà, sự tuyệt giao, sự chia lìa, sự tan vỡ, sự vi phạm, sự phạm, cái nhảy ra khỏi mặt nước, sóng to tràn lên tàu - {hurt} vết thương, chỗ bị đau, điều hại, tai hại, sự chạm đến, sự xúc phạm, sự làm tổn thương - {infraction} - {infringement} sự xâm phạm - {injury} sự làm hại, sự làm tổn hại, sự làm hỏng, điều tổn hại, chỗ hỏng, chỗ bị thương, sự vi phạm quyền lợi, sự đối xử bất công - {laceration} sự xé rách, vết rách - {offence} sự phạm tội, tội, lỗi, sự tấn công, thế tấn công, sự làm bực mình, sự làm mất lòng, sự vi phạm luật lệ, sự vi phạm nội quy, vật chướng ngại - {violation} sự làm trái, sự hãm hiếp, sự phá rối - {violence} sự dữ dội, sự mãnh liệt, tính hung dữ, tính chất quá khích, bạo lực, sự cưỡng bức - {wound} thương tích, vết băm, vết chém, điều làm tổn thương, điều xúc phạm, nỗi đau thương, mối hận tình = die Verletzung (Medizin) {lesion}+ = die innere Verletzung {internal injury}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verletzung

  • 4 der Zwist

    - {breach} lỗ đạn, lỗ thủng, mối bất hoà, sự tuyệt giao, sự chia lìa, sự tan vỡ, sự vi phạm, sự phạm, cái nhảy ra khỏi mặt nước, sóng to tràn lên tàu - {dispute} cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận, cuộc tranh chấp, cuộc cãi cọ, sự bất hoà, sự bất đồng ý kiến - {variance} sự khác nhau, sự không đi đôi, sự không ăn khớp, sự mâu thuẫn, sự xích mích, sự thay đổi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zwist

  • 5 die Bruchstelle

    - {breach} lỗ đạn, lỗ thủng, mối bất hoà, sự tuyệt giao, sự chia lìa, sự tan vỡ, sự vi phạm, sự phạm, cái nhảy ra khỏi mặt nước, sóng to tràn lên tàu - {break} xe vực ngựa, xe ngựa không mui, sự gãy, sự kéo, sự đứt, sự ngắt, chỗ vỡ, chỗ nứt, chỗ rạn, sự nghỉ, sự dừng lại, sự gián đoạn, giờ nghỉ, giờ ra chơi, giờ giải lao, sự cắt đứt, sự lỡ lời - sự lầm lỗi, sự vỡ nợ, sự bị phá sản, sự thay đổi, sự thụt giá thình lình, dịp may, cơ hội, sự đổi giọng, sự chuyển âm vực, mục xen

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bruchstelle

  • 6 der Rechtsbruch

    - {breach of the law}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Rechtsbruch

  • 7 die Uneinigkeit

    - {breach} lỗ đạn, lỗ thủng, mối bất hoà, sự tuyệt giao, sự chia lìa, sự tan vỡ, sự vi phạm, sự phạm, cái nhảy ra khỏi mặt nước, sóng to tràn lên tàu - {disagreement} sự khác nhau, sự không giống nhau, sự không hợp, sự không thích hợp, sự bất đồng, sự không đồng ý kiến, sự bất hoà - {discord} mối xích mích, tiếng chói tai, nốt nghịch tai - {dispute} cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận, cuộc tranh chấp, cuộc cãi cọ, sự bất đồng ý kiến - {dissidence} mối bất đồng, sự bất đồng quan điểm - {disunity} tình trạng không thống nhất, tình trạng không đoàn kết, tình trạng không nhất trí, tình trạng chia rẽ, tình trạng bất hoà - {division} sự chia, sự phân chia, phép chia, sự chia rẽ, sự ly gián, sự phân tranh, lôgic sự phân loại, sự sắp loại, sự phân nghĩa, sự chia làm hai phe để biểu quyết, phân khu, khu vực - đường phân chia, ranh giới, vách ngăn, phần đoạn, nhóm, sư đoàn, chế độ nhà tù - {variance} sự không đi đôi, sự không ăn khớp, sự mâu thuẫn, sự xích mích, sự thay đổi = die Uneinigkeit [über] {misunderstanding [over]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Uneinigkeit

  • 8 der Hausfriedensbruch

    - {breach of the domestic peace}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Hausfriedensbruch

  • 9 der Vertragsbruch

    - {breach of contract}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Vertragsbruch

  • 10 der Bruch

    - {aneurysm} chứng phình mạch, sự phình to khác thường - {breach} lỗ đạn, lỗ thủng, mối bất hoà, sự tuyệt giao, sự chia lìa, sự tan vỡ, sự vi phạm, sự phạm, cái nhảy ra khỏi mặt nước, sóng to tràn lên tàu - {break} xe vực ngựa, xe ngựa không mui, sự gãy, sự kéo, sự đứt, sự ngắt, chỗ vỡ, chỗ nứt, chỗ rạn, sự nghỉ, sự dừng lại, sự gián đoạn, giờ nghỉ, giờ ra chơi, giờ giải lao, sự cắt đứt, sự lỡ lời - sự lầm lỗi, sự vỡ nợ, sự bị phá sản, sự thay đổi, sự thụt giá thình lình, dịp may, cơ hội, sự đổi giọng, sự chuyển âm vực, mục xen - {breakage} đoạn nứt, đoạn vỡ, đồ vật bị vỡ, tiền bồi thường hàng bị vỡ, sự đứt sợi - {burst} sự nổ tung, sự vỡ tung, tiếng nổ, sự gắng lên, sự dấn lên, sự nổ lực lên, sự bật lên, sự nổ ra, sự bùng lên, sự xuất hiện đột ngột, sự phi nước đại, sự chè chén say sưa - {crash} vải thô, tiếng đổ vỡ loảng xoảng, tiếng va chạm loảng xoảng, tiếng đổ sầm, sự rơi, sự đâm sầm vào, sự phá sản, sự sụp đổ - {crease} nếp nhăn, nếp gấp - {crevice} đường nứt, kẽ hở - {disruption} sự đập gãy, sự đập vỗ, sự phá vỡ, sự gẫy vỡ, tình trạng xâu xé, tình trạng chia rẽ, sự đánh thủng - {fold} bãi rào, các con chiên, nhóm người cùng chung quyền lợi, nhóm người cùng chung mục đích, khe núi, hốc núi, khúc cuộn, nếp oằn - {fraction} phân số, phần nhỏ, miếng nhỏ, sự chia bánh thánh - {fracture} chỗ gãy, khe nứt, nết đứt gãy - {infraction} - {severance} sự chia rẽ - {split} - {violation} sự xâm phạm, sự làm trái, sự hãm hiếp, sự phá rối, sự xúc phạm = das Bruch (Sumpf) {fen; marsh}+ = der Bruch (Medizin) {hernia; rupture}+ = der Bruch (Mathematik) {broken number}+ = der echte Bruch (Mathematik) {proper fraction}+ = der gemeine Bruch {simple fraction}+ = der unechte Bruch (Mathematik) {improper fraction}+ = der gemeine Bruch (Mathematik) {simple fraction; vulgar fraction}+ = zum Bruch kommen {to come to a breach}+ = einen Bruch bekommen {to be ruptured; to rupture}+ = sich einen Bruch heben {to rupture oneself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bruch

  • 11 stand

    /stænd/ * danh từ - sự dừng lại, sự đứng lại =to come to a stand+ dừng lại, đứng lại - sự chống cự, sự đấu tranh chống lại =to make a stand against the enemy+ chống cự lại quân địch =to make a stand for a principle+ đấu tranh cho một nguyên tắc - chỗ đứng, vị trí =to take one's stand near the door+ đứng gần cửa =to take one's stand on the precise wording of the act+ căn cứ vào từng lời của đạo luật - lập trường, quan điểm =to maintain one's stand+ giữ vững lập trường =to make one's stand clear+ tỏ rõ lập trường của mình - giá, mắc (áo, ô) - gian hàng (ở chợ) - chỗ để xe - khán đài - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chỗ dành riêng (trong toà án) cho người làm chứng - cây trồng đang mọc, mùa màng chưa gặt - sự dừng lại (ở một nơi nào) để biểu diễn (đoàn kịch...) - (Uc), (thương nghiệp) rừng; gỗ rừng !to be at a stand - (từ cổ,nghĩa cổ) không tiến lên được - lúng túng !stand of arms - bộ vũ khí cá nhân !stand of colours - những cờ của trung đoàn * nội động từ stood - đứng =to stand at ease+ đứng ở tư thế nghỉ =to be too weak to stand+ yếu quá không đứng được - có, ở, đứng =a bookcase stands in one corner+ ở góc nhà có một tủ sách =here once stood a huge tree+ trước đây ở chỗ này có một cây to lắm - cao =to stand 1.60 metre high+ cao 1, 60 m - đứng vững, bền =this house will stand another score of year+ nhà còn vững đến vài chục năm nữa =this small house has stood through worse storms+ ngôi nhà nhỏ này qua rất nhiều cơn bão ghê hơn thế này mà vẫn không việc gì =how do we stand in the matter of munitions?+ liệu chúng ta có đủ đạn được không? - có giá trị =the former conditions stand+ những điều kiện trước vẫn có giá trị =the same remark stands good+ lời nhận xét như thế vẫn đúng - đọng lại, tù hãm (nước) - giữ vững quan điểm, giữ vững lập trường - đồng ý, thoả thuận - ra ứng cử =to stand for Parliament+ ra ứng cử nghị viện * ngoại động từ - bắt đứng; đặt, để, dựng =to stand somebody in the corner+ bắt phạt ai đứng vào góc tường =to stand a bicycle against the wal+ dựng cái xe đạp vào tường - giữ vững =to stand one's ground+ giữ vững lập trường; không lùi bước - chịu đựng =to stand a pain+ chịu đựng sự đau đớn =to stand fire+ (quân sự) chịu được hoả lực (của địch) =to fail to stand the test+ không chịu đựng nổi sự thử thách - thết, đãi =to stand somebody a drink+ thiết ai một chầu uống =who is going to stand treat?+ ai thiết đãi nào?, ai bao nào? !to stand by - đứng cạnh, đứng bên cạnh - bênh vực, ủng hộ - thực hiện, thi hành (lời hứa...) - (hàng hải) chuẩn bị thả neo - ở vị trí sẵn sàng chiến đấu, ở tình trạng báo động !to stand down - rút lui (người làm chứng, người ứng cử) - (quân sự) hết phiên gác !to stand for - thay thế cho; có nghĩa là - ứng cử - bênh vực - (thông tục) chịu đựng, dung thứ; nhận !to stand in - đại diện cho !to stand in with - vào hùa với, cấu kết với !to stand off - tránh xa, lảng xa - tạm giãn (thợ, người làm...) !to stand on - (hàng hải) cứ tiếp tục đi - giữ đúng; khăng khăng đòi =to stand on (upon) ceremony+ giữ đúng nghi thức; giữ vẻ khách khí !to stand out - chống lại, kiên trì chống cự - nghiến răng chịu - nổi bật lên !to stand over - bị hoãn lại (vấn đề) !to stand to - thực hiện (lời hứa) - bám sát, giữ vững (vị trí, công việc) !to stand up - đứng dậy, đứng lên !to stand up for - về phe với, ủng hộ !to stand up to - dũng cảm đương đầu với; có thể chịu được (sự dãi dầu...) (vật liệu) !to stand upon nh to stand on to stand at bay x bay to stand convicted of treachery - bị tuyên án về tội bội bạc !to stand corrected - chịu cải tạo !Stand easy! - (quân sự) nghỉ! !to stand in the breach - (xem) breach !to stand somebody in a sum of money - cấp cho ai một số tiền tiêu !to stand in somebody's light - (xem) light !to stand on one's own bottom - (xem) bottom !it stands to reason that... - thật là hợp lý là... !to stand to sea - (hàng hải) ra khơi !to stand to win - chắc mẩm sẽ thắng !to stand well with someone - (xem) well

    English-Vietnamese dictionary > stand

  • 12 stood

    /stænd/ * danh từ - sự dừng lại, sự đứng lại =to come to a stand+ dừng lại, đứng lại - sự chống cự, sự đấu tranh chống lại =to make a stand against the enemy+ chống cự lại quân địch =to make a stand for a principle+ đấu tranh cho một nguyên tắc - chỗ đứng, vị trí =to take one's stand near the door+ đứng gần cửa =to take one's stand on the precise wording of the act+ căn cứ vào từng lời của đạo luật - lập trường, quan điểm =to maintain one's stand+ giữ vững lập trường =to make one's stand clear+ tỏ rõ lập trường của mình - giá, mắc (áo, ô) - gian hàng (ở chợ) - chỗ để xe - khán đài - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chỗ dành riêng (trong toà án) cho người làm chứng - cây trồng đang mọc, mùa màng chưa gặt - sự dừng lại (ở một nơi nào) để biểu diễn (đoàn kịch...) - (Uc), (thương nghiệp) rừng; gỗ rừng !to be at a stand - (từ cổ,nghĩa cổ) không tiến lên được - lúng túng !stand of arms - bộ vũ khí cá nhân !stand of colours - những cờ của trung đoàn * nội động từ stood - đứng =to stand at ease+ đứng ở tư thế nghỉ =to be too weak to stand+ yếu quá không đứng được - có, ở, đứng =a bookcase stands in one corner+ ở góc nhà có một tủ sách =here once stood a huge tree+ trước đây ở chỗ này có một cây to lắm - cao =to stand 1.60 metre high+ cao 1, 60 m - đứng vững, bền =this house will stand another score of year+ nhà còn vững đến vài chục năm nữa =this small house has stood through worse storms+ ngôi nhà nhỏ này qua rất nhiều cơn bão ghê hơn thế này mà vẫn không việc gì =how do we stand in the matter of munitions?+ liệu chúng ta có đủ đạn được không? - có giá trị =the former conditions stand+ những điều kiện trước vẫn có giá trị =the same remark stands good+ lời nhận xét như thế vẫn đúng - đọng lại, tù hãm (nước) - giữ vững quan điểm, giữ vững lập trường - đồng ý, thoả thuận - ra ứng cử =to stand for Parliament+ ra ứng cử nghị viện * ngoại động từ - bắt đứng; đặt, để, dựng =to stand somebody in the corner+ bắt phạt ai đứng vào góc tường =to stand a bicycle against the wal+ dựng cái xe đạp vào tường - giữ vững =to stand one's ground+ giữ vững lập trường; không lùi bước - chịu đựng =to stand a pain+ chịu đựng sự đau đớn =to stand fire+ (quân sự) chịu được hoả lực (của địch) =to fail to stand the test+ không chịu đựng nổi sự thử thách - thết, đãi =to stand somebody a drink+ thiết ai một chầu uống =who is going to stand treat?+ ai thiết đãi nào?, ai bao nào? !to stand by - đứng cạnh, đứng bên cạnh - bênh vực, ủng hộ - thực hiện, thi hành (lời hứa...) - (hàng hải) chuẩn bị thả neo - ở vị trí sẵn sàng chiến đấu, ở tình trạng báo động !to stand down - rút lui (người làm chứng, người ứng cử) - (quân sự) hết phiên gác !to stand for - thay thế cho; có nghĩa là - ứng cử - bênh vực - (thông tục) chịu đựng, dung thứ; nhận !to stand in - đại diện cho !to stand in with - vào hùa với, cấu kết với !to stand off - tránh xa, lảng xa - tạm giãn (thợ, người làm...) !to stand on - (hàng hải) cứ tiếp tục đi - giữ đúng; khăng khăng đòi =to stand on (upon) ceremony+ giữ đúng nghi thức; giữ vẻ khách khí !to stand out - chống lại, kiên trì chống cự - nghiến răng chịu - nổi bật lên !to stand over - bị hoãn lại (vấn đề) !to stand to - thực hiện (lời hứa) - bám sát, giữ vững (vị trí, công việc) !to stand up - đứng dậy, đứng lên !to stand up for - về phe với, ủng hộ !to stand up to - dũng cảm đương đầu với; có thể chịu được (sự dãi dầu...) (vật liệu) !to stand upon nh to stand on to stand at bay x bay to stand convicted of treachery - bị tuyên án về tội bội bạc !to stand corrected - chịu cải tạo !Stand easy! - (quân sự) nghỉ! !to stand in the breach - (xem) breach !to stand somebody in a sum of money - cấp cho ai một số tiền tiêu !to stand in somebody's light - (xem) light !to stand on one's own bottom - (xem) bottom !it stands to reason that... - thật là hợp lý là... !to stand to sea - (hàng hải) ra khơi !to stand to win - chắc mẩm sẽ thắng !to stand well with someone - (xem) well

    English-Vietnamese dictionary > stood

  • 13 die Lücke

    - {bay} ngựa hồng, vịnh, gian, ô, phần nhà xây lồi ra ngoài, nhịp, chỗ tránh nhau, cây nguyệt quế, vòng nguyệt quế, tiếng chó sủa - {blank} chỗ để trống, khoảng trống, gạch để trống, sự trống rỗng, nỗi trống trải, đạn không nạp chì blank cartridge), vé xổ số không trúng, phôi tiền, mẫu in có chừa chỗ trống - điểm giữa bia tập bắn, đích - {breach} lỗ đạn, lỗ thủng, mối bất hoà, sự tuyệt giao, sự chia lìa, sự tan vỡ, sự vi phạm, sự phạm, cái nhảy ra khỏi mặt nước, sóng to tràn lên tàu - {break} xe vực ngựa, xe ngựa không mui, sự gãy, sự kéo, sự đứt, sự ngắt, chỗ vỡ, chỗ nứt, chỗ rạn, sự nghỉ, sự dừng lại, sự gián đoạn, giờ nghỉ, giờ ra chơi, giờ giải lao, sự cắt đứt, sự lỡ lời - sự lầm lỗi, sự vỡ nợ, sự bị phá sản, sự thay đổi, sự thụt giá thình lình, dịp may, cơ hội, sự đổi giọng, sự chuyển âm vực, mục xen - {deficiency} sự thiếu hụt, sự không đầy đủ, số tiền thiếu hụt, lượng thiếu hụt, sự thiếu sót, sự kém cỏi, sự bất tài, số khuyết - {gap} lỗ hổng, kẽ hở, chỗ trống, chỗ gián đoạn, chỗ thiếu sót, đèo, chỗ bị chọc thủng, khe hở, độ hở, khoảng cách giữa hai tầng cánh, sự khác nhau lớn - {hiatus} chỗ đứt quãng, chỗ vấp hai nguyên âm - {omission} sự bỏ sót, sự bỏ quên, sự bỏ đi, điều bỏ sót, điều bỏ quên, điều bỏ đi, sự không làm tròn, sự chểnh mảng - {vacancy} tình trạng trống rỗng, khoảng không, tình trạng bỏ không, chỗ khuyết, sự nhàn rỗi, sự rãnh rỗi, sự trống rỗng tâm hồn, tình trạng lơ đãng, tình trạng ngây dại - {vacuity} sự ngây dại - {vacuum} chân không, vacuum_cleaner - {void} nỗi thiếu thốn, nỗi thương tiếc, nhà bỏ không = ein Lücke ausfüllen {to stop a gap}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Lücke

  • 14 der Durchbruch

    - {break} xe vực ngựa, xe ngựa không mui, sự gãy, sự kéo, sự đứt, sự ngắt, chỗ vỡ, chỗ nứt, chỗ rạn, sự nghỉ, sự dừng lại, sự gián đoạn, giờ nghỉ, giờ ra chơi, giờ giải lao, sự cắt đứt, sự tuyệt giao - sự lỡ lời, sự lầm lỗi, sự vỡ nợ, sự bị phá sản, sự thay đổi, sự thụt giá thình lình, dịp may, cơ hội, sự đổi giọng, sự chuyển âm vực, mục xen - {cut} sự cắt, sự đốn, sự chặt, sự thái, nhát chém, nhát thái, vết đứt, vết xẻ, vết mổ, sự giảm, sự hạ, sự cắt bớt, vật cắt ra, miêng, đoạn cắt đi, kiểu cắt, kiểu may, sự cắt bóng, sự cúp bóng, nhánh đường xe lửa - kênh đào, bản khắc gỗ wood cut), lời nói làm tổn thương tình cảm, hành động làm tổn thương tình cảm, sự phớt lờ, khe hở để kéo phông = der Durchbruch (Technik) {breach}+ = der Durchbruch (Militär) {break through}+ = zum Durchbruch kommen {to become apparent}+ = zum Durchbruch verhelfen {to leverage}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Durchbruch

  • 15 der Stoß

    - {batch} mẻ, đợt, chuyển, khoá - {blow} cú đánh đòn, tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người, sự nở hoa, ngọn gió, hơi thổi, sự thổi, sự hỉ, trứng ruồi, trứng nhặng fly) - {bob} quả lắc, cục chì, đuôi, búi tóc, món tóc, kiểu cắt tóc ngắn quá vai, đuôi cộc, khúc điệp, búi giun tơ, sự nhấp nhô, sự nhảy nhót, động tác khẽ nhún đầu gối cúi chào, cái đập nhẹ - cái vỗ nhẹ, cái lắc nhẹ, đồng silinh, học sinh - {bounce} sự nảy lên, sự bật lên, sự khoe khoang khoác lác, sự đuổi ra, sự tống cổ ra, sự thải hồi - {box} hộp, thùng, tráp, bao, chỗ ngồi, lô, phòng nhỏ, ô, chòi, điếm, ghế, tủ sắt, két sắt, ông, quà, lều nhỏ, chỗ trú chân, hộp ống lót, cái tát, cái bạt, cây hoàng dương - {breach} lỗ đạn, lỗ thủng, mối bất hoà, sự tuyệt giao, sự chia lìa, sự tan vỡ, sự vi phạm, sự phạm, cái nhảy ra khỏi mặt nước, sóng to tràn lên tàu - {breech} khoá nòng - {buffet} quán giải khát, tủ đựng bát đĩa, cái đấm, cái vả, điều rũi, điều bất hạnh - {bump} tiếng vạc kêu, sự va mạnh, sự đụng mạnh, cú va mạnh, cú đụng mạnh, chỗ sưng bướu, chỗ sưng u lên, cái bướu, tài năng, năng lực, khiếu, sự đụng vào đuôi chiếc ca nô chạy trước - lỗ hổng không khí, sự nảy bật - {butt} gốc, gốc cuống, báng, đầu núm, đầu cán, mẩu thuốc lá, cá mình giẹp, butt-end, số nhiều) tầm bắn, trường bắn, bia bắn và ụ đất sau bia, người làm trò cười, đích làm trò cười, cái húc - cái húc đầu - {concussion} sự rung chuyển, sự chấn động - {dig} sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc, sự thúc, cú thúc, sự chỉ trích cay độc, sự khai quật, sinh viên học gạo - {file} cái giũa, thằng cha láu cá, thằng cha quay quắt, ô đựng tài liêu, hồ sơ, dây thép móc hồ sơ, tài liệu, tập báo, hàng, dãy, hàng quân - {hit} đòn, cú đánh trúng, việc thành công, việc đạt kết quả, việc may mắn, + at) lời chỉ trích cay độc, nhận xét gay gắt - {impact} sự va chạm, sự chạm mạnh, sức va chạm, tác động, ảnh hưởng - {impulse} sức đẩy tới, sự bốc đồng, cơn bốc đồng, sự thúc đẩy, sự thôi thúc, xung lực - {jab} nhát đâm mạnh, cái thọc mạnh, nhát đâm bất thình lình, cú đánh bất thình lình, trận đánh thọc sâu - {job} việc, việc làm, công việc, việc làm thuê, việc làm khoán, công ăn việc làm, việc làm ăn gian lận để kiếm chác, sự việc, sự thể, tình hình công việc, cú thúc nhẹ, cú đâm nhẹ, cú ghì giật hàm thiếc - Giốp, người chịu đựng đau khổ nhiều, người kiên nhẫn chịu đựng - {jolt} cái lắc bật ra, cái xóc nảy lên, cú đấm choáng váng, sự ngạc nhiên làm choáng váng, sự thất vọng choáng váng, cú điếng người - {jostle} sự xô đẩy, sự chen lấn, sự hích nhau - {kick} trôn chai, cái đá, cú đá, cái đá hậu, sự giật, tay đá bóng, cầu thủ, hơi sức, sức bật, sực chống lại, lý do phản kháng, lý do phản đối, sự phản kháng, sự phản đối, sự thích thú, sự thú vị - trò vui, trò nhộn, sự việc thay đổi bất ngờ, việc bất ngờ - {knock} cú đánh, cú va chạm, tiếng gõ, lời phê bình kịch liệt, lời chỉ trích gay gắt, tiếng nổ lọc xọc - {peck} đấu to, nhiều, vô khối, cú mổ, vết mổ, cái hôn vội, thức ăn, thức nhậu, thức đớp - {pile} cọc, cừ, cột nhà sàn, chồng, đống, giàn thiêu xác, của cải chất đống, tài sản, toà nhà đồ sộ, nhà khối đồ sộ, pin, lò phản ứng, mặt trái đồng tiền, mặt sấp đồng tiền, lông măng, lông mịn - len cừu, tuyết, dom, bệnh trĩ - {poke} túi, cú chọc, cú đẩy, cái gông, vành mũ - {push} sự xô, sự đẩy, sự giúp sức, sức đẩy lên, sức đỡ lên, cừ thọc đẩy, cú đấm, cú húc, sự rắn sức, sự nổ lực, sự gắng công, cuộc tấn công mânh liệt, cuộc đánh thúc vào, tính dám làm, tính chủ động - tính hăng hái xốc tới, tính kiên quyết làm bằng được, lúc gay go, lúc nguy ngập, lúc cấp bách, bọn, sự thải ra - {put} sự ném, người gàn dở, người quê kệch - {shake} sự rung, sự lắc, sự giũ, sự run, lúc, chốc, một thoáng, vết nứt, động đất, cốc sữa trứng đã khuấy milk-shake) - {shock} sự đụng chạm, sự đột xuất, sự đột biến, sự đột khởi, sự tấn công mãnh liệt và đột ngột, sự khích động, sự sửng sốt, cảm giác bất ngờ, sự tổn thương, sự xáo lộn, sự động đất - sốc, đống lúa là 12 lượm), mớ tóc bù xù, chó xù - {shot} sự trả tiền, phiếu tính tiền, phần đóng góp, đạn, viên đạn, số nhiều không đổi) đạn ghém, phát đạn, phát bắn, sự làm thử, sự đánh ăn may, sự đoán cầu may, tầm, người bắn, mìn, quả tạ - cút sút, liều côcain, phát tiêm mocfin, ngụm rượu, ảnh, cảnh, lời phê bình sắc, lời nhận xét sắc sảo - {shove} lõi thân cây lạnh - {stroke} cú, đột quỵ, sự cố gắng, nước bài, nước đi, "cú", "miếng", "đòn", sự thành công lớn, lối bơi, kiểu bơi, nét, tiếng chuông đồng hồ, tiếng đập của trái tim, người đứng lái làm chịch stroke oar) - cái vuốt ve, sự vuốt ve - {thrust} sự đẩy mạnh, nhát đâm, cuộc tấn công mạnh, sự đột phá, sự thọc sâu, sự công kích, sự tấn công thình lình, sức đè, sức ép, sự đè gãy - {toss} sự quẳng lên, sự ném lên, sự tung, trò chơi sấp ngửa, sự hất, sự ngã từ trên ngựa xuống) = der Stoß [an] {jar [to]}+ = der Stoß (Sport) {boot; pass}+ = der Stoß (Dolch) {stab}+ = der leichte Stoß {jog}+ = der wuchtige Stoß (Sport) {punt}+ = der plötzliche Stoß {jerk}+ = jemandem einen Stoß versetzen {to shock}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Stoß

  • 16 der Materialbruch

    - {material breach}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Materialbruch

  • 17 durchbrechen

    - {to breach} = durchbrechen (Sonne) {to break up}+ = durchbrechen (Zähne) {to erupt}+ = durchbrechen (durchbrach,durchbrochen) {to break (broke,broken)+ = durchbrechen (brach durch,durchbrochen) {to come out; to come through; to violate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > durchbrechen

  • 18 vertragsbrüchig werden

    - {to commit a breach of contract}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vertragsbrüchig werden

  • 19 decora

    /di'dɔ:rəm/ * danh từ, số nhiều decorums, decora - sự đúng mực, sự đoan trang, sự đứng đắn; sự lịch sự, sự lịch thiệp =a breach of decorum+ sự bất lịch sự; sự không đứng đắn - nghi lễ, nghi thức

    English-Vietnamese dictionary > decora

  • 20 decorum

    /di'dɔ:rəm/ * danh từ, số nhiều decorums, decora - sự đúng mực, sự đoan trang, sự đứng đắn; sự lịch sự, sự lịch thiệp =a breach of decorum+ sự bất lịch sự; sự không đứng đắn - nghi lễ, nghi thức

    English-Vietnamese dictionary > decorum

См. также в других словарях:

  • breach — / brēch/ n 1 a: a violation in the performance of or a failure to perform an obligation created by a promise, duty, or law without excuse or justification breach of duty: a breach of a duty esp. by a fiduciary (as an agent or corporate officer)… …   Law dictionary

  • breach — n 1 Breach, infraction, violation, transgression, trespass, infringement, contravention are comparable when denoting the act or the offense of one who fails to keep the law or to do what the law, one s duty, or an obligation requires. Breach… …   New Dictionary of Synonyms

  • Breach — (br[=e]ch), n. [OE. breke, breche, AS. brice, gebrice, gebrece (in comp.), fr. brecan to break; akin to Dan. br[ae]k, MHG. breche, gap, breach. See {Break}, and cf. {Brake} (the instrument), {Brack} a break] . 1. The act of breaking, in a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Breach — may refer to:People: * Nicholas Breach, a photographerPlaces: * Breach, Kent, United KingdomIn law:* Breach of confidence, a common law tort that protects private information that is conveyed in confidence * Breach of contract, a situation in… …   Wikipedia

  • (Breach) — Студийный альбом The Wallflowers …   Википедия

  • breach — ► VERB 1) make a gap or hole in; break through. 2) break (a rule or agreement). ► NOUN 1) a gap made in a wall or barrier. 2) an act of breaking a rule or agreement. 3) a break in relations. ● …   English terms dictionary

  • Breach — Breach, v. t. [imp. & p. p. {Breached}; p. pr. & vb. n. {Breaching}.] To make a breach or opening in; as, to breach the walls of a city. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • breach — breach, breech The spelling of these two words is often confused. Breach is a noun and verb meaning ‘a break’ or ‘to break’ (as in a breach of contract, to breach the enemy s defences), whereas breech means ‘the back or lower part of something’,… …   Modern English usage

  • breach — [n1] gap aperture, break, chasm, chip, cleft, crack, discontinuity, fissure, hole, opening, rent, rift, rupture, slit, split; concept 513 Ant. bridge, connection breach [n2] violation of a law contravention, delinquency, dereliction, disobedience …   New thesaurus

  • Breach — Breach, v. i. To break the water, as by leaping out; said of a whale. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • breach — breach·er; breach; …   English syllables

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»