Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

brave

  • 1 brave

    /breiv/ * danh từ - chiến sĩ da đỏ * tính từ - gan dạ, can đảm, dũng cảm - (từ cổ,nghĩa cổ), (văn học) đẹp lộng lẫy, sang trọng; hào hoa phong nhã * ngoại động từ - bất chấp, không sợ, xem khinh; đương đầu với !to brave it out - bất chấp dị nghị, cóc cần

    English-Vietnamese dictionary > brave

  • 2 think

    /θiɳk/ * động từ thought - nghĩ, suy nghĩ, ngẫm nghĩ =he does not say much but he thinks a lot+ nó nói ít nhưng suy nghĩ nhiều =think twice before doing+ hãy suy nghĩ chính chắn trước khi làm =one would have thought that+ người ta có thể nghĩ rằng - nghĩ, tưởng, tưởng tượng, nghĩ được, nghĩ là, cho là, coi như =I think so+ tôi nghĩ thế, tôi cho là thế =and to think he has gone away+ và ai mà tưởng được rằng nó đã đi rồi =to you think him brave?+ anh có cho nó là dũng cảm không? =to think scorn+ khinh bỉ - nghĩ ra, thấy, hiểu =I can't think why+ tôi không hiểu tại sao - nghĩ đến, nhớ =to think to do something+ nhớ làm một việc gì - trông mong =I thought to have heard from you+ tôi mong được nhận tin anh - luôn luôn nghĩ, lo nghĩ, lo lắng =to think oneself silly+ nghĩ lắm đâm ra quẫn trí ngớ ngẩn - nuôi những ý nghĩ, nuôi những tư tưởng =to think sombre thoughts+ nuôi những ý nghĩ hắc ám !to think about - suy nghĩ về =to give someone something else to think about+ làm cho người nào nghĩ về một chuyện khác; làm cho người nào khuây khoả !to think of - nghĩ về, nghĩ đến, xét đến =to think of everything+ nghĩ đến mọi việc =when I come to think of it+ khi tôi nghĩ đến điều đó - nhớ đến, nghĩ đến =I never thought of telling you+ tôi không bao giờ nhớ (nghĩ) đến việc nói với anh =to think of the name of+ nhớ tên của - nghĩ, có ý định =to think of going for a walk+ định đi chơi - nghĩ ra, tìm được =to think of the right word+ tìm thấy được từ đúng - có ý kiến về, có ý nghĩ về =to think little (not much, nothing) of+ không coi ra gì - tưởng tượng =I shouldn't think of doing such a thing+ tôi không thể tưởng tượng có thể làm một việc như thế !to think out - nghĩ ra, trù tính =to think out a plan+ nghĩ ra một kế hoạch !to think over - nghĩ về, suy nghĩ kỹ về, bàn về =on thinking it over+ nghĩ kỹ đến điều đó !to think up - sáng tạo ra, nghĩ ra !to think better of - đánh giá (ai) cao hơn - suy đi tính lại lại thôi, thay đổi ý kiến !to think fit to do something - quyết định làm một việc gì !to think one's time away - suy nghĩ cho qua thì giờ

    English-Vietnamese dictionary > think

См. также в других словарях:

  • brave — brave …   Dictionnaire des rimes

  • bravé — bravé …   Dictionnaire des rimes

  • brave — [ brav ] adj. et n. • 1549; « courageux, orgueilleux, noble, beau, excellent, etc. » jusqu au XVIIe; it. et esp. bravo, du lat. barbarus → barbare 1 ♦ Courageux au combat, devant un ennemi. ⇒ vaillant. « Marat était audacieux, mais nullement… …   Encyclopédie Universelle

  • brave — BRAVE. adj. des 2 g. Vaillant, qui a beaucoup de valeur, beaucoup de courage. Brave Soldat. Brave Capitaine. Il est brave, brave comme son épée, comme l épée qu il porte. Il n est brave qu enparoles. On dit ironiquement d Un fanfaron, qu Il est… …   Dictionnaire de l'Académie Française 1798

  • brave´ly — brave «brayv», adjective, brav|er, brav|est, noun, verb, braved, brav|ing. –adj. 1. without fear; having courage; showing courage: »brave knights. Bravest of all in Fredericktown (John Greenleaf Whittier). 2. m …   Useful english dictionary

  • Brave — Saltar a navegación, búsqueda Brave Álbum de Jennifer Lopez Publicación 2007 …   Wikipedia Español

  • Brave — may refer to: *Bravery * Brave (1988 album), a Late 1988 album by Kate Ceberano * Brave (album), a 1994 album by Marillion * Brave (2005 album), a 2005 album by Nichole Nordeman * Brave (2005 song), a 2005 song by Nichole Nordeman * Brave… …   Wikipedia

  • brave — BRAVE. adj. de tout genre, Fort vaillant. Brave Soldat. brave Capitaine. il est brave. il fait le brave, & ne l est pas. il n est brave qu en paroles. En ce sens il est quelquefois subst. Tous nos Braves se signalerent en cette occasion. c est un …   Dictionnaire de l'Académie française

  • Brave — Brave, a. [Compar. {Braver}; superl. {Bravest}.] [F. brave, It. or Sp. bravo, (orig.) fierce, wild, savage, prob. from. L. barbarus. See {Barbarous}, and cf. {Bravo}.] [1913 Webster] 1. Bold; courageous; daring; intrepid; opposed to {cowardly};… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • brave — adj Brave, courageous, unafraid, fearless, intrepid, valiant, valorous, dauntless, undaunted, doughty, bold, audacious are comparable when they mean having or showing no fear when faced with something dangerous, difficult, or unknown. Brave… …   New Dictionary of Synonyms

  • Brave — Studioalbum von Marillion Veröffentlichung 7. Februar 1994 (Album) 7. Oktober 1998 (Doppel CD) Label EMI Records …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»