Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

brand

  • 1 brand

    /brænd/ * danh từ - nhãn (hàng hoá) - loại hàng - dấu sắt nung (đóng vào vai tội nhân); vết dấu sắt nung - vết nhơ, vết nhục - khúc củi đang cháy dở - (thơ ca) cây đuốc - (thơ ca) thanh gươm, thanh kiếm - bệnh gỉ (cây) !to much a brand from the burning - cứu ra khỏi tình trạng bị huỷ diệt * ngoại động từ - đóng nhãn (hàng hoá) - đóng dấu bằng sắt nung (lên vai tội nhân); đốt bằng sắt nung - làm nhục, làm ô danh - khắc sâu (vào trí nhớ) - gọi (ai) là, quy (ai) là =he was branded as a war criminal+ hắn bị quy là tội phạm chiến tranh

    English-Vietnamese dictionary > brand

  • 2 brand-new

    /'brænd'nju:/ Cách viết khác: (bran-new)/'bræn'nju:/ -new) /'bræn'nju:/ * tính từ - mới toanh

    English-Vietnamese dictionary > brand-new

  • 3 der große Brand

    - {conflagration} đám cháy lớn, tai hoạ lớn, sự xung đột lớn = in Brand setzen {to set on fire}+ = in Brand stecken {to blaze up; to burn (burnt,burnt); to set fire to; to set on fire}+ = in Brand geraten {to catch fire}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der große Brand

  • 4 dust-brand

    /'dʌstbrænd/ * danh từ - (thực vật học) bệnh nấm than

    English-Vietnamese dictionary > dust-brand

  • 5 fire-brand

    /'faiəbrænd/ * danh từ - củi đang cháy dở; khúc củi đang cháy dở - kẻ xúi giục bạo động; kẻ đâm bị thóc chọc bị gạo

    English-Vietnamese dictionary > fire-brand

  • 6 die Sorte

    - {brand} nhãn, loại hàng, dấu sắt nung, vết dấu sắt nung, vết nhơ, vết nhục, khúc củi đang cháy dở, cây đuốc, thanh gươm, thanh kiếm, bệnh gỉ - {breed} nòi, giống, dòng dõi - {grade} Grát, cấp bậc, mức, độ, hạng, loại, tầng lớp, điểm, điểm số, lớp, dốc, độ dốc &), giống súc vật cải tạo - {kind} loài giống, thứ, cái cùng loại, cái đúng như vậy, cái đại khái giống như, cái gần giống, cái tàm tạm gọi là, bản tính, tính chất, hiện vật - {order} bậc, ngôi, hàng, cấp, giai cấp, thứ tự, trật tự, nội quy, thủ tục - {sort} kiểu, cách, bộ chữ - {type} kiểu mẫu, chữ in, đại diện điển hình = schlimmster Sorte {of the worst description}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Sorte

  • 7 das Markenzeichen

    - {brand name}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Markenzeichen

  • 8 der Markenname

    - {brand} nhãn, loại hàng, dấu sắt nung, vết dấu sắt nung, vết nhơ, vết nhục, khúc củi đang cháy dở, cây đuốc, thanh gươm, thanh kiếm, bệnh gỉ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Markenname

  • 9 fabrikneu

    - {brand new}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fabrikneu

  • 10 nagelneu

    - {brand new}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nagelneu

  • 11 das Warenzeichen

    - {brand} nhãn, loại hàng, dấu sắt nung, vết dấu sắt nung, vết nhơ, vết nhục, khúc củi đang cháy dở, cây đuốc, thanh gươm, thanh kiếm, bệnh gỉ - {stamp} tem, con dấu, dấu, nhãn hiệu, dấu bảo đảm, dấu hiệu đặc trưng, dấu hiệu, hạng, loại, sự giậm chân, chày nghiền quặng - {trade name} tên thương nghiệp = das eingetragene Warenzeichen {registered trademark}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Warenzeichen

  • 12 die Marke

    - {brand} nhãn, loại hàng, dấu sắt nung, vết dấu sắt nung, vết nhơ, vết nhục, khúc củi đang cháy dở, cây đuốc, thanh gươm, thanh kiếm, bệnh gỉ - {chit} đứa bé, đứa trẻ, trẻ con, người đàn bà nhỏ bé, người đàn bàn mảnh dẻ, mầm, manh nha, giấy phép, giấy chứng nhận, chứng chỉ, phiếu thanh toán, giấy biên nhận, giấy biên lai, thư ngắn - {label} nhãn hiệu, danh hiệu, chiêu bài, phân bổ chính, mái hắt - {make} hình dáng, cấu tạo, kiểu, tầm vóc, dáng, tư thế, sự chế nhạo, công tắc, cái ngắt điện - {mark} đồng Mác, dấu, vết, lằn, bớt, đốm, lang, dấu chữ thập, đích, mục đích, mục tiêu &), chứng cớ, biểu hiện, danh vọng, danh tiếng, mức, tiêu chuẩn, trình độ, điểm, điểm số - {marker} người ghi, người ghi số điểm, vật để ghi, pháo sáng - {sign} dấu hiệu, ký hiệu, mật hiệu, dấu hiệu biểu hiện, tượng trưng, triệu chứng, dấu vết, biển hàng, ước hiệu - {stamp} tem, con dấu, dấu bảo đảm, dấu hiệu đặc trưng, hạng, loại, sự giậm chân, chày nghiền quặng - {tag} sắt bịt đầu, mép khuy giày ủng, thẻ ghi tên và địa chỉ, mảnh buộc lòng thòng, đầu đuôi, túm lông, lời nói bế mạc, câu nói lặp đi lặp lại, câu nói sáo, đoạn điệp, câu điệp, vài hát nhai đi nhai lại - trò chơi đuổi bắt - {tally} sự kiểm điểm, biển, bản đối chiếu, vật đối chiếu, số tính toán, thẻ ghi nợ, dấu khắc để ghi nợ = Ich klebe die Marke darauf. {I stick on the stamp.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Marke

  • 13 die Güteklasse

    - {brand} nhãn, loại hàng, dấu sắt nung, vết dấu sắt nung, vết nhơ, vết nhục, khúc củi đang cháy dở, cây đuốc, thanh gươm, thanh kiếm, bệnh gỉ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Güteklasse

  • 14 die Dachmarke

    - {umbrella brand name}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Dachmarke

  • 15 das Brandmal

    - {mark} đồng Mác, dấu, nhãn, nhãn hiệu, vết, lằn, bớt, đốm, lang, dấu chữ thập, đích, mục đích, mục tiêu &), chứng cớ, biểu hiện, danh vọng, danh tiếng, mức, tiêu chuẩn, trình độ, điểm, điểm số - {scorch} sự thiêu sém, sự cháy sém, sự mở hết tốc lực - {stigma} vết nhơ, điều sỉ nhục, dấu hiệu bệnh, lỗ thở, nốt dát, đầu nhuỵ, dấu sắt nung, dùng số nhiều) dấu Chúa = das Brandmal (Vieh) {brand}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Brandmal

  • 16 das Fabrikat

    - {article} bài báo, điều khoản, mục, đồ, thức, vật phẩm, hàng, mạo từ - {brand} nhãn, loại hàng, dấu sắt nung, vết dấu sắt nung, vết nhơ, vết nhục, khúc củi đang cháy dở, cây đuốc, thanh gươm, thanh kiếm, bệnh gỉ - {fabric} công trình xây dựng, giàn khung, kết cấu, cơ cấu &), vải texile fabric), mặt, thớ - {make} hình dáng, cấu tạo, kiểu, tầm vóc, dáng, tư thế, sự chế nhạo, công tắc, cái ngắt điện - {manufacture} sự chế tạo, sự sản xuất, công nghiệp - {product} sản vật, sản phẩm, kết quả, tích

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Fabrikat

  • 17 der Mehltau

    (Botanik) - {blight} bệnh tàn rụi, rệp vừng, không khì mờ sương, ảnh hưởng xâu, tai hoạ - {mildew} nấm minddiu, nấm mốc sương, mốc - {rust} gỉ, sự cùn trí nhớ, sự kém trí nhớ, bệnh gỉ sắt = durch Mehltau (Brand) vernichten {to blight}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Mehltau

  • 18 einbrennen

    - {to anneal} u, tôi, thấu, tôi luyện, rèn luyện - {to brand} đóng nhãn, đóng dấu bằng sắt nung, đốt bằng sắt nung, làm nhục, làm ô danh, khắc sâu, gọi là, quy là

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einbrennen

  • 19 der Getreidebrand

    (Krankheit) - {brand} nhãn, loại hàng, dấu sắt nung, vết dấu sắt nung, vết nhơ, vết nhục, khúc củi đang cháy dở, cây đuốc, thanh gươm, thanh kiếm, bệnh gỉ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Getreidebrand

  • 20 der Schandfleck

    - {attaint} vết nhơ, vết hoen ố - {blemish} tật, nhược điểm, thiếu sót - {blot} điểm yếu, dấu, vết, vết xoá, vết nhục - {blur} cảnh mờ, dáng mập mờ, trạng thái mập mờ, vết mực, vết ố, bết nhơ - {brand} nhãn, loại hàng, dấu sắt nung, vết dấu sắt nung, khúc củi đang cháy dở, cây đuốc, thanh gươm, thanh kiếm, bệnh gỉ - {disgrace} tình trạng bị ghét bỏ, tình trạng bị ruồng bỏ, tình trạng không được sủng ái, tình trạng giáng chức, tình trạng bị thất thế, sự ô nhục, sự nhục nhã, sự hổ thẹn, điều ô nhục - điều nhục nhã, điều hổ thẹn - {eyesore} điều chướng mắt, vật chướng mắt - {slur} điều xấu hổ, sự nói xấu, sự gièm pha, vết bẩn, chữ viết líu nhíu, sự nói líu nhíu, sự nói lắp, hát nhịu, luyến âm - {smirch} - {spot} đốm, vết đen, chấm đen ở đầu bàn bi-a, cá đù chấm, bồ câu đốm, nơi, chốn, sự chấm trước, con ngựa được chấm, một chút, một ít, đèn sân khấu spotlight), địa vị, chỗ làm ăn, chức vụ, vị trí trong danh sách - {stain} sự biến màu, thuốc màu, phẩm, chất nhuộm màu - {stigma} điều sỉ nhục, dấu hiệu bệnh, lỗ thở, nốt dát, đầu nhuỵ, dùng số nhiều) dấu Chúa - {ulcer} loét, ung, nhọt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schandfleck

См. также в других словарях:

  • Brand X — ist eine englische Jazz Rock Gruppe, die 1975 gegründet wurde. Die Band spielte fast ausschließlich instrumentale Musik und nahm in der dreißigjährigen Bandgeschichte zahlreiche Umbesetzungen vor. Inhaltsverzeichnis 1 Bandgeschichte 1.1… …   Deutsch Wikipedia

  • Brand — Brand, n. [OE. brand, brond, AS. brand brond brand, sword, from byrnan, beornan, to burn; akin to D., Dan., Sw., & G. brand brand, Icel. brandr a brand, blade of a sword. [root]32. See {Burn}, v. t., and cf. {Brandish}.] 1. A burning piece of… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • brand — brand·ed; brand; brand·less; brand·ling; coun·ter·brand; door·brand; hil·de·brand·ine; hil·le·brand·ite; milz·brand; mis·brand; sur·tur·brand; hil·de·brand·ian; …   English syllables

  • Brand — Sm std. (9. Jh.), mhd. brant, ahd. brant, as. brand Stammwort. Aus g. * branda m. Brand , auch in anord. brandr brennendes Holzscheit , ae. brond, afr. brand, brond. Eine to Bildung (evtl. aus älterem tu) zu g. * brenn a Vst. brennen (brennen).… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • Brand — Saltar a navegación, búsqueda Abreviatura cientifica del botánico August Brand 1863 1930 Brand es un personaje del mundo ficticio de la Tierra Media creado por J. R. R. Tolkien. Brand es hijo de Bain, nieto de Bardo el Arquero quien mató al… …   Wikipedia Español

  • brand´er — brand «brand», noun, verb. –n. 1. a certain kind, grade, or make; the quality or kind (of goods) as indicated by a mark, stamp, or label. 2. a) a name or mark that a company uses to distinguish its goods from the goods of others; trademark.»The… …   Useful english dictionary

  • Brand — V. Ibrahim. ⇒BRAND, BRANT, subst. masc. Vx, ART MILIT. Grosse épée à large et forte lame qui devait se manier à deux mains. Synon. glaive. Vingt chariots remplis de brants d acier fourbi et d encens (QUINET, Ahasvérus, 1833, 1re journée, p. 115) …   Encyclopédie Universelle

  • brand — BRAND, branduri, s.n. (mil.) Aruncător de mine1 (2); p. ext. proiectil de aruncător de mine. – Din n. pr. Brandt. Trimis de valeriu, 13.09.2007. Sursa: DEX 98  BRAND s. (mil.) (astăzi rar) aruncător. Trimis de siveco, 05.08.2004. Sursa …   Dicționar Român

  • brand — name A tradename used to identify a specific product, manufacturer, or distributor. The sale of most branded products began in the UK at the turn of the century; some, such as Bovril (Trademark) and Horlicks (Trademark), were mid Victorian when… …   Big dictionary of business and management

  • Brand — Brand: Das altgerm. Wort mhd., ahd. brant, niederl. brand, engl. brand, schwed. brand ist eine Bildung zu dem im Nhd. untergegangenen starken Verb mhd. brinnen, ahd. brinnan (vgl. ↑ brennen). Es bedeutete zunächst »Feuerbrand, Feuersbrunst«, dann …   Das Herkunftswörterbuch

  • brand — [brand] n. [ME < OE brand, brond, a flame, torch, sword < base of biernan, brinnan,BURN1] 1. a stick that is burning or partially burned 2. a mark burned on the skin with a hot iron, formerly used to punish and identify criminals, now used… …   English World dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»