-
1 brake
/breik/ * danh từ - bụi cây - (như) bracken * danh từ ((cũng) break) - xe vực ngựa (tập cho ngựa kéo xe) - xe ngựa không mui * danh từ - máy đập (lanh, gai dầu) - cái bừa to ((cũng) brake-harrow) * ngoại động từ - đập (lanh, gai dầu) * danh từ - cái hãm, cái phanh =to put on the brake+ hãm phanh - (ngành đường sắt) toa phanh ((cũng) brake-van) * động từ - hãm lại, phanh lại; hãm phanh -
2 brake-harrow
/'breik,hærou/ * danh từ - cái bừa to ((cũng) brake) -
3 brake-van
/'breikvæn/ * danh từ - (ngành đường sắt) toa phanh ((cũng) brake) -
4 air-brake
/'eəbreik/ * danh từ - phanh bơi -
5 cane-brake
/'keinbreik/ * danh từ - bãi lau sậy -
6 foot-brake
/'futbreik/ * danh từ - phanh chân (ô tô) -
7 grip-brake
/'gripbreik/ * danh từ - phanh tay -
8 pump-brake
/'pʌmpbreik/ * danh từ - (hàng hải) tay bơm (trên tàu thuỷ) -
9 shooting-brake
/'ʃu:tiɳbreik/ * danh từ - xe toàn năng (vừa chở người, vừa chỏ hàng hoá) -
10 steam brake
/'sti:m'breik/ * danh từ - phanh hơi -
11 vacuum brake
/'vækjuəm'bɔtl/ * danh từ - (kỹ thuật) phanh hơi -
12 die Bremse
- {brake} bụi cây, bracken, xe vực ngựa, xe ngựa không mui, máy đập, cái bừa to brake-harrow), cái hãm, cái phanh, toa phanh brake-van) - {drag} cái bừa lớn, cái bừa nặng, xe trượt, xe bốn ngựa, lưỡi kéo, lưỡi vét drag net), máy nạo vét, dụng cụ câu móc, cái cào phân, cái cân, cái ngáng trở, điều ngáng trở, điều trở ngại - sự kéo lê, sự đi kéo lê, sự chậm chạp lề mề, sự rít một hơi, ảnh hưởng, sự lôi kéo, đường phố, cô gái mình đi kèm, cuộc đua - {spoke} cái nan hoa, bậc thang, nấc thang, tay quay, que chèn, gậy chèn = die Bremse (Zoologie) {gadfly; horsefly}+ = die Bremse ziehen {to put on the brake}+ = die Bremse anziehen {to pull the brake}+ -
13 das Gestrüpp
- {brake} bụi cây, bracken, xe vực ngựa, xe ngựa không mui, máy đập, cái bừa to brake-harrow), cái hãm, cái phanh, toa phanh brake-van) - {brushwood} - {coppice} bãi cây nhỏ - {scrub} bụi rậm, nơi có bụi cây, nơi có bụi rậm, bàn chải mòn, có ria ngắn, người còi, con vật còi, cây còi, người tầm thường, vật vô giá trị, đấu thủ loại kém, đấu thủ không được vào chính thức - đội gồm toàn đấu thủ loại kém, đội gồm toàn đấu thủ tạp nham - {undergrowth} underbrush, sự chậm lớn, sự còi cọc, lông con - {underwood} bụi cây thấp, tầng cây thấp underwood) -
14 der Hemmschuh
- {brake} bụi cây, bracken, xe vực ngựa, xe ngựa không mui, máy đập, cái bừa to brake-harrow), cái hãm, cái phanh, toa phanh brake-van) - {clog} cái còng, sự cản trở, điều trở ngại, vật chướng ngại, chiếc guốc - {drag} cái bừa lớn, cái bừa nặng, xe trượt, xe bốn ngựa, lưỡi kéo, lưỡi vét drag net), máy nạo vét, dụng cụ câu móc, cái cào phân, cái cân, cái ngáng trở, điều ngáng trở, sự kéo lê, sự đi kéo lê - sự chậm chạp lề mề, sự rít một hơi, ảnh hưởng, sự lôi kéo, đường phố, cô gái mình đi kèm, cuộc đua - {scotch} nhân dân Ê-cốt, tiếng Ê-cốt, rượu mạnh Ê-cốt, rượu uytky Ê-cốt, đường kẻ, đường vạch, cái chèn bánh xe - {shoe} giày, sắt bị móng, miếng bịt, vật hình giày - {skid} má phanh, sống trượt, sự quay trượt, sự trượt bánh, nạng đuôi - {spoke} cái nan hoa, bậc thang, nấc thang, tay quay, que chèn, gậy chèn - {trig} cái chèn, của trigonometry -
15 das Farnkraut
- {brake} bụi cây, bracken, xe vực ngựa, xe ngựa không mui, máy đập, cái bừa to brake-harrow), cái hãm, cái phanh, toa phanh brake-van) = das Farnkraut (Botanik) {bracken; fern}+ -
16 die Bremstrommel
- {brake drum} -
17 das Bremslicht
- {brake light; stop light} -
18 das Bremspedal
- {brake pedal} -
19 die Bremsprobe
- {brake test} -
20 die Bremsvorrichtung
- {brake mechanism}
См. также в других словарях:
Brake — (br[=a]k), n. [OE. brake; cf. LG. brake an instrument for breaking flax, G. breche, fr. the root of E. break. See Break, v. t., and cf. {Breach}.] 1. An instrument or machine to break or bruise the woody part of flax or hemp so that it may be… … The Collaborative International Dictionary of English
Brake — ist der Name folgender Orte, Seen und Schlösser in Deutschland: Auf der Brake, Hofschaft in Halver, Nordrhein Westfalen Brake bei Sulingen, Ortsteil der Gemeinde Mellinghausen im Landkreis Diepholz, Niedersachsen Brake (Bielefeld), Stadtteil der… … Deutsch Wikipedia
Brake — (France) Création 1992 Forme juridique société par actions simplifiée Siège social … Wikipédia en Français
brake — brake1 [brāk] n. [ME; prob. taken as sing. of BRACKEN] any of a genus (Pteris) of coarse tropical ferns (family Polypodiaceae) used commonly as a houseplant: see BRACKEN brake2 [brāk] n. [ME < MLowG brake or ODu braeke, flax brake < breken … English World dictionary
Brake — Brake, n. [OE. brake fern; cf. AS. bracce fern, LG. brake willow bush, Da. bregne fern, G. brach fallow; prob. orig. the growth on rough, broken ground, fr. the root of E. break. See {Break}, v. t., cf. {Bracken}, and 2d {Brake}, n.] [1913… … The Collaborative International Dictionary of English
brake — brake; brake·less; brake·man; cane·brake; para·brake; bar·ley·brake; … English syllables
Brake — (br[=a]k), imp. of {Break}. [Arhaic] Tennyson. [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
brake — [n] stopping device; check anchor, binders, cinchers, constraint, control, curb, damper, deterrent, discouragement, hamper, hindrance, hurdle, obstacle, rein, restraint, retarding device; concepts 130,463 Ant. accelerator brake [v] check; stop… … New thesaurus
brake — ► NOUN ▪ a device for slowing or stopping a moving vehicle. ► VERB ▪ slow or stop a vehicle with a brake. ORIGIN of unknown origin … English terms dictionary
Brake — Brake. См. Бракета. (Источник: «Металлы и сплавы. Справочник.» Под редакцией Ю.П. Солнцева; НПО Профессионал , НПО Мир и семья ; Санкт Петербург, 2003 г.) … Словарь металлургических терминов
Brake [1] — Brake, die Beschauung der zur Ausfuhr bestimmten Waaren, s.u. Schauanstalten … Pierer's Universal-Lexikon