Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

brake+block

  • 1 die Backenbremse

    - {block brake}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Backenbremse

  • 2 hemmen

    - {to arrest} bắt giữ, làm ngừng lại, chặn lại, ngăn lại, hãm lại, lôi cuốn, hoãn thi hành - {to balk} làm thất bại, làm hỏng, ngăn trở, bỏ lỡ, bỏ qua, sao lãng, lẩn tránh, chê, không chịu ăn, làm cho nản chí, làm cho giật mình, dở chứng bất kham, dở chứng không chịu đi, chùn lại - lùi lại, do dự - {to bar} cài, then, chặn, ngăn cản, vạch đường kẻ, cấm, cấm chỉ, ghét, không ưa, kháng biện - {to baulk} - {to block} làm trở ngại, ngăn chận, làm trở ngại sự thi hành, chặn đứng, chặn cản, hạn chế chi tiêu, hạn chế việc sử dụng, phản đối, gò vào khuôn, rập chữ nổi - {to brake} đập, phanh lại, hãm phanh - {to check} cản, cản trở, chăn, ngăn chặn, kìm, kiềm chế, nén, dằn, kiểm tra, kiểm soát, kiểm lại, đánh dấu đã kiểm soát, quở trách, trách mắng, gửi, ký gửi, chiếu, ngập ngừng, dừng lại, đứng lại - {to clog} còng chân, bít kín, lấp lại, làm kẹt, làm tắc, bị bít lại, bị kẹt, bị tắc - {to dam} xây đập, ngăn bằng đập, + up) ghìm lại, kiềm chế lại - {to foreclose} ngăn không cho hưởng, tuyên bố mất quyền lợi, tịch thu để thế nợ, giải quyết trước, tịch thu tài sản để thế nợ - {to foul} trở nên bẩn, trở nên hôi thối, va chạm, đụng chạm, bị tắc nghẽn, bị vướng, bị rối, chơi trái luật, chơi ăn gian, chơi xấu, làm xấu, làm dơ bẩn, làm nhơ nhuốc, đụng chạm vào, va chạm vào - làm tắc nghẽn, làm rối - {to hamper} làm vướng - {to handicap} - {to inhibit} hạn chế, ngăn cấm, ức chế - {to obstruct} làm bế tắc, làm nghẽn, ngăn, che, lấp, che khuất, gây trở ngại, phá rối - {to oppose} đối kháng, đối lại, đối chọi, đối lập, chống đối, đối nhau, trái lại - {to overslaugh} đề bạt tước người khác - {to restrain} ngăn giữ, kiếm chế, dằn lại, cầm giữ, giam - {to retard} làm chậm lại, làm trễ, đến chậm, đến trễ - {to shackle} cùm lại, xích lại - {to stanch} cầm lại, làm cầm máu lại - {to staunch} - {to stay} néo bằng dây, lái theo hướng gió, đình lại, hoãn lại, chống đỡ, ở lại, lưu lại, lời mệnh lệnh) ngừng lại, chịu đựng, dẻo dai - {to stop} ngừng, nghỉ, thôi, cắt, cúp, treo giò, bịt lại, nút lại, hàn, chấm câu, bấm, buộc cho chặt, ngừng lại - {to throttle} bóp cổ, bóp hầu, bóp nghẹt, đàn áp, trấn áp, tiết lưu - {to trammel} đánh lưới - {to trig} + out) thắng bộ, + up) sắp xếp gọn gàng, chèn = hemmen [an] {to estop [from]}+ = hemmen (Technik) {to suppress}+ = hemmen (Medizin) {to stunt}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hemmen

  • 3 bremsen

    - {to block} làm trở ngại, ngăn chận, làm trở ngại sự thi hành, chặn đứng, chặn cản, hạn chế chi tiêu, hạn chế việc sử dụng, phản đối, gò vào khuôn, rập chữ nổi - {to brake} đập, hãm lại, phanh lại, hãm phanh - {to check} cản, cản trở, chăn, ngăn chặn, kìm, kiềm chế, nén, dằn, kiểm tra, kiểm soát, kiểm lại, đánh dấu đã kiểm soát, quở trách, trách mắng, gửi, ký gửi, chiếu, ngập ngừng, do dự, dừng lại, đứng lại - {to restrain} ngăn trở, ngăn giữ, kiếm chế, dằn lại, hạn chế, cầm giữ, giam - {to retard} làm chậm lại, làm trễ, đến chậm, đến trễ - {to stop} ngừng, nghỉ, thôi, chặn, cắt, cúp, treo giò, bịt lại, nút lại, hàn, chấm câu, bấm, buộc cho chặt, ngừng lại, lưu lại, ở lại = scharf bremsen {to jam on one's brakes}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bremsen

См. также в других словарях:

  • Brake block — Brake Brake (br[=a]k), n. [OE. brake; cf. LG. brake an instrument for breaking flax, G. breche, fr. the root of E. break. See Break, v. t., and cf. {Breach}.] 1. An instrument or machine to break or bruise the woody part of flax or hemp so that… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • brake block — noun 1. : a device for checking by friction the speed of a rope (as in a hoist) 2. : the part of a brake that holds the shoe * * * brake block noun A block pressed against a wheel as a brake • • • Main Entry: ↑brake * * * n. a block of hard… …   Useful english dictionary

  • brake block — /ˈbreɪk blɒk/ (say brayk blok) noun (on railway vehicles, bicycles, etc.) the brake shoe …  

  • brake block — See brake pad …   Dictionary of automotive terms

  • brake block — noun a block of hard material pressed against the rim of a wheel to slow it down by friction …   English new terms dictionary

  • Brake — (br[=a]k), n. [OE. brake; cf. LG. brake an instrument for breaking flax, G. breche, fr. the root of E. break. See Break, v. t., and cf. {Breach}.] 1. An instrument or machine to break or bruise the woody part of flax or hemp so that it may be… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Brake bar — Brake Brake (br[=a]k), n. [OE. brake; cf. LG. brake an instrument for breaking flax, G. breche, fr. the root of E. break. See Break, v. t., and cf. {Breach}.] 1. An instrument or machine to break or bruise the woody part of flax or hemp so that… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Brake beam — Brake Brake (br[=a]k), n. [OE. brake; cf. LG. brake an instrument for breaking flax, G. breche, fr. the root of E. break. See Break, v. t., and cf. {Breach}.] 1. An instrument or machine to break or bruise the woody part of flax or hemp so that… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Brake rubber — Brake Brake (br[=a]k), n. [OE. brake; cf. LG. brake an instrument for breaking flax, G. breche, fr. the root of E. break. See Break, v. t., and cf. {Breach}.] 1. An instrument or machine to break or bruise the woody part of flax or hemp so that… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Brake shoe — Brake Brake (br[=a]k), n. [OE. brake; cf. LG. brake an instrument for breaking flax, G. breche, fr. the root of E. break. See Break, v. t., and cf. {Breach}.] 1. An instrument or machine to break or bruise the woody part of flax or hemp so that… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Brake wheel — Brake Brake (br[=a]k), n. [OE. brake; cf. LG. brake an instrument for breaking flax, G. breche, fr. the root of E. break. See Break, v. t., and cf. {Breach}.] 1. An instrument or machine to break or bruise the woody part of flax or hemp so that… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»