Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

brains

  • 1 brains

    v. Ntaus tob hau
    n. Ntau lub hlwb; cov paj hlwb

    English-Hmong dictionary > brains

  • 2 brains trust

    /'breinz'trʌst/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) các chuyên gia cố vấn cho chính phủ - bộ óc, bộ tham mưu - nhóm người chuyên trả lời trên đài (trả lời câu hỏi của người nghe)

    English-Vietnamese dictionary > brains trust

  • 3 brain

    /brein/ * danh từ - óc, não - đầu óc, trí óc - (số nhiều) trí tuệ; trí lực; sự thông minh - (từ lóng) máy tính điện tử !to crack one's brains - dở điên, dở gàn !too have something on the brain - luôn luôn nghĩ ngợi về một điều gì; bị một điều gì ám ảnh !an idle brain is the devil's workshop - (tục ngữ) nhàn cư vi bất thiện !to make somebody's brain reel - làm cho ai choáng váng đầu óc !to pick (suck) somebody's brain - moi và dùng những ý kiến của ai !to rack cudgel, puzzle, beat, ransack) one's brains - nặn óc, vắt óc suy nghĩ !to turn somebody's brain - làm cho đầu óc ai hoa lên - làm cho ai đâm ra tự đắc lố bịch * ngoại động từ - đánh vỡ óc, đánh vỡ đầu (ai)

    English-Vietnamese dictionary > brain

  • 4 beat

    /bi:t/ * danh từ - sự đập; tiếng đập =the beat of a drum+ tiếng trống =heart beats+ trống ngực - khu vực đi tuần (của cảnh sát); sự đi tuần =to be on the beat+ đang đi tuần =to be off (out to) one's beat+ ngoài phạm vi đi tuần của mình; ngoài phạm vi giải quyết của mình - (thông tục) cái trội hơn hẳn, cái vượt hơn hẳn =I've never seen his beat+ tớ chưa thấy ai trôi hơn nó - (âm nhạc) nhịp, nhịp đánh (của người chỉ huy dàn nhạc) - (vật lý) phách - (săn bắn) khu vực săn đuổi, cuộc săn đuổi - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tin đăng đầu tiên (trước các báo cáo) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người thất nghiệp; người sống lang thang đầu đường xó chợ * (bất qui tắc) động từ beat; beaten, beat - đánh đập, nện, đấm =to beat black and blue+ đánh cho thâm tím mình mẩy =to beat at the door+ đập cửa =to beat one's breast+ tự đấm ngực - vỗ (cánh); gõ, đánh (nhịp) =to beat the wings+ vỗ cánh (chim) =to beat time+ (âm nhạc) gõ nhịp, đánh nhịp =his pulse began to beat quicker+ mạch của nó bắt đầu đập nhanh hơn - thắng, đánh bại, vượt =to beat somebody ever heard+ cái đó vượt xa tất cả những cái mà tôi từng được nghe thấy - đánh trống để ra lệnh, ra hiệu bệnh bằng trống =to beat a charge+ đánh trống ra lệnh tấn công =to beat a retreat+ đánh trống ra lệnh rút lui =to beat a parley+ đánh trống đề nghị thương lượng - (săn bắn) khua (bụi rậm... để lùa những con thú ra) =to beat the bushes+ khua bụi !to beat about - khua (bụi...), khuấy (nước...) (để lùa ra) - (hàng hải) đi vát !to beat down - đánh trống, hạ =to beat down prices+ đánh hạ giá; mặc cả được hạ giá - làm thất vọng, làm chán nản =he was thoroughly beaten down+ nó hoàn toàn thất vọng, nó chán nản rã rời !to beat in - đánh thủng; đánh vỡ !to beat out - đập bẹt ra, nện mỏng ra (kim loại...) - dập tắt (ngọn lửa...) !to beat up - đánh (trứng, kem...) - đi khắp (một vùng...) - truy lùng, theo dõi (ai...) - (quân sự) bắt, mộ (lính) =to beat up recruits+ mộ lính - (hàng hải) đi vát, chạy giạt vào bờ - khua (bụi...), khuấy (nước...) (để lùa ra) !to beat about the bush - nói quanh !to beat it - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chạy trốn cho nhanh =beat it!+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cút đi!, cút ngay!, xéo ngay! !to beat one's brains - (xem) brain !to beat somebody hollow (all to prices, to nothing, to ribbands, to smithereens to stricks) - hoàn toàn đánh bại ai; đánh ai tơi bời !to beat up the quarters of somebody - (xem) quarter

    English-Vietnamese dictionary > beat

  • 5 bee

    /bi:/ * danh từ - (động vật học) con ong =to keep bees+ nuôi ong - nhà thơ - người bận nhiều việc - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) buổi vui chơi tập thể, buổi lao động tập thể !busy as a bee - hết sức bận !to have a bee in one's bonnet - nung nấu trong óc một ý nghĩ gì; có một cái gì ám ảnh trong đầu !to have one's head full of bees; to have been in the hesd (brains) - ấp ủ trong lòng những mộng tưởng viễn vông !to put the bee on - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nài xin, xin lải nhải

    English-Vietnamese dictionary > bee

  • 6 coin

    /kɔin/ * danh từ - đồng tiền (tiền đồng, tiền kim loại); tiền =false coin+ đồng tiền giả; (nghĩa bóng) cái giả mạo !to pay someone in his own coin - ăn miếng trả miếng * ngoại động từ - đúc (tiền); đúc (kim loại) thành tiền - tạo ra, đặt ra =to coin a word+ đặt ra một từ mới !to coin money - hái ra tiền !to coin one's brains - vắt óc nghĩ mẹo làm tiền

    English-Vietnamese dictionary > coin

  • 7 cudgel

    /'kʌdʤəl/ * danh từ - dùi cui, gậy tày !to take up the cudgels for somebody - che chở ai, bảo vệ ai * ngoại động từ - đánh bằng dùi cui, đánh bằng gậy tày !to cudgel one's brains - (xem) brain

    English-Vietnamese dictionary > cudgel

  • 8 pick

    /pik/ * danh từ - sự chọn lọc, sự chọn lựa - người được chọn, cái được chọn - phần chọn lọc, phần tinh hoa, phần tốt nhất =the pick of the army+ phần tinh nhuệ trong quân đội * danh từ - cuốc chim - dụng cụ nhọn (để đâm, xoi, xỉa, đục, giùi) * ngoại động từ - cuốc (đất...); đào, khoét (lỗ...) - xỉa (răng...) - hái (hoa, quả) - mổ, nhặt (thóc...) - lóc thịt, gỡ thịt (một khúc xương) - nhổ (lông gà, vịt...) - ăn nhỏ nhẻ, ăn một tí; (thông tục) ăn - mở, cạy (khoá), móc (túi), ngoáy (mũi) =to pick someone's pocket+ móc túi của ai, ăn cắp của ai =to pick a lock+ mở khoá bằng móc - xé tơi ra, xé đôi, bẻ đôi, bẻ rời ra, tước ra =to pick oakum+ tước dây thừng lấy xơ gai =to pick something to pieces+ xé tơi cái gì ra - búng (đàn ghita...) - chọn, chon lựa kỹ càng =to pick one's words+ nói năng cẩn thận, chọn từng lời =to pick one's way (steps)+ đi rón rén từng bước, đi thận trọng từng bước - gây, kiếm (chuyện...) =to pick a quarred with somebody+ gây chuyện cãi nhau với ai * nội động từ - mổ (gà, vịt...); ăn nhỏ nhẻ, ăn tí một (người); (thông tục) ăn - móc túi, ăn cắp =to pick and steal+ ăn cắp vặt - chọn lựa kỹ lưỡng =to pick and choose+ kén cá chọn canh !to pick at - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) la rầy, rầy rà (ai) - chế nhạo, chế giễu (ai) !to pick off - tước đi, vặt đi, nhổ đi - lần lượt bắn gục (từng người...) !to pick on !mỹ, nh to pick at !to pick out - nhổ ra - chọn cử, chọn ra, phân biệt ra - làm nổi bật ra =to pick out a ground-colour with another+ làm nổi bật màu nền bằng một màu khác - hiểu ra (ý nghĩa một đoạn văn) - gõ pianô (một khúc nhạc) !to pick up - cuốc, vỡ (đất) - nhặt lên; nhặt được, vớ được, kiếm được =to pick up a stone+ nhặt một hòn đá =to pick up information+ vớ được tin, nhặt được tin =to pick up livelihood+ kiếm sống lần hồi =to pick up profit+ vớ được món lãi =to pick up passengers+ nhặt khách, lấy khách (xe buýt...) - tình cờ làm quen (ai); làm quen với (ai) - vớt (những người bị đắm tàu...); nhổ (neo...) - lấy lại (tinh thần, sức khoẻ...); hồi phục sức khoẻ, bình phục, tìm lại được (con đường bị lạc) - rọi thấy (máy bay...) (đèn pha) =to pick up an airplane+ rọi thấy một máy bay - bắt được (một tin,) (đài thu) - tăng tốc độ (động cơ) - (thể dục,thể thao) chọn bên !to pick oneself up - đứng dây, ngồi dậy (sau khi ngã) !to have a bone to pick with somebody - (xem) bone !to pick somebody's brains - (xem) brain !to pick holes in - (xem) hole !to pick somebody to pieces - (nghĩa bóng) đả kích ai, chỉ trích ai kịch kiệt

    English-Vietnamese dictionary > pick

  • 9 rack

    /ræk/ * danh từ - những đám mây trôi giạt !to go to rack and ruin - tiêu tan thành mây khói, tiêu tan sự nghiệp * nội động từ - trôi đi theo gió, cuốn theo chiều gió (mây) * danh từ - máng ăn (ở chuồng ngựa, chuồng trâu bò) - giá (để đồ đạc); giá để hành lý (trên xe lửa) ((cũng) luggage rack) - (hàng không) giá bom (trên máy bay oanh tạc) - (kỹ thuật) thanh răng; cơ cấu thanh răng !rack of bones - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người gầy chỉ có da bọc xương * nội động từ - đổ đầy cỏ vào máng (ở chuồng ngựa...) * ngoại động từ - (+ up) đổ cỏ vào máng =to rack up a horse+ đổ cỏ vào máng cho ngựa ăn, buộc ngựa vào chỗ máng cỏ cho ăn - xếp lên giá =to rack plates+ xếp bát đĩa lên giá - (kỹ thuật) cho chuyển vị bằng thanh răng * danh từ - cái trăn (công cụ tra tấn ngày xưa); sự tra tấn, sự hành hạ =to be on the rack (submit) someone to the rack+ tra tấn ai - sự đau nhói; nỗi đau khổ * ngoại động từ - đóng trăn, tra tấn (ai) - hành hạ, làm khổ (ai) (về thể xác cũng như về tinh thần) =a racking headache+ cơn nhức đầu long cả óc =to be racked with pain+ đau nhói cả người =remorse racked him+ sự hối hận giày vò lương tâm anh ta - làm rung chuyển; nặn, bóp (óc) =the cough seemed to rack his whole body+ cơn ho dường như làm rung chuyển cả người anh ta =to rack one's brains for a plan+ nặn óc để nghĩ ra một kế hoạch - cho thuê (nhà, đất...) với giá cắt cổ - làm (đất) hết cả màu mỡ * danh từ - nước kiệu (của ngựa) * nội động từ - chạy nước kiệu (ngựa) * ngoại động từ ((thường) + off) - chắt ra =to rack [off] wine+ chắt rượu (ở cặn đáy thùng)

    English-Vietnamese dictionary > rack

  • 10 ransack

    /'rænsæk/ * ngoại động từ - lục soát, lục lọi =to ransack a drawer+ lục soát ngăn kéo =to ransack one's brains+ nặn óc, vắt óc suy nghĩ - cướp phá

    English-Vietnamese dictionary > ransack

См. также в других словарях:

  • Brains — Saltar a navegación, búsqueda Para otros usos de este término, véase Brains (Loira Atlántico). Brains es un personaje de ficción de la serie de televisión Thunderbirds, de las películas Thunderbirds Are GO y Thunderbird 6 y Thunderbirds la… …   Wikipedia Español

  • Brains — has several meanings. Predominantly it is the plural of brain . Figuratively it is used to indicate intelligence, as in She s the brains of the family, meaning that she is the intelligent one who runs things.Brains may also refer to:Rebecca,… …   Wikipedia

  • brains — index intelligence (intellect) Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • Brains — 47° 10′ 12″ N 1° 43′ 14″ W / 47.17, 1.72055555556 …   Wikipédia en Français

  • brains — n. 1) to blow one s brains out ( to shoot oneself through the head ) 2) the brains to + inf. (does he have enough brains to figure it out?) * * * to blow one s brains out ( to shoot oneself through the head ) the brains to + inf. (does he have… …   Combinatory dictionary

  • BRAINS! — Song infobox Name = BRAINS! Caption = Type = Artist = Voltaire alt Artist = Album = Boo Hoo (Plus others, see below) Published = Released = 2002 track no = 10 Recorded = Genre = Dark cabaret Length = 5.14 Writer = Composer = Label = Projekt… …   Wikipedia

  • Brains — Original name in latin Brains Name in other language Brains, Brenn State code FR Continent/City Europe/Paris longitude 47.1685 latitude 1.7229 altitude 19 Population 2325 Date 2012 01 18 …   Cities with a population over 1000 database

  • brains — n. the person(s) in charge of thinking something through. □ Who’s the brains around this joint? □ John is not what I would call the brains of the gang …   Dictionary of American slang and colloquial expressions

  • brains — [plural noun] intelligence, intellect, sense, understanding * * * plural of brain present third singular of brain * * * brains «braynz», noun (plural). mind; intelligence. See brain noun, def. 6. (Cf. ↑brain) …   Useful english dictionary

  • Brains (Thunderbirds) — Brains is a fictional character in the television series Thunderbirds , the feature films Thunderbirds Are GO and Thunderbird 6 and the 2004 live action film Thunderbirds .The puppet was voiced by David Graham in the television series and the… …   Wikipedia

  • Brains-sur-Gee — Brains sur Gée Brains sur Gée Administration Pays France Région Pays de la Loire Département Sarthe Arrondissement La Flèche Canton …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»