Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

brainless+es

  • 1 brainless

    /'breinlis/ * tính từ - ngu si, đần độn; không có đầu óc

    English-Vietnamese dictionary > brainless

  • 2 hirnlos

    - {brainless} ngu si, đần độn, không có đầu óc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hirnlos

  • 3 geistlos

    - {brainless} ngu si, đần độn, không có đầu óc - {dull} chậm hiểu, tối dạ, ngu đần, không tinh, mờ, không thính, nghễnh ngãng, vô tri vô giác, cùn, đục, mờ đục, xỉn, xám xịt, cảm thấy lờ mờ, cảm thấy không rõ rệt, âm ỉ, thẫn thờ, uể oải, chậm chạp - ứ đọng, trì chậm, bán không chạy, ế, đều đều, buồn tẻ, chán ngắt, tẻ ngắt, buồn nản, tối tăm, âm u, u ám, ảm đạm - {jejune} tẻ nhạt, khô khan, không hấp dẫn, không gợi cảm, nghèo nàn, ít ỏi, khô cằn - {spiritless} không có tinh thần, yếu đuối, nhút nhát - {tame} đã thuần hoá, đã dạy thuần, lành, dễ bảo, nhu mì, đã trồng trọt, bị chế ngự, nhạt, vô vị - {unintelligent} không thông minh - {vacant} trống, rỗng, bỏ không, khuyết, thiếu, rảnh rỗi, trống rỗng, lơ đãng, ngây dại - {vacuous} ngớ ngẩn, rỗi, vô công rồi nghề - {wishy-washy} lo ng, nhạt phèo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > geistlos

  • 4 unbesonnen

    - {blindfold} bị bịt mắt, mù quáng - {blindly} mù, mò mẫm - {brainless} ngu si, đần độn, không có đầu óc - {headlong} đâm đầu xuống, đâm đầu vào, hấp tấp, liều lĩnh, thiếu suy nghĩ - {indiscreet} vô ý, không thận trọng, không kín đáo, hớ hênh, không khôn ngoan, không biết suy xét - {reckless} không lo lắng, không để ý tới, coi thường, thiếu thận trọng, khinh suất, táo bạo - {thoughtless} không suy nghĩ, vô tư lự, nhẹ dạ, không chín chắn, không cẩn thận, không ân cần, không quan tâm = unbesonnen äußern {to blunder out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unbesonnen

  • 5 einfältig

    - {babyish} trẻ con, như trẻ con - {blear-eyed} mờ mắt, u mê, đần độn - {booby} - {brainless} ngu si, không có đầu óc - {daft} ngớ ngẩn, mất trí, gàn, dở người, nhẹ dạ, khinh suất, nông nổi - {fatuous} ngu ngốc, ngốc nghếch - {idiotic} khờ dại - {naive} ngây thơ, chất phác, ngờ nghệch, khờ khạo - {oafish} sài đẹn, bụng ỏng đít eo, đần độn hậu đậu - {silly} choáng váng, mê mẩn, đơn giản, giản dị, yếu đuối - {simple} đơn, mộc mạc, xuềnh xoàng, bình dị, hồn nhiên, dễ hiểu, dễ làm, tuyệt đối là, chỉ là, không khác gì, đơn sơ, nghèo hèn, nhỏ mọn, không đáng kể, ngu dại, dốt nát, thiếu kinh nghiệm - {witless} ngu đần

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einfältig

  • 6 gedankenlos

    - {absent-minded} lơ đãng - {brainless} ngu si, đần độn, không có đầu óc - {inconsiderate} thiếu ân cần, thiếu chu đáo, thiếu quan tâm, thiếu thận trọng, thiếu suy nghĩ, khinh suất - {lightly} nhẹ, nhẹ nhàng - {thoughtless} không suy nghĩ, vô tư lự, nhẹ dạ, không thận trọng, không chín chắn, không cẩn thận, không ân cần, không lo lắng, không quan tâm - {unreflecting} - {unthinking} không suy nghĩ kỹ, không suy xét - {unthoughtful} không hay nghĩ ngợi, vô tâm, không thâm trầm, không sâu sắc - {witless} ngu đần

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gedankenlos

См. также в других словарях:

  • Brainless — Brain less, a. Without understanding; silly; thoughtless; witless. {Brain less*ness}, n. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • brainless — index fatuous, irrational, opaque Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • brainless — ► ADJECTIVE ▪ stupid; very foolish. DERIVATIVES brainlessly adverb brainlessness noun …   English terms dictionary

  • brainless — [brān′lis] adj. foolish or stupid brainlessly adv. brainlessness n …   English World dictionary

  • brainless — [[t]bre͟ɪnləs[/t]] ADJ GRADED (disapproval) If you describe someone or something as brainless, you mean that you think they are stupid. I got treated as if I was a bit brainless. Syn: stupid …   English dictionary

  • brainless — adjective Date: 15th century devoid of intelligence ; stupid < a brainless decision > • brainlessly adverb • brainlessness noun …   New Collegiate Dictionary

  • brainless — adj. Brainless is used with these nouns: ↑idiot …   Collocations dictionary

  • brainless — brain|less [ˈbreınləs] adj completely stupid ▪ What a brainless thing to do! >brainlessly adv …   Dictionary of contemporary English

  • brainless — adjective completely stupid: What a brainless thing to do! brainlessly adverb …   Longman dictionary of contemporary English

  • Brainless Wankers — Allgemeine Informationen Genre(s) „Punkrock mit Trompete“ Gründung 1991 Auflösung 2008 Website …   Deutsch Wikipedia

  • brainless — brainlessly, adv. brainlessness, n. /brayn lis/, adj. mentally weak; foolish; witless; stupid. [1400 50; late ME braynles. See BRAIN, LESS] * * * …   Universalium

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»