Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

braggart+en

  • 1 braggart

    /'brægət/ * danh từ - người khoe khoang khoác lác

    English-Vietnamese dictionary > braggart

  • 2 der Aufschneider

    - {bouncer} vật nảy lên, người nhảy lên, kẻ hay nói khoác lác, lời nói khoác, kẻ hay nói dối, lời nòi dối trắng trợn, người to lớn, vật to gộ, người được thuê để tống cổ những kẻ phá phách - {braggart} người khoe khoang khoác lác - {fibber} người nói dối, người bịa chuyện - {swank} sự trưng diện, sự phô trương, sự khoe khoang

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Aufschneider

  • 3 der Prahler

    - {blower} ống bễ, người thổi, máy quạt gió - {braggart} người khoe khoang khoác lác - {puffer} người tâng bốc láo, người quảng cáo láo, người quảng cáo khuếch khoác - {roisterer} người hay làm om sòm, người hay làm huyên náo, người ăn chơi, người thích chè chén ầm ĩ - {swaggerer} người đi nghênh nang, người vênh váo, người hay huênh hoang khoác lác

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Prahler

  • 4 der Angeber

    - {blab} người hay nói ba hoa, người hay tiết lộ bí mật - {blow} cú đánh đòn, tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người, sự nở hoa, ngọn gió, hơi thổi, sự thổi, sự hỉ, trứng ruồi, trứng nhặng fly) - {blowhard} anh chàng huênh hoang khoác lác - {boaster} người hay khoe khoang, người hay khoác lác - {bouncer} vật nảy lên, người nhảy lên, kẻ hay nói khoác lác, lời nói khoác, kẻ hay nói dối, lời nòi dối trắng trợn, người to lớn, vật to gộ, người được thuê để tống cổ những kẻ phá phách - {braggart} người khoe khoang khoác lác - {informant} người cung cấp tin tức - {peacock} con công - {show-off} sự khoe khoang, sự phô trương - {sneak} người hay vụng trộm, người hay lén lút, người hay ném đá giấu tay, người đáng khinh, người hẹn hạ, đứa hớt lẻo, đức mách lẻo, bóng đi sát mặt đất - {swaggerer} người đi nghênh nang, người vênh váo, người hay huênh hoang khoác lác - {swank} sự trưng diện - {telltale} người mách lẻo, người hớt lẻo, cái làm lộ chân tướng, cái làm lộ tẩy, đồng hồ kiểm tra, thiết bị báo hiệu - {windbag} người hay nói ba hoa rỗng tuếch

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Angeber

См. также в других словарях:

  • Braggart — Brag gart, n. [OF. bragard flaunting, vain, bragging. See {Brag}, v. i.] A boaster. [1913 Webster] O, I could play the woman with mine eyes, And braggart with my tongue. Shak. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Braggart — Brag gart, a. Boastful. {Brag gart*ly}, adv. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • braggart — index inflated (vain), pretentious (pompous), proud (conceited) Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • braggart — (n.) 1570s, from Fr. bragard (16c.), with pejorative ending (see ARD (Cf. ard)) + M.Fr. braguer to flaunt, brag, perhaps originally to show off clothes, especially breeches, from brague breeches (see BRACKET (Cf. bracket)). There may be an… …   Etymology dictionary

  • braggart — [n] person who talks boastingly bag of wind*, bigmouth, big talker*, big timer*, blowhard*, blusterer, boaster, brag, braggadocio, bragger, egotist, exhibitionist, gasbag*, gascon*, grandstander*, hotshot*, know it all, peacock*, ranter, raver,… …   New thesaurus

  • braggart — ► NOUN ▪ a person who brags. ORIGIN French bragard, from braguer to brag …   English terms dictionary

  • braggart — [brag′ərt] n. [ BRAG + ART] an offensively boastful person adj. bragging; boastful …   English World dictionary

  • braggart — UK [ˈbræɡə(r)t] / US [ˈbræɡərt] noun [countable] Word forms braggart : singular braggart plural braggarts old fashioned showing disapproval someone who talks about their achievements or possessions in a proud way that annoys other people …   English dictionary

  • braggart — noun Date: circa 1577 a loud arrogant boaster • braggart adjective …   New Collegiate Dictionary

  • braggart — noun Jeff is a prodigious braggart and a liar Syn: boaster, bragger, swaggerer, egotist; informal big head, loudmouth, show off, showboat, blowhard …   Thesaurus of popular words

  • braggart — braggartism, n. braggartly, adv. /brag euhrt/, n. 1. a person who does a lot of bragging. adj. 2. bragging; boastful. [1570 80; BRAG + ART] Syn. bragger, boaster; blow hard. * * * …   Universalium

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»