Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

brace+together

  • 1 aufraffen

    - {to scramble} bò, toài, trườn, tranh cướp, tranh giành &), cất cánh, tung ném, bác, đổi tần số để không ai nghe trộm được, chất đống lộn bậy, trộn hỗn độn, + up) thu nhặt linh tinh - thu thập không có phương pháp = sich aufraffen {to haul oneself up to one's feet; to nerve oneself; to pull oneself together}+ = sich aufraffen [zu] {to brace oneself up [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufraffen

  • 2 befestigen

    - {to affix} affix to, on, upon) đóng chặt vào, gắn vào, đính vào, đóng, dán, ký - {to anchor} neo lại, néo chặt, giữ chặt, níu chặt, bám chặt, bỏ neo, thả neo - {to append} treo vào, cột vào, buộc vào, nối vào, chấp vào, viết thêm vào, áp, ký tên - {to belay} cột lại, cắm lại - {to brace} móc, chằng, nối cho vững, làm chắc thêm, chống bằng trụ chống, đóng thanh giằng, căng, kết đôi, cặp đôi, đặt trong dấu ngoặc ôm, quay hướng bằng dây lèo, gắng, dốc, làm mạnh thêm - làm cường tráng - {to cement} trát xi-măng, xây bằng xi-măng, hàn, luyện bằng bột than, cho thấm cacbon ủ, thắt chắc, gắn bó - {to clamp} chất thành đống, xếp thành đống, cặp, chặt lại, kẹp chặt lại, giữ chặt lại, kiểm soát chặt chẽ hơn, tăng cường - {to clip} sự xén, sự cắt, sự hớt, mớ lông xén ra, cú đánh mạnh, cú quật mạnh, kéo xén, tông-đơ, cái bấm móng tay, cắt, cắt rời ra, xén, hớt, rút ngắn, cô lại, bấm, xé đầu, nuốt, bỏ bớt, đọc không rõ - đấm mạnh, đánh, nện, đi nhanh, chạy - {to consolidate} làm chắc, củng cố, hợp nhất, thống nhất, trở nên chắc chắn, trở nên vững chắc - {to cramp} làm cho co gân, làm cho bị chuột rút, cản trở, câu thúc, làm khó, kẹp bằng thanh kẹp, kẹp bằng bàn kẹp - {to fast} ăn chay, ăn kiêng, nhịn ăn - {to fix} gắn, lắp, để, đặt, tập trung, dồn, làm đông lại làm đặc lại, hâm, cố định lại, nhìn chằm chằm, định, ấn định, quy định phạm vi, quy định, thu xếp, ổn định, sửa chữa, sang sửa, bố trí, tổ chức - chuẩn bị, sắp xếp, hối lộ, đấm mồm, trừng phạt, trả thù, trả đũa, đồng đặc lại, chọn, đứng vào vị trí - {to fortress} là pháo đài của, bảo vệ - {to infix} in sâu, khắc sâu, thêm trung tố - {to key} khoá lại, + in, on) chèn, chêm, nêm, đóng chốt, + up) lên dây, làm cho hợp với, làm cho thích ứng với - {to mount} leo, trèo lên, cưỡi, nâng lên, cất lên, đỡ lên, kéo lên, cho cưỡi lên, đóng khung, lắp táp, cắm vào, dựng lên, sắp đặt, dán vào, đóng vào, mang, được trang bị, cho nhảy vật nuôi, lên, trèo - bốc lên, tăng lên - {to pin} + up, together) ghim, găm, kẹp, chọc thủng bằng đinh ghim, đâm thủng bằng giáo mác, ghìm chặt, + down) bắt buộc, trói chặt, rào quanh bằng chấn song - {to secure} làm kiên cố, giam giữ vào nơi chắc chắn, thắt, buộc chặt, đóng chặt, bó chặt, bảo đảm, chiếm được, tìm được, đạt được - {to steady} làm cho vững, làm cho vững chắc, làm cho vững vàng, làm cho kiên định, trở nên vững vàng, trở nên kiên định - {to stick (stuck,stuck) đâm, thọc, chọc, cắm, cài, đội, dính, cắm để đỡ cho cây, + out) ngó, ló, ưỡn, chìa, phình..., xếp, làm sa lầy, làm vướng mắc, làm trở ngại, giữ lại động tính từ quá khứ) - làm bối rối, làm cuống, làm lúng túng, lừa bịp, chịu đựng, dựng đứng, đứng thẳng, + out) ló ra, chìa ra, ưỡn ra, nhô ra, bám vào, gắn bó với, trung thành với, sa lầy, mắc, kẹt, vướng, tắc, bị chặn lại - bị hoãn lại, đi đến chỗ bế tắc, bối rối, luống cuống, lúng túng - {to tack} đóng bằng đinh đầu bẹt, đóng bằng đinh bấm, khâu lược, đính tạm, đôi đường chạy, trở buồm, trở buồm để lợi gió, thay đổi đường lối, thay đổi chính sách = befestigen [an] {to attach [to]; to fasten [to,on]; to hitch [to]; to hook [to]; to tag [to]}+ = befestigen (Marine) {to seize}+ = befestigen (Militär) {to fortify}+ = befestigen (Segel,Tau) {to bend (bent,bent)+ = drehbar befestigen {to pivot}+ = sich befestigen lassen {to pin up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > befestigen

См. также в других словарях:

  • Brace — Brace, n. [OF. brace, brasse, the two arms, embrace, fathom, F. brasse fathom, fr. L. bracchia the arms (stretched out), pl. of bracchium arm; cf. Gr. ?.] 1. That which holds anything tightly or supports it firmly; a bandage or a prop. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • brace — brace1 [brās] vt. braced, bracing [ME bracen < OFr bracer, to brace, embrace < L brachia, pl. of brachium, an arm < Gr brachiōn, arm, upper arm < brachys, short (in contrast to the longer lower arm): see MERRY] 1. to tie or bind on… …   English World dictionary

  • brace|mate — «BRAYS MAYT», noun. either one of a pair of dogs trained to hunt together …   Useful english dictionary

  • Brace position — Bracing or crash position is an instruction that can be given to prepare for a crash, such as on an aircraft, the instruction to brace for impact is often given if the aircraft must make an emergency landing over land or water. Contents 1 Types… …   Wikipedia

  • brace — /brays/, n., v., braced, bracing. n. 1. something that holds parts together or in place, as a clasp or clamp. 2. anything that imparts rigidity or steadiness. 3. Also called bitbrace, bitstock. Mach. a device for holding and turning a bit for… …   Universalium

  • brace — brace1 [breıs] v 1.) [T] to mentally or physically prepare yourself or someone else for something unpleasant that is going to happen brace yourself (for sth) ▪ Nancy braced herself for the inevitable arguments. ▪ You had better brace yourself I… …   Dictionary of contemporary English

  • brace — [[t]breɪs[/t]] n. v. braced, brac•ing 1) something that holds parts together or in place, as a clasp or clamp 2) anything that imparts rigidity or steadiness 3) bui mac a device for holding and turning a bit for boring or drilling; bitstock 4)… …   From formal English to slang

  • brace — 1 verb 1 (T) to prepare for something unpleasant that is going to happen: brace yourself for: Nancy braced herself for the inevitable arguments. | brace yourself to do: Jean, you d better brace yourself to hear bad news. | be braced for: The… …   Longman dictionary of contemporary English

  • Brace Yourself for the Mediocre — Infobox Album Name = Brace Yourself for the Mediocre Type = Album Artist = Roper Released = October 19, 2004 Recorded = 2004 One Way Studio Genre = Christian rock Length = 42:59 Label = Five Minute Walk Producer = Frank Tate Reviews = * Jesus… …   Wikipedia

  • brace — I. verb (braced; bracing) Etymology: Middle English, from Anglo French bracer to embrace, from brace Date: 14th century transitive verb 1. archaic to fasten tightly ; bind 2. a …   New Collegiate Dictionary

  • brace — /breɪs / (say brays) noun 1. something that holds parts together or in place, as a clasp or clamp. 2. anything that imparts rigidity or steadiness. 3. Machinery a device for holding and turning tools for boring or drilling. 4. Building Trades a… …  

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»