-
1 die Box
- {box} hộp, thùng, tráp, bao, chỗ ngồi, lô, phòng nhỏ, ô, chòi, điếm, ghế, tủ sắt, két sắt, ông, quà, lều nhỏ, chỗ trú chân, hộp ống lót, cái tát, cái bạt, cây hoàng dương - {cubicle} phòng ngủ nhỏ - {stall} chuồng, ngăn chuồng, ngăn, quầy, bàn bày hàng, quán bán hàng, gian triển lãm, chỗ ngồi trước sân khấu, ghế ngồi ở chỗ hát kinh, chức vị giáo sĩ, tình trạng tròng trành, cò mồi kẻ cắp - đòn phép đánh lừa, mẹo lảnh tránh - {stand} sự dừng lại, sự đứng lại, sự chống cự, sự đấu tranh chống lại, chỗ đứng, vị trí, lập trường, quan điểm, giá, mắc, gian hàng, chỗ để xe, khán đài, chỗ dành riêng cho người làm chứng - cây trồng đang mọc, mùa màng chưa gặt, sự dừng lại để biểu diễn, rừng, gỗ rừng -
2 der Kastenwagen
- {box cart; box wagon} -
3 der Geldschrank
- {box} hộp, thùng, tráp, bao, chỗ ngồi, lô, phòng nhỏ, ô, chòi, điếm, ghế, tủ sắt, két sắt, ông, quà, lều nhỏ, chỗ trú chân, hộp ống lót, cái tát, cái bạt, cây hoàng dương - {safe} chạn, két bạc -
4 das Kästchen
- {box} hộp, thùng, tráp, bao, chỗ ngồi, lô, phòng nhỏ, ô, chòi, điếm, ghế, tủ sắt, két sắt, ông, quà, lều nhỏ, chỗ trú chân, hộp ống lót, cái tát, cái bạt, cây hoàng dương - {casket} hộp tráp nhỏ, quan tài hạng tốt, bình đựng tro hoả táng -
5 die Tageskasse
- {box office} -
6 der Kastenrahmen
- {box frame} -
7 der Rahmen
- {box} hộp, thùng, tráp, bao, chỗ ngồi, lô, phòng nhỏ, ô, chòi, điếm, ghế, tủ sắt, két sắt, ông, quà, lều nhỏ, chỗ trú chân, hộp ống lót, cái tát, cái bạt, cây hoàng dương - {cadre} khung, sườn, lực lượng nòng cốt, căn hộ - {casing} vỏ bọc - {chassis} khung gầm - {frame} cấu trúc, cơ cấu, hệ thống, thứ tự, trạng thái, thân hình, tầm vóc, ảnh, lồng kính, khung rửa quặng - {framework} khung ảnh, khung tranh, cốt truyện, lớp đá lát thành giếng, sườn đê, cơ cấu tổ chức, khuôn khổ - {mount} núi đặt trước danh từ riêng Mt), mép bức tranh, bìa dán tranh, gọng, giá, ngựa cưỡi - {scope} phạm vi, tầm xa, dịp, nơi phát huy, chiều dài dây neo, tầm tên lửa, mục tiêu, mục đích, ý định - {skeleton} bộ xương, bộ khung, bộ gọng, nhân, lõi, nòng cốt, dàn bài, người gầy da bọc xương - {skid} má phanh, sống trượt, sự quay trượt, sự trượt bánh, nạng đuôi - {welt} đường viền, diềm, lằn roi weal) = ohne Rahmen {unframed}+ = in großem Rahmen {on a large scale}+ = auf Rahmen nähen {to welt}+ = aus dem Rahmen fallend {freakish}+ -
8 die Theaterkasse
- {box office} -
9 das Postfach
- {box} hộp, thùng, tráp, bao, chỗ ngồi, lô, phòng nhỏ, ô, chòi, điếm, ghế, tủ sắt, két sắt, ông, quà, lều nhỏ, chỗ trú chân, hộp ống lót, cái tát, cái bạt, cây hoàng dương -
10 die Loge
- {box} hộp, thùng, tráp, bao, chỗ ngồi, lô, phòng nhỏ, ô, chòi, điếm, ghế, tủ sắt, két sắt, ông, quà, lều nhỏ, chỗ trú chân, hộp ống lót, cái tát, cái bạt, cây hoàng dương -
11 der Ringschlüssel
- {box wrench; ring spanner} -
12 der Baukasten
- {box of building blocks; construction set} -
13 der Kassenrekord
- {box office record} -
14 der Abstellraum
- {box room; store room; storeroom} -
15 der Logenplatz
- {box seat} -
16 der Kartenverkauf
- {box office} -
17 die Bonbonniere
- {box of chocolates} -
18 der Briefkasten
- {box} hộp, thùng, tráp, bao, chỗ ngồi, lô, phòng nhỏ, ô, chòi, điếm, ghế, tủ sắt, két sắt, ông, quà, lều nhỏ, chỗ trú chân, hộp ống lót, cái tát, cái bạt, cây hoàng dương - {mailbox} hòm thư = den Briefkasten leeren {to collect the letters}+ -
19 die Schachtel
- {box} hộp, thùng, tráp, bao, chỗ ngồi, lô, phòng nhỏ, ô, chòi, điếm, ghế, tủ sắt, két sắt, ông, quà, lều nhỏ, chỗ trú chân, hộp ống lót, cái tát, cái bạt, cây hoàng dương = die alte Schachtel {old frump}+ -
20 die Dose
- {box} hộp, thùng, tráp, bao, chỗ ngồi, lô, phòng nhỏ, ô, chòi, điếm, ghế, tủ sắt, két sắt, ông, quà, lều nhỏ, chỗ trú chân, hộp ống lót, cái tát, cái bạt, cây hoàng dương - {can} bình, bi đông, ca, vỏ đồ hộp, hộp đồ hộp, ghế đẩu, ghế ngồi ở nhà tiêu, nhà tù, nhà giam - {tin} thiếc, sắt tây, giấy thiếc, hộp thiếc, hộp sắt tây, tiền
См. также в других словарях:
box — box … Dictionnaire des rimes
Box — describes a variety of containers and receptacles. When no specific shape is described, a typical rectangular box may be expected. Nevertheless, a box may have a horizontal cross section that is square, elongated, round or oval; sloped or domed… … Wikipedia
Box — Box, n.; pl. {Boxes} [As. box a small case or vessel with a cover; akin to OHG. buhsa box, G. b[ u]chse; fr. L. buxus boxwood, anything made of boxwood. See {Pyx}, and cf. {Box} a tree, {Bushel}.] 1. A receptacle or case of any firm material and… … The Collaborative International Dictionary of English
box — box; box·en; box·i·ness; box·man; box·wal·lah; car·box·yl; car·box·yl·ase; car·box·yl·ic; car·box·y·meth·yl; car·box·y·pep·ti·dase; em·box; juke·box; touch·box; un·box; econ·o·box; ho·meo·box; iso·car·box·az·id; kick·box; kick·box·ing;… … English syllables
Box — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. Pour l’article homophone, voir Boxe. {{{image}}} … Wikipédia en Français
box — box1 [bäks] n. [ME & OE, a container, box < VL buxis < L buxus, boxwood < Gr pyxos] 1. any of various kinds of containers, usually rectangular and lidded, made of cardboard, wood, or other stiff material; case; carton 2. the contents or… … English World dictionary
BOX — Beschreibung Bundesweites Magazin für die Community Verlag BOX Medien GmbH Erstausgabe … Deutsch Wikipedia
Box — (lat. buxis ‚Büchse‘) steht für: Box (Zeitschrift), eine Zeitschrift für Schwule Mailbox (Computer) Lautsprecherbox Boxkamera allgemein einen quader oder würfelförmiger Behälter, siehe z. B. Paketbox ein Abteil in einem Stall eine… … Deutsch Wikipedia
box — Ⅰ. box [1] ► NOUN 1) a container with a flat base and sides and a lid. 2) an area enclosed within straight lines on a page or computer screen. 3) an enclosed area reserved for a group of people in a theatre or sports ground, or for witnesses or… … English terms dictionary
Box — (b[o^]ks), n. [As. box, L. buxus, fr. Gr. ?. See {Box} a case.] (Bot.) A tree or shrub, flourishing in different parts of the world. The common box ({Buxus sempervirens}) has two varieties, one of which, the dwarf box ({Buxus suffruticosa}), is… … The Collaborative International Dictionary of English
Box 13 — was a syndicated radio series about the escapades of newspaperman turned mystery novelist Dan Holliday, played by film star Alan Ladd. Created by Ladd s company, Mayfair Productions, Box 13 premiered August 22, 1948, on Mutual s New York flagship … Wikipedia