Перевод: со всех языков на все языки

со всех языков на все языки

bow-net

  • 81 грузовой

    агент по грузовым перевозкам
    cargo agent
    введение в действие пассажирских и грузовых тарифов
    fares and rates enforcement
    грузовая авиалиния
    all-cargo airline
    грузовая авианакладная
    air freight bill
    грузовая бирка
    cargo label
    грузовая ведомость
    cargo sheet
    грузовая ведомость на рейс
    cargo boarding list
    грузовая декларация
    freight declaration
    грузовая накладная
    1. consignment
    2. bill of lading грузовая поездка со скидкой тарифов
    incentive group travel
    грузовая сетка
    cargo net
    грузовая тонно-миля
    freight tonne-mile
    грузовое воздушное судно
    1. freight aircraft
    2. all-cargo aircraft 3. air freighter грузовое воздушное судно с откидной носовой частью
    bow-loader
    грузовое служебное судно
    cargo aircraft
    грузовой аэропорт
    freight airport
    грузовой вариант
    freighter version
    грузовой комплекс аэропорта
    air freight terminal
    грузовой контейнер
    freight container
    грузовой люк
    cargo door
    грузовой отсек
    1. cargo space
    2. cargo compartment 3. cargo hold грузовой парашют
    cargo parachute
    грузовой перевозчик
    freight carrier
    грузовой перрон
    load apron
    грузовой рейс
    cargo flight
    грузовой тариф
    1. cargo rate
    2. freight rate грузовой тонно-километраж
    freight tonne-kilometer
    грузовой трап
    loading ramp
    грузовые авиаперевозки
    1. all-cargo service
    2. all-freight service грузовые весы
    cargo-weighting device
    грузовые перевозки
    1. cargo operations
    2. all-freight operations 3. freight traffic единая авиационная грузовая тарифная ставка
    unifired air cargo tariff
    единица при построении грузовых тарифов
    rate construction unit
    Комитет по специальным грузовым тарифам
    Specific Commodity Rates Board
    Конференция агентства по грузовым перевозкам
    Cargo Agency Conference
    линия грузовых перевозок
    all cargo line
    Объединенная конференция по грузовым тарифам
    Composite cargo Traffic Conference
    Объединенная конференция по координации грузовым перевозкам
    Composite cargo Tariff Coordinating Conference
    основной грузовой тариф
    general cargo rate
    переключатель управления грузовым люком
    cargo hatch control switch
    Совместный комитет по специальным грузовым тарифам
    Joint service Commodity Rates Board
    соглашение по пассажирским и грузовым тарифам
    fares and rates agreement
    специальный грузовой тариф
    specific commodity rate
    створка грузового люка
    cargo ramp
    тележка для грузовых поддонов
    pallet dolly
    чисто грузовой рейс
    all-freight flight

    Русско-английский авиационный словарь > грузовой

  • 82 der Bügel

    - {bail} tiền bảo lãnh, người bảo lãnh, vòng đỡ mui xe, quai ấm, giá đỡ đầu bò cái, gióng ngang ngăn ô chuồng ngựa, hàng rào vây quanh, tường bao quanh sân lâu đài, sân lâu đài - {bow} cái cung, vĩ, cầu vồng, cái nơ con bướm, cốt yên ngựa saddke), cần lấy điện, vòm, sự chào, sự cúi chào, sự cúi đầu, mũi tàu, người chèo mũi - {frame} cấu trúc, cơ cấu, hệ thống, thứ tự, trạng thái, khung, sườn, thân hình, tầm vóc, ảnh, lồng kính, khung rửa quặng - {hanger} người treo, người dán, giá treo, cái móc, cái mắc, người treo cổ, gươm ngắn, nét móc, rừng cây bên sườn đồi - {hoop} cái vòng, cái vành, cái đai, vòng váy, vòng cung, vòng dán giấy, nhẫn, tiếng kêu "húp, húp, tiếng ho - {stirrup} bàn đạp - {strap} dây, đai da, dây liếc dao cạo, bản giằng, cánh bản lề, trận đòn bằng dây da - {whoop} tiếng kêu, tiếng la lớn, tiếng reo, tiếng hò reo, tiếng ho khúc khắc - {yoke} sữa chua yoke /jouk/, ách, cặp trâu bò buộc cùng ách, đòn gánh, cầu vai, lá sen, móc chung, cái kẹp, mối ràng buộc, ách áp bức, gông xiềng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bügel

  • 83 die Hülse

    - {box} hộp, thùng, tráp, bao, chỗ ngồi, lô, phòng nhỏ, ô, chòi, điếm, ghế, tủ sắt, két sắt, ông, quà, lều nhỏ, chỗ trú chân, hộp ống lót, cái tát, cái bạt, cây hoàng dương - {bush} bụi cây, bụi rậm, rừng cây bụi, râu rậm, tóc râm, biển hàng rượu, quán rượu, ống lót, cái lót trục, ống phát hoả - {case} trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế, ca, vụ, việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng, cách, hòm, ngăn, túi, vỏ, hộp chữ in - {hull} vỏ đỗ, vỏ trái cây, thân tàu thuỷ, thân máy bay - {husk} cỏ khô, trấu, lá bao, vỏ ngoài vô giá trị, bệnh ho khan - {runner} người tuỳ phái, đấu thủ chạy đua, người buôn lậu, đường rânh, thân bò, dây cáp kéo đồ vật nặng, người phá vỡ vòng vây blockade runner), gà nước, thớt trên, vòng trượt, con lăn - con lăn di động, công nhân đầu máy xe lửa, cảnh sát, công an Bow-street runner) - {scale} vảy, vảy bắc, vật hình vảy, lớp gỉ, cáu cặn, bựa, cái đĩa cân, cái cân a pair of scales), sự chia độ, hệ thống có chia độ, sự sắp xếp theo trình độ, thang âm, gam, số tỷ lệ, thước tỷ lệ - tỷ lệ, quy mô, phạm vi - {shell} mai, vỏ tàu, tường nhà, quan tài trong, thuyền đua, đạn trái phá, đạn súng cối, đạn, đốc kiếm, shell-jacket, lớp, nét đại cương, vỏ bề ngoài, đàn lia - {shuck} - {sleeve} tay áo, ống ngoài, ống bọc ngoài, măngsông = die Hülse (Botanik) {capsule; hud; pod; skin}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hülse

  • 84 shoot

    /ʃu:t/ * danh từ - cành non; chồi cây; cái măng - thác nước - cầu nghiêng, mặt nghiêng (để tháo nước, để đẩy đất...) - cuộc tập bắn - cuộc săn bắn; đất để săn bắn - (thể dục,thể thao) cú đá, cú sút (bóng) - cơ đau nhói * động từ shot - vụt qua, vọt tới, chạy qua =flash shoots across sky+ ánh chớp loé ngang bầu trời - đâm ra, trồi ra =buds are shooting+ chồi đang đâm ra =tree shoots+ cây đâm chồi =cape shoots out+ mũi đất đâm ra ngoài biển - ném, phóng, quăng, liệng, đổ =bow shoots arrow+ cung phóng tên đi =sun shoots its rays+ mặt trời toả tia sáng =to shoot fishing-net+ quăng lưới =to shoot rubbish+ đổ rác - bắn =to shoot well with a revolver+ bắn súng lục giỏi =to shoot straight+ bắn trúng =to be shot in the arm+ bị trúng đạn vào tay =to shoot a match+ dự cuộc thi bắn - săn bắn =to be out shooting+ đi săn - sút, đá (bóng) - đau nhói, đau nhức nhối =tooth shoots+ đau răng nhức nhối - (thể dục,thể thao) là là mặt đất ((nghĩa bóng) crickê) - chụp ảnh, quay phim - bào =shot edges+ những cạnh đã được bào nhẵn * động tính từ quá khứ - óng ánh =shot silk+ lụa óng ánh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời mệnh lệnh nói đi! !to shoot at - (thông tục) cố gắng đạt được !to shoot away - bắn bay đi, bắn văng đi - bắn hết (đạn) =to shoot away all one's ammunition+ bắn hết đạn !to shoot down - bắn rơi !to shoot forth - thoáng qua như chớp, thoảng qua như gió - đâm chồi (cây) !to shoot up - lớn mau, lớn nhanh, lớn vọt - bắn trúng nhiều phát - (thông tục) khủng bố; triệt hạ !to shoot the cat - (từ lóng) nôn, mửa !to shoot a line - (từ lóng) nói khoác, nói bịa !to shoot out one's lips - bĩu môi khinh bỉ !to shoot the moon x moon to shoot Niagara - liều, tính chuyện liều !to shoot the sun - đo độ cao của mặt trời lúc buổi trưa !I'll be shot if... - nếu... tôi chết !I'll be shot if I know - tôi không biết, tôi biết thì tôi chết !to shoot off one's (the) mouth - (từ lóng) nói ba hoa, nói không giữ mồm giữ miệng !to be shot through with - gặp nhiều (điều không ưng, nguy hiểm...)

    English-Vietnamese dictionary > shoot

См. также в других словарях:

  • Bow net — 1. A trap for lobsters, being a wickerwork cylinder with a funnel shaped entrance at one end. [1913 Webster] 2. A net for catching birds. J. H. Walsh. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • bow net — noun Etymology: bow (III) 1. : a trap for lobsters consisting of a wickerwork cylinder with a funnel shaped entrance at one end 2. : a net attached to a wooden bow for catching birds * * * /boh/ a clam shaped net for trapping hawks, set open and… …   Useful english dictionary

  • bow net — /boh/ a clam shaped net for trapping hawks, set open and baited with a pigeon, and closed upon the hawk by means of a trigger sprung from a blind. * * * …   Universalium

  • bow-net — a wicker work, cylindrical fish trap with a single narrow entrance. More often used for crayfish …   Dictionary of ichthyology

  • bow-net — …   Useful english dictionary

  • Bow Wow Wow — Not to be confused with Bow Wow (band) or Bow Wow (rapper). Bow Wow Wow Bow Wow Wow, 1982, West Berlin. Background information Origin London, England …   Wikipedia

  • Bow Lake (Alberta) — Infobox lake lake name = Bow Lake image lake = Bow Lake 2.jpg caption lake = image bathymetry = caption bathymetry = location = Alberta, Canadian Rockies coords = coord|51|40|18|N|116|27|22|W|region:CA AB type:waterbody scale:50000|display=inline …   Wikipedia

  • Net laying ship — General characteristics (US Navy netlayers) Displacement: 560 tons, 700 tons laden Length: 151 ft. 8 in. Beam: 30 ft. 6 in. Draft: 10 ft. 6 in …   Wikipedia

  • Net cutter (submarine) — A submarine s net cutter is a device mounted on the bows of some naval submarines to cut through anti submarine netting.[1] Some net cutters are powered by explosives. References ^ NAVY DEPARTMENT OFFICE OF NAVAL INTELLIGENCE (06 1918). German… …   Wikipedia

  • Bow (Londres) — Londres « London » et « Londinium » redirigent ici. Pour les autres sens, voir London (homonymie) et Londinium (homonymie) …   Wikipédia en Français

  • bow — 1) the pointy end of a ship 2) excess fishing line in the shape of a curve between the rod tip and the lure 3) a willow twig bent in the form of a crescent to which a fishing net is fastened …   Dictionary of ichthyology

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»