Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

bow+street

  • 1 runner

    /'rʌnə/ * danh từ - người tuỳ phái (ở ngân hàng) - đấu thủ chạy đua - người buôn lậu - đường rânh (để đẩy giường, ngăn kéo...) - (thực vật học) thân bò - dây cáp kéo đồ vật nặng (ở ròng rọc) - người phá vỡ vòng vây ((cũng) blockade runner) - (động vật học) gà nước - thớt trên (cối xay bột) - vòng trượt - (kỹ thuật) con lăn, con lăn di động - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) công nhân đầu máy xe lửa - (từ cổ,nghĩa cổ) cảnh sát, công an ((cũng) Bow-street runner)

    English-Vietnamese dictionary > runner

  • 2 back

    /bæk/ * danh từ - lưng (người, vật) - ván lưng, ván ngựa (ghế) - đằng sau =at the back of the house+ ở đằng sau nhà - mặt sau, mặt trái; sống (dao); gáy (sách); mu (bàn tay) =the back of an envelope+ mặt sau cái phong bì - chỗ trong cùng =at the back of the stage+ ở chỗ trong cùng của sân khấu - (thể dục,thể thao) hậu vệ !back and belly - cái ăn cái mặc !at the back of one's mind - trong thâm tâm, trong đáy lòng !to be at the back of somebody - đứng đằng sau lưng ai; trợ lực cho ai, ủng hộ ai, làm hậu thuẫn cho ai - đuổi theo sát ai !to be at the back of something - biết được nguyên nhân sâu xa, nắm được bí mật của cái gì !to be on one's back - nằm ngửa - bị thua, bị thất bại, nàm vào hoàn cảnh bất lực - ốm liệt giường !behind one's back - làm việc cật lực, làm việc đến sụm cả lưng !to break somebody's back - bắt ai làm việc cật lực - đánh gãy sống lưng ai !to crouch one's back before somebody - luồn cúi ai, quỵ luỵ ai !to get (set) somebody's back up - làm cho ai nổi giận, làm cho ai phát cáu !to get (put, set) one's back up - nổi giận, phát cáu !to get to the back of something - hiểu được thực chất của vấn đề gì !to give (make) a back - cúi xuống (chơi nhảy cừu) !to put one's back into something - miệt mài làm việc gì, đem hết nhiệt tình ra làm việc gì !to rob one's belly to cover one's back - (xem) rob !to talk throught the back of one's neck - (xem) neck !to turn one's back upon somebody - quay lưng lại với ai !with one's back against (to) the wall - lâm vào thế cùng !there is something at the back of it - trong việc này có điều gì uẩn khúc * tính từ - sau; hậu =back yard+ sân sau =back room+ phòng ở phía sau =back street+ phố vắng vẻ, phố lẻ =to take a back seat+ ngồi ở hàng ghế sau; (nghĩa bóng) nhận một địa vị thấp hèn - còn chịu lại, còn nợ lại =back rent+ tiền thuê nhà còn chịu lại - để quá hạn, cũ, đã qua - ngược, lộn lại, trở lại =a back current+ dòng nước ngược * phó từ - lùi lại, về phía sau =keep back!+ lùi lại! =to step back a pace+ lùi lại một bước - trước (thời gian) =some few years back+ vài năm trước - trả lại, trở lại, ngược lại =to go back+ trở lại, đi về =to send back+ gửi trả lại =to bow back+ cái chào trả lại - cách, xa =the house stands back from the road+ ngôi nhà ở xa đường cái !back and forth - tới lui =to pace back and forth+ đi tới đi lui !to go back on a friend - phản bạn !to go back on one's word - không giữ lời hứa !there and back - đến đó và trở lại =it's 20 km there and back+ từ đây đến đó vừa đi vừa về hết 20 kilômét * ngoại động từ - lùi =to back a car into the garage+ lùi ôtô vào nhà xe - ủng hộ (một kế hoạch...) =to back someone up+ ủng hộ ai bằng mọi cách - đánh cá, đánh cuộc (một con ngựa...) - đóng gáy (quyển sách) - cưỡi (ngựa) - cùng ký vào, ký tiếp vào (một văn kiện...) * nội động từ - lùi lại - dịu trở lại (gió) !to back down - bỏ, chùn lại; lùi; thoái lui !to back out - nuốt lời =to back out of a bargain+ đã thoả thuận xong xuôi rồi lại nuốt lời - lui, rút lui; lẩn trốn =to back out of a duty+ lẩn trốn trách nhiệm !to back and fill - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lưỡng lự, do dự

    English-Vietnamese dictionary > back

  • 3 sped

    /spi:d/ * danh từ - sự mau lẹ; tốc độ, tốc lực =at full speed+ hết tốc lực - (từ cổ,nghĩa cổ) sự thành công, sự hưng thịnh, sự thịnh vượng !more haste, less speed - chậm mà chắc * ngoại động từ sped - làm cho đi mau, tăng tốc độ; xúc tiến, đẩy mạnh =to speed the collapse of imperialism+ đẩy mạnh quá trình sụp đổ của chủ nghĩa đế quốc - điều chỉnh tốc độ; làm cho đi theo một tốc độ nhất định =to speed an engine+ điều chỉnh tốc độ một cái máy - (từ cổ,nghĩa cổ) bắn mạnh =to speed an arrow from the bow+ bắn mạnh mũi tên khỏi cung - (từ cổ,nghĩa cổ) giúp (ai) thành công =God speed you!+ cầu trời giúp anh thành công * nội động từ - đi nhanh, chạy nhanh =the car speeds along the street+ chiếc xe ô tô lao nhanh trong phố - đi quá tốc độ quy định - (từ cổ,nghĩa cổ) thành công, phát đạt =how have you sped?+ anh làm thế nào? !to speed up - tăng tốc độ !to speed the parting guest - (từ cổ,nghĩa cổ) chúc cho khách ra đi bình yên vô sự

    English-Vietnamese dictionary > sped

  • 4 speed

    /spi:d/ * danh từ - sự mau lẹ; tốc độ, tốc lực =at full speed+ hết tốc lực - (từ cổ,nghĩa cổ) sự thành công, sự hưng thịnh, sự thịnh vượng !more haste, less speed - chậm mà chắc * ngoại động từ sped - làm cho đi mau, tăng tốc độ; xúc tiến, đẩy mạnh =to speed the collapse of imperialism+ đẩy mạnh quá trình sụp đổ của chủ nghĩa đế quốc - điều chỉnh tốc độ; làm cho đi theo một tốc độ nhất định =to speed an engine+ điều chỉnh tốc độ một cái máy - (từ cổ,nghĩa cổ) bắn mạnh =to speed an arrow from the bow+ bắn mạnh mũi tên khỏi cung - (từ cổ,nghĩa cổ) giúp (ai) thành công =God speed you!+ cầu trời giúp anh thành công * nội động từ - đi nhanh, chạy nhanh =the car speeds along the street+ chiếc xe ô tô lao nhanh trong phố - đi quá tốc độ quy định - (từ cổ,nghĩa cổ) thành công, phát đạt =how have you sped?+ anh làm thế nào? !to speed up - tăng tốc độ !to speed the parting guest - (từ cổ,nghĩa cổ) chúc cho khách ra đi bình yên vô sự

    English-Vietnamese dictionary > speed

См. также в других словарях:

  • Bow Street — is a thoroughfare in Covent Garden, Westminster, London. It features as one of the streets on the standard London Monopoly board.The area around Bow Street was developed by Francis Russell, 4th Earl of Bedford in the 1630s. Oliver Cromwell moved… …   Wikipedia

  • Bow Street — a street in London where there is a police court ▪ He was remanded in custody until 28 June by Bow Street Magistrates …   Dictionary of contemporary English

  • Bow Street — /boh/ a street in London, England: location of a metropolitan police court. * * * Bow Street «boh», 1. a street in central London, the site of a principal police court. 2. the court itself: »to appear on charges at Bow Street. * * * Bow Street… …   Useful english dictionary

  • Bow Street — 51°30′47″N 0°07′19″O / 51.51306, 0.12194 …   Wikipédia en Français

  • Bow Street Runners — ➡ Bow Street * * * …   Universalium

  • Bow Street — Original name in latin Bow Street Name in other language State code GB Continent/City Europe/London longitude 52.44213 latitude 4.02783 altitude 29 Population 1556 Date 2011 03 03 …   Cities with a population over 1000 database

  • Bow Street Magistrates' Court — was the most famous magistrates court in England for much of its existence, and was located in various buildings on Bow Street in central London close to Covent Garden throughout its history.HistoryThe first court at Bow Street was established in …   Wikipedia

  • Bow Street runner — Bow Street run|ner n a member of the first police force in London, set up in 1748 …   Dictionary of contemporary English

  • Bow Street Runners — The Bow Street Runners have been called London s first professional police force. They were founded in 1749 by the author Henry Fielding and originally numbered just eight.Similar to the unofficial thief takers (men who would solve petty crime… …   Wikipedia

  • Bow Street, Ceredigion — Infobox UK place official name=Bow Street static static image caption=Bow Street, looking south towards Aberystwyth country=Wales population=1,888 [Total population of Tirymynach (cite web|url=http://neighbourhood.statistics.gov.uk/dissemination/L… …   Wikipedia

  • bow street runner — n. (also Bow Street officer) hist. a London policeman. Etymology: Bow Street in London, containing the chief metropolitan police court * * * noun also bow street officer ˈbō Usage: usually capitalized B&S Etymology: from Bow Street …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»