Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

bounds

  • 1 bounds

    v. Dhia; thaiv ciaj ciam
    n. Cov ciaj ciam

    English-Hmong dictionary > bounds

  • 2 out of bounds

    /'autəv'baundz/ * phó từ - ngoài giới hạn đã định

    English-Vietnamese dictionary > out of bounds

  • 3 out-of-bounds

    /'autəv'baundz/ * tính từ - (thể dục,thể thao) ở ngoài biên - vượt quá giới hạn, quá mức

    English-Vietnamese dictionary > out-of-bounds

  • 4 bound

    /baund/ * danh từ - biên giới - (số nhiều) giới hạn; phạm vi; hạn độ =out of bounds+ ngoài phạm vi, ngoài giới hạn (đã được quy định) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cấm vào (khu vực) =to put bounds to+ quy định giới hạn cho, quy định phạm vi cho * ngoại động từ - giáp giới với; là biên giới của - vạch biên giới - quy định giới hạn cho - (nghĩa bóng) hạn chế, tiết chế * danh từ - sự nảy lên; sự nhảy lên, sự nhảy vọt lên - cú nảy lên, động tác nhảy vọt lên =to advance by leaps and bound+ tiến nhảy vọt * nội động từ - nảy bật lên; nhảy lên * tính từ - sắp đi, đi, đi hướng về =this ship is bound for China+ tàu này (sắp) đi Trung quốc =homeward bound+ trở về nước (tàu thuỷ) !to be bound up with - gắn bó với =the peasantry is bound up with the working class+ giai cấp nông dân gắn bó với giai cấp công nhân !to be bound to - nhất định, chắc chắn !to be bound to win - nhất định thắng =to be bound to succeed+ chắc chắn thành công * thời quá khứ & động tính từ quá khứ của bind

    English-Vietnamese dictionary > bound

  • 5 der Zutritt

    - {access} lối vào, cửa vào, đường vào, sự đến gần, sự cho vào, sự lui tới, quyền đến gần, quyền lui tới, sự dâng lên, cơn, sự thêm vào, sự tăng lên - {adit} - {admission} sự nhận vào, sự thu nạp vào, sự kết nạp, sự cho vào cửa, tiền vào cửa, tiền nhập học, sự nhận, sự thú nhận, nạp - {admittance} sự để cho vào, sự thu nạp, lối đi vào, sự dẫn nạp, độ dẫn nạp - {approach} sự lại gần, sự gần như, sự gần giống như, đường đi đến, đường để lọt vào trận tuyến địch, đường hào để đến gần vị trí địch, sự thăm dò ý kiến, sự tiếp xúc để đặt vấn đề - cách bắt đầu giải quyết, phương pháp bắt đầu giải quyết, sự gần đúng, phép tính gần đúng, sự gạ gẫm - {entrance} sự đi vào, sự ra, sự nhậm, quyền vào, quyền gia nhập, tiền vào, tiền gia nhập entrance_fee), cổng vào - {ingress} sự vào = der freie Zutritt [zu] {freedom [of]}+ = Zutritt verboten! {no admit!; no admittance!; off limits!; out of bounds!}+ = freien Zutritt haben [zu] {to have the run [of]}+ = Kinder haben keinen Zutritt! {Children not admitted!}+ = Unbefugten ist der Zutritt verboten! {trespassers will be prosecuted!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zutritt

  • 6 das Ziel

    - {aim} sự nhắm, đích, mục đích, mục tiêu, ý định - {consummation} sự làm xong, sự hoàn thành, sự qua đêm tân hôn, tuyệt đích, sự tuyệt mỹ, sự hoàn thiện, sự hoàn toàn, sự hoàn hảo, sự hoàn mỹ - {designation} sự chỉ rõ, sự định rõ, sự chọn lựa, sự chỉ định, sự bổ nhiệm, sự gọi tên, sự mệnh danh - {destination} nơi gửi tới, nơi đưa tới, nơi đi tới, sự dự định, mục đích dự định - {end} giới hạn, đầu, đầu mút, đuôi, đáy đoạn cuối, mẩu thừa, mẩu còn lại, sự kết thúc, sự kết liễu, sự chết, kết quả - {goal} khung thành gồm, bàn thắng, điểm - {intention} tình ý, cách liền sẹo, khái niệm - {mark} đồng Mác, dấu, nhãn, nhãn hiệu, vết, lằn, bớt, đốm, lang, dấu chữ thập, mục tiêu &), chứng cớ, biểu hiện, danh vọng, danh tiếng, mức, tiêu chuẩn, trình độ, điểm số - {object} đồ vật, vật thể, đối tượng, khách thể, người đáng thương, người lố lăng, vật đáng khinh, vật lố lăng, bổ ngữ - {objective} cách mục đích - {prompt} sự nhắc, lời nhắc, kỳ hạn trả tiền, kỳ hạn trả nợ - {target} bia, cọc tín hiệu, khiên nhỏ, mộc nhỏ, chỉ tiêu phấn đấu - {term} hạn, định hạn, thời hạn, kỳ hạn, phiên, kỳ học, quý, khoá, điều kiện, điều khoản, giá, quan hệ, sự giao thiệp, sự giao hảo, sự đi lại, thuật ngữ, lời lẽ, ngôn ngữ, số hạng - {view} sự nhìn, sự thấy, tầm nhìn, tầm mắt, cái nhìn thấy, cảnh, quang cảnh, dịp được xem, cơ hội được thấy, quan điểm, nhận xét, ý kiến, cách nhìn, dự kiến, sự khám xét tại chỗ, sự thẩm tra tại chỗ = das Ziel (Sport) {tee; winning post}+ = das Ziel (Rennen) {finishing point}+ = ans Ziel kommen (Sport) {to land}+ = am Ziel anlangen {to reach one's goal}+ = durchs Ziel gehen {to breast the tape}+ = ans Ziel gelangen {to win through}+ = das militärische Ziel {strategic target}+ = ein Ziel erreichen {to achieve a goal}+ = sein Ziel verfehlen {to miss one's mark}+ = mit sechs Wochen Ziel {at a prompt of six weeks}+ = ein Treffer nahe dem Ziel {a near miss}+ = über das Ziel hinausschießen {to overshoot the mark}+ = Sie kennt nicht Maß und Ziel. {She doesn't know her meter and bounds.}+ = alles daransetzen, sein Ziel zu erreichen {to do one's outmost to achieve one's aim}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Ziel

  • 7 das Maß

    - {admeasurement} sự quy định từng phần, sự chia phần - {degree} mức độ, trình độ, địa vị, cấp bậc, độ, bậc, cấp - {extent} khoảng rộng, quy mô, phạm vi, chừng mực, sự đánh giá, sự tịch thu, văn bản tịch thu - {gage} đồ cầm, vật cược, vật làm tin, găng tay ném xuống đất để thách đấu, sự thách đấu, gauge - {gauge} máy đo, cái đo cỡ, loại, kiểu, cỡ, tầm, khả năng, khoảng cách đường ray, tiêu chuẩn đánh giá, phương tiện đánh giá, lanhgô điều chỉnh lề, cái mấp của thợ mộc, gage) hướng đi so với chiều gió - {grade} Grát, mức, hạng, tầng lớp, điểm, điểm số, lớp, dốc, độ dốc &), giống súc vật cải tạo - {measure} sự đo, sự đo lường, đơn vị đo lường, cái để đo, hạn độ, giới hạn, chừng mức, tiêu chuẩn để đánh giá, cái để đánh giá, cái để xét, thước đo, phương sách, biện pháp, cách xử trí - ước số, nhịp, nhịp điệu, lớp tâng, điệu nhảy - {measurement} phép đo, kích thước, khuôn khổ, bề - {rate} tỷ lệ, tốc độ, giá, suất, thuế địa phương, sự ước lượng, sự sắp hạng, sự tiêu thụ = mit Maß {in moderation; within bounds}+ = nach Maß {custom-made; to measure}+ = ein Maß haben {to measure}+ = in gewissem Maß {in some degree}+ = nach Maß machen {to make to order}+ = nach Maß gemacht {tailor-made; tailormade}+ = das Maß überschreiten {to extravagate}+ = jemandem Maß nehmen [zu] {to take someone's measures [for]}+ = etwas mit zweierlei Maß messen {to judge something by a double standard}+ = auf das kleinste Maß herabsetzen {to minimize}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Maß

  • 8 die Grenzen

    - {compass} com-pa a pair of compasses), la bàn, vòng điện, phạm vi, tầm, đường vòng, đường quanh, tầm âm - {pale} = die Grenzen (Geschichte) {marches}+ = in Grenzen {within limits}+ = keine Grenzen kennen {to know no bounds}+ = sich in Grenzen halten {to keep within limits}+ = einer Sache Grenzen setzen {to set limits to a thing}+ = Sein Ehrgeiz kennt keine Grenzen. {there's no limit to his ambition.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Grenzen

  • 9 über die Stränge schlagen

    - {to break out of bounds; to kick over the traces; to lash out}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > über die Stränge schlagen

  • 10 über die Maßen

    - {above and beyond} = über alle Maßen {beyond all bounds; beyond measure}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > über die Maßen

  • 11 ungeheuer

    - {colossal} khổng lồ, to lớn - {gigantic} - {huge} đồ sộ - {immense} mênh mông, bao la, rộng lớn, rất tốt, rất cừ, chiến lắm - {infinite} không bờ bến, vô tận, vô vàn không đếm được, hằng hà sa số, vô hạn - {mighty} mạnh, hùng cường, hùng mạnh, vĩ đại, hùng vĩ, phi thường, cực kỳ, hết sức, rất, lắm - {monster} - {monstrous} kỳ quái, quái dị, gớm guốc, tàn ác, ghê gớm, hoàn toàn vô lý, hoàn toàn sai - {prodigious} kỳ lạ, lớn lao - {roaring} ầm ĩ, om sòm, náo nhiệt, sôi nổi, nhộn nhịp, thịnh vượng - {terrific} khủng khiếp, kinh khủng, hết mức, cực kỳ lớn - {thumping} quá chừng - {tremendous} dữ dội - {vast} to lớn &) = ungeheuer (Fehler) {gross}+ = ungeheuer groß {astronomical}+ = ungeheuer schnell {by leaps and bounds}+ = das ist ihm ungeheuer wichtig {that is all in all to him}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ungeheuer

  • 12 im Rahmen des Möglichen

    - {within the bounds of possibility}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > im Rahmen des Möglichen

  • 13 leap

    /li:p/ * danh từ - sự nhảy - quãng cách nhảy qua - (nghĩa bóng) sự biến đổi thình lình !leap in the dark - một hành động liều lĩnh mạo hiểm !by leapds anf bounds - tiến bộ nhanh, nhảy vọt * ngoại động từ leaped, leapt - nhảy qua, vượt qua; bắt nhảy qua =to leap a wall+ nhảy qua một bức tường =to leap a hóe ovẻ a hedge+ bắt ngựa nhảy qua hàng rào * nội động từ - nhảy lên; lao vào =to leap for joy+ nhảy lên vì vui sướng =to leap an the enemy+ lao vào kẻ thù - (nghĩa bóng) nắm ngay lấy =to leap at an opportunity+ nắm ngay lấy cơ hội !look before you leap - phải suy nghĩ cẩn thận trước khi hành động; ăn có nhai, nói có nghĩ !one's heart leaps into one's mouth - sợ hết hồn, sợ chết khiếp

    English-Vietnamese dictionary > leap

  • 14 leapt

    /li:p/ * danh từ - sự nhảy - quãng cách nhảy qua - (nghĩa bóng) sự biến đổi thình lình !leap in the dark - một hành động liều lĩnh mạo hiểm !by leapds anf bounds - tiến bộ nhanh, nhảy vọt * ngoại động từ leaped, leapt - nhảy qua, vượt qua; bắt nhảy qua =to leap a wall+ nhảy qua một bức tường =to leap a hóe ovẻ a hedge+ bắt ngựa nhảy qua hàng rào * nội động từ - nhảy lên; lao vào =to leap for joy+ nhảy lên vì vui sướng =to leap an the enemy+ lao vào kẻ thù - (nghĩa bóng) nắm ngay lấy =to leap at an opportunity+ nắm ngay lấy cơ hội !look before you leap - phải suy nghĩ cẩn thận trước khi hành động; ăn có nhai, nói có nghĩ !one's heart leaps into one's mouth - sợ hết hồn, sợ chết khiếp

    English-Vietnamese dictionary > leapt

  • 15 narrow

    /'nærou/ * tính từ - hẹp, chật hẹp, eo hẹp =a narrow strêt+ một phố hẹp =within narrow bounds+ trong phạm vi chật hẹp - hẹp hòi, nhỏ nhen =narrow mind+ trí óc hẹp hòi nhỏ nhen - kỹ lưỡng, tỉ mỉ =a narrow examination+ sự xem xét kỹ lưỡng !to have a narrow escape - (xem) escape !to have a narrow squeak (shave) - (thông tục) may mà thoát được, may mà tránh được !narrow victory - thắng lợi đạt được một cách khó khăn; sự thắng chật vật !narrow majority - đa số ít ỏi (số phiếu trong cuộc bầu cử) !the narrow bed (home, house) - nấm mồ * danh từ, (thường) số nhiều - khúc sông hẹp; đoạn đường phố hẹp; hẽm núi; cửa biển hẹp, cửa sông hẹp * động từ - thu hẹp, làm hẹp lại, co lại, rút lại, thành hẹp hòi

    English-Vietnamese dictionary > narrow

  • 16 possibility

    /,pɔsə'biliti/ * danh từ - sự có thể, tình trạng có thể, khả năng =possibility and reality+ khả năng và hiện thực =to be within the bounds of possibility+ trong phạm vi khả năng =there is a very fair possibility of his coming+ rất có khả năng anh ấy đến

    English-Vietnamese dictionary > possibility

  • 17 transgress

    /træns'gres/ * ngoại động từ - vượt quá =to transgress the bounds+ vượt quá giới hạn - phạm, vi phạm =to transgress a treaty+ vị phạm một hiệp ước * nội động từ - (tôn giáo) phạm tội - (pháp lý) phạm pháp

    English-Vietnamese dictionary > transgress

  • 18 verisimilitude

    /,verisi'militju:d/ Cách viết khác: (verisimility) /,verisi'militi/ * danh từ - vẻ thật =the verisimilitude of a story+ vẻ thật của câu chuyện =beyond the bounds of verisimilitude+ không thể tin là thật được - việc có vẻ thật

    English-Vietnamese dictionary > verisimilitude

  • 19 verisimility

    /,verisi'militju:d/ Cách viết khác: (verisimility) /,verisi'militi/ * danh từ - vẻ thật =the verisimilitude of a story+ vẻ thật của câu chuyện =beyond the bounds of verisimilitude+ không thể tin là thật được - việc có vẻ thật

    English-Vietnamese dictionary > verisimility

См. также в других словарях:

  • bounds — ounds n. 1. the line or plane indicating the limit or extent of something; as, the fotball was caught out of bounds. Syn: boundary, bound. [WordNet 1.5] 2. the greatest possible extent or degree of something. Syn: limit, boundary. [WordNet 1.5] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • bounds — index ambit, area (province), border, capacity (sphere), circuit, configuration (confines) …   Law dictionary

  • bounds — n. 1) to set the bounds 2) out of bounds to 3) within bounds 4) (misc.) to know no bounds (her generosity knew no bounds) * * * out of bounds to to set the bounds within bounds (misc.) to know no bounds (her generosity knew no bounds) …   Combinatory dictionary

  • bounds — noun the line or plane indicating the limit or extent of something (Freq. 1) • Syn: ↑boundary, ↑bound • Derivationally related forms: ↑bound (for: ↑bound), ↑bound ( …   Useful english dictionary

  • Bounds — This interesting surname is of Anglo Saxon origin, and was at first a status name for a peasant farmer or husbandman. The derivation is from the Olde English pre 7th Century bonda , bunda , reinforced by the Old Norse bonde , bondi , in Middle… …   Surnames reference

  • bounds — bound [adj] obligated; destined apprenticed, articled, bent, bounden, certain, coerced, compelled, constrained, contracted, doomed, driven, duty bound, enslaved, fated, firm, forced, having no alternative, impelled, indentured, intent, made,… …   New thesaurus

  • bounds — ribos statusas T sritis automatika atitikmenys: angl. boundaries; bounds; limits; ranges vok. Grenzen, f rus. пределы, m pranc. limites, f …   Automatikos terminų žodynas

  • bounds — Boundaries. See metes and bounds …   Ballentine's law dictionary

  • Bounds Green tube station — is a London Underground station, located at the junction of Bounds Green Road and Brownlow Road, in North London.The station is on the Piccadilly Line, between Wood Green and Arnos Grove stations, and is on the boundary between Travelcard Zone 3… …   Wikipedia

  • Bounds Green — hat folgende Bedeutungen: ein Stadtteil im Londoner Stadtbezirk London Borough of Haringey; siehe Bounds Green (London) eine Station der London Underground; siehe Bounds Green (London Underground) Diese Seite ist eine Begriffsklärung zur Un …   Deutsch Wikipedia

  • Bounds Green TMD — (traction maintenance depot) is situated in North London. The depot is operated by National Express East Coast. The depot code is BN.Allocation*Class 08 *Class 91External linksAn [http://maps.google.co.uk/?ie=UTF8 t=h om=1 ll=51.600627, 0.123103… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»