Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

borough+de

  • 1 borough

    /'bʌrə/ * danh từ - thành phố; thị xã - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu (của thành phố Niu-óoc)

    English-Vietnamese dictionary > borough

  • 2 der Ort mit Stadtrecht

    - {borough} thành phố, thị xã, khu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ort mit Stadtrecht

  • 3 der Wahlkreis

    - {borough} thành phố, thị xã, khu - {constituency} các cử tri, những người đi bỏ phiếu, khu vực bầu cử, khách hàng - {precinct} khoảng rào, khoảng đất có vườn bao quanh, vùng xung quanh, vùng ngoại vi, vùng ngoại ô, giới hạn, khu vực tuyển cử, khu vực cảnh sát = einen Wahlkreis vertreten {to sit for a constituency}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wahlkreis

  • 4 der Bezirk

    - {area} diện tích, bề mặt, vùng, khu vực, khoảng đất trống, sân trước nhà ở, phạm vi, tầm, rađiô vùng - {borough} thành phố, thị xã, khu - {boundary} đường biên giới, ranh giới - {canton} tổng, bang - {circuit} chu vi, đường vòng quanh, sự đi vòng quanh, cuộc kinh lý, cuộc tuần du, cuộc tuần tra, địa phận đi kinh lý, mạch, vòng đua, hệ thống rạp hát, rạp chiếu bóng, sự nối tiếp của sự việc...) - {compass} com-pa a pair of compasses), la bàn, vòng điện, đường vòng, đường quanh, tầm âm - {county} hạt, tỉnh, nhân dân hạt, đất bá tước - {district} địa hạt, quận, huyện, miền, khu vực bầu cử, giáo khu nhỏ - {enclosure} sự rào lại, hàng rào vây quanh, đất có rào vây quanh, tài liệu gửi kèm - {field} đồng ruộng, cánh đồng, mỏ, khu khai thác, bâi chiến trường, nơi hành quân, trận đánh, sân, các đấu thủ, các vận động viên, các người dự thi, các ngựa dự thi, dải, nên, lĩnh vực, trường - {precinct} khoảng rào, khoảng đất có vườn bao quanh, vùng xung quanh, vùng ngoại vi, vùng ngoại ô, giới hạn, khu vực tuyển cử, khu vực cảnh sát - {province} địa phận, giáo khu, lãnh thổ dưới quyền cai trị của một thống đốc La-mã, cả nước trừ thủ đô, ngành - {region} tầng lớp, khoảng - {sphere} hình cầu, khối cầu, quả cầu, mặt cầu, bầu trời, vũ trụ, thiên thể, vị trí xã hội, môi trường - {territory} đất đai, lãnh thổ - {ward} sự trông nom, sự bảo trợ, sự giam giữ, phòng, phòng giam, khe răng chìa khoá, thế đỡ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bezirk

  • 5 county

    /'kaunti/ * danh từ - hạt, tỉnh (đơn vị hành chính lớn nhất của Anh) - (the county) nhân dân (một) hạt (tỉnh) - đất (phong của) bá tước !county borough - thành phố (trên 50 000 dân) tương đương một hạt (về mặt hành chính) !county family - gia đình sống ở một hạt qua nhiều thế hệ !county town - thị xã (nơi đóng cơ quan hành chính của hạt)

    English-Vietnamese dictionary > county

См. также в других словарях:

  • Borough — Saltar a navegación, búsqueda Boroughs y subdivisiones de la ciudad de Berlín, Alemania. Borough ( …   Wikipedia Español

  • Borough — Bor ough, n. [OE. burgh, burw, boru, port, town, burrow, AS. burh, burg; akin to Icel., Sw., & Dan. borg, OS. & D. burg, OHG. puruc, purc, MHG. burc, G. burg, Goth. ba[ u]rgs; and from the root of AS. beorgan to hide, save, defend, G. bergen; or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Borough —   [ bʌrə] der, (s)/ s, in Großbritannien ursprünglich befestigtes Siedlungszentrum, später körperschaftlich organisierte Stadtgemeinde, Marktflecken. Seit 1888 wurde unterschieden zwischen grafschaftsangehörigen (Municipal Borough) und… …   Universal-Lexikon

  • borough — [bʉr′ō] n. [ME burgh < OE burg, burh, town, fortified place, akin to Ger burg < IE * bhr̥gh, fortified elevation < base * bhereĝh , high > BARROW2] 1. in certain states of the U.S., a self governing, incorporated town 2. the basic… …   English World dictionary

  • Borough — (spr. Börro, Royal borough), im heutigen Schottland eine Corporation, welcher durch Königlichen Freibrief (Royal charter) besondere Handelsprivilegien u. das Recht verliehen worden ist Beauftragte (Commissioners) vor das Parlament zu schicken …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Borough — Bor ough, n. [See {Borrow}.] (O. Eng. Law) (a) An association of men who gave pledges or sureties to the king for the good behavior of each other. (b) The pledge or surety thus given. Blackstone. Tomlins. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Borough [1] — Borough (spr. Borroh), 1) ursprünglich gleichbedeutend mit dem deutschen Worte Burg, einen gegen feindliche Angriffe geschützten Ort bezeichnend, wurde in England später 2) die Benennung eines jeden Gemeindewesens, welches durch Kauf, Schenkung… …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Borough [2] — Borough (spr. Borroh), 1) Marktflecken in der englischen Grafschaft Carinarthen (Irland); Kohlenbergwerke; 6900 Ew.; 2) (Boroughbridge, spr. Borrohbridsch), Stadt in der englischen Grafschaft York, am Ure, über welchen eine schöne Brücke führt.… …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Borough — (engl., spr. börro; in älterer angelsächs. Wortform Byrig, Borge, Borgh oder Borhoe, identisch mit dem deutschen Burg) bezeichnete ursprünglich einen geschützten, zur Zuflucht vor feindlichen Angriffen dienenden Platz. Zur Zeit der Angelsachsen… …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Borough — (engl., spr. börro), Burg, befestigter Platz; später Orte mit städtischen Gerechtsamen, unterschieden in Municipal und Parliamentary boroughs, letztere mit Wahlrecht zum Parlament. County boroughs, Städte, die keiner Grafschaft (County) zugehören …   Kleines Konversations-Lexikon

  • Borough — (engl. Börro), die deutsche Burg; später Orte mit städtischen Rechten und Städte mit dem Rechte der Wahl zum Parlament …   Herders Conversations-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»