Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

border+i

  • 1 border

    /'bɔ:də/ * danh từ - bờ, mép, vỉa, lề - biên giới - đường viền (để làm cho chắc, để trang trí) - (the Border) vùng biên giới giữa Anh và Ê-cốt; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) biên giới của văn minh - luống chạy quanh vườn * động từ - viền - tiếp, giáp với =the park borders on the shores of the lake+ công viên nằm giáp với bờ hồ - (nghĩa bóng) gần như, giống như =his bluntness borders upon insolence+ sự lỗ mãng của hắn gần như là láo xược

    English-Vietnamese dictionary > border

  • 2 border

    v. Puas ciaj ciam
    n. Lub cheeb ntug; tus ciam teb; tus ciaj ciam

    English-Hmong dictionary > border

  • 3 border line

    /'bɔ:dəlain/ * danh từ - đường ranh giới, giới tuyến * tính từ - ở giới tuyến !border-line case - (tâm lý học) trường hợp gần như điên

    English-Vietnamese dictionary > border line

  • 4 der Grenzbahnhof

    - {border station}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Grenzbahnhof

  • 5 das Grenzgebiet

    - {border} bờ, mép, vỉa, lề, biên giới, đường viền, vùng biên giới giữa Anh và Ê-cốt, biên giới của văn minh, luống chạy quanh vườn - {borderland} vùng biên giới, ranh giới, cái chưa rõ ràng, cái còn có thể bàn cãi được

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Grenzgebiet

  • 6 der Saum

    - {border} bờ, mép, vỉa, lề, biên giới, đường viền, vùng biên giới giữa Anh và Ê-cốt, biên giới của văn minh, luống chạy quanh vườn - {collar} cổ áo, vòng cổ, vòng đai, vòng đệm, vòng lông cổ, chả cuộn - {floss} tơ sồi, sồi, vải sồi, quần áo sồi - {fringe} tua, tóc cắt ngang trán, ven rìa, vân - {hem} tiếng e hèm, tiếng đằng hắng, tiếng hắng giọng - {seam} đường may nổi, vết sẹo, đường phân giới, sự khâu nổi vết thương, đường khâu nổi vết thương, lớp, vỉa than - {skirt} vạt áo, váy, xiêm, khụng đàn bà, con gái, thị mẹt, cái hĩm, số nhiều) bờ, rìa - {tuck} nếp gấp lên, đồ ăn, bánh kẹo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Saum

  • 7 der Grenzbezirk

    - {border district}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Grenzbezirk

  • 8 der Grenzstation

    - {border station}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Grenzstation

  • 9 die Grenzstadt

    - {border town}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Grenzstadt

  • 10 umranden

    - {to border} viền, tiếp, giáp với, gần như, giống như - {to edge} mài sắc, giũa sắt, làm bờ cho, làm gờ cho, làm cạnh cho, xen vào, len vào, dịch dần vào, đi né lên, lách lên

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > umranden

  • 11 grenzen [an]

    - {to abut [upon]} giáp giới với, tiếp giáp với, dựa vào, nối đầu vào nhau - {to approach [to]} đến gần, lại gần, tới gần, gần như, thăm dò ý kiến, tiếp xúc để đặt vấn đề, bắt đầu giải quyết, gạ gẫm - {to border [on]} viền, tiếp, giáp với, giống như - {to front [on]} xây mặt trước, quay mặt về phía, đối diện với, đương đầu, chống cự - {to march [upon]} cho diễu hành, đưa đi, bắt đi, đi, bước đều, diễu hành, hành quân, giáp giới, ở sát bờ cõi, ở tiếp biên giới - {to march [with]} - {to trench [upon]} đào rãnh, đào mương, cày sâu, bào xoi, bào rãnh, đào hào vây quanh, đào hào bảo vệ - {to verge [on]} nghiêng, xế, tiến sát gần = grenzen an {to touch; to touch upon}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > grenzen [an]

  • 12 begrenzen

    - {to border} viền, tiếp, giáp với, gần như, giống như - {to bound} giáp giới với, là biên giới của, vạch biên giới, quy định giới hạn cho, hạn chế, tiết chế, nảy bật lên, nhảy lên - {to circumscribe} vẽ đường xung quanh, vẽ hình ngoại tiếp, giới hạn, hạn chế &), ký theo vòng tròn, định nghĩa - {to confine} giam giữ, giam hãm, giam cầm, nhốt giữ lại, tiếp giáp với - {to delimit} định ranh giới, quy định, phạm vi - {to edge} mài sắc, giũa sắt, làm bờ cho, làm gờ cho, làm cạnh cho, xen vào, len vào, dịch dần vào, đi né lên, lách lên - {to margin} - {to skirt} đi dọc theo, đi quanh, đi ở bờ rìa, ở dọc theo - {to terminate} vạch giới hạn, định giới hạn, làm xong, kết thúc, hoàn thành, chấm dứt, xong, kết cục, kết liễu, tận cùng bằng = begrenzen [auf] {to limit [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > begrenzen

  • 13 der Grenzverletzer

    - {illegal border crosser}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Grenzverletzer

  • 14 die Grenze

    - {barrier} - {border} bờ, mép, vỉa, lề, biên giới, đường viền, vùng biên giới giữa Anh và Ê-cốt, biên giới của văn minh, luống chạy quanh vườn - {bound} giới hạn, phạm vi, hạn độ, cấm vào, sự nảy lên, sự nhảy lên, sự nhảy vọt lên, cú nảy lên, động tác nhảy vọt lên - {boundary} đường biên giới, ranh giới - {division} sự chia, sự phân chia, phép chia, sự chia rẽ, sự ly gián, sự bất hoà, sự phân tranh, lôgic sự phân loại, sự sắp loại, sự phân nghĩa, sự chia làm hai phe để biểu quyết, phân khu - khu vực, đường phân chia, vách ngăn, phần đoạn, nhóm, sư đoàn, chế độ nhà tù - {edge} lưỡi, cạnh sắc, tính sắc, gờ, cạnh, rìa, đỉnh, sống, knife-edge, tình trạng nguy khốn, lúc gay go, lúc lao đao - {frontier} ở biên giới - {limit} người quá quắc, điều quá quắc - {line} dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng, câu, bậc, lối, dãy, nét, khuôn, vết nhăn, phòng tuyến, dòng dõi, dòng giống, phương châm, phương pháp, quy tắc, cách, thói, lối..., ngành - chuyên môn, sở trường, mặt hàng, vật phẩm, hoàn cảnh, tình thế, đường lối, cách tiến hành, đường xích đạo, lai, quân đội chính quy, giấy giá thú marriage lines), lời của một vai - {margin} số dư, số dự trữ - {verge} ven, bờ cỏ, thanh, cần, thân cột, rìa mái đầu hồi, gậy quyền = die äußerste Grenze {extremity}+ = die vorläufige Grenze {truce line}+ = alles hat seine Grenze {there is a limit to everything}+ = der Wachturm an der schottischen Grenze {peel}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Grenze

  • 15 einsäumen

    - {to border} viền, tiếp, giáp với, gần như, giống như = einsäumen (Kleid) {to hem}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einsäumen

  • 16 angrenzen

    - {to flank} củng cố bên sườn, đe doạ bên sườn, tấn công bên sườn, đóng bên sườn, nằm bêm sườn, đi vòng sườn, quét, ở bên sườn = angrenzen [an] {to abut [upon]; to border [on]; to butt [on]; to join [to]}+ = angrenzen an {to adjoin; to neighbour}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > angrenzen

  • 17 die Einfassung

    - {binding} sự liên kết, sự ghép lại, sự gắn lại, sự trói lại, sự buộc lại, sự bó lại, sự đóng sách, bìa sách, đường viền - {border} bờ, mép, vỉa, lề, biên giới, vùng biên giới giữa Anh và Ê-cốt, biên giới của văn minh, luống chạy quanh vườn - {edging} sự viền, sự làm bờ, sự làm gờ, viền, gờ - {enclosure} sự rào lại, hàng rào vây quanh, đất có rào vây quanh, tài liệu gửi kèm - {fence} hàng rào, thuật đánh kiếm, tài tranh luận, lá chắn, nơi oa trữ của ăn cắp, người oa trữ của ăn cắp, bức tường thành - {foil} lá, nền, vật làm nền, người làm tôn người khác lên, cái làm tôn cái khác lên, trang trí hình lá, đường chạy, sự đánh bại, sự đánh lui - {frame} cấu trúc, cơ cấu, hệ thống, thứ tự, trạng thái, khung, sườn, thân hình, tầm vóc, ảnh, lồng kính, khung rửa quặng - {mounting} sự trèo, sự lên, sự tăng lên, giá - {trim} sự ngăn nắp, sự gọn gàng, trạng thái sẵn sàng, y phục, cách ăn mặc, sự xoay theo đúng hướng gió

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Einfassung

  • 18 einfassen

    - {to bind (bound,bound) trói, buộc, bỏ lại, ký hợp đồng học nghề, ràng buộc, chấp nhận, thừa nhận, làm táo bón, băng bó, đánh đai nẹp, đóng, tết quanh, kết lại với nhau, kết thành khối rắn - kẹt, táo bón - {to border} viền, tiếp, giáp với, gần như, giống như - {to edge} mài sắc, giũa sắt, làm bờ cho, làm gờ cho, làm cạnh cho, xen vào, len vào, dịch dần vào, đi né lên, lách lên - {to enclose} vây quanh, rào quanh, bỏ kèm theo, gửi kèm theo, đóng vào hộp, đóng vào thùng, nhốt vào..., bao gồm, chứa đựng - {to face} đương đầu, đối phó, đứng trước mặt, ở trước mặt, lật, nhìn về, hướng về, quay về, đối diện, đặt) ở giữa hai cầu thủ của hai bên, ra lệnh quay, viền màu, bọc, phủ, tráng, hồ, quay - {to gird (girded,girded/girt,girt) nhạo báng, chế nhạo, chế giễu, giễu cợt, đeo, thắt, buộc quanh mình, quấn quanh, đóng đai quanh, bao bọc, cho - {to hem} bao vây, bao quanh, e hèm, đằng hắng, hắng giọng - {to line} vạch, kẻ thành dòng, làm nhăn, làm cho có ngấn, làm cho có vạch, sắp thành hàng dàn hàng, sắp hàng, đứng thành hàng ngũ, lót, làm đầy, nhồi, nhét, đi tơ - {to mount} leo, trèo lên, cưỡi, nâng lên, cất lên, đỡ lên, kéo lên, cho cưỡi lên, đóng khung, lắp táp, cắm vào, dựng lên, đặt, sắp đặt, dán vào, đóng vào, mang, được trang bị, cho nhảy vật nuôi, lên - trèo, bốc lên, tăng lên - {to rim} vây bọc, viền xung quanh, cạp, làm vành - {to skirt} đi dọc theo, đi quanh, đi ở bờ rìa, ở dọc theo - {to trim} sắp xếp, thu dọn, sắp đặt cho ngăn nắp thứ tự, sửa, gạt, cời, cắt, hớt, tỉa, xén, bào, đẽo..., tô điểm, trang sức, trang điểm, cân bằng trọng tải, xoay theo hướng gió, mắng mỏ, sửa cho một trận - lựa chiều, nước đôi không đứng hẳn về phía bên nào, tìm cách chiếu lòng cả đôi bên - {to welt} khâu diềm, quất, vụt weal) = einfassen (Stein) {to enchase}+ = einfassen (Edelstein) {to set (set,set)+ = einfassen (Grundstück) {to fence}+ = neu einfassen (Edelsteine) {to reset (reset,reset)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einfassen

  • 19 der südliche Teil von Schottland

    - {the lowlands} = die Grenze zwischen England und Schottland {the Border}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der südliche Teil von Schottland

  • 20 hochkant stellen

    - {to border} viền, tiếp, giáp với, gần như, giống như

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hochkant stellen

См. также в других словарях:

  • border — [ bɔrde ] v. tr. <conjug. : 1> • 1170; de bord 1 ♦ S étendre le long du bord, occuper le bord de (qqch.). Un fossé borde la route. ⇒ longer. « Des ormeaux qui bordent le chemin » (A. Chénier). Route bordée d arbres. Des yeux bordés de khôl …   Encyclopédie Universelle

  • border — BORDER. v. a. Garnir l extrémité de quelque chose, comme d une jupe, d un manteau, etc. en y cousant un ruban, un galon, un morceau d étoffe, etc. Border un manteau, le border d hermine. Border un chapeau d un galon d or. f♛/b] Il se dit aussi De …   Dictionnaire de l'Académie Française 1798

  • Border — Bor der, n. [OE. bordure, F. bordure, fr. border to border, fr. bord a border; of German origin; cf. MHG. borte border, trimming, G. borte trimming, ribbon; akin to E. board in sense 8. See {Board}, n., and cf. {Bordure}.] 1. The outer part or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • border — [bôr′dər] n. [ME & OFr bordure < border, to border < Frank * bord, margin: see BOARD] 1. an edge or a part near an edge; margin; side 2. a dividing line between two countries, states, etc. or the land along it; frontier 3. a narrow strip,… …   English World dictionary

  • Border — steht für: Border (Film), 1997, indischer Spielfilms von Jyoti Prakash Dutta Ortschaften Border (Idaho) Border (Minnesota) Border (Wyoming) Border ist der Familienname folgender Personen: Allan Border (* 1955), australischer Cricketspieler …   Deutsch Wikipedia

  • Border — Bor der, v. t. 1. To make a border for; to furnish with a border, as for ornament; as, to border a garment or a garden. [1913 Webster] 2. To be, or to have, contiguous to; to touch, or be touched, as by a border; to be, or to have, near the… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • border — n Border, margin, verge, edge, rim, brim, brink mean the line or relatively narrow space which marks the limit or outermost bound of something. A border is the part of a surface which is just within its boundary line {the border of a rug} or it… …   New Dictionary of Synonyms

  • border — [n1] outermost edge, margin bound, boundary, bounds, brim, brink, circumference, confine, end, extremity, fringe, hem, limit, line, lip, outskirt, perimeter, periphery, rim, selvage, skirt, trim, trimming, verge; concepts 484,827 Ant. center,… …   New thesaurus

  • border — et couvrir le bord, Praetexere. Border d argent quelque vaisseau, Circumcludere vas argento ab labris. Border de pierres, Lapidibus statuminare …   Thresor de la langue françoyse

  • border — ► NOUN 1) a boundary between two countries or other areas. 2) a decorative band around the edge of something. 3) a strip of ground along the edge of a lawn for planting flowers or shrubs. ► VERB 1) form a border around or along. 2) (of a country… …   English terms dictionary

  • border — I noun ambit, borderland, boundary, bounds, brim, brink, circumference, circumjacence, confine, contiguity, edge, edging, end, enframement, extremity, flange, frame, fringe, frontier, hem, ledge, limit, line of demarcation, marge, margin, outline …   Law dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»