Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

booth+xx

  • 1 booth

    /bu:ð/ * danh từ - quán, rạp, lều =a refreshment booth+ quán giải khát - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng điện thoại công cộng

    English-Vietnamese dictionary > booth

  • 2 polling-booth

    /'pouliɳbu:ð/ * danh từ - phòng bỏ phiếu

    English-Vietnamese dictionary > polling-booth

  • 3 die Bude

    - {booth} quán, rạp, lều, phòng điện thoại công cộng - {den} hang, sào huyệt, căn phòng nhỏ bẩn thỉu, nhà lụp xụp bẩn thỉu, phòng nhỏ riêng để làm việc - {digs} sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc digging) - {shanty} lán, chỏi, nhà lụp xụp tồi tàn, bài hò - {shed} túp lều, chuồng - {stall} ngăn chuồng, ngăn, quầy, bàn bày hàng, quán bán hàng, gian triển lãm, chỗ ngồi trước sân khấu, ghế ngồi ở chỗ hát kinh, chức vị giáo sĩ, tình trạng tròng trành, cò mồi kẻ cắp - đòn phép đánh lừa, mẹo lảnh tránh = die sturmfreie Bude {blizzard proof hut}+ = Leben in die Bude bringen {to ginger things up}+ = jemandem auf die Bude rücken {to come down on someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bude

  • 4 die Zelle

    - {booth} quán, rạp, lều, phòng điện thoại công cộng - {box} hộp, thùng, tráp, bao, chỗ ngồi, lô, phòng nhỏ, ô, chòi, điếm, ghế, tủ sắt, két sắt, ông, quà, lều nhỏ, chỗ trú chân, hộp ống lót, cái tát, cái bạt, cây hoàng dương - {cell} xà lim, lỗ tổ ong, pin, tế bào, chi bộ, am, túp lều tranh, căn nhà nhỏ, nấm mồ - {cubicle} phòng ngủ nhỏ = die kleine Zelle {cellule}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zelle

  • 5 der Stand

    - {booth} quán, rạp, lều, phòng điện thoại công cộng - {box} hộp, thùng, tráp, bao, chỗ ngồi, lô, phòng nhỏ, ô, chòi, điếm, ghế, tủ sắt, két sắt, ông, quà, lều nhỏ, chỗ trú chân, hộp ống lót, cái tát, cái bạt, cây hoàng dương - {class} giai cấp, hạng, loại, lớp, lớp học, giờ học, buổi học, khoá lính, khoá học sinh, tính ưu tú, tính tuyệt vời, sự thanh nhã, sự thanh cao - {condition} điều kiện, hoàn cảnh, tình cảnh, tình thế, địa vị, thân phận, trạng thái, tình trạng, mệnh đề điều kiện, kỳ thi vớt - {crib} giường cũi, nhà nhỏ, nhà ở, máng ăn, bài dịch để quay cóp, sự ăn cắp văn, cái đó, giàn gỗ crib work) - {degree} mức độ, trình độ, cấp bậc, độ, bậc, cấp - {estate} tài sản, di sản, bất động sản ruộng đất, đẳng cấp - {nacelle} giỏ khí cầu, vỏ động cơ máy bay - {profession} nghề, nghề nghiệp, những người cùng nghề, những người trong nghề,,) đào kép, sự tuyên bố, sự công bố, sự bày tỏ, lời tuyên bố, lời công bố, lời bày tỏ, sự tuyên bố tin theo - sự tin theo, lời thề tin theo - {rank} hàng, dãy, hàng ngũ, đội ngũ, địa vị xã hội, địa vị cao sang, tầng lớp - {score} sổ điểm, sổ bán thắng, vết rạch, đường vạch, dấu ghi nợ, bản dàn bè, hai mươi, hàng hai chục, nhiều, lý do, căn cứ, điều may, hành động chơi trội, lời nói áp đảo, những sự thực, những thực tế của hoàn cảnh - những thực tế của cuộc sống - {stand} sự dừng lại, sự đứng lại, sự chống cự, sự đấu tranh chống lại, chỗ đứng, vị trí, lập trường, quan điểm, giá, mắc, gian hàng, chỗ để xe, khán đài, chỗ dành riêng cho người làm chứng - cây trồng đang mọc, mùa màng chưa gặt, sự dừng lại để biểu diễn, rừng, gỗ rừng - {standing} sự đứng, thế đứng, sự đỗ, sự lâu dài - {state} - {station} trạm, điểm, đồn, đài, ty, nhà ga, đồn binh, điểm gốc, khoảng cách tiêu chuẩn, chỗ nuôi cừu, chức, sự ăn kiêng, môi trường, tình trạng đứng lại = der Stand (Thermometer) {reading}+ = der feste Stand {foothold}+ = der jetzige Stand {the actual state}+ = der aktuelle Stand {status quo}+ = der geistliche Stand {orders}+ = in den Stand setzen {to enable}+ = auf dem neuesten Stand {up to date}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Stand

  • 6 der Messestand

    - {exhibition stand; fair booth; fair stand}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Messestand

  • 7 der Schaubudenbesitzer

    - {show booth operator}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schaubudenbesitzer

  • 8 die Fernsprechzelle

    - {callbox; telephone booth; telephone box}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fernsprechzelle

  • 9 die Koje

    - {berth} giường ngủ, chỗ tàu có thể bỏ neo, chỗ tàu đậu ở bến, địa vị, việc làm - {booth} quán, rạp, lều, phòng điện thoại công cộng - {cabin} cabin, buồng ngủ, nhà gỗ nhỏ, túp lều = die Koje (Marine) {bunk; cot}+ = in einer Koje schlafen {to bunk}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Koje

  • 10 die Telefonzelle

    - {phone booth; telephone box}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Telefonzelle

  • 11 die Kabine

    - {berth} giường ngủ, chỗ tàu có thể bỏ neo, chỗ tàu đậu ở bến, địa vị, việc làm - {booth} quán, rạp, lều, phòng điện thoại công cộng - {cabin} cabin, buồng ngủ, nhà gỗ nhỏ, túp lều = die Kabine (Schwimmbad) {cubicle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kabine

См. также в других словарях:

  • Booth — ist der Familienname folgender Personen: Inhaltsverzeichnis A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z A Albert Bo …   Deutsch Wikipedia

  • Booth — Saltar a navegación, búsqueda Booth puede referirse a: Contenido 1 Personas 1.1 Botánicos 2 Arte 3 Lugares …   Wikipedia Español

  • Booth — may refer to:In architecture:*Isolation booth, device used to prevent a person or people from seeing or hearing certain events *Photo booth, vending machine or modern kiosk which contains an automated, usually coin operated, camera and film… …   Wikipedia

  • Booth — (b[=oo][th]), n. [OE. bothe; cf. Icel. b[=u][eth], Dan. & Sw. bod, MHG. buode, G. bude, baude; from the same root as AS. b[=u]an to dwell, E. boor, bower, be; cf. Bohem. bauda, Pol. buda, Russ. budka, Lith. buda, W. bwth, pl. bythod, Gael. buth,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Booth — Booth, William * * * (as used in expressions) Booth, Edwin (Thomas) Booth, John Wilkes Booth, William Tarkington, (Newton) Booth …   Enciclopedia Universal

  • Booth —   [buːȓ],    1) Edwin Thomas, amerikanischer Schauspieler, * Bel Air (Maryland) 13. 11. 1833, ✝ New York 7. 6. 1893, Sohn des britischen (seit 1821 in Amerika lebenden) Schauspielers Junius Brutus Booth (* 1796, ✝ 1852); v. a. Shakespeare… …   Universal-Lexikon

  • booth — booth; booth·ite; toll·booth; bar·booth; …   English syllables

  • booth — UK US /buːð/ noun [C] (UK usually stand) ► MARKETING an area, table, etc. set up by an organization at a fair or other event to show or sell its products or services: »At the booth, the marketing executive told me about the toys and gadgets his… …   Financial and business terms

  • booth — [bu:ð US bu:θ] n [Date: 1100 1200; Origin: From a Scandinavian language] 1.) a small partly enclosed place where one person can do something privately, such as use the telephone or vote ▪ a voting booth 2.) a small partly enclosed structure or… …   Dictionary of contemporary English

  • Booth — Booth, John Wilkes (1838 65) the man who shot and killed US President Abraham Lincoln Booth 2 Booth, William (1829 1912) a British religious leader who started the ↑Salvation Army …   Dictionary of contemporary English

  • booth — [ buð, buθ ] noun count * 1. ) an enclosed space, big enough for one person, where you can do something without other people seeing or hearing you, especially vote or make a phone call a ) a small enclosed space where you can buy things, look at… …   Usage of the words and phrases in modern English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»