Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

boon

  • 1 boon

    /bu:n/ * danh từ - mối lợi; lợi ích - lời đề nghị, yêu cầu - ơn, ân huệ * tính từ - vui vẻ, vui tính =a boon companion+ người bạn vui tính - (thơ ca) hào hiệp, hào phóng - (thơ ca) lành (khí hậu...)

    English-Vietnamese dictionary > boon

  • 2 die Dienstleistung

    - {boon} mối lợi, lợi ích, lời đề nghị, yêu cầu, ơn, ân huệ - {office} sự giúp đỡ, nhiệm vụ, chức vụ, lễ nghi, hình thức thờ phụng, kính - {service} cây thanh lương trà service-tree), sự phục vụ, sự hầu hạ, ban, vụ, sở, cục, ngành phục vụ, sự có ích, sự giúp ích, sự chỉ dẫn bảo quản, sự giúp đỡ bảo quản, chỗ làm, việc làm, tàu xe phục vụ trên một tuyến đường - bộ, sự tế lễ, buổi lễ, sự giao bóng, lượt giao bóng, cú giao bóng, cách giao bóng, sự tống đạt, sự gửi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Dienstleistung

  • 3 der Segen

    - {benediction} lễ giáng phúc, lộc trời, ơn trời, câu kinh tụng trước bữa ăn - {blessing} phúc lành, kinh, hạnh phúc, điều sung sướng, sự may mắn - {boon} mối lợi, lợi ích, lời đề nghị, yêu cầu, ơn, ân huệ - {godsend} của trời cho, điều may mắn bất ngờ = es ist ein wahrer Segen {it is a mercy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Segen

  • 4 die Gnade

    - {blessing} phúc lành, kinh, hạnh phúc, điều sung sướng, sự may mắn - {boon} mối lợi, lợi ích, lời đề nghị, yêu cầu, ơn, ân huệ - {favour} thiện ý, sự quý mến, sự đồng ý, sự thuận ý, sự chiếu cố, sự thiên vị, đặc ân, sự giúp đỡ, sự che chở, sự ủng hộ, vật ban cho, quà nhỏ, vật kỷ niệm, huy hiệu, thư, sự thứ lỗi, sự cho phép - vẻ mặt - {grace} vẻ duyên dáng, vẻ yêu kiều, vẻ uyển chuyển, vẻ phong nhã, vẻ thanh nhã, thái độ, ơn huệ, sự trọng đãi, sự gia hạn, sự cho hoãn, sự miễn xá, sự khoan hồng, sự khoan dung, ơn trời - ơn Chúa, lời cầu nguyện, ngài, nét hoa mỹ, sự cho phép dự thi, thần Mỹ nữ - {mercy} lòng thương, lòng nhân từ, lòng từ bi, lòng khoan dung = die Gnade (Militär) {quarter}+ = Gnade erweisen {to show mercy}+ = die göttliche Gnade {loving kindness}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gnade

  • 5 die Wohltat

    - {benefaction} việc thiện, việc nghĩa, vật cúng vào việc thiện - {benefit} lợi, lợi ích, buổi biểu diễn, trận đấu benifit night, benifit match), tiền trợ cấp, tiền tuất, phúc lợi, đặc quyền tài phán - {benevolence} lòng nhân từ, lòng nhân đức, lòng từ thiện, tính rộng lượng - {boon} mối lợi, lời đề nghị, yêu cầu, ơn, ân huệ - {charitable} - {kindness} sự tử tế, sự ân cần, lòng tốt, điều tử tế, điều tốt, sự thân ái

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wohltat

  • 6 die Gabe

    - {benefit} lợi, lợi ích, buổi biểu diễn, trận đấu benifit night, benifit match), tiền trợ cấp, tiền tuất, phúc lợi, đặc quyền tài phán - {bestowal} sự tặng, sự cho - {boon} mối lợi, lời đề nghị, yêu cầu, ơn, ân huệ - {donation} sự biếu, sự quyên cúng, đồ tặng, đồ cho, đồ biếu, đồ quyên cúng - {endowment} sự cúng vốn cho, vốn cúng cho, sự để vốn lại, vốn để lại, tài năng, thiên tư, endowment insurance sự bảo hiểm có tiền thưởng trong lúc còn sống - {faculty} tính năng, khả năng, khả năng quản trị, năng lực, tài, ngành, khoa, toàn bộ cán bộ giảng dạy, quyền pháp - {gift} sự ban cho, quà tặng, quà biếu, thiên tài, năng khiếu - {present} hiện tại, hiện thời, hiện giờ, hiện nay, lúc này, bây giờ, tài liệu này, tư liệu này, thời hiện tại, qua biếu, tặng phẩm, tư thế giơ súng ngắm, tư thế bồng súng chào[pri'zent] - {presentation} sự bày ra, sự phô ra, sự trình ra, sự trình diễn, sự giới thiệu, sự đưa vào yết kiến, sự đưa vào bệ kiến - {talent} tài ba, tài cán, người có tài, nhân tài, khiếu, những người đánh cuộc không chuyên, talăng = die natürliche Gabe {dower; dowry}+ = die offizielle Gabe {donative}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gabe

См. также в других словарях:

  • Boon — is an archaic English word meaning a prayer or a request, most commonly preserved in the phrase to grant a boon . Boon is also a common Chinese name derived from the Chinese Character Wen , meaning honest and kind. It is a name most commonly… …   Wikipedia

  • Boon — ist ein Neuling, meist bei Online Spielen, der als lernunwillig erscheint (invertierte Variante von Noob) der Name einer österreichischen Metal Band, siehe BOON Boon (Fernsehserie), britische Fernsehserie Boon (Michigan), Ort in den Vereinigten… …   Deutsch Wikipedia

  • Boon — Boon, a. [F. bon. See {Boon}, n.] 1. Good; prosperous; as, boon voyage. [Obs.] [1913 Webster] 2. Kind; bountiful; benign. [1913 Webster] Which . . . Nature boon Poured forth profuse on hill, and dale, and plain. Milton. [1913 Webster] 3. Gay;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Boon — (b[=oo]n), n. [OE. bone, boin, a petition, fr. Icel. b[=o]n; akin to Sw. & Dan. b[aum]n, AS. b[=e]n, and perh. to E. ban; but influenced by F. bon good, fr. L. bonus. [root]86. See 2d {Ban}, {Bounty}.] 1. A prayer or petition. [Obs.] [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Boon — Boon, n. [Scot. boon, bune, been, Gael. & Ir. bunach coarse tow, fr. bun root, stubble.] The woody portion flax, which is separated from the fiber as refuse matter by retting, braking, and scutching. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • BOON — logo Allgemeine Info …   Deutsch Wikipedia

  • boon — [ bun ] noun singular something useful that brings great benefits or makes your life easier: boon for/to: Falling PC prices are a boon for consumers, but bad news for manufacturers …   Usage of the words and phrases in modern English

  • Boon — Boon,   Louis Paul Albert, flämischer Schriftsteller, * Aalst 15. 3. 1912, ✝ Erembodegem (bei Aalst) 10. 5. 1979; war Arbeiter und Redakteur. Themen seiner Romane und Erzählungen sind: das Arbeiterleben, allgemeiner das Individuum auf der Suche… …   Universal-Lexikon

  • boon — [bu:n] n [C usually singular] [Date: 1100 1200; : Old Norse; Origin: prayer, request ] something that is very useful and makes your life a lot easier or better ▪ The bus service is a real boon to people in the village …   Dictionary of contemporary English

  • boon — boon1 [bo͞on] n. [ME bone < ON bon, a petition, prayer < IE base * bha , to speak (see FAME); meaning prob. infl. by BOON2] 1. Archaic a request or the favor requested 2. welcome benefit; blessing boon2 [bo͞on] adj. [ …   English World dictionary

  • Böon — (a. Geogr.) Stadt in Doris, beim jetzigen Mariolates …   Pierer's Universal-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»