Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

booming+ru

  • 1 der Aufschwung

    - {advance} sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ, sự đề bạt, sự thăng, chức, sự tăng giá, tiền đặt trước, tiền trả trước, tiền cho vay, sự theo đuổi, sự làm thân, sự sớm pha - {boom} sào căng buồm, hàng rào gỗ nổi, cần, xà dọc, tiếng nổ đùng đùng, tiếng gầm, tiếng oang oang, tiếng kêu vo vo, sự tăng vọt, sự phất trong, sự nổi tiếng thình lình - {boost} sự quảng cáo rùm beng, sự nổi tiếng, sự tăng thế - {flight} sự bỏ chạy, sự rút chạy, sự bay, chuyến bay, sự truy đuổi, sự đuổi bắt, đàn, đường đạn, sự bay vụt, tầm bay, sự trôi nhanh, sự bay bổng, sự phiêu diêu, tầng, đợt, loạt, trấu, phi đội, cuộc thi bắn cung tầm xa - tên dùng trong cuộc thi bắn cung tầm xa flight arrow) - {recovery} sự lấy lại được, sự tìm lại được, sự đòi lại được, sự bình phục, sự khỏi bệnh, sự khôi phục lại, sự phục hồi lại, miếng thủ thế lại, sự lấy lại thăng bằng - {rise} sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng, lên, sự tăng lên, sự tăng lương, sự nổi lên để đớp mồi, sự trèo lên, sự leo lên, đường dốc, chỗ dốc, gò cao, chiều cao đứng thẳng, độ cao, nguồn gốc - căn nguyên, nguyên do, sự gây ra - {swing} sự đua đưa, sự lúc lắc, độ đu đưa, độ lắc, cái đu, chầu đu, sự nhún nhảy, quá trình hoạt động, sự tự do hành động, swing music, nhịp điệu, cú đấm bạt, cú xuynh, sự lên xuống đều đều - {uplift} sự nâng lên, sự đỡ lên, sự nhấc lên, sự đắp cao lên, sự nâng cao, yếu tố kích thích, nh hưởng thúc đẩy, phay nghịch - {upturn} sự tăng, sự khá lên = der Aufschwung (Turnen) {upward circle}+ = einen Aufschwung nehmen {to boom}+ = neuen Aufschwung bekommen {to get a fresh impetus}+ = eine Stadt mit Aufschwung {a booming city}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Aufschwung

  • 2 der Schwenk

    - {panning} = der seitliche Schwenk {jibbing; slewing}+ = der vertikale Schwenk {booming; craning}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schwenk

См. также в других словарях:

  • Booming — Boom ing, a. 1. Rushing with violence; swelling with a hollow sound; making a hollow sound or note; roaring; resounding. [1913 Webster] O er the sea beat ships the booming waters roar. Falcone. [1913 Webster] 2. Advancing or increasing amid noisy …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Booming — Boom ing, n. The act of producing a hollow or roaring sound; a violent rushing with heavy roar; as, the booming of the sea; a deep, hollow sound; as, the booming of bitterns. Howitt. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • booming — index prosperous, resounding, successful Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • Booming — Boom Boom (b[=oo]m), v. i. [imp. & p. p. {Boomed}, p. pr. & vb. n. {Booming}.] [Of imitative origin; cf. OE. bommen to hum, D. bommen to drum, sound as an empty barrel, also W. bwmp a hollow sound; aderyn y bwmp, the bird of the hollow sound, i.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • booming — adjective Date: 1682 1. making a loud deep sound < his booming voice > 2. forcefully or powerfully executed < hit a booming serve > …   New Collegiate Dictionary

  • booming — / bu:mɪŋ/ adjective which is expanding or becoming prosperous ● a booming industry or company ● Technology is a booming sector of the economy …   Marketing dictionary in english

  • booming — / bu:mɪŋ/ adjective which is expanding or becoming prosperous ● a booming industry or company ● Technology is a booming sector of the economy …   Dictionary of banking and finance

  • booming — Hushing Hush ing, n. (Mining) The process of washing ore, or of uncovering mineral veins, by a heavy discharge of water from a reservoir; flushing; also called {booming} and {hydraulic mining}. [1913 Webster +PJC] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • booming — adj. Booming is used with these nouns: ↑business, ↑economy, ↑industry, ↑laugh, ↑market, ↑sound, ↑trade, ↑voice …   Collocations dictionary

  • booming — Ⅰ. boom [1] ► NOUN ▪ a loud, deep, resonant sound. ► VERB ▪ make this sound. DERIVATIVES booming adjective boomy adjective. ORIGIN imitative; perhaps from Dutch bommen to hum, buzz …   English terms dictionary

  • booming economy — index boom (prosperity), prosperity Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»