Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

bone

  • 1 der Knochen

    - {bone} xương, chất xương, chất ngà, chất ngà răng, chất sừng cá voi, đồ bằng xương, con súc sắc, quân cờ..., số nhiều hài cốt, bộ xương, thân thể, cái gây tranh chấp, cái gây bất hoà, đồng đô-la = ohne Knochen {boneless; unboned}+ = sie ist nur Haut und Knochen {she is all skin and bones}+ = er ist nur noch Haut und Knochen {he's nothing but skin and bone}+ = er hat keinen Mumm in den Knochen {he has no guts}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Knochen

  • 2 das Skelett

    - {bone} xương, chất xương, chất ngà, chất ngà răng, chất sừng cá voi, đồ bằng xương, con súc sắc, quân cờ..., số nhiều hài cốt, bộ xương, thân thể, cái gây tranh chấp, cái gây bất hoà, đồng đô-la - {carcass} xác súc vật, uồm thây, xác, thân súc vật đã chặt đầu moi ruột, puốm thân xác, khung, sườn, đạn phóng lửa - {skeleton} bộ khung, bộ gọng, nhân, lõi, nòng cốt, dàn bài, người gầy da bọc xương

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Skelett

  • 3 die Gräte

    - {bone} xương, chất xương, chất ngà, chất ngà răng, chất sừng cá voi, đồ bằng xương, con súc sắc, quân cờ..., số nhiều hài cốt, bộ xương, thân thể, cái gây tranh chấp, cái gây bất hoà, đồng đô-la

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gräte

  • 4 das Elfenbein

    - {bone} xương, chất xương, chất ngà, chất ngà răng, chất sừng cá voi, đồ bằng xương, con súc sắc, quân cờ..., số nhiều hài cốt, bộ xương, thân thể, cái gây tranh chấp, cái gây bất hoà, đồng đô-la - {ivory} ngà, màu ngà, đồ bằng ngà, số nhiều, răng, phím đàn pianô, quả bi-a

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Elfenbein

  • 5 der Knochensplitter

    - {bone splinter}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Knochensplitter

  • 6 das Fischbein

    - {bone} xương, chất xương, chất ngà, chất ngà răng, chất sừng cá voi, đồ bằng xương, con súc sắc, quân cờ..., số nhiều hài cốt, bộ xương, thân thể, cái gây tranh chấp, cái gây bất hoà, đồng đô-la - {whalebone} lược cá voi, vật bằng chất sừng cá voi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Fischbein

  • 7 das Bein

    - {bone} xương, chất xương, chất ngà, chất ngà răng, chất sừng cá voi, đồ bằng xương, con súc sắc, quân cờ..., số nhiều hài cốt, bộ xương, thân thể, cái gây tranh chấp, cái gây bất hoà, đồng đô-la - {leg} chân, cẳng, ống, nhánh com-pa, cạnh bên, đoạn, chặng, giai đoạn, ván, kẻ lừa đảo = das steife Bein {charlie-horse}+ = die Wunde am Bein {wound in the leg}+ = der Krampf am Bein {charlie-horse}+ = jemandem ein Bein stellen {to chip; to kipper; to trip up}+ = es ging mir durch Mark und Bein {it struck me to the core}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Bein

  • 8 das Hühnchen

    - {chicken} gà con, gà giò, thịt gà giò, trẻ nhỏ, bé con, người đàn bà trẻ ngây thơ, cô gái ngây thơ, máy bay khu trục = das Hühnchen (Zoologie) {pullet}+ = ein armes Hühnchen {a lame duck}+ = mit jemandem ein Hühnchen rupfen {to pick a bone with someone}+ = ich habe ein Hühnchen mit dir zu rupfen {I have a bone to pick with you}+ = wir haben mit euch ein Hühnchen zu rupfen {we have a bone to pick with you}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Hühnchen

  • 9 die Messerklinge

    - {blade} lưỡi, lá, mái, cánh, thanh kiếm, xương dẹt blade bone), phiến, gã, anh chàng, thằng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Messerklinge

  • 10 die Latte

    - {batten} ván lót, thanh gỗ giữ ván cửa - {board} tấm ván, bảng, giấy bồi, bìa cứng, cơm tháng, cơm trọ, tiền cơm tháng, bàn ăn, bàn, ban, uỷ ban, bộ, boong tàu, mạn thuyền, sân khấu, đường chạy vát - {erection} sự đứng thẳng, sự dựng đứng, sự dựng lên, sự xây dựng, công trình xây dựng &), sự cương, trạng thái cương, sự ghép, sự lắp ráp, sự dựng - {lath} lati, mèn, thanh gỗ mỏng - {rail} tay vịn, bao lơn, lan can, thành, lá chắn, hàng rào, hàng rào chấn song, đường ray, đường xe lửa, xà ngang, cái giá xoay, gà nước - {slat} thanh mỏng spline) - {splint} thanh nẹp, xương ngón treo, bướu xương ngón treo, splinter-bone = die Latte (Sport) {bar}+ = die Latte (Fußball) {crossbar}+ = eine lange Latte {a lanky fellow}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Latte

  • 11 der Span

    - {chip} vỏ bào, vỏ tiện, mạt giũa, chỗ sức, chỗ mẻ, mảnh vỡ, khoanh mỏng, lát mỏng, khoai tây rán, tiền, thẻ, nan, miếng khoèo, miếng ngáng chân - {splint} thanh nẹp, xương ngón treo, bướu xương ngón treo, splinter-bone

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Span

  • 12 klauen

    - {to bone} gỡ xương, ăn cắp, xoáy - {to pilfer} ăn cắp vặt - {to pinch} vấu, véo, kẹp, kẹt, bó chặt, làm đau, làm tức, làm cồn cào, làm tê buốt, làm tái đi, cưỡng đoạt, són cho, giục, thúc, cho đi ngược chiều gió, bắt, tóm cổ, bỏ vào tù, keo cú, keo kiệt, vắt cổ chày ra nước - {to purloin} ăn trộm - {to snitch} - {to thieve} lấy trộm, đánh cắp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > klauen

  • 13 die Klinge

    - {blade} lưỡi, lá, mái, cánh, thanh kiếm, xương dẹt blade bone), phiến, gã, anh chàng, thằng = über die Klinge springen lassen {to put to the sword}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Klinge

  • 14 das Sägeblatt

    - {blade} lưỡi, lá, mái, cánh, thanh kiếm, xương dẹt blade bone), phiến, gã, anh chàng, thằng = das Sägeblatt (Gattersäge) {web}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Sägeblatt

  • 15 der Lumpenhändler

    - {rag and bone man}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Lumpenhändler

  • 16 der Beckenknochen

    (Anatomie) - {hipbone; pelvic bone}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Beckenknochen

  • 17 das Blatt

    - {blade} lưỡi, lá, mái, cánh, thanh kiếm, xương dẹt blade bone), phiến, gã, anh chàng, thằng - {leaf} lá cây, tờ, tấm đôi - {page} trang, trang sử, tiểu đồng, em nhỏ phục vụ - {paper} giấy, giấy tờ, giấy má, báo, bạc giấy paper money), hối phiếu, gói giấy, túi giấy, giấy vào cửa không mất tiền, vé mời, đề bài thi, bài luận văn, bài thuyết trình - {sheet} khăn trải giường, tấm, tờ báo, dải, vỉa, dây lèo, buồm = das Blatt (Karton) {card}+ = das Blatt (Technik) {comb}+ = vom Blatt (Musik) {from sight}+ = das leere Blatt {blank}+ = vom Blatt spielen {to play from music}+ = vom Blatt spielen (Musik) {to play by sight}+ = das unbeschriebene Blatt {blank}+ = das Blatt hat sich gewendet {the tables are turned}+ = etwas vom Blatt abspielen {to play something at sight}+ = ein unbeschriebenes Blatt {a dark horse; an unknown quantity}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Blatt

  • 18 der Schleuderpreis

    - {crash price; price cut to the bone}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schleuderpreis

  • 19 kranzförmig

    - {annular} hình vòng, hình khuyên - {coronal} coronal bone xương trán, coronal suture đường khớp, trán đỉnh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kranzförmig

  • 20 das Mausen

    - {pilfering} = die Katze läßt das Mausen nicht {what is bred in the bone will out in the flesh}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Mausen

См. также в других словарях:

  • Bone — (b[=o]n; 110), n. [OE. bon, ban, AS. b[=a]n; akin to Icel. bein, Sw. ben, Dan. & D. been, G. bein bone, leg; cf. Icel. beinn straight.] 1. (Anat.) The hard, calcified tissue of the skeleton of vertebrate animals, consisting very largely of… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Bone — heißen: Annaba (früher frz. Bône), algerische Stadt Bone (Comic), Serie von Jeff Smith Bone (Kabupaten), Region (Kabupaten) in Süd Sulawesi, Indonesien Bone (Reich), Sultanat der Bugis in Süd Sulawesi Watampone, Hauptstadt der indonesischen… …   Deutsch Wikipedia

  • Bone — is the substance that forms the skeleton of the body. It is composed chiefly of calcium phosphate and calcium carbonate. It also serves as a storage area for calcium, playing a large role in calcium balance in the blood. The 206 bones in the body …   Medical dictionary

  • bone — ► NOUN 1) any of the pieces of hard, whitish tissue making up the skeleton in vertebrates. 2) the hard material of which bones consist. 3) a thing resembling a bone, such as a strip of stiffening for an undergarment. ► VERB 1) remove the bones… …   English terms dictionary

  • BONE — (or Bona, ancient Hippo Regius, named Annaba after Algerian independence from French rule), Mediterranean port in northeastern Algeria close to the Tunisian border. Located on a gulf between capes Garde and Rosa, it became one of the Maghreb s… …   Encyclopedia of Judaism

  • Bone — Saltar a navegación, búsqueda Bone Formato Serie limitada Primera edición 1991 Última edición 2004 Editorial Self publishing Creador(es) Jeff Smith …   Wikipedia Español

  • bone — [bōn] n. [ME bon < OE ban, bone, esp. of a limb, akin to Ger bein, a leg; only Gmc] 1. any of the separate parts of the hard connective tissue forming the skeleton of most full grown vertebrate animals 2. this tissue, composed essentially of… …   English World dictionary

  • Bone — (b[=o]n), v. t. [imp. & p. p. {Boned} (b[=o]nd); p. pr. & vb. n. {Boning}.] 1. To withdraw bones from the flesh of, as in cookery. To bone a turkey. Soyer. [1913 Webster] 2. To put whalebone into; as, to bone stays. Ash. [1913 Webster] 3. To… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Bone — Bone, v. t. [F. bornoyer to look at with one eye, to sight, fr. borgne one eyed.] To sight along an object or set of objects, to see if it or they be level or in line, as in carpentry, masonry, and surveying. Knight. [1913 Webster] Joiners, etc …   The Collaborative International Dictionary of English

  • bone up on — bone up (on (something)) to study or improve your understanding of something, esp. for a test. The test includes history, math, and languages, so I ll have to bone up on a lot of subjects. With new developments in medicine happening all the time …   New idioms dictionary

  • bone up — (on (something)) to study or improve your understanding of something, esp. for a test. The test includes history, math, and languages, so I ll have to bone up on a lot of subjects. With new developments in medicine happening all the time, doctors …   New idioms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»