Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

bon+dieu!

  • 1 die Schar

    - {band} dải, băng, đai, nẹp, dải đóng gáy sách, dải cổ áo, dải băng, đoàn, toán, lũ, bọn, bầy, dàn nhạc, ban nhạc - {bevy} nhóm, đàn - {cohort} đội quân, bọn người tụ tập - {covey} ổ gà gô, ổ, đám, bộ - {crew} toàn bộ thuỷ thủ trên tàu, toàn bộ người lái và nhân viên trên máy bay, ban nhóm, đội, tụi, bè lũ - {flight} sự bỏ chạy, sự rút chạy, sự bay, chuyến bay, sự truy đuổi, sự đuổi bắt, đường đạn, sự bay vụt, tầm bay, sự trôi nhanh, sự bay bổng, sự phiêu diêu, tầng, đợt, loạt, trấu, phi đội, cuộc thi bắn cung tầm xa - tên dùng trong cuộc thi bắn cung tầm xa flight arrow) - {flock} cụm, túm, len phế phẩm, bông phế phẩm, bột len, bột vải, kết tủa xốp, chất lẳng xốp, đám đông, các con chiên, giáo dân - {herd} trong từ ghép người chăn - {legion} quân đoàn La-mâ, từ ba đến sáu nghìn người), nhiều, vô số - {regiment} trung đoàn - {shoal} chỗ nông, chỗ cạn, bãi cát ngập nước nông, sự nguy hiểm ngầm, sự trở ngại ngấm ngầm, số đông, đàn cá - {troop} đội hướng đạo sinh, phân đội kỵ binh, quân, bộ đội, lính, gánh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schar

  • 2 der Schwarm

    - {bevy} nhóm, đoàn, bầy, đàn - {brood} lứa, ổ, lũ, con cái, lũ con - {cluster} đám, bó, cụm - {flight} sự bỏ chạy, sự rút chạy, sự bay, chuyến bay, sự truy đuổi, sự đuổi bắt, đường đạn, sự bay vụt, tầm bay, sự trôi nhanh, sự bay bổng, sự phiêu diêu, tầng, đợt, loạt, trấu, phi đội, cuộc thi bắn cung tầm xa - tên dùng trong cuộc thi bắn cung tầm xa flight arrow) - {fry} cá mới nở, cá bột, cá hồi hai năm, thịt rán - {herd} bọn, bè lũ, trong từ ghép người chăn - {hive} tổ ong, đõ ong, đám đông, bầy đàn lúc nhúc, vật hình tổ ong, chỗ đông đúc ồn ào náo nhiệt - {host} chủ nhà, chủ tiệc, chủ khách sạn, chủ quán trọ, cây chủ, vật chủ, số đông, đạo quân, tôn bánh thánh - {skein} cuộn chỉ, cuộc len, đàn vịt trời đang bay, việc rắc rối như mớ bòng bong - {swarm} đàn ong chia tổ = der Schwarm (Fische) {shoal}+ = der Schwarm (Zoologie) {covey}+ = im Schwarm fliegen {to flight}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schwarm

См. также в других словарях:

  • Bon Dieu — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. Bon Dieu ! est une interjection. Le Diable et le Bon Dieu est une pièce de théâtre de Jean Paul Sartre (1951) Le Bon Dieu sans confession est un film …   Wikipédia en Français

  • Dieu de Dieu !, bon Dieu !, nom de Dieu !, sacré bon Dieu !, bon Dieu de bon Dieu !, bon Dieu de ! — ● Dieu de Dieu !, bon Dieu !, nom de Dieu !, sacré bon Dieu !, bon Dieu de bon Dieu !, bon Dieu de ! jurons traduisant la colère, l indignation, etc …   Encyclopédie Universelle

  • bon|dieu|se|rie — «bn DYOO zuh REE», noun. religious art work or artistry of inferior quality. ╂[< French bondieuserie < bon Dieu good God] …   Useful english dictionary

  • bon-dieu — (LE), nm. Bon Dyû (L ) (Albanais), Bon Dzè (Le) (Montagny Bozel, COD.) …   Dictionnaire Français-Savoyard

  • Bon Dieu —    From Voodoo mythology, a high god …   The writer's dictionary of science fiction, fantasy, horror and mythology

  • La voix du bon Dieu — Студийный альбом Селин Дион Дата выпуска 9 ноября 1981 Записан …   Википедия

  • La voix du bon Dieu — Infobox Album | Name = La voix du bon Dieu Type = Studio album Artist = Céline Dion Released = Start date|1981|11|9 Recorded = 1981 Genre = Pop Length = 34:28 Label = Super Étoiles, Saisons Producer = René Angélil, Eddy Marnay, Rudy This album =… …   Wikipedia

  • La voix du bon Dieu — álbum de estudio de Céline Dion Grabación 1981 Género(s) Pop Duración 34:28 Discográfica Super Étoiles …   Wikipedia Español

  • La voix du bon Dieu (song) — Infobox Single Name = La voix du bon Dieu Artist = Céline Dion from Album = La voix du bon Dieu Released = Start date|1981|10 Format = 7 Genre = Pop Length = 3:22 (album/single version) Label = Super Étoiles Writer = Eddy Marnay, Suzanne Mia… …   Wikipedia

  • Au pays du Bon Dieu — Auteur Yves Malartic Genre roman Pays d origine  France Éditeur éditions de la Table Ronde Date de parution …   Wikipédia en Français

  • Le Bon Dieu Sans Confession — Réalisation Claude Autant Lara Acteurs principaux Danielle Darrieux Henri Vilbert Scénario Claude Autant Lara Ghislaine Auboin Roland Laudenbach Musique René Cloërec Décors …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»