Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

bolt-on

  • 1 bolt

    /boult/ * danh từ - cái sàng, máy sàng; cái rây * ngoại động từ ((cũng) boult) - sàng; rây - điều tra; xem xét =to bolt to the bran+ điều tra kỹ lưỡng; xem xét tỉ mỉ * danh từ - mũi tên - cái then, cái chốt cửa - bó (mây, song); súc (giấy, vải...) - chớp; tiếng sét - bu-lông - sự chạy trốn - sự chạy lao đi !to bolt from the blue - việc xảy ra bất thình lình; tiếng sét ngang tai !bolt line (position) - (quân sự) vị trí chốt !to make a bolt for it - (thông tục) chạy trốn !to shoot one's bolt - (nghĩa bóng) cố gắng hết sức * ngoại động từ - đóng cửa bằng then, cài chốt - ngốn, nuốt chửng, ăn vội - chạy trốn - chạy lao đi; lồng lên (ngựa) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (chính trị) ly khai (đảng); không ủng hộ đường lối của đảng !to bolt someone in - đóng chốt cửa nhốt ai !to bolt someone out - đóng chốt cửa không cho ai vào * phó từ - (+ upright) rất thẳng, thẳng như mũi rên

    English-Vietnamese dictionary > bolt

  • 2 bolt

    v. Liaj; nqos kheej
    n. Tus ntsia liaj

    English-Hmong dictionary > bolt

  • 3 elf-bolt

    /'elf,ærou/ Cách viết khác: (elf-bolt) /'elfboult/ -bolt) /'elfboult/ * danh từ - mũi tên bằng đá lửa - (địa lý,địa chất) con tên đá

    English-Vietnamese dictionary > elf-bolt

  • 4 rag-bolt

    /'rægboult/ * danh từ - (kỹ thuật) bu lông móc

    English-Vietnamese dictionary > rag-bolt

  • 5 ring-bolt

    /'riɳboult/ * danh từ - (hàng hải) chốt có vòng (để buộc dây)

    English-Vietnamese dictionary > ring-bolt

  • 6 shackle-bolt

    /'ʃæklboult/ * danh từ - cái khoá cùm

    English-Vietnamese dictionary > shackle-bolt

  • 7 snap-bolt

    /'snæpboult/ Cách viết khác: (snap-lock) /'snæplɔk/ -lock) /'snæplɔk/ * danh từ - then cửa tự động, chốt cửa tự động

    English-Vietnamese dictionary > snap-bolt

  • 8 blue

    /blu:/ * tính từ - xanh =dark blue+ xanh sẫm - mặc quần áo xanh - (thông tục) chán nản, thất vọng =to feel blue+ cảm thấy chán nản =things look blue+ mọi việc có vẻ đáng chán, mọi việc có vẻ đáng buồn =blue study+ sự ưu tư buồn bã, sự suy nghĩ ủ ê - hay chữ (đàn bà) - tục tĩu (câu chuyện) - (chính trị) (thuộc) đảng Tô rõi rệu 1 chĩu phĩu uống say mèm, uống say bí tỉ !to make (turn) the air blue - chửi tục !once in a blue moon - (xem) moon * danh từ - màu xanh =to be dressed in blue+ mặc quần áo màu xanh - phẩm xanh, thuốc xanh =Paris blue+ xanh Pa-ri - (the blue) bầu trời - (the blue) biển cả - vận động viên điền kinh (trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít); huy hiệu vận động điền kinh (trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít) =the dark blues+ những vận động viên điền kinh của trường đại học Ôc-phớt =the light blues+ những vận động viên điền kinh của trường đại học Căm-brít - nữ học giả, nữ sĩ ((cũng) blue stocking) - (số nhiều) sự buồn chán =to be in the blues; to have the blues+ buồn chán =to give someone the blues+ gây nỗi buồn chán cho ai !a bolt from the blue - (xem) bolt !out of the blue - hoàn toàn bất ngờ * ngoại động từ - làm xanh, nhuộm xanh - hồ lơ (quần áo) - (từ lóng) xài phí, phung phí (tiền bạc)

    English-Vietnamese dictionary > blue

  • 9 elf-arrow

    /'elf,ærou/ Cách viết khác: (elf-bolt) /'elfboult/ -bolt) /'elfboult/ * danh từ - mũi tên bằng đá lửa - (địa lý,địa chất) con tên đá

    English-Vietnamese dictionary > elf-arrow

  • 10 boult

    /boult/ * ngoại động từ ((cũng) bolt) - sàng; rây - điều tra; xem xét =to boult to the bran+ điều tra kỹ lưỡng; xem xét tỉ mỉ

    English-Vietnamese dictionary > boult

  • 11 fool

    /fu:l/ * danh từ - món hoa quả nấu (trộn với sữa kem...) * danh từ - người khờ dại, người ngu xuẩn, người xuẩn ngốc - người làm trò hề, anh hề - người bị lừa phỉnh !to be a fool for one's paims - nhọc mình mà chẳng nên công cán gì !to be a fool to... - không ra cái thớ gì khi đem so sánh với... !to be no (nobody's) fool - không phải là ngốc, không phải là ngu dại; khôn ngoan láu !fool's bolt is soon shot - sắp hết lý sự !to make a fool of oneself - xử sự như một thằng ngốc !to make a fool of somebody - đánh lừa ai - làm cho ai hoá thanh một thằng xuẩn ngốc !man is fool or physician at thirty - người khôn ngoan không cần bác sĩ !no fool like an old fool - già còn chơi trông bổi !to play the fool - làm trò hề - lầm to - làm trò vớ vẩn, làm trò ngố * tính từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục), (như) foolish * ngoại động từ - lừa gạt, lừa phỉnh, đánh lừa (ai) =to fool somebody into doing something+ phỉnh ai làm việc gì - lừa (tiền) - (+ away) lãng phí (một cách ngu dại) (tiền, thời gian) =to fool time away+ lãng phí thời gian (một cách ngu dại) * nội động từ, ((thường) + about, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) + around) - làm những chuyện ngớ ngẩn ngu dại; vớ vẩn, lãng phí thời gian - làm trò hề, làm trò ngố - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đùa cợt

    English-Vietnamese dictionary > fool

См. также в других словарях:

  • Bolt — ist der Familienname folgender Personen: Bobby Bolt (* 1987), kanadischer Eishockeyspieler Bruce Bolt (1930–2005), US amerikanischer Seismologe Carol Bolt (1941–2000), kanadische Dramatikerin Christian Bolt (* 1972), Schweizer Bildhauer und Maler …   Deutsch Wikipedia

  • Bolt — usually refers to a type of fastener.Bolt may refer to:Fasteners* A cap screw, as used in a bolted joint * Screw, a cylindrical threaded fastener * Deadbolt, a kind of locking mechanism * Bolt (climbing), an anchor point used in rock… …   Wikipedia

  • Bolt — Bolt, n. [AS. bolt; akin to Icel. bolti, Dan. bolt, D. bout, OHG. bolz, G. bolz, bolzen; of uncertain origin.] 1. A shaft or missile intended to be shot from a crossbow or catapult, esp. a short, stout, blunt headed arrow; a quarrel; an arrow, or …   The Collaborative International Dictionary of English

  • bolt-on — ˈbolt on adjective [only before a noun] a bolt on part can be added on easily to a machine, system, or service, without making any big changes: • In manufacturing, bolt on software may be used to supplement the core system. bolt on noun… …   Financial and business terms

  • bolt — bolt; bolt·in; bolt·less; say·bolt; shack·bolt; un·bolt; bolt·er; dog·bolt; thun·der·bolt; …   English syllables

  • bolt-on — boltˈ on adjective Additional, supplementary noun An additional part which can be attached to a computer or other machine • • • Main Entry: ↑bolt * * * bolt on UK US adjective only before noun business british able to be added to something easily …   Useful english dictionary

  • bolt — ► NOUN 1) a long metal pin with a head that screws into a nut, used to fasten things together. 2) a bar that slides into a socket to fasten a door or window. 3) the sliding piece of the breech mechanism of a rifle. 4) a short, heavy arrow shot… …   English terms dictionary

  • bolt — bolt1 [bōlt] n. [ME & OE, akin to Ger bolzen < IE base * bheld , to knock, strike] 1. a short, heavy, often blunt arrow shot from a crossbow 2. a flash of lightning; thunderbolt 3. a sudden dash or movement 4. a sliding bar for locking a door …   English World dictionary

  • Bolt — Bolt, v. t. [imp. & p. p. {Bolted}; p. pr. & vb. n. {Bolting}.] 1. To shoot; to discharge or drive forth. [1913 Webster] 2. To utter precipitately; to blurt or throw out. [1913 Webster] I hate when Vice can bolt her arguments. Milton. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Bolt — (b[=o]lt; 110), v. i. 1. To start forth like a bolt or arrow; to spring abruptly; to come or go suddenly; to dart; as, to bolt out of the room. [1913 Webster] This Puck seems but a dreaming dolt, . . . And oft out of a bush doth bolt. Drayton.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Bolt — Bolt, Beranek y Newman Saltar a navegación, búsqueda BBN Technologies (originalmente Bolt, Beranek and Newman) es una empresa de alta tecnología que provee servicios de investigación y desarrollo. BBN está situada junto a Fresh Pond en Cambridge …   Wikipedia Español

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»